121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép hộp 40×60 có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, chẳng hạn như:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá mới nhất của các thương hiệu thép hộp 40×60 được ưa chuộng nhất trên thị trường. Bao gồm thép hộp đen, mạ kẽm 40×60 chính hãng Hoà Phát, Hoa Sen, Đông Á… Đối với đơn hàng lớn, đối tác thân thiết còn được hỗ trợ CK 5 – 10%.
Quy cách x độ dày | Hoà Phát (VNĐ/ cây) | Hoa Sen (VNĐ/ cây) | Đông Á (VNĐ/ cây) |
40x60x1.2 | 153.105 | 159.005 | 164.905 |
40x60x1.4 | 172.308 | 178.948 | 185.588 |
40x60x1.5 | 193.328 | 200.778 | 208.228 |
40x60x1.6 | 214.088 | 222.338 | 230.588 |
40x60x1.7 | 234.848 | 243.898 | 252.948 |
40x60x1.8 | 255.608 | 265.458 | 275.308 |
40x60x1.9 | 272.606 | 284.036 | 295.466 |
40x60x2.0 | 291.209 | 303.419 | 315.629 |
40x60x2.1 | 329.105 | 358.165 | 372.695 |
40x60x2.2 | 352.298 | 368.348 | 384.398 |
40x60x2.3 | 434.171 | 453.951 | 473.731 |
40x60x2.4 | 482.242 | 504.212 | 526.182 |
40x60x2.5 | 513.630 | 537.030 | 560.430 |
Quy cách x độ dày | Hoà Phát (VNĐ/ cây) | Hoa Sen (VNĐ/ cây) | Đông Á (VNĐ/ cây) |
40x60x1.2 | 164.964 | 165.023 | 160.082 |
40x60x1.4 | 185.654 | 185.721 | 185.787 |
40x60x1.5 | 208.302 | 208.377 | 208.451 |
40x60x1.6 | 230.670 | 230.753 | 230.835 |
40x60x1.7 | 253.038 | 253.129 | 253.219 |
40x60x1.8 | 275.406 | 275.505 | 275.603 |
40x60x1.9 | 295.580 | 295.694 | 295.808 |
40x60x2.0 | 315.629 | 315.873 | 315.995 |
40x60x2.1 | 372.840 | 372.985 | 373.130 |
40x60x2.2 | 384.558 | 384.719 | 384.879 |
40x60x2.3 | 473.929 | 474.127 | 474.324 |
40x60x2.4 | 526.401 | 526.621 | 526.841 |
40x60x2.5 | 560.664 | 560.898 | 550.132 |
Ngay dưới dây là một số bảng giá thép hộp khác mà chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng tham khảo:
Sắt hộp 40×60 là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu khắt khe của các công trình lớn nhỏ. Dưới đây là các ưu điểm đặc trưng của sắt hộp 40×60:
Quy cách thép hộp 40×60:
Quy cách x độ dày | Trọng lượng mét | Trọng lượng cây 6 mét |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
40x60x1.0 | 1.53 | 9.19 |
40x60x1.1 | 1.68 | 10.09 |
40x60x1.2 | 1.83 | 10.98 |
40x60x1.4 | 2.12 | 12.74 |
40x60x1.5 | 2.27 | 13.62 |
40x60x1.6 | 2.42 | 14.49 |
40x60x1.7 | 2.56 | 15.36 |
40x60x1.8 | 2.70 | 16.22 |
40x60x1.9 | 2.85 | 17.08 |
40x60x2.0 | 2.99 | 17.94 |
40x60x2.1 | 3.13 | 18.78 |
40x60x2.2 | 3.27 | 19.63 |
40x60x2.3 | 3.41 | 20.47 |
40x60x2.4 | 3.55 | 21.31 |
40x60x2.5 | 3.69 | 22.14 |
40x60x2.7 | 3.97 | 23.79 |
40x60x2.8 | 4.10 | 24.60 |
40x60x2.9 | 4.24 | 25.42 |
40x60x3.0 | 4.37 | 26.23 |
40x60x3.1 | 4.51 | 27.03 |
40x60x3.2 | 4.64 | 27.83 |
40x60x3.4 | 4.90 | 29.41 |
40x60x3.5 | 5.03 | 30.20 |
Các loại thép hộp 40×60 thông dụng nhất thường bao gồm:
Thép hộp đen 40×60
Là loại thép hộp chưa qua mạ, có bề mặt màu đen, dùng trong các công trình xây dựng trong nhà hoặc các ứng dụng ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường. Đặc điểm nổi bật là giá thành hợp lý và dễ gia công.
Thép hộp mạ kẽm 40×60
Được phủ một lớp mạ kẽm bảo vệ bên ngoài, giúp thép hộp mạ kẽm 40×60 có khả năng chống ăn mòn và chống gỉ sét rất tốt. Loại này thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt, có yêu cầu cao về độ bền.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là một trong những đại lý phân phối thép hộp 40×60 được khách hàng tin tưởng lựa chọn trên thị trường. Chúng tôi mang đến những ưu điểm nổi bật như:
Nếu bạn còn đang thắc mắc về bảng báo giá sắt hộp 40×60, hãy liên hệ ngay cho Tôn Thép Mạnh Tiến Phát qua hotline để được nhân viên hỗ trợ nhiệt tình và nhận nhiều ưu đãi từ đại lý!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Sắt Hộp 40×60
Chưa có đánh giá nào.