121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép ống Hoa Sen:
Thép ống Hoa Sen được sản xuất tại các nhà máy của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen – Là một trong những công ty sản xuất và kinh doanh tôn thép hàng đầu tại Việt Nam, xuất khẩu tôn, thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Ống thép Hoa Sen nổi tiếng với chất lượng vượt trội nhờ công nghệ tiên tiến, sản phẩm đồng nhất về kích thước, đa dạng chủng loại và được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.
Hiện nay, thép ống Hoa Sen được phân phối rộng rãi tại nhiều đại lý và được nhiều khách hàng lựa chọn. Vì sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội như:
Nhà máy thép Hoa Sen sản xuất thép ống với 3 loại chính là ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Ống thép đen Hoa Sen có khả năng chịu lực tốt, chống va đập hiệu quả, sản phẩm đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật. Quy trình sản xuất hiện đại từ xử lý bề mặt đến định hình, đảm bảo chất lượng đồng đều và độ bền cao. Với công suất 180.000 tấn mỗi năm từ 6 dây chuyền tiên tiến, ống thép đen Hoa Sen luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu thị trường.
Thông số kỹ thuật ống thép đen Hoa Sen
Ứng dụng:
Ống thép mạ kẽm Hoa Sen nổi bật với tính thẩm mỹ cao, bề mặt trơn nhẵn, sáng bóng, lớp mạ kẽm bám chắc và độ dày đồng đều. Nhờ vậy, thép ống mạ kẽm Hoa Sen có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và thường được dùng trong trang trí.
Thông số kỹ thuật ống thép mạ kẽm Hoa Sen
Ứng dụng:
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen được sản xuất bằng công nghệ hiện đại từ dây chuyền GIMECO (Italy). Sản phẩm sở hữu lớp mạ kẽm dày, bám chắc và đồng đều, giúp tăng cường khả năng chống rỉ sét trong môi trường khắc nghiệt, kể cả khi tiếp xúc với nước biển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Thông số kỹ thuật ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen
Ứng dụng:
Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất, cập nhật 05/12/2024. Báo giá thép ống đen mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen để khách hàng tham khảo. Chiết khấu đến 10% cho đơn hàng lớn.
Cập nhật giá thép ống Hoa Sen tại Mạnh Tiến Phát hôm nay:
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Giá bán (VNĐ/ 6m) |
Phi 21.3 | 2.77 | 7.62 | 118.000 |
Phi 26.7 | 2.87 | 10.14 | 157.000 |
Phi 33.4
|
3.38 | 15.00 | 233.000 |
4.55 | 19.44 | 301.000 | |
Phi 42.2 | 3.56 | 20.34 | 315.000 |
Phi 48.3
|
3.68 | 24.30 | 377.000 |
5.08 | 32.46 | 503.000 | |
Phi 60.3
|
