Tôn Thép Mạnh Tiến Phát – Sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu vật liệu xây dựng. Chúng tôi cung cấp các loại thép hộp chất lượng cao, barem thép hộp đầy đủ, đa dạng và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín, đảm bảo các loại chứng từ và CO-CQ. Hãy liên hệ ngay cho Tôn Thép MTP để được tư vấn và nhận báo giá thép hộp mới nhất.

Barem thép hộp là gì?

Barem thép hộp là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tiêu chuẩn kích thước và thông số kỹ thuật của các loại thép hộp. Nó thường được sử dụng để định rõ các kích thước, độ dày và khối lượng của thép hộp trong quy định và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp thép.
Barem thép hộp thông thường bao gồm các thông số như chiều dài, chiều rộng, độ dày, và trọng lượng của thép hộp. Các thông số này giúp xác định kích thước và tính chất của sản phẩm thép hộp, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và khả năng sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Kích thước thép hộp mạ kẽm và đen có chênh lệch không?

Kích thước và quy cách sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm, về cơ bản là tương tự nhau. Cả hai đều bao gồm các loại sắt hộp vuông, chữ nhật, tròn, oval,… Mặc dù trong một số trường hợp đặc biệt, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa kích thước của sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm.
Kích thước và quy cách của sắt hộp cũng có thể khác nhau tùy theo từng nhà máy sản xuất. Có những kích thước đặc biệt, dày hoặc siêu dày chỉ có một số nhà máy sản xuất. Tuy nhiên, nói chung, các nhà máy sản xuất sắt hộp tuân theo các tiêu chuẩn chung của Việt Nam và quốc tế.
Sắt hộp 1 cây bao nhiêu mét?
Sắt hộp thường được bán theo cây hoặc thanh, và chiều dài của mỗi cây hoặc thanh thép sẽ khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng nhà sản xuất. Thông thường, sắt hộp có chiều dài cây thông dụng là 6 mét hoặc 12m. Đây là chiều dài tiêu chuẩn đang được áp dụng phổ biến của các thương hiệu trong nước.
Tuy nhiên, cũng có thể có các quy định khác nhau về chiều dài của sắt hộp tùy thuộc vào quy cách và yêu cầu của từng nhà sản xuất hoặc đại lý cung cấp. Một số đại lý có hỗ trợ cắt theo chiều dài yêu cầu để thuận tiện trong việc sử dụng.
Barem thép hộp vuông
Barem thép hộp vuông là một tài liệu tham khảo chứa thông tin về kích thước tiêu chuẩn và các thông số kỹ thuật của thép hộp vuông. Chúng bao gồm các thông số như kích thước cạnh, độ dày, trọng lượng… Barem thép hộp vuông giúp người mua có thông tin chính xác để lựa chọn và sử dụng sản phẩm thép hộp vuông một cách hiệu quả và an toàn.
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen vuông
- Kích thước sắt hộp vuông thông thường bao gồm các kích thước sau đây: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90 và 100×100.
- Ngoài ra, còn có kích thước sắt hộp vuông cỡ lớn, bao gồm các kích thước như 150×150, 200×200 và 250×250.
2/ Độ dày thép hộp vuông
Thép hộp hình vuông có độ dày đa dạng như sau:
- Độ dày cơ bản: 0.7 ly, 0.8 ly, 0.9 ly, 1 ly , 1 ly 1, 1 ly 2, 1 ly 3, 1 ly 4, 1 ly 7, 1 ly 8, 2 ly, 2 ly 5, 3 ly, 3 ly 2, 3ly 5, 3 ly 8, 4 ly.
- Độ dày đối với loại thép hộp cỡ lớn: 4 ly 5, 5 ly, 5 ly 5, 6 ly, 8 ly, 9 ly, 10 ly.
3/ Trọng lượng hộp vuông
- Trọng lượng của thép hộp vuông thay đổi trong khoảng 1,47 kg/cây – 52 kg/cây.
- Đối với các loại thép hộp cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 500 kg/cây.
4/ Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
P = 4 x Chiều rộng cạnh (mm) × độ dày × chiều dài (m) × 0,00785
Ví dụ: Thép hộp vuông 40 mm x 1.2 ly x 6 m
Tính toán trọng lượng: P = 4 x 40 x 1.2 x 6 x 0,00785 = 9,04 kg/cây
5/ Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp vuông

Barem sắt hộp chữ nhật

Barem sắt hộp chữ nhật là một bảng chỉ số kỹ thuật cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của các loại sắt hộp chữ nhật. Bảng này đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, hỗ trợ trong việc đánh giá và lựa chọn đúng loại sắt hộp chữ nhật phù hợp cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen chữ nhật
Kích thước cơ bản của sắt hộp chữ nhật bao gồm:
- Kích thước thông thường: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120 mm.
- Kích thước sắt hộp cỡ lớn: 100×150, 100×200, 200×300 mm.
2/ Độ dày sắt hộp chữ nhật
- Độ dày tiêu chuẩn của sắt hộp chữ nhật bao gồm: 0.7ly, 0.8ly, 0.9ly, 1 ly, 1 ly 1, 1 ly 2, 1 ly 3, 1 ly 4, 1 ly 7, 1 ly 8, 2 ly, 2 li 5, 3 ly, 3 ly 2, 3 ly 5, 3 ly 8, 4 ly.
- Đối với sắt hộp chữ nhật cỡ lớn, độ dày có thể là: 4 ly 5, 5 ly 0, 5 ly 5, 6 ly 0, 8 ly, 8 ly 5, 9 ly, 10 ly.
3/ Trọng lượng hộp chữ nhật
- Trọng lượng của sắt hộp chữ nhật biến đổi từ 2,53 kg/cây đến 64,21 kg/cây.
- Trong trường hợp của sắt hộp chữ nhật cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 448 kg/cây.
4/ Công thức tính trọng lượng sắt thép hộp chữ nhật
P = 2 x ( Chiều rộng cạnh + chiều dài cạnh) × độ dày × chiều dài (m) × 0,00785
Ví dụ: thép hộp vuông 30×60 mm x 1.2 ly x 6m ( chiều dài cây thép)
Tính toán trọng lượng: P = 2 x ( 30 + 60 ) x 1.2 x 6 x 0,00785 = 10,174 kg/cây
5/ Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp chữ nhật

