So sánh giữa thép SS400 và A36 luôn là một vấn đề được quan tâm và tìm hiểu bởi nhiều chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng. Để có thông tin so sánh chính xác và đáng tin cậy nhất, hãy cùng Tôn Thép MTP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây! Tôn Thép MTP là đại lý phân phối thép SS400 và A36 chính hãng, uy tín, giá rẻ hàng đầu cả nước. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được tư vấn hỗ trợ từ đội ngũ nhân viên.
Giới thiệu thép SS400 và thép A36
Thép tấm là một loại vật liệu được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình, đặc biệt là trong công nghiệp và xây dựng nhà ở. Trong danh mục này, thép tấm SS400 và A36 là hai loại mác thép tiêu chuẩn được rất nhiều khách hàng quan tâm và lựa chọn sử dụng. Cùng Tôn Thép MTP tham khảo ngay thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết.
1/ Khái niệm thép SS400
Thép SS400 là một mác thép cacbon thông thường, được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo các chi tiết máy và khuôn mẫu, tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 (1987) của Nhật Bản. Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất trong ngành xây dựng. Thép SS400 được sản xuất thông qua quá trình luyện thép cán nóng, sau đó được cán thường ở nhiệt độ trên 1000°C để tạo thành phẩm cuối cùng.
2/ Định nghĩa thép A36
Thép A36 là một loại thép cacbon có hàm lượng carbon thấp và có khả năng chịu lực tốt. Thép này tuân theo tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu thép. Thép A36 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, nhà xưởng, tòa nhà, hầm mỏ, và các công trình xây dựng khác.
Ứng dụng thép SS400 và A36 trong đời sống
Bên cạnh các khái niệm khác nhau giữa thép SS400 và A36, việc ứng dụng thép SS400 và A36 trong cuộc sống là một yếu tố không thể bỏ qua khi so sánh. Dưới đây là những thông tin cụ thể về ứng dụng của hai loại thép này, được cập nhật mới nhất bởi Tôn Thép MTP.
1/ Thép SS400
Thép SS400 được khách hàng đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những đặc tính cơ học tốt, khả năng định hình, cắt, hàn, kéo và rèn dễ dàng cùng với mức giá hợp lý. Dưới đây là các lĩnh vực chính mà thép SS400 được sử dụng rộng rãi trên thị trường như:
- Sử dụng làm vật liệu chủ yếu cho quy trình cắt plasma trong các ngành công nghiệp và sản xuất.
- Chế tạo thành các vật liệu xây dựng, bao gồm cột, dầm, nền móng và các thành phần kết cấu khác trong các công trình xây dựng.
- Ứng dụng trong việc chế tạo các chi tiết và linh kiện cho ngành công nghiệp ô tô và tàu biển, đảm bảo độ bền và đáng tin cậy.
- Chế tạo các tấm lót sàn, cung cấp khả năng chịu lực và độ bền cao trong các công trình xây dựng và kết cấu.
2/ Thép A36
Nhờ vào khả năng dễ cắt chấn và hàn, cùng với độ bền kéo tốt, thép tấm A36 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số lĩnh vực chính mà thép tấm A36 được sử dụng như:
- Sản xuất nhà thép, kết cấu vì kèo, cơ khí chế tạo máy, bản mã, công nghiệp chế tạo ô tô, cơ khí chế tạo đóng tàu, ghe, đóng xà lan, cầu cảng, hầm mỏ, bến bãi,…
- Sử dụng rộng rãi trong công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho,… nhờ khả năng mang lại hiệu quả cao và chất lượng tốt.
Dấu hiệu phân biệt thép SS400 và thép A36
Các loại thép SS400 và A36 có những đặc điểm riêng để khách hàng có thể phân biệt và tránh bị làm giả, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hãy cùng Tôn Thép MTP khám phá một số cách phân biệt giữa thép SS400 và A36 đơn giản nhất.
1/ Đối với thép SS400
Thép SS400 có một số điểm đặc trưng để khách hàng có thể nhận biết và phân biệt chính xác như:
- Thép tấm SS400 thường có màu xanh đen hoặc tối đặc trưng. Màu sắc này có thể giúp phân biệt với các loại thép khác.
- Đường mép biên của thép tấm SS400 thường được bo tròn hoặc xù xì. Đây là đặc điểm khác biệt và giúp phân biệt thép SS400 và A36.
- Thép tấm SS400 có tính chất chịu gỉ sét và ăn mòn thấp trong môi trường thông thường. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với môi trường hóa chất hoặc ẩm ướt, thép có thể bị ăn mòn và gỉ sét.