3.91 | 32.64 | 506.000 |
5.54 | 44.88 | 696.000 | |
Phi 73.0 | 5.16 | 51.78 | 803.000 |
Phi 88.9
|
3.18 | 40.32 | 625.000 |
3.96 | 49.74 | 771.000 | |
4.78 | 59.52 | 923.000 | |
5.49 | 67.74 | 1.050.000 | |
Phi 101.6
|
3.18 | 46.32 | 718.000 |
3.96 | 57.18 | 886.000 | |
4.78 | 68.46 | 1.061.000 | |
Phi 114.3
|
3.18 | 52.26 | 810.000 |
3.96 | 64.68 | 1.003.000 | |
4.78 | 77.46 | 1.201.000 | |
5.56 | 89.46 | 1.387.000 | |
6.02 | 96.42 | 1.495.000 | |
6.35 | 101.40 | 1.572.000 | |
7.14 | 113.22 | 1.755.000 | |
7.92 | 124.68 | 1.933.000 | |
3.96 | 80.46 | 1.247.000 | |
4.78 | 96.54 | 1.496.000 | |
5.56 | 111.66 | 1.731.000 | |
6.55 | 130.62 | 2.025.000 | |
7.14 | 141.72 | 2.197.000 | |
7.92 | 156.30 | 2.423.000 | |
Phi 168.3
|
4.78 | 115.62 | 1.792.000 |
5.56 | 139.86 | 2.168.000 | |
6.35 | 152.16 | 2.358.000 | |
7.11 | 169.56 | 2.628.000 | |
7.92 | 187.92 | 2.913.000 | |
Phi 219.1
|
4.78 | 151.56 | 2.349.000 |
5.16 | 163.32 | 2.531.000 | |
5.56 | 175.68 | 2.723.000 | |
6.35 | 199.86 | 3.098.000 | |
7.04 | 217.86 | 3.377.000 | |
7.92 | 247.44 | 3.835.000 | |
8.18 | 255.30 | 3.957.000 |
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Giá bán (VNĐ/ 6m) |
Phi 21
|
0.7 | 2.12 | 38.000 |
0.8 | 2.41 | 43.000 | |
0.9 | 2.70 | 49.000 | |
1.0 | 2.99 | 54.000 | |
1.1 | 3.27 | 59.000 | |
1.2 | 3.55 | 64.000 | |
1.4 | 4.10 | 74.000 | |
1.5 | 4.37 | 79.000 | |
1.6 | 4.73 | 85.000 | |
1.7 | 5.02 | 90.000 | |
1.8 | 5.17 | 93.000 | |
2.0 | 5.68 | 102.000 | |
Phi 27
|
0.7 | 2.62 | 47.000 |
0.8 | 3.06 | 55.000 | |
0.9 | 3.43 | 62.000 | |
1.0 | 3.80 | 68.000 | |
1.1 | 4.16 | 75.000 | |
1.2 | 4.52 | 81.000 | |
1.4 | 5.23 | 94.000 | |
1.5 | 5.58 | 100.000 | |
1.6 | 6.03 | 109.000 | |
1.7 | 6.39 | 115.000 | |
1.8 | 6.62 | 119.000 | |
2.0 | 7.29 | 131.000 | |
Phi 34
|
0.7 | 3.35 | 60.000 |
0.8 | 3.85 | 69.000 | |
0.9 | 4.30 | 77.000 | |
1.0 | 4.81 | 87.000 | |
1.1 | 5.27 | 95.000 | |
1.2 | 5.74 | 103.000 | |
1.4 | 6.65 | 120.000 | |
1.5 | 7.10 | 128.000 | |
1.6 | 7.69 | 138.000 | |
1.7 | 8.16 | 147.000 | |
1.8 | 8.44 | 152.000 | |
2.0 | 9.32 | 168.000 | |
Phi 42
|
0.9 | 5.37 | 97.000 |
1.0 | 5.99 | 108.000 | |
1.1 | 6.69 | 120.000 | |
1.2 | 7.28 | 131.000 | |
1.4 | 8.45 | 152.000 | |
1.5 | 9.03 | 163.000 | |
1.6 | 9.61 | 173.000 | |
1.7 | 10.20 | 184.000 | |
1.8 | 10.76 | 194.000 | |
2.0 | 11.90 | 214.000 | |
2.1 | 12.55 | 226.000 | |
2.2 | 13.16 | 237.000 | |
2.4 | 14.14 | 255.000 | |
2.5 | 14.69 | 264.000 | |
2.8 | 16.32 | 294.000 | |
3.0 | 17.40 | 313.000 | |
Phi 49
|
0.9 | 6.23 | 112.000 |
1.0 | 6.95 | 125.000 | |
1.1 | 7.65 | 138.000 | |