Barem thép hộp Oval

Barem thép hộp hình Oval là một tài liệu kỹ thuật quan trọng, chứa thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của các loại sắt hộp hình Oval. Bảng barem này đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, giúp họ đánh giá và lựa chọn đúng loại sắt hộp Oval phù hợp cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen oval
Kích thước sắt hộp oval gồm các số đo sau đây: 10×20, 12×23.5, 14×24, 16×27, 16×31, 18×36, 21×38, 21×72 (mm)
2/ Độ dày thép hộp oval
Độ dày tiêu chuẩn được sử dụng trong sản xuất các loại thép hộp Oval bao gồm: 1 ly, 1ly 1, 1 ly 2, 1 ly 3, 1 ly 4, 1 ly 7, 1 ly 8, 2 ly.
3/ Trọng lượng sắt hộp oval
Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có sự biến động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây. Điều này phụ thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp.
4/ Công thức tính trọng lượng sắt hộp oval
Công thức tính trọng lượng thép hộp oval là:
P = [(2*a + 1,14159*b – 3,14159*s) * 7,85*s ] / 1000
5/ Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp oval

Barem thép hộp chữ D

Barem sắt hộp hình chữ D là một tài liệu kỹ thuật quan trọng, chứa thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của các loại sắt hộp chữ D. Bằng cách thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, barem này đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng trong việc sử dụng sắt hộp chữ D.
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen chữ D
Kích thước sắt hộp oval bao gồm những kích thước cơ bản sau đây:
- 10×20 mm
- 12×23.5 mm
- 14×24 mm
- 16×27 mm
- 16×31 mm
- 18×36 mm
- 21×38 mm
- 21×72 mm
Các kích thước này cung cấp sự đa dạng và lựa chọn cho các dự án xây dựng và công nghiệp, giúp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng.
2/ Độ dày thép hộp chữ D
Độ dày của sắt hộp oval đa dạng từ 0.7mm đến 3mm, tùy thuộc vào yêu cầu và quy cách của từng sản phẩm.
3/ Trọng lượng sắt hộp chữ D
Trọng lượng của sắt hộp oval biến động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp oval.
4/ Công thức tính trọng lượng sắt thép hộp chữ D
P = [(2*a + 1,14159*b – 3,14159*s) * 7,85*s ] / 1000
5/ Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp chữ D

Barem ống thép tròn

Barem ống thép tròn cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, quy cách và các thông số kỹ thuật của các loại ống thép tròn. Bằng cách sử dụng barem ống thép tròn, người mua và người bán có thể đồng nhất thông tin của các loại ống, đảm bảo sự chính xác và tính đồng nhất trong việc sử dụng ống thép tròn trong các dự án xây dựng và công nghiệp.
1/ Kích thước thép ống tròn mạ kẽm, đen
- Kích thước thông thường của ống thép tròn bao gồm đường kính phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90 và phi 114.
- Đối với ống thép tròn cỡ lớn, có các kích thước đường kính phi 143, phi 168, phi 219 và phi 273.
2/ Độ dày ống sắt tròn
Sự đa dạng về độ dày cho phép người sử dụng có nhiều lựa chọn phù hợp với yêu cầu của các dự án xây dựng và công nghiệp.
- Độ dày thông thường của ống thép tròn dao động từ 2.77 mm đến 10.97 mm.
- Đối với ống thép tròn cỡ lớn, độ dày có thể từ 4.78 mm đến 12.7 mm.
3/ Trọng lượng sắt ống tròn
Sự biến đổi về trọng lượng giúp người sử dụng có sự linh hoạt trong việc lựa chọn và ứng dụng ống thép tròn cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
- Trọng lượng của ống thép tròn thường dao động từ 2.12 kg/cây đến 107 kg/cây.
- Đối với ống thép tròn cỡ lớn, trọng lượng có thể từ 115 kg/cây đến 500 kg/cây.
4/ Công thức tính trọng lượng thép ống tròn
P = (Đường kính – độ dày ống) × Độ dày ống (mm) × chiều dài (m) × 0,02466
Ví dụ: ống thép phi 114 mm (đường kính) × 4mm (độ dày của ống) × 6m (chiều dài)
Trọng lượng ống thép phi 114 là: P = ( 114 – 4 ) × 4 × 6 × 0,02466 = 65.102kg
5/ Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép ống tròn

Quy cách sản xuất thép hộp của một số thương hiệu
Các thương hiệu dưới đây nổi tiếng và uy tín, mang lại sự tin cậy và chất lượng cho khách hàng khi lựa chọn sản phẩm thép hộp. Cùng Tôn Thép MTP tham khảo ngay bảng barem thép hộp của những thương hiệu nổi tiếng dưới đây.
1/ Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Hoa Sen

2/ Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát

3/ Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Nam Kim

Barem thép hộp cung cấp thông tin chính xác về các số liệu của thép hộp. Nếu bạn đang băn khoăn về chất lượng của sản phẩm hãy tham khảo các barem thép hộp của các thương hiệu trên. Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận được tư vấn hỗ trợ từ nhân viên. Chúng tôi luôn sẵn lòng giải đáp hết tất cả thắc mắc của bạn.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT