121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
245,000₫
Báo giá sắt thép hình V Quyền Quyên chính hãng mới nhất hiện nay
Giá sắt thép hình V Quyền Quyên mới nhất được Tôn Thép MTP kính gửi đến quý nhà đầu tư, khách hàng muốn mua vật liệu này cho công trình của mình. Thép V Quyền Quyên chịu nhiệt, chịu lực tốt, dễ gia công nên tính ứng dụng rất cao.
Tôn Thép MTP cung ứng thép hình V nói chung và sắt thép hình V Quang Thắng nói riêng với giá ưu đãi nhất thị trường, cập nhật liên tục để khách hàng dễ theo dõi tình hình thị trường. Sắt thép hình V Quyền Quyên có sẵn số lượng lớn, vận chuyển đúng nơi, đúng số lượng không làm ảnh hưởng tiến độ công trình.
Sắt thép hình V Quyền Quyên là dòng sản phẩm chủ lực từ nhà máy của Công ty TNHH Thép Quyền Quyên. Dây chuyền công nghệ hiện đại, sắt thép hình V Quyền Quyên có tính ứng dụng rất cao. Nhà máy có địa chỉ tại KCN thuộc TX Bến Cát, Tỉnh Bình Dương. Chính thức đi vào hoạt động năm 2004, đến nay Quyền Quyên đã dần ghi được dấu ấn trên thị trường, kiến tạo nên những công trình vững chãi.
Vài lợi thế ưu Việt của sắt thép hình V Quyền Quyên so với các vật liệu khác trên thị trường:
Trên thực tế, sắt thép hình V Quyền Quyên được ứng dụng trong đa dạng ngành nghề. Từ các công trình nhỏ như nhà ở dân dụng, làm hàng rào, mái che, đóng tủ kệ chứa hàng… đến các công trình quy mô lớn như cao ốc, chung cư, làm nhà xưởng, nhà tiền chế, thi công đường ray, trạm tàu, đóng thuyền… đều có hiệu quả rất tốt.
Để có được nhiều ưu điểm vượt trội, tại nhà máy Quyền Quyên các kỹ sư không ngừng nghiên cứu, cải tiến vật liệu, sản xuất sắt hình V Quyền Quyên theo quy trình khép kín nhất. Các thông số như khả năng chịu lực, độ bền kéo, thành phần hóa học sắt thép hình V Quyền Quyên đều được xác định rõ ràng.
Hiện nay, sắt thép hình V Quyền Quyên được sản xuất theo các tiêu chuẩn mác thép sau:
Mác thép | Tính chất cơ lý | |||
Temp (độ C) | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | > 245 | 400 – 550 | 20,000 | |
SS400 | > 245 | 400 – 510 | 21,000 | |
Q235B | > 235 | 370 – 500 | 26,000 | |
S235JR | > 235 | 360 – 510 | 26,000 | |
GR.A | 20 | > 235 | 400 – 520 | 22,000 |
GR.B | 0 | > 235 | 400 – 520 | 22,000 |
Quy cách sắt V | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép V 25 x 25 x 2.5ly | 0.92 | 5.5 |
Thép V 25 x 25 x 3ly | 1.12 | 6.7 |
Thép V 30 x 30 x 2.0ly | 0.83 | 5.0 |
Thép V 30 x 30 x 2.5ly | 0.92 | 5.5 |
Thép V 30 x 30 x 3ly | 1.25 | 7.5 |
Thép V 30 x 30 x 3ly | 1.36 | 8.2 |
Thép V 40 x 40 x 2ly | 1.25 | 7.5 |
Thép V 40 x 40 x 2.5ly | 1.42 | 8.5 |
Thép V 40 x 40 x 3ly | 1.67 | 10.0 |
Thép V 40 x 40 x 3.5ly | 1.92 | 11.5 |
Thép V 40 x 40 x 4ly | 2.08 | 12.5 |
Thép V 40 x 40 x 5ly | 2.95 | 17.7 |
Thép V 45 x 45 x 4ly | 2.74 | 16.4 |