2/ Đối với thép A36
Thép A36 là một loại thép đa dạng với các hình dạng phổ biến như thanh chữ nhật, thanh vuông, thanh tròn, kênh, góc, dầm H và dầm I. Điều này cho phép thép A36 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và các công trình xây dựng khác nhau. Khách hàng có thể lựa chọn hình dạng và kích thước phù hợp của thép A36 để đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu sử dụng của dự án cụ thể. Sự đa dạng của thép A36 giúp nó trở thành một vật liệu linh hoạt và hiệu quả trong việc xây dựng và chế tạo các công trình.
So sánh tiêu chuẩn chất lượng thép SS400 và A36
Với hệ thống sản xuất đạt chuẩn và công nghệ hiện đại, cả thép SS400 và A36 đều đáp ứng được chất lượng sản phẩm đồng đều và ổn định. Tuy nhiên, thép SS400 và A36 có các tiêu chuẩn chất lượng riêng biệt. Cùng Tôn Thép MTP tìm hiểu ngay thông tin dưới đây.
1/ Tiêu chuẩn sản xuất thép SS400
Thép tấm SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Giới hạn chảy của thép tấm SS400 phụ thuộc vào độ dày như sau:
- Độ dày dưới 16mm: giới hạn chảy 245 Mpa.
- Độ dày từ 16mm đến 40mm: giới hạn chảy 235 Mpa.
- Độ dày lớn hơn 40mm: giới hạn chảy 215 Mpa.
Ngoài ra, độ dãn dài của thép tấm SS400 còn phụ thuộc vào độ dày của mác thép như sau:
- Độ dày dưới 25mm: độ dãn dài 20%.
- Độ dày từ 25mm trở lên: độ dãn dài 24%.
2/ Tiêu chuẩn sản xuất thép A36
Thép tấm A36, tuân theo tiêu chuẩn ASTM – A36 của Mỹ, là một loại thép tấm với đặc tính bền kéo cao và khả năng hàn tốt. Điều này giúp cho quá trình cắt, uốn và tạo hình trở nên dễ dàng và thuận tiện.
Thép SS400 và A36 có gì khác nhau về thông số kỹ thuật
Để thực hiện so sánh chính xác giữa thép SS400 và A36, hiểu rõ về các thông số kỹ thuật của cả hai loại thép là cần thiết. Dưới đây, Tôn Thép MTP sẽ phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật của từng loại thép. Cùng chúng tôi tham khảo ngay thông tin dưới đây.
1/ Thông số kỹ thuật chung thép SS400
- Độ dày: 2 – 400 (mm)
- Nguồn gốc: Hòa Phát, Hoa Sen, Miền Nam,…
- Chiều rộng thép: 1500mm; 2000mm; 2500 mm
- Chiều dài : 6000mm; 12000 mm; hoặc dạng cuộn
- Tiêu chuẩn thép tấm SS400: JIS G3101
2/ Tính cơ lý của thép SS400
Độ dày | Giới hạn chảy δs (MPa) | Độ bền kéo δb (MPa) |
≤ 16mmm | ≥ 245 | 400-510 |
16-40mm | ≥235 |
Độ dày | Độ giãn dài δ(%) | |
≤5mm | 21 | |
5-16mm | 17 |
3/ Thông số kỹ thuật thép A36
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, SB410, 3010, EN
- Xuất xứ: Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc …
- Chiều dài : 6m, 9m, 12m
- Độ dày : 3 – 300 (mm).
- Chiều ngang : 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, 2.400 mm,…
Báo giá thép SS400 và A36 mới nhất
Tôn Thép MTP là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng, bao gồm cả thép SS400 và A36, phục vụ cho các công trình trên toàn quốc. Để giúp khách hàng có thể so sánh và lựa chọn chính xác, dưới đây là bảng giá mới nhất của chúng tôi cho thép SS400 và A36.
1/ Bảng giá thép tấm SS400 cập nhật 11/2024
- Độ dày: 3 – 100 (mm)
- Độ dài: 6 mét
- Giá thép tấm SS400 hiện nay giao động từ 3.005.855 – 177.038.000 (VNĐ/kg).
