121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Ống thép phi 406 là loại ống thép có đường kính ngoài 406.4mm, thuộc nhóm ống thép cỡ lớn. Loại ống này thường được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim, đảm bảo độ cứng và tuổi thọ cao. Ống thép phi 406 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, BS,…) đảm bảo chất lượng và khả năng chống chịu trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thép ống phi 406 là vật liệu được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp, cụ thể như:
Ưu điểm nổi bật của thép ống phi 406 đó là:
Bảng tra quy cách, trọng lượng ống thép phi 406
Đường kính danh nghĩa
|
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m)
|
DN400
|
406.4
|
3.962 | 39.32 |
4.775 | 47.29 | ||
5.5 | 54.37 | ||
6.35 | 62.64 | ||
7.01 | 69.04 | ||
7.926 | 77.88 | ||
8.35 | 81.96 | ||
9.53 | 93.27 | ||
10.05 | 98.23 | ||
11.13 | 108.49 | ||
12.7 | 123.30 | ||
13.49 | 130.71 | ||
15.88 | 152.93 | ||
16.66 | 160.12 | ||
20.62 | 196.16 | ||
21.44 | 203.53 | ||
25.4 | 238.64 | ||
26.19 | 245.56 | ||
30.96 | 286.64 | ||
36.53 | 333.19 | ||
40.49 | 365.36 |
Báo giá ống thép phi 406 tại Tôn Thép MTP cập nhật mới nhất 21/12/2024 để khách hàng tham khảo. Báo giá thép ống phi 406 đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng đầy đủ quy cách, giá cạnh tranh, CK cho đơn hàng lớn.
Độ dày (mm) | Trung Quốc (VNĐ/kg) | Hàn Quốc (VNĐ/kg) | Nhật Bản (VNĐ/kg) |
3.962 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
4.775 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
5.5 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
6.35 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
7.01 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
7.926 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
8.35 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
9.53 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
10.05 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
11.13 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
12.7 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
13.49 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
15.88 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
16.66 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
20.62 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
21.44 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
25.4 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
26.19 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
30.96 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
36.53 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
40.49 | 16.500 | 17.000 | 17.300 |
Độ dày (mm) | Trung Quốc (VNĐ/kg) | Hàn Quốc (VNĐ/kg) | Nhật Bản (VNĐ/kg) |
3.962 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
4.775 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
5.5 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
6.35 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
7.01 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
7.926 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
8.35 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
9.53 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
10.05 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
11.13 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
12.7 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
13.49 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
15.88 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
16.66 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
20.62 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
21.44 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
25.4 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
26.19 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
30.96 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
36.53 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
40.49 | 19.030 | 20.250 | 20.800 |
Độ dày (mm) | Trung Quốc (VNĐ/kg) | Hàn Quốc (VNĐ/kg) | Nhật Bản (VNĐ/kg) |
3.962 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
4.775 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
5.5 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
6.35 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
7.01 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
7.926 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
8.35 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
9.53 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
10.05 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
11.13 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
12.7 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
13.49 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
15.88 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
16.66 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
20.62 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
21.44 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
25.4 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
26.19 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
30.96 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
36.53 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
40.49 | 21.560 | 23.500 | 24.300 |
Lưu ý: Trên đây là bảng giá thép ống phi 406 dùng để tham khảo. Nếu quý khách hàng muốn biết rõ hơn về thông tin giá sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline để được hỗ trợ.
Thép ống phi 406 được sản xuất thành 3 loại là thép ống phi 406 đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng với những đặc điểm riêng.
Tại TP.HCM, nếu bạn đang có nhu cầu muốn mua ống thép phi 406 uy tín và chất lượng thì hãy tìm hiểu thông tin về đơn vị Tôn Thép MTP nhé. Chắc chắn bạn sẽ nhận được những sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ mua hàng tuyệt vời bởi:
Nếu còn bất cứ thắc mắc nào khác về ống thép 406 hoặc chính sách của chúng tôi, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua các số hotline để được tư vấn cụ thể nhất.
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
1 đánh giá cho Ống Thép Phi 406
Chưa có đánh giá nào.