Thép V 45 x 45 x 5ly | 3.38 | 20.3 |
Thép V 50 x 50 x 3ly | 2.17 | 13.0 |
Thép V 50 x 50 x 3,5ly | 2.50 | 15.0 |
Thép V 50 x 50 x 4ly | 2.83 | 17.0 |
Thép V 50 x 50 x 4.5ly | 3.17 | 19.0 |
Thép V 50 x 50 x 5ly | 3.67 | 22.0 |
Thép V 60 x 60 x 4ly | 3.68 | 22.1 |
Thép V 60 x 60 x 5ly | 4.55 | 27.3 |
Thép V 60 x 60 x 6ly | 5.37 | 32.2 |
Thép V 63 x 63 x 4ly | 3.58 | 21.5 |
Thép V 63 x 63 x5ly | 4.50 | 27.0 |
Thép V 63 x 63 x 6ly | 4.75 | 28.5 |
Thép V 65 x 65 x 5ly | 5.00 | 30.0 |
Thép V 65 x 65 x 6ly | 5.91 | 35.5 |
Thép V 65 x 65 x 8ly | 7.66 | 46.0 |
Thép V 70 x 70 x 5.0ly | 5.17 | 31.0 |
Thép V 70 x 70 x 6.0ly | 6.83 | 41.0 |
Thép V 70 x 70 x 7ly | 7.38 | 44.3 |
Thép V 75 x 75 x 4.0ly | 5.25 | 31.5 |
Thép V 75 x 75 x 5.0ly | 5.67 | 34.0 |
Thép V 75 x 75 x 6.0ly | 6.25 | 37.5 |
Thép V 75 x 75 x 7.0ly | 6.83 | 41.0 |
Thép V 75 x 75 x 8.0ly | 8.67 | 52.0 |
Thép V 75 x 75 x 9ly | 9.96 | 59.8 |
Thép V 75 x 75 x 12ly | 13.00 | 78.0 |
Thép V 80 x 80 x 6.0ly | 6.83 | 41.0 |
Thép V 80 x 80 x 7.0ly | 8.00 | 48.0 |
Thép V 80 x 80 x 8.0ly | 9.50 | 57.0 |
Thép V 90 x 90 x 6ly | 8.28 | 49.7 |
Thép V 90 x 90 x 7,0ly | 9.50 | 57.0 |
Thép V 90 x 90 x 8,0ly | 12.00 | 72.0 |
Thép V 90 x 90 x 9ly | 12.10 | 72.6 |
Thép V 90 x 90 x 10ly | 13.30 | 79.8 |
Thép V 90 x 90 x 13ly | 17.00 | 102.0 |
Thép V 100 x 100 x 7ly | 10.48 | 62.9 |
Thép V 100 x 100 x 8,0ly | 12.00 | 72.0 |
Thép V 100 x 100 x 9,0ly | 13.00 | 78.0 |
Thép V 100 x 100 x 10,0ly | 15.00 | 90.0 |
Thép V 100 x 100 x 12ly | 10.67 | 64.0 |
Thép V 100 x 100 x 13ly | 19.10 | 114.6 |
Thép V 120 x 120 x 8ly | 14.70 | 88.2 |
Thép V 120 x 120 x 10ly | 18.17 | 109.0 |
Thép V 120 x 120 x 12ly | 21.67 | 130.0 |
Thép V 120 x 120 x 15ly | 21.60 | 129.6 |
Thép V 120 x 120 x 18ly | 26.70 | 160.2 |
Thép V 130 x 130 x 9ly | 17.90 | 107.4 |
Thép V 130 x 130 x 10ly | 19.17 | 115.0 |
Thép V 130 x 130 x 12ly | 23.50 | 141.0 |
Thép V 130 x 130 x 15ly | 28.80 | 172.8 |
Thép V 150 x 150 x 10ly | 22.92 | 137.5 |
Thép V 150 x 150 x 12ly | 27.17 | 163.0 |
Thép V 150 x 150 x 15ly | 33.58 | 201.5 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Các đại lý có mức nhu cầu lợi nhuận khác nhau nên giá sắt V Quyền Quyên sẽ có sự chênh lệch. Tùy theo nhu cầu xây dựng thị trường có cao không mà giá thép V Quyền Quyên sẽ dao động liên tục. Khách hàng nên chọn thời điểm giá sắt thép hình V Quyền Quyên thấp nhất để mua lưu kho.
Báo giá sắt V Quyền Quyên đen giao động từ 245.000 đ/cây đến 2.9 triệu đ/cây ( giá 1 kg thép V đen Quyền Quyên từ 15.000 đ/kg đến 16.500 đ/kg) tuỳ thuộc vào kích thước, độ dày, số lượng mua và vị trí công trình. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép V Quyền Quyên chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách.
BẢNG BÁO GIÁ SẮT HÌNH V QUYỀN QUYÊN ĐEN | |||
Quy cách kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 245,000 |
3.50 | 23.00 | 269,000 | |
3.80 | 24.00 | 281,000 | |
4.00 | 25.00 | 293,000 | |
4.30 | 26.00 | 305,000 | |
4.50 | 27.00 | 317,000 | |
4.80 | 28.00 | 329,000 | |
5.00 | 29.00 | 341,000 | |
5.50 | 30.00 | 353,000 | |
6.00 | 31.00 | 365,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 386,600 |
6.00 | 37.00 | 448,100 | |
7.00 | 42.00 | 509,600 | |
8.00 | 48.00 | 583,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 411,200 |
6.00 | 39.00 | 472,700 | |
7.00 | 46.00 | 558,800 | |
8.00 | 52.00 | 632,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 522,200 |
7.00 | 48.00 | 597,800 | |
8.00 | 56.00 | 698,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 698,600 |
8.00 | 62.00 | 774,200 | |
9.00 | 70.00 | 875,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 774,200 |
8.00 | 67.00 | 837,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,051,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,127,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,139,600 |
10.00 | 109.20 | 1,412,600 | |
12.00 | 130.20 | 1,685,600 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,487,140 |
12.00 | 136.20 | 1,763,600 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 1,537,400 |
12.00 | 140.40 | 1,818,200 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 1,993,000 |
12.00 | 163.98 | 2,370,710 | |
15.00 | 201.60 | 2,916,200 |
Báo giá sắt V mạ kẽm Quyền Quyên giao động từ 329.000 đ/cây đến 3.9 triệu đ/cây ( giá 1 kg thép V Quyền Quyên mạ kẽm giao động từ 16.000 đ/kg đến 18.500 đ/kg) tuỳ thuộc vào kích thước, độ dày, số lượng mua và vị trí công trình. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép V Quyền Quyên mạ kẽm chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách.
BẢNG BÁO GIÁ SẮT HÌNH V QUYỀN QUYÊN MẠ KẼM | |||
Quy cách kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 329,000 |
3.50 | 23.00 | 361,000 | |
3.80 | 24.00 | 377,000 | |
4.00 | 25.00 | 393,000 | |
4.30 | 26.00 | 409,000 | |
4.50 | 27.00 | 425,000 | |
4.80 | 28.00 | 441,000 | |
5.00 | 29.00 | 457,000 | |
5.50 | 30.00 | 473,000 | |
6.00 | 31.00 | 489,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 514,600 |
6.00 | 37.00 | 596,100 | |
7.00 | 42.00 | 677,600 | |
8.00 | 48.00 | 775,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 547,200 |
6.00 | 39.00 | 628,700 | |
7.00 | 46.00 | 742,800 | |
8.00 | 52.00 | 840,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 690,200 |
7.00 | 48.00 | 789,800 | |
8.00 | 56.00 | 922,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 922,600 |
8.00 | 62.00 | 1,022,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,155,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,022,200 |
8.00 | 67.00 | 1,105,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,388,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,487,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,492,400 |
10.00 | 109.20 | 1,849,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,207,400 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,944,260 |
12.00 | 136.20 | 2,308,400 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,012,600 |
12.00 | 140.40 | 2,379,800 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,546,000 |
12.00 | 163.98 | 3,026,630 | |
15.00 | 201.60 | 3,722,600 |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT HÌNH V QUYỀN QUYÊN NHÚNG KẼM | |||
Quy cách kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 339,000 |
3.50 | 23.00 | 371,000 | |
3.80 | 24.00 | 387,000 | |
4.00 | 25.00 | 403,000 | |
4.30 | 26.00 | 419,000 | |
4.50 | 27.00 | 435,000 | |
4.80 | 28.00 | 451,000 | |
5.00 | 29.00 | 467,000 | |
5.50 | 30.00 | 483,000 | |
6.00 | 31.00 | 499,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 524,600 |
6.00 | 37.00 | 606,100 | |
7.00 | 42.00 | 687,600 | |
8.00 | 48.00 | 785,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 557,200 |
6.00 | 39.00 | 638,700 | |
7.00 | 46.00 | 752,800 | |
8.00 | 52.00 | 850,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 700,200 |
7.00 | 48.00 | 799,800 | |
8.00 | 56.00 | 932,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 932,600 |
8.00 | 62.00 | 1,032,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,165,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,032,200 |
8.00 | 67.00 | 1,115,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,398,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,497,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,502,400 |
10.00 | 109.20 | 1,859,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,217,400 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,954,260 |
12.00 | 136.20 | 2,318,400 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,022,600 |
12.00 | 140.40 | 2,389,800 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,556,000 |
12.00 | 163.98 | 3,036,630 | |
15.00 | 201.60 | 3,732,600 |
* Chú ý: Giá sắt thép hình V Quyền Quyên trên đây chỉ có tính chất tham khảo. Thực tế giá sắt thép hình V Quyền Quyên sẽ tăng/ giảm ít nhất 5%. Gọi ngay cho chúng tôi để nhận báo giá thép hình V Quyền Quyên chính xác nhất.
Nhà máy thép Quyền Quyên sản xuất trong nước nên giá sắt thép V Quyền Quyên khá phải chăng, thấp hơn nhiều so với hàng nhập khẩu nhưng chất lượng vẫn cực kỳ ổn định. Tham khảo thêm một số báo giá thép V khác dưới đây:
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép H
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hình V Quyền Quyên hiện nay được sản xuất và tiêu thụ mạnh nhất gồm 3 loại thép V đen, mạ kẽm và nhúng kẽm nóng. Từng loại có đặc điểm, tính chất khác nhau, khi chọn nên lưu ý đến tiêu chuẩn công trình.
Tiêu chí | Chi tiết sắt thép hình V Quyền Quyên đen |
Vật liệu | Sắt thép hình V Quyền Quyên đen được sản xuất từ thép cacbon nguyên chất |
Kết cấu | Giữ nguyên cốt thép và không tạo lớp vỏ bao bọc trên bề mặt |
Màu sắc | Màu đen, xanh đen |
Ưu điểm | Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép carbon, chịu nhiệt, chịu lực tốt
dễ tạo hình xây dựng |
Tiêu chí | Chi tiết sắt thép hình V Quyền Quyên mạ kẽm |
Chất liệu | Có đến 90% là cacbon nguyên chất |
Kết cấu | Phủ mạ 1 lớp kẽm lên bề mặt sắt thép hình V Quyền Quyên nhằm bảo vệ phôi thép bên trong |
Công nghệ | Mạ kẽm điện phân |
Lợi ích | Kim loại bám dính tối ưu, bền và chịu lực tốt |
Hạn chế | Không thể phủ mạ kẽm đều cả 2 mặt vật liệu |
Tiêu chí | Chi tiết sắt thép hình V Quyền Quyên nhúng nóng |
Chất liệu | Thành phần chính là cacbon nguyên chất |
Kết cấu | Nhúng vào bể kẽm nóng chảy để bảo vệ lõi thép bên trong |
Công nghệ | Quy trình sản xuất thép cán nóng khép kín, hiện đại,
ứng dụng công nghệ cao |
Đặc điểm | Bề mặt sáng bóng, độ bền vượt thời gian,
không bị ảnh hưởng bởi tác động từ môi trường |
CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Nhu cầu xây dựng tăng cao khiến các cơ sở phân phối thép V Quyền Quyên ngày càng tạp nham, nhiều cơ sở chọn phân phối hàng giả, kém chất lượng để tăng lợi nhuận. Sau đây là một số lưu ý quan trọng khi chọn mua sắt thép hình V Quyền Quyên.
Nếu quý khách đang phân vân không biết chọn mua sắt thép hình V Quyền Quyên ở đâu thì Tôn Thép MTP là phương án tối ưu nhất. Chúng tôi báo giá sắt thép hình V Quyền Quyên sớm nhất, rẻ nhất, hỗ trợ chi phí chuyển hàng đến tận công trình.
Liên hệ nhận bảng giá sắt thép hình V Quyền Quyên mới nhất, chính xác nhất tại Tôn Thép MTP thông qua các hotline sau: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990, nhân viên KD của chúng tôi sẽ liên hệ phản hồi ngay.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH V ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
1 đánh giá cho Sắt Thép Hình V Quyền Quyên
Chưa có đánh giá nào.