Bảng giá thép tấm SS400 cập nhật | |||
QUY CÁCH | Trọng lượng (kg/tấm) | Giá thép SS400 (vnđ/tấm) | |
3x1500x6000mm | 211.95 | 3,005,855 | |
4x1500x6000mm | 282.6 | 4,341,140 | |
5x1500x6000mm | 353.25 | 5,676,425 | |
6x1500x6000mm | 423.9 | 7,011,710 | |
8x1500x6000mm | 565.2 | 9,682,280 | |
10x1500x6000mm | 706.5 | 12,352,850 | |
12x1500x6000mm | 847.8 | 15,023,420 | |
14x1500x6000mm | 989.1 | 17,693,990 | |
16x1500x6000mm | 1130.4 | 20,364,560 | |
18x1500x6000mm | 1271.7 | 23,035,130 | |
5x2000x6000mm | 471 | 7,901,900 | |
6x2000x6000mm | 565.2 | 9,682,280 | |
8x2000x6000mm | 753.6 | 13,243,040 | |
10x2000x6000mm | 942 | 16,803,800 | |
12x2000x6000mm | 1130.4 | 20,364,560 | |
14x2000x6000mm | 1318.8 | 23,925,320 | |
16x2000x6000mm | 1507.2 | 27,486,080 | |
18x2000x6000mm | 1695.6 | 31,046,840 | |
20x2000x6000mm | 1884 | 34,607,600 | |
22x2000x6000mm | 2072.4 | 38,168,360 | |
25x2000x6000mm | 2355 | 43,509,500 | |
30x2000x6000mm | 2826 | 52,411,400 | |
35x2000x6000mm | 3297 | 621.313,30 | |
40x2000x6000mm | 3768 | 70,215,200 | |
45x2000x6000mm | 4239 | 79,117,100 | |
50x2000x6000mm | 4710 | 88,019,000 | |
55x2000x6000mm | 5181 | 96,920,900 | |
60x2000x6000mm | 5652 | 105,822,800 | |
70x2000x6000mm | 6594 | 123,626,600 | |
80x2000x6000mm | 7536 | 141,430,400 | |
100x2000x6000mm | 9420 | 177,038,000 |
Lưu ý: Các bảng giá thép tấm SS400 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá thép tấm SS400 bạn cần mua, hãy liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP. Nhân viên sẽ tư vấn và báo giá chính xác nhanh trong ngày.
Tham khảo bảng báo giá thép tấm SS400 mới nhất tại đây
2/ Bảng giá thép tấm A36 cập nhật 11/2024
- Độ dày: 3 – 170 (mm)
- Độ dài: 6 mét
- Đơn giá thép tấm A36 hiện nay giao động từ 10.300 – 11.000 (VNĐ/kg).
Quy cách | Chiều dài | Đơn giá thép tấm SS400 |
3.0ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
4.0ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
5.0ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
5.0ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
6.0ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
6.0ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
8.0ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
8.0ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
10ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
10ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
12ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
12ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
14ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
14ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
15ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
15ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
16ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
16ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
18ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
18ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
20ly x 1500mm | 6/12m | 10,300 |
20ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
60ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
70ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
80ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
90ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
100ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
110ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
150ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
170ly x 2000mm | 6/12m | 11,000 |
Lưu ý: Các bảng giá thép tấm A36 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá thép tấm A36 bạn cần mua, hãy liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP. Nhân viên sẽ tư vấn và báo giá chính xác nhanh trong ngày.
Tham khảo bảng báo giá thép tấm A36 mới nhất
Mạnh Tiến Phát cung cấp thép SS400 và A36 chất lượng, giá tốt
Việc lựa chọn một nguồn cung ứng thép SS400 và A36 uy tín và chất lượng là vô cùng quan trọng trong quá trình tìm kiếm vật liệu xây dựng. Tôn Thép MTP là đối tác đáng tin cậy và sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của quý khách hàng. Chúng tôi tự hào với những ưu điểm nổi bật sau:
- Cam kết cung cấp hàng chính hãng 100% từ nhà máy, đảm bảo quý khách nhận được sản phẩm thép hợp kim thấp chất lượng cao, kèm theo hoá đơn, chứng từ và CO-CQ nhà máy.
- Miễn phí vận chuyển, và khách hàng ở các tỉnh sẽ được hưởng trợ giá vận chuyển lên đến 50%. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển cho quý khách hàng.
- Chương trình ưu đãi và chiết khấu đặc biệt dành riêng cho khách hàng thân thiết và khách hàng mua số lượng lớn. Điều này giúp quý khách hàng tiết kiệm được nhiều chi phí và có được giá trị tốt nhất.
- Cung cấp một loạt các chủng loại, kích thước và màu sắc của thép tấm SS400 và A36, đảm bảo mang đến sự lựa chọn phong phú để đáp ứng mọi yêu cầu thi công và sử dụng của khách hàng.
Để biết thông tin chi tiết về bảng báo giá mới nhất của thép SS400 và A36, hãy liên hệ với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ 24/7 ngay khi bạn liên hệ. Nhân viên của chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc của quý khách một cách chính xác và nhanh chóng.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP