121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép ống Minh Ngọc:
Thép ống Minh Ngọc là sản phẩm chủ lực của Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Minh Ngọc. Tự hào là nhà cung cấp hàng đầu về ống thép mạ kẽm tròn với nhiều quy cách khác nhau, thép ống Minh Ngọc đáp ứng tốt mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, sử dụng công nghệ mới nhất nên có độ bền cao, chất lượng đồng đều, tối ưu chi phí vật tư.
Thép ống Minh Ngọc là một sản phẩm chất lượng, lý do cho câu trả lời này đó là:
Ống thép mạ kẽm Minh Ngọc có bề mặt mạ kẽm đều và bám chắc, giúp sản phẩm chống ăn mòn hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu lực tốt và chống nứt gãy vượt trội, ống thép Minh Ngọc đảm bảo độ bền cao và duy trì tuổi thọ lâu dài cho thành phẩm sau gia công. Lớp mạ kẽm không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các ứng dụng trang trí.
Thông số kỹ thuật ống thép mạ kẽm Minh Ngọc
Ứng dụng:
Đại lý Tôn Thép MTP gửi khách hàng báo giá thép ống Minh Ngọc mới nhất, cập nhật 05/12/2024 để tham khảo. Báo giá thép ống mạ kẽm Minh Ngọc đầy đủ quy cách, chiết khấu đến 10% cho đơn hàng lớn.
Cập nhật giá thép ống mạ kẽm Minh Ngọc tại Mạnh Tiến Phát hôm nay dao động từ 28.000 – 825.000 VNĐ/cây 6m
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Giá bán (VNĐ/ 6m) |
Phi 15.9
|
0.7 | 1.57 | 28.000 |
0.8 | 1.79 | 32.000 | |
0.9 | 2.00 | 36.000 | |
1.0 | 2.20 | 40.000 | |
1.1 | 2.41 | 43.000 | |
1.2 | 2.61 | 47.000 | |
1.4 | 3.00 | 54.000 | |
1.5 | 3.20 | 58.000 | |
1.8 | 3.76 | 68.000 | |
Phi 19.1
|
0.7 | 1.91 | 34.000 |
0.8 | 2.17 | 39.000 | |
0.9 | 2.42 | 44.000 | |
1.0 | 2.68 | 48.000 | |
1.1 | 2.93 | 53.000 | |
1.2 | 2.18 | 39.000 | |
1.4 | 3.67 | 66.000 | |
1.5 | 3.91 | 70.000 | |
1.8 | 4.61 | 83.000 | |
Phi 21.2
|
0.7 | 2.12 | 38.000 |
0.8 | 2.41 | 43.000 | |
0.9 | 2.70 | 49.000 | |
1.0 | 2.99 | 54.000 | |
1.1 | 3.27 | 59.000 | |
1.2 | 3.55 | 64.000 | |
1.4 | 4.10 | 74.000 | |
1.5 | 4.37 | 79.000 | |
1.8 | 5.17 | 93.000 | |
Phi 25.4
|
0.7 | 2.56 | 46.000 |
0.8 | 2.91 | 52.000 | |
0.9 | 3.26 | 59.000 | |
1.0 | 3.61 | 65.000 | |
1.1 | 3.96 | 71.000 | |
1.2 | 4.30 | 77.000 | |
1.4 | 4.97 | 89.000 | |
1.5 | 5.30 | 95.000 | |
1.8 | 6.29 | 113.000 | |
Phi 26.65
|
0.8 | 3.06 | 55.000 |
0.9 | 3.43 | 62.000 | |
1.0 | 3.80 | 68.000 | |
1.1 | 4.16 | 75.000 | |
1.2 | 4.52 | 81.000 | |
1.4 | 5.23 | 94.000 | |
1.5 | 5.58 | 100.000 | |
1.8 | 6.62 | 119.000 | |
Phi 31.8
|
0.8 | 3.66 | 66.000 |
0.9 | 4.12 | 74.000 | |
1.0 | 4.56 | 82.000 | |
1.1 | 5.00 | 90.000 | |
1.2 | 5.43 | 98.000 | |
1.4 | 6.30 | 113.000 | |
1.5 | 6.73 | 121.000 | |
1.8 | 7.99 | 144.000 | |
