121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép hộp Lê Phan Gia:
Thép hộp Lê Phan Gia là sản phẩm chủ lực của công ty thép Lê Phan Gia, được sản xuất tại hai nhà máy hiện đại ở Bình Dương với công suất lên đến 100.000 tấn/năm. Các sản phẩm thép hộp Lê Phan Gia không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế như Mỹ, Ấn Độ, Đài Loan, Myanmar, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, và Campuchia.
Thép hộp Lê Phan Gia là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào chất lượng vượt trội và các đặc điểm ưu việt. Dưới đây là những ưu điểm đặc trưng của thép hộp Lê Phan Gia:
Nhà máy thép Lê Phan Gia hiện đang sản xuất và cung ứng hai loại thép hộp chủ yếu trên thị trường, bao gồm thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thép hộp mạ kẽm Lê Phan Gia có bề mặt sáng bóng, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn và rỉ sét, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt. Với kết cấu thép chắc chắn, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn chịu được các tác động mạnh, giữ được độ ổn định lâu dài.
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Dùng sản xuất bàn ghế, giường tủ, hàng rào, lan can, khung lợp mái, cấu thang, mái hiên…
Thép hộp đen Lê Phan Gia được sản xuất qua quy trình cán nguội, với lớp dầu chống gỉ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Sản phẩm này có độ bền cao, chịu được lực tác động mạnh mà không bị biến dạng, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ chịu lực lớn.
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Dùng làm khung kết cấu trong xây dựng, cầu đường, gia công cơ khí…
Nhà máy Tôn Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất, cập nhật hôm nay 19/02/2025. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép hộp với nhiều kích thước, độ dày khác nhau, đảm bảo chính hãng, giá gốc đại lý, và chiết khấu lên đến 10% cho đơn hàng số lượng lớn.
Cập nhật giá thép hộp Lê Phan Gia tại Mạnh Tiến Phát hôm nay:
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP VUÔNG LÊ PHAN GIA |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đen (VNĐ/cây) |
Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
14x14x1.0 | 2.41 | 33,220 | 38,160 |
14x14x1.1 | 2.63 | 36,289 | 41,680 |
14x14x1.2 | 2.84 | 39,218 | 45,040 |
14x14x1.4 | 3.25 | 44,938 | 51,600 |
16x16x1.0 | 2.79 | 38,521 | 44,240 |
16x16x1.1 | 3.04 | 42,008 | 48,240 |
16x16x1.2 | 3.29 | 45,496 | 52,240 |
16x16x1.4 | 3.78 | 52,331 | 60,080 |
20x20x1.0 | 3.54 | 48,983 | 56,240 |
20x20x1.1 | 3.87 | 53,587 | 61,520 |
20x20x1.2 | 4.20 | 58,190 | 60,689 |
20x20x1.4 | 4.83 | 66,979 | 69,852 |
20x20x1.5 | 5.14 | 67,705 | 81,840 |
20x20x1.8 | 6.05 | 79,763 | 87,597 |
20x40x1.0 | 5.43 | 62,096 | 86,480 |
20x40x1.1 | 5.94 | 68,095 | 94,640 |
20x40x1.2 | 6.46 | 73,954 | 102,960 |
20x40x1.4 | 7.47 | 85,393 | 119,120 |
20x40x1.5 | 7.97 | 86,520 | 127,120 |
20x40x1.8 | 9.44 | 102,288 | 150,640 |
20x40x2.0 | 10.4 | 110,360 | 166,000 |
20x40x2.3 | 11.8 | 75,349 | 188,400 |
20x40x2.5 | 12.72 | 82,463 | 203,120 |
