Thép Q345B Là Gì? Bảng Giá, Quy Cách Thép Tấm Q345B Mới Nhất

Cập nhật bảng báo giá thép tấm Q345B mới nhất hôm nay - Liên hệ ngay để được tư vấn thêm về sản phẩm
Cập nhật bảng báo giá thép tấm Q345B mới nhất hôm nay – Liên hệ ngay để được tư vấn thêm về sản phẩm

Thép Q345B là vật liệu kim loại phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ngành xây dựng. Thép Q345B là một loại thép hợp kim thấp tiêu chuẩn của Trung Quốc, được chế tạo với quy trình cán nóng và có tính chất cường độ trung bình. Với tính chất ôn hòa, dễ tạo hình và dễ hàn, thép Q345B thường được sử dụng trong sản xuất các kết cấu nhẹ, bề mặt kim loại và các thành phần không phải là phần kết cấu chính. Trong bài viết dưới đây, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sẽ cung cấp tất cả những thông tin liên quan đến thép tấm Q345B. Nếu bạn đang muốn tìm mua thép Q345B, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

Mác thép Q345B là gì?

Thép Q345B là một loại thép hợp kim thấp tiêu chuẩn của Trung Quốc. Nó thường được chế tạo thông qua quy trình cán nóng và có cường độ trung bình. Thép tấm Q345B có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm ít hơn 0,2% carbon, ít hơn 0,55% silicon và một số tạp chất như lưu huỳnh, crom và niken.

Thép Q345B là một loại thép hợp kim thấp tiêu chuẩn của Trung Quốc
Thép Q345B là một loại thép hợp kim thấp tiêu chuẩn của Trung Quốc

Thép Q345B thường được sử dụng cho một số mục đích sản xuất khác nhau. Nó thường được sử dụng trong sản xuất kim loại tấm, các yếu tố cấu trúc nhẹ của hàng gia dụng và các ứng dụng tương tự. Tuy nhiên, thép Q345 không thích hợp để sử dụng làm thành phần kết cấu chính trong các công trình đòi hỏi cường độ cao hơn và tính đồng nhất hơn.

Là một loại thép đa năng do khả năng chịu lực tốt và giá thành phải chăng nên thép tấm Q345B được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác tại Trung Quốc và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Bảng quy cách tiêu chuẩn thép Q345B

Quy cách thép Q345B cụ thể như sau:

  • Độ dày: 3mm – 50mm
  • Chiều rộng: 1500mm
  • Chiều dài: 6000mm
  • Trọng lượng 211.95 kg – 4710 kg/tấm
Loại thép Quy cách 

(Độ dày x chiều rộng)

Chiều dài Trọng lượng (kg/tấm)
Thép Q345B 3.0 x 1500mm 6m 211,95
Thép Q345B 4.0 x 1500mm 6m 282,6
Thép Q345B 5.0 x 1500mm 6m 353,25
Thép Q345B 6.0 x 1500mm 6m 423,9
Thép Q345B 8.0 x 1500mm 6m 565,2
Thép Q345B 10 x 1500mm 6m 706,5
Thép Q345B 12 x 1500mm 6m 847,8
Thép Q345B 14 x 1500mm 6m 989,1
Thép Q345B 16 x 1500mm 6m 1130,4
Thép Q345B 18 x 1500mm 6m 1272
Thép Q345B 20 x 2000mm 6m 1884
Thép Q345B 25 x 2000mm 6m 2355
Thép Q345B 30 x 2000mm 6m 2826
Thép Q345B 35 x 2000mm 6m 3279
Thép Q345B 40 x 2000mm 6m 3768
Thép Q345B 50 x 2000mm 6m 4710

Ứng dụng thép tấm Q345B ngoài thực tiễn

Thép tấm Q345B có nhiều ứng dụng điển hình trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một vài ứng dụng phổ biến của thép Q345B là:

  • Tạo thành các hệ thống khung nhà, nhà máy xi măng, bồn chứa thép, nồi hơi, bình áp thấp, thùng chứa áp lực, bể chứa dầu, thùng,….
  • Sử dụng trong công nghiệp đóng tàu để chế tạo các thành phần và cấu trúc của tàu hỏa, xe, máy vận hành, sàn xe, container và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp này.
  • Cơ khí và gia công kết cấu thép để chế tác các bộ phận cơ khí, khuôn mẫu và các cấu trúc thép phức tạp khác.
  • Thép tấm Q345B cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, trong việc sản xuất và chế tạo máy móc khai thác dầu mỏ và các thiết bị liên quan.
  • Ứng dụng trong xây dựng dân dụng để làm két đựng tiền, tủ điện, tủ đựng hồ sơ,…

Báo giá thép Q345B mới nhất hôm nay 10/2024

Mạnh Tiến Phát cung cấp đến quý khách hàng bảng giá thép Q345B đầy đủ, chi tiết, được cập nhật mới nhất khi có thay đổi tại nhà máy. Giá thép Q345B không quá cao nên có thể sử dụng cho hầu hết các ứng dụng trong đời sống. Bảng giá thép Q345B bao gồm các thông tin sau:

Giá thép tấm Q345B mới nhât hôm nay
Giá thép tấm Q345B mới nhât hôm nay
  • Độ dày: 3mm – 50mm
  • Quy cách rộng x dài: 1500x6000mm, 2000x6000mm
  • Trọng lượng tấm thép Q345B: 211,95 kg – 4710 kg
  • Đơn giá 1kg thép tấm Q345B: 17.500 đồng/kg
  • Giá thép tấm Q345B: 3.709.125 đồng – 82.425.000 đồng
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/tấm) Đơn giá thép Q345B (đ/kg) Giá thép tấm Q345B (đ/tấm)
3.0 x 1500 x 6000 211,95 17.500 3.709.125
4.0 x 1500 x 6000 282,6 17.500 4.945.500
5.0 x 1500 x 6000 353,25 17.500 6.181.875
6.0 x 1500 x 6000 423,9 17.500 7.418.250
8.0 x 1500 x 6000 565,2 17.500 9.891.000
10 x 1500 x 6000 706,5 17.500 12.363.750
12 x 1500 x 6000 847,8 17.500 14.836.500
14 x 1500 x 6000 989,1 17.500 17.309.250
16 x 1500 x 6000 1130,4 17.500 19.782.000
18 x 1500 x 6000 1272 17.500 22.260.000
20 x 2000 x 6000 1884 17.500 32.970.000
25 x 2000 x 6000 2355 17.500 41.212.500
30 x 2000 x 6000 2826 17.500 49.455.000
35 x 2000 x 6000 3279 17.500 57.382.500
40 x 2000 x 6000 3768 17.500 65.940.000
50 x 2000 x 6000 4710 17.500 82.425.000

Lưu ý: Bảng giá thép tấm Q345B chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát để nhận bảng giá chính xác nhất ngay hôm nay. 

Tham khảo bảng báo giá thép tấm mới nhất cập nhật 10/2024

Thông số thép tấm Q345B

Thép Q345B có nhiều ưu điểm chính như nhẹ, dễ tạo hình và hàn, là một loại thép hợp kim thấp có độ bền kéo trung bình. Được chế tạo thông qua quy trình cán nóng và được sử dụng cho nhiều mục đích sản xuất khác nhau.

Thép tấm Q345B có cùng tính chất và thành phần tương đương với thép ASTM A572 ở một mức độ nào đó. Cụ thể, Q345 tương đương với các lớp 42, 50, 55, 60 và 65 của A572, đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn cho các hình dạng, tấm và tấm thép kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao. Thép tấm Q345B được sử dụng trong các kết cấu bắt vít, hàn và đinh tán trong cầu và tòa nhà.

Thành phần hóa học chủ yếu của thép Q345B bao gồm ít hơn 0,2% carbon và ít hơn 0,55% silicon, cùng với một số tạp chất khác. Do đó mà thép Q345B một loại thép đa dụng được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong lĩnh vực thiết bị xây dựng.

Tham khảo bảng giá thép Q345 mới nhất 10/2024

1/ Năng suất

Cường độ năng suất là một tính chất quan trọng của vật liệu, được xác định là ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Trước điểm năng suất, vật liệu thường biến dạng đàn hồi và có khả năng trở lại hình dạng ban đầu khi ứng suất được loại bỏ.

Đối với thép Q345B, cường độ năng suất được xác định là 345 Mega Pascals (MPa). Điều này có nghĩa là khi áp dụng một ứng suất lên thép Q345B, nó sẽ bắt đầu biến dạng dẻo khi ứng suất đạt đến giá trị 345 MPa. 

Ngoài ra, thép Q345B và hầu hết các loại thép khác thường có khả năng kéo dài trước khi gãy. Với thép Q345B, thông thường nó có khả năng kéo dài khoảng 20-21% chiều dài ban đầu trước khi xảy ra việc tách ra.

2/ Sức căng

Độ bền kéo là mức độ căng tối đa mà vật liệu có thể chịu trước khi bị đứt. Nó được biểu thị bằng một đơn vị lực chia cho diện tích mặt cắt ngang của vật liệu. Trong hệ thống đo lường SI, đơn vị độ bền kéo thường được biểu thị bằng Pascal (Pa), với một Pascal tương đương với một Newton trên một mét vuông.

Thép Q345B có độ bền kéo trong khoảng từ 470 đến 660 Mega Pascals (MPa). Có nghĩa là thép tấm Q345B có khả năng chịu mức căng tối đa từ 470 MPa đến 660 MPa trước khi bị đứt.

3/ Độ cứng

Độ cứng theo thang đo Brinell là một phương pháp để đánh giá độ cứng của vật liệu bằng cách đo độ thụt của vật liệu khi áp lực được áp dụng lên bề mặt thép. 

Một số đặc tính thép Q345B

Những thông số về năng suất, sức căng và độ cứng của thép Q345B giúp chúng có những đặc tính vượt trội mà nhiều loại thép tấm khác không sở hữu. Hãy cùng điểm qua một số đặc điểm nổi bật của thép tấm Q345B dưới đây.

Một số đặc tính thép Q345B
Một số đặc tính thép Q345B

1/ Khả năng định dạng và độ bền vượt trội

Một trong những lợi ích chính của thép Q345B là tính ôn hòa của nó. Tính ôn hòa cho phép thép dễ dàng được tạo hình và gia công, đồng thời cũng làm cho quá trình hàn trở nên dễ dàng hơn. Tính năng dễ sử dụng của thép Q345B, kết hợp với mức giá tương đối thấp, đã làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng tiêu dùng và công nghiệp.

2/ Mật độ, độ dày và khối lượng thép tấm Q345B

Thép Q345B có mật độ xấp xỉ 7,8 (so với nước có mật độ 1,0) và thường có độ dày từ 2mm đến 12,7 mm (tương đương khoảng nửa inch). Các tấm thép Q345B thường có chiều rộng từ 1m đến 1,35 m.

Ví dụ, một tấm thép Q345B có độ dày 2mm, chiều rộng 1m và chiều dài 3 m sẽ có thể tích là 0,002 x 1 x 3 = 0,006 m³ và khối lượng tương ứng là 0,006 x 7,8 = 0,0468 kg.

Mua thép tấm Q345B chính hãng, giá tốt nhất tại Mạnh Tiến Phát

Thép Q345B tại Tôn Thép Mạnh Tiến được nhiều khách hàng đánh giá cao về chất lượng và giá thành. Vì chúng tôi đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Q345B chính hãng, đảm bảo đặc tính sản phẩm, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật công trình,… Bên cạnh đó, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn:

Mua Thép Q345B uy tín tại Tôn Thép MTP
Mua Thép Q345B uy tín tại Tôn Thép MTP
  • Cung cấp nhiều quy cách, độ dày thép tấm Q345B để lựa chọn.
  • Giá thép Q345B thấp hơn nhiều đại lý cùng vô vàn ưu đãi và chiết khấu cho khách hàng.
  • Có hệ thống xe tải lớn vận chuyển tận nơi, nhanh chóng ở khu vực TPHCM và các tỉnh phía Nam.
  • Đảm bảo các loại giấy tờ, hồ sơ và chứng từ, để khách hàng đối chiếu khi cần thiết. 
  • Nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ nhanh nhất và giải đáp mọi thắc mắc về thép Q345B.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi về thép Q345B, đừng ngần ngại liên hệ với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát để được giải đáp và tư vấn báo giá  kỹ hơn theo kích thước thép tấm Q345 bạn đang tìm kiếm.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456