2.0 | 8.82 | 159.000 | |
Phi 33.5
|
0.9 | 4.33 | 78.000 |
1.0 | 4.81 | 87.000 | |
1.1 | 5.27 | 95.000 | |
1.2 | 5.74 | 103.000 | |
1.4 | 6.65 | 120.000 | |
1.5 | 7.10 | 128.000 | |
1.8 | 8.44 | 152.000 | |
2.0 | 9.32 | 168.000 | |
2.3 | 10.62 | 191.000 | |
2.5 | 11.47 | 206.000 | |
Phi 42.2
|
1.0 | 6.08 | 109.000 |
1.1 | 6.69 | 120.000 | |
1.2 | 7.28 | 131.000 | |
1.4 | 8.45 | 152.000 | |
1.5 | 9.03 | 163.000 | |
1.8 | 10.76 | 194.000 | |
2.0 | 11.90 | 214.000 | |
2.3 | 13.58 | 244.000 | |
2.5 | 14.69 | 264.000 | |
2.8 | 16.32 | 294.000 | |
Phi 48.1
|
1.1 | 7.65 | 138.000 |
1.2 | 8.33 | 150.000 | |
1.4 | 9.67 | 174.000 | |
1.5 | 10.34 | 186.000 | |
1.8 | 12.33 | 222.000 | |
2.0 | 13.64 | 246.000 | |
2.3 | 15.59 | 281.000 | |
2.5 | 16.87 | 304.000 | |
2.8 | 18.77 | 338.000 | |
Phi 59.9
|
1.1 | 9.57 | 172.000 |
1.2 | 10.44 | 188.000 | |
1.4 | 12.12 | 218.000 | |
1.5 | 12.96 | 233.000 | |
1.8 | 15.47 | 278.000 | |
2.0 | 17.13 | 308.000 | |
2.3 | 19.60 | 353.000 | |
2.5 | 21.23 | 382.000 | |
2.8 | 23.66 | 426.000 | |
Phi 75.6
|
1.1 | 12.13 | 218.000 |
1.2 | 13.18 | 237.000 | |
1.4 | 15.37 | 277.000 | |
1.5 | 16.45 | 296.000 | |
1.8 | 19.66 | 354.000 | |
2.0 | 21.78 | 392.000 | |
2.3 | 24.95 | 449.000 | |
2.5 | 27.04 | 487.000 | |
2.8 | 30.16 | 543.000 | |
Phi 88.3
|
1.2 | 15.47 | 278.000 |
1.4 | 18.01 | 324.000 | |
1.5 | 19.27 | 347.000 | |
1.8 | 23.04 | 415.000 | |
2.0 | 25.54 | 460.000 | |
2.3 | 29.27 | 527.000 | |
2.5 | 31.74 | 571.000 | |
2.8 | 35.42 | 638.000 | |
Phi 113.5
|
1.4 | 23.22 | 418.000 |
1.5 | 24.86 | 447.000 | |
1.8 | 29.75 | 536.000 | |
2.0 | 33.00 | 594.000 | |
2.3 | 37.84 | 681.000 | |
2.5 | 41.06 | 739.000 | |
2.8 | 45.86 | 825.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép ống Minh Ngọc trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể chênh lệch theo số lượng đơn hàng, địa điểm giao hàng,…. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP để nhận được bảng giá thép ống Minh Ngọc chính xác nhất.
So sánh giá ống thép Hoa Sen với các thương hiệu khác
Để nhận biết ống thép Minh Ngọc chính hãng bằng cách đơn giản nhất, có thể dựa vào hai yếu tố sau:
Tôn Thép MTP tự hào là nhà phân phối ống thép mạ kẽm Minh Ngọc chất lượng hàng đầu, đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp xây dựng và kỹ thuật. Khách hàng nên lựa chọn chúng tôi vì nhiều lý do sau:
Dự án tiêu biểu
Cam kết từ đại lý Tôn Thép MTP
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP ỐNG ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP ỐNG CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Sắt Thép Ống
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.