1.2 | 8.33 | 150.000 | |
1.4 | 9.67 | 174.000 | |
1.5 | 10.34 | 186.000 | |
1.6 | 11.17 | 201.000 | |
1.7 | 11.84 | 213.000 | |
1.8 | 12.33 | 222.000 | |
2.0 | 13.64 | 246.000 | |
2.1 | 14.59 | 263.000 | |
2.2 | 15.30 | 275.000 | |
2.4 | 16.46 | 296.000 | |
2.5 | 16.87 | 304.000 | |
2.8 | 18.77 | 338.000 | |
3.0 | 20.02 | 360.000 | |
Phi 60
|
0.9 | 7.62 | 137.000 |
1.0 | 8.50 | 153.000 | |
1.1 | 9.57 | 172.000 | |
1.2 | 10.42 | 188.000 | |
1.4 | 12.12 | 218.000 | |
1.5 | 12.96 | 233.000 | |
1.6 | 13.76 | 248.000 | |
1.7 | 14.59 | 263.000 | |
1.8 | 15.47 | 278.000 | |
2.0 | 17.13 | 308.000 | |
2.1 | 18.00 | 324.000 | |
2.2 | 18.87 | 340.000 | |
2.4 | 20.33 | 366.000 | |
2.5 | 21.23 | 382.000 | |
2.8 | 23.66 | 426.000 | |
3.0 | 25.26 | 455.000 | |
Phi 76
|
1.0 | 10.78 | 194.000 |
1.1 | 12.12 | 218.000 | |
1.2 | 13.20 | 238.000 | |
1.4 | 15.36 | 276.000 | |
1.5 | 16.45 | 296.000 | |
1.6 | 17.45 | 314.000 | |
1.7 | 18.51 | 333.000 | |
1.8 | 19.66 | 354.000 | |
2.0 | 21.78 | 392.000 | |
2.1 | 22.86 | 411.000 | |
2.2 | 23.97 | 431.000 | |
2.4 | 25.90 | 466.000 | |
2.5 | 27.04 | 487.000 | |
2.8 | 30.16 | 543.000 | |
3.0 | 32.23 | 580.000 | |
3.5 | 37.34 | 672.000 | |
Phi 90
|
1.1 | 14.11 | 254.000 |
1.2 | 15.38 | 277.000 | |
1.4 | 17.99 | 324.000 | |
1.5 | 19.27 | 347.000 | |
1.6 | 20.63 | 371.000 | |
1.7 | 21.88 | 394.000 | |
1.8 | 23.04 | 415.000 | |
2.0 | 25.54 | 460.000 | |
2.1 | 27.14 | 489.000 | |
2.2 | 28.45 | 512.000 | |
2.4 | 30.71 | 553.000 | |
2.5 | 31.74 | 571.000 | |
2.8 | 35.42 | 638.000 | |
3.0 | 37.87 | 682.000 | |
3.5 | 43.92 | 791.000 | |
3.8 | 47.51 | 855.000 | |
Phi 114
|
1.2 | 19.62 | 353.000 |
1.4 | 23.21 | 418.000 | |
1.5 | 24.65 | 444.000 | |
1.6 | 26.33 | 474.000 | |
1.7 | 27.92 | 503.000 | |
1.8 | 29.75 | 536.000 | |
2.0 | 33.00 | 594.000 | |
2.1 | 34.44 | 620.000 | |
2.2 | 36.10 | 650.000 | |
2.4 | 38.99 | 702.000 | |
2.5 | 41.06 | 739.000 | |
2.8 | 45.86 | 825.000 | |
3.0 | 49.05 | 883.000 | |
3.5 | 56.97 | 1.025.000 | |
3.8 | 61.68 | 1.110.000 |
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Giá bán (VNĐ/ 6m) |
Phi 21.3 | 2.77 | 7.62 | 183.000 |
Phi 26.7 | 2.87 | 10.14 | 243.000 |
Phi 33.4
|
3.38 | 15.00 | 360.000 |
4.55 | 19.44 | 467.000 | |
Phi 42.2 | 3.56 | 20.34 | 488.000 |
Phi 48.3
|
3.68 | 24.30 | 583.000 |
5.08 | 32.46 | 779.000 | |
Phi 60.3
|
3.91 | 32.64 | 783.000 |
5.54 | 44.88 | 1.077.000 | |
Phi 73.0 | 5.16 | 51.78 | 1.243.000 |
Phi 88.9
|
3.18 | 40.32 | 968.000 |
3.96 | 49.74 | 1.194.000 | |
4.78 | 59.52 | 1.428.000 | |
5.49 | 67.74 | 1.626.000 | |
Phi 101.6
|
3.18 | 46.32 | 1.112.000 |
3.96 | 57.18 | 1.372.000 | |
4.78 | 68.46 | 1.643.000 | |
Phi 114.3
|
3.18 | 52.26 | 1.254.000 |
3.96 | 64.68 | 1.552.000 | |
4.78 | 77.46 | 1.859.000 | |
5.56 | 89.46 | 2.147.000 | |
6.02 | 96.42 | 2.314.000 | |
6.35 | 101.40 | 2.434.000 | |
7.14 | 113.22 | 2.717.000 | |
7.92 | 124.68 | 2.992.000 | |
3.96 | 80.46 | 1.931.000 | |
4.78 | 96.54 | 2.317.000 | |
5.56 | 111.66 | 2.680.000 | |
6.55 | 130.62 | 3.135.000 | |
7.14 | 141.72 | 3.401.000 | |
7.92 | 156.30 | 3.751.000 | |
Phi 168.3
|
4.78 | 115.62 | 2.775.000 |
5.56 | 139.86 | 3.357.000 | |
6.35 | 152.16 | 3.652.000 | |
7.11 | 169.56 | 4.069.000 | |
7.92 | 187.92 | 4.510.000 | |
Phi 219.1
|
4.78 | 151.56 | 3.637.000 |
5.16 | 163.32 | 3.920.000 | |
5.56 | 175.68 | 4.216.000 | |
6.35 | 199.86 | 4.797.000 | |
7.04 | 217.86 | 5.229.000 | |
7.92 | 247.44 | 5.939.000 | |
8.18 | 255.30 | 6.127.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép ống Hoa Sen trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể chênh lệch theo số lượng đơn hàng, địa điểm giao hàng,…. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP để nhận được bảng giá thép ống Hoa Sen chính xác nhất.
So sánh giá ống thép Hoa Sen với các thương hiệu khác
Cách nhận biết ống thép Hoa Sen chính hãng đơn giản nhất chính là dựa vào bề mặt thép. Trên thân ống thép Hoa Sen sẽ có dòng in thông tin về thương hiệu, sản phẩm và thông số kỹ thuật.
Cụ thể trên ống thép có dòng thông tin như sau:
ONG THEP MA KEM HOA SEN – THUONG HIEU QUOC GIA – CONG NGHE NOF– ISO 9001:2008 – Z (Khối lượng lớp mạ kẽm) – QC: (Cạnh ngắn x Cạnh dài)mm x (Chiều dài cây)m (Độ dày thành phẩm)mm ± 5% MO (số máy) C (số ca sản xuất) NGAY SAN XUAT (DD/MM/YY) SX TAI CONG TY (Tên và địa chỉ nơi sản xuất).
Bên cạnh đó, khách hàng cũng có thể xem xem mỗi bó thép có được gắn kèm nhãn mác in thông tin sản phẩm của nhà máy thép Hoa Sen. Trên nhãn có mã QR để đối chiếu.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp thép ống Hoa Sen cho nhiều công trình, dự án lớn nhỏ tại TPHCM và các tỉnh Miền Nam. Chúng tôi cam kết:
Tôn Thép MTP củng cố uy tín và niềm tin với khách hàng bằng nhiều giải thưởng mà chúng tôi đã nhận được. Gần đây nhất, là giải thưởng “Top 10 thương hiệu Việt Nam năm 2023” trong chương trình Bình chọn Thương hiệu số 1 Việt Nam năm 2023.
Dự án tiêu biểu
Cam kết từ đại lý Tôn Thép MTP
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP ỐNG ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP ỐNG CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
1 đánh giá cho Thép Ống Hoa Sen
Chưa có đánh giá nào.