121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép tấm Hàn Quốc:
Thép tấm Hàn Quốc sản xuất từ các nhà máy hàng đầu như POSCO và Hyundai Steel, là vật liệu phổ biến trong nhiều ngành như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô và đồ gia dụng. Với nhiều kích thước và độ dày đa dạng, thép tấm Hàn Quốc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được xuất khẩu sang nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, nhờ chất lượng vượt trội và uy tín của các thương hiệu lớn.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Thép tấm Hàn Quốc được thi công ứng dụng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau. Trong đó phổ biến nhất bao gồm:
Hiện nay, các đại lý tại Việt Nam chủ yếu cung ứng các loại sắt thép tấm Hàn Quốc nhập khẩu bao gồm: thép tấm kết cấu hàn và thép tấm sản xuất theo tiêu chuẩn Q345. Tùy theo từng loại sẽ có tiêu chuẩn sản xuất và lĩnh vực ứng dụng khác nhau.
Thép tấm kết cấu hàn được sản xuất bởi tiêu chuẩn của nhiều quốc gia hàng đầu trên thế giới như Nga, Nhật, Mỹ, Trung Quốc, và các nước châu Âu, từng quốc gia sẽ có mác thép khác nhau để phân biệt dễ dàng. Kết cấu thép bền chắc, khả năng chống ăn mòn hiệu quả hơn hẳn, giá sắt thép tấm Hàn Quốc kết cấu hàn phải chăng nên rất được lòng các nhà thầu xây dựng.
Thép tấm tiêu chuẩn Q345 được tạo thành bởi dây chuyền cán nóng ở nhiệt độ 1000 độ C. Với thành phần chính chính là thép cacbon, sản phẩm có độ bền chắc vượt trội, bên ngoài có màu thép xanh đen tự nhiên. Thép tấm Q345 có độ dẻo dai vượt trội, dễ gia công sử dụng vào nhiều hạng mục công trình từ lớn tới nhỏ.
Mác thép | Bảng đặc tính cơ lý | ||
YS
Mpa |
TS
Mpa |
EL
% |
|
S45C | ≤ 355 | ≤ 600 | ≤ 16 |
S50C | ≤ 375 | ≤ 630 | ≤ 14 |
SS400 | ≤ 205 | ≤ 520 | ≤ 30 |
A36 | ≤ 248 | 400 – 550 | ≤ 23 |
Độ dày | Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/ m2) |
2 mm | 1.2 – 1.25 – 1.5 | 2.5/6/cuộn | 15.7 |
3 mm | 1.2 – 1.25 – 1.5 | 6/9/12/cuộn | 23.55 |
4 mm | 1.2 – 1.25 – 1.5 | 6/9/12/cuộn | 31.4 |
5 mm | 1.2 – 1.25 – 1.5 | 6/9/12/cuộn | 39.25 |
6 mm | 1.5 – 2.0 | 6/9/12/cuộn | 47.1 |
7 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 | 6/9/12/cuộn | 54.95 |
8 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 | 6/9/12/cuộn | 62.8 |
9 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 | 6/9/12/cuộn | 70.65 |
10 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 | 6/9/12/cuộn | 78.5 |
11 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 | 6/9/12/cuộn | 86.35 |
12 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 | 6/9/12/cuộn | 94.2 |
13 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 | 6/9/12/cuộn | 102.05 |
14mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 | 6/9/12/cuộn | 109.9 |
15 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 | 6/9/12/cuộn | 117.75 |
16 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12/cuộn | 125.6 |
17 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12/cuộn | 133.45 |
18 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12/cuộn | 141.3 |
19 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12/cuộn | 149.15 |
20 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12/cuộn | 157 |
21 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12/cuộn | 164.85 |
22 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12/cuộn | 172.7 |
25 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 196.25 |
28 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 219.8 |
30 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 235.5 |
35 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 274.75 |
40 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 314 |
45 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 353.25 |
50 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 392.5 |
55 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 431.75 |
60 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 471 |
80 mm | 1.5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 | 6/9/12 | 628 |
Tôn Thép MTP xin gửi đến khách hàng bảng giá thép tấm Hàn Quốc cập nhật mới nhất 19/02/2025. Báo giá thép tấm nhập khẩu Hàn Quốc đầy đủ quy cách, giá cạnh tranh, CK cho đơn hàng lớn.
Quy cách thép
(mm) |
Trọng lượng
Kg/Tấm |
Giá bán (VNĐ/kg) |
3.0 x 1500 x 6000 | 205 | 15.200 |
4.0 x 1500 x 6000 | 273 | 15.300 |
5.0 x 1500 x 6000 | 341 | 15.300 |
6.0 x 1500 x 6000 | 409 | 15.300 |
8.0 x 1500 x 6000 | 546 | 15.300 |
8.0 x 2000 x 12000 | 1.455 | 15.300 |
10 x 1500 x 6000 | 682 | 15.300 |
10 x 2000 x 12000 | 1.819 | 15.300 |
12 x 1500 x 6000 | 819 | 15.300 |
12 x 2000 x 12000 | 2.183 | 15.800 |
14 x 1500 x 6000 | 955 | 15.800 |
14 x 2000 x 12000 | 2.547 | 15.800 |
16 x 1500 x 6000 | 1.092 | 15.800 |
16 x 2000 x 12000 | 2.911 | 15.800 |
18 x 2000 x 12000 | 3.275 | 16.100 |
20 x 2000 x 12000 | 3.638 | 16.100 |
25 x 2000 x 12000 | 4.548 | 16.100 |
30 x 2000 x 12000 | 5.458 | 16.100 |
1.0 x 1000 | bó cuộn | chuẩn SPHC |
1.2 x 1219 | bó cuộn | chuẩn SPHC |
1.75 x 1250 | bó cuộn | chuẩn SPHC |
2.0 x 1125 | bó cuộn |
Lưu ý: Giá thép tấm Hàn Quốc trên đây của Tôn Thép MTP chỉ có tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá thép tấm Hàn Quốc nhập khẩu mới nhất, nhà thầu, quý khách hàng gọi trực tiếp tới tổng đài hoạt động 24/7 của Tôn Thép MTP.
So sánh báo giá sắt thép tấm Hàn Quốc với thương hiệu khác
Thép tấm Hàn Quốc nhập khẩu được ưa chuộng trong nhiều công trình nhờ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội vì:
Tuy nhiên, do quy trình sản xuất và chất lượng được kiểm định nghiêm ngặt nên giá sắt thép tấm Hàn Quốc có hơi cao hơn so với các nhà máy nội địa.
Một số biện pháp bảo quản thép tấm Hàn Quốc lúc nào cũng như mới, không bị rỉ sét, xuống cấp bởi ảnh hưởng từ bên ngoài:
Tôn Thép MTP tự tin là một trong các đại lý hàng đầu để chọn mua thép tấm Hàn Quốc cho công trình của bạn. Chúng tôi cam kết:
Nếu quý khách có nhu cầu thép tấm Hàn Quốc chất lượng, đa dạng quy cách, giá thành phải chăng, hãy gọi ngay đến hotline đến của Tôn Thép MTP để được nhân viên tư vấn chi tiết.
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP TẤM CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt Thép Tấm
Sắt Thép Tấm
Sắt Thép Tấm
Sắt Thép Tấm
Sắt Thép Tấm
Sắt Thép Tấm
Sắt Thép Tấm
Sắt Thép Tấm
1 đánh giá cho Thép Tấm Hàn Quốc
Chưa có đánh giá nào.