121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Giá thép hình I450 ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả của công trình. Tại Tôn Thép MTP, thép I450 được nhập trực tiếp từ các nhà máy nên có giá thành bình ổn, cạnh tranh nhất trên thị trường. Trong bài viết dưới đây, Tôn Thép MTP sẽ cung cấp những thông tin về đặc điểm, cấu tạo, ứng dụng và báo giá chi tiết của các loại thép hình I450, hãy cùng theo dõi ngay nhé!
Thép hình I450 có cấu tạo hình chữ I in hoa, chiều dài tương ứng là 450mm. Loại thép này được sản xuất từ 2 nguyên liệu chính là sắt và cacbon nên có màu sắc đặc trưng là đen hoặc xanh đen.
Về đặc điểm, thép hình I450 có một số tính chất vượt trội, đáp ứng được các tiêu chí của vật liệu xây dựng lý tưởng:
Thép hình I450 đảm bảo chất lượng phải trải qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt, tuân thủ theo các tiêu chuẩn Châu Âu như:
Để tạo ra sản phẩm tốt nhất, thép hình I450 cần phải có những thông số chi tiết. Dựa vào bảng thông số này, quý khách hàng có thể dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm đúng với mục đích cần hơn.
Quy cách | Thông số kỹ thuật (mm) | Trọng lượng (Kg) | ||||
h (chiều cao) | b (chiều rộng cánh) | d (độ dày bụng) | t (độ dày cánh) | Kg/6m | Kg/12m | |
I450x200x9x14 | 450 | 200 | 9.0 | 14.0 | 456 | 912 |
Thép hình I450 có nhiều tính chất ưu Việt, nên có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cụ thể như sau:
Sắt thép hình I450 ngày càng được sử dụng phổ biến, vì vậy, giá thép cũng có nhiều biến động. Để giúp quý khách hàng nắm được báo giá chi tiết về sắt thép hình I450, Tôn Thép MTP cung cấp giá các loại thép từ các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường, quý khách hàng có thể tham khảo:
Loại thép hình I | Barem | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
Thép I150x75x7ly | 14.00 | 1.317.500 | 2.635.500 |
Thép I150x75x7ly | 14.00 | 1.603.900 | 3.208.300 |
Thép I198x99x4.5x7ly | 18.20 | 2.085.220 | 4.170.940 |
Thép I200x100x5.5x8ly | 21.30 | 2.351.020 | 4.702.540 |
Thép I248x124x5x8ly | 25.70 | 2.944.720 | 5.889.940 |
Thép I250x125x6x9ly | 29.60 | 3.267.340 | 6.535.180 |
Thép I298x149x5.5x8ly | 32.00 | 3.666.700 | 7.333.900 |
Thép I300x150x6.5x9ly | 36.70 | 4.051.180 | 8.102.860 |
Thép I346x174x6x9ly | 41.40 | 4.743.940 | 9.488.380 |
Thép I350x175x7x11ly | 49.60 | 5.475.340 | 10.951.180 |
Thép I396x199x9x14ly | 56.60 | 6.485.860 | 12.972.220 |
Thép I400x200x8x13ly | 66.00 | 7.285.900 | 14.572.300 |
Thép I450x200x9x14ly | 76.00 | 8.389.900 | 16.780.300 |
Thép I496x199x9x14ly | 79.50 | 9.110.200 | 18.220.900 |
Thép I500x200x10x16ly | 89.60 | 9.891.340 | 19.783.180 |
Bảng giá thép hình I450 Đại Việt, Posco Vina, Á Châu, An Khánh
Nhà máy | Giá thành (VNĐ/ cây 12m) | ||
I đen | I mạ kẽm | I nhúng nóng | |
Á Châu | 6,794,200 | 9,012,184 | 11,119,816 |
Posco Vina | 6,794,400 | 9,012,384 | 11,120,016 |
An Khánh | 9.115.000 | 11.846.000 | 11.846.000 |
Đại Việt | Liên hệ | Liên hệ | 16,780,000 |
Nguồn gốc | Quy cách | Đơn giá theo (đ/kg) | ||
Đen | Mạ kẽm | Mạ kẽm nhúng nóng | ||
Hàn Quốc | I450x200 x 9 x 14 | 14,700 | 19,564 | 24,186 |
Malaysia | I450x200 x 9 x 14 | 14,800 | 19,664 | 24,286 |
Nhật Bản | I450x200 x 9 x 14 | 14,800 | 19,664 | 24,286 |
Để tránh làm giảm chất lượng của thép khi chưa sử dụng, quý khách hàng cần phải bảo quản đúng cách. Dưới đây là một số mẹo để giúp thép hình I450 luôn trắng sáng như mới:
Trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hình I450, tuy nhiên Tôn Thép MTP vẫn là nơi được khách hàng và các chủ thầu tin tưởng lựa chọn. Tại đây, có đa dạng các loại thép hình đáp ứng được các nhu cầu sử dụng khác nhau. Không chỉ vậy, chất lượng của các sản phẩm thép còn được đảm bảo, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Bên cạnh đó, Tôn Thép MTP còn có nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng:
Hy vọng rằng với những thông tin trên đây, quý khách hàng đã hiểu rõ hơn về thép hình I450. Nếu quý khách cần hỗ trợ thêm, xin vui lòng liên hệ Tôn Thép MTP để được hỗ trợ tư vấn cụ thể.
Sắt Thép Hình
1 đánh giá cho Sắt Thép Hình I450 Đen, Mạ Kẽm 14 ly Rẻ #1 Từ Nhà Máy
Chưa có đánh giá nào.