25x25x1.0 | 4.48 | 89,717 | 71,280 |
25x25x1.1 | 4.91 | 103,807 | 78,160 |
25x25x1.2 | 5.33 | 105,203 | 84,880 |
25x25x1.4 | 6.15 | 124,680 | 98,000 |
25×25×1.5 | 6.56 | 134,800 | 104,560 |
25x25x1.8 | 7.75 | 153,000 | 123,600 |
25x25x2.0 | 8.52 | 164,960 | 135,920 |
30x30x1.0 | 5.43 | 111,479 | 86,480 |
30x30x1.1 | 5.94 | 121,244 | 94,640 |
30x30x1.2 | 6.46 | 140,635 | 102,960 |
30x30x1.4 | 7.47 | 142,700 | 119,120 |
30x30x1.5 | 7.97 | 169,598 | 127,120 |
30x30x1.8 | 9.44 | 183,810 | 150,640 |
30x30x2.0 | 10.4 | 209,420 | 166,000 |
30x30x2.3 | 11.8 | 226,190 | 188,400 |
30x30x2.5 | 12.72 | 250,890 | 203,120 |
40x40x0.8 | 5.88 | 267,010 | 93,680 |
40x40x1.0 | 7.31 | 140,356 | 116,560 |
40x40x1.1 | 8.02 | 152,771 | 127,920 |
40x40x1.2 | 8.72 | 177,323 | 139,120 |
40x40x1.4 | 10.11 | 361,390 | 161,360 |
40x40x1.5 | 10.80 | 340,590 | 172,400 |
40x40x1.8 | 12.83 | 319,400 | 204,880 |
40x40x2.0 | 14.17 | 287,420 | 226,320 |
40x40x2.3 | 16.14 | 265,710 | 257,840 |
40x40x2.5 | 17.43 | 232,820 | 278,480 |
40x40x2.8 | 19.33 | 214,515 | 308,880 |
40x40x3.0 | 20.57 | 180,065 | 328,720 |
50x50x1.1 | 10.09 | 169,232 | 161,040 |
50x50x1.2 | 10.98 | 184,298 | 175,280 |
50x50x1.4 | 12.74 | 214,151 | 203,440 |
50x50x1.5 | 13.62 | 217,563 | 217,520 |
50x50x1.8 | 16.22 | 259,433 | 259,120 |
50x50x2.0 | 17.94 | 281,700 | 286,640 |
50x50x2.3 | 20.47 | 322,000 | 327,120 |
50x50x2.5 | 22.14 | 348,650 | 353,840 |
50x50x2.8 | 24.60 | 388,040 | 393,200 |
50x50x3.0 | 26.23 | 414,040 | 419,280 |
50x50x3.2 | 27.83 | 439,780 | 444,880 |
60x60x1.1 | 12.16 | 329,923 | 194,160 |
60x60x1.2 | 13.24 | 394,318 | 211,440 |
60x60x1.4 | 15.38 | 428,730 | 245,680 |
60x60x1.5 | 16.45 | 491,000 | 262,800 |
60x60x1.8 | 19.61 | 532,340 | 313,360 |
60x60x2.0 | 21.7 | 593,700 | 346,800 |
60x60x2.3 | 24.8 | 634,390 | 396,400 |
60x60x2.5 | 26.85 | 674,820 | 429,200 |
60x60x2.8 | 29.88 | 735,140 | 477,680 |
60x60x3.0 | 31.88 | 794,810 | 509,680 |
60x60x3.2 | 33.86 | 834,330 | 541,360 |
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP CHỮ NHẬT LÊ PHAN GIA |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đen (VNĐ/cây) |
Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
13x26x1.0 | 3.45 | 50,416 | 54,800 |
13x26x1.1 | 3.77 | 55,126 | 59,920 |
13x26x1.2 | 4.08 | 59,690 | 64,880 |
13x26x1.4 | 4.70 | 68,816 | 74,800 |
20x40x1.0 | 5.43 | 79,562 | 86,480 |
20x40x1.1 | 5.94 | 87,069 | 94,640 |
20x40x1.2 | 6.46 | 94,723 | 102,960 |
20x40x1.4 | 7.47 | 109,590 | 119,120 |
20x40x1.5 | 7.97 | 116,950 | 127,120 |
20x40x1.8 | 9.44 | 138,589 | 150,640 |
20x40x2.0 | 10.4 | 152,720 | 166,000 |
20x40x2.3 | 11.8 | 173,328 | 188,400 |
20x40x2.5 | 12.72 | 186,870 | 203,120 |
25x50x1.0 | 6.84 | 100,317 | 109,040 |
25x50x1.1 | 7.50 | 110,032 | 119,600 |
25x50x1.2 | 8.15 | 119,600 | 130,000 |
25x50x1.4 | 9.45 | 138,736 | 150,800 |
25x50x1.5 | 10.09 | 148,157 | 161,040 |
25x50x1.8 | 11.98 | 175,978 | 191,280 |
25x50x2.0 | 13.23 | 194,378 | 211,280 |
25x50x2.3 | 15.06 | 221,315 | 240,560 |
25x50x2.5 | 16.25 | 238,832 | 259,600 |
30x60x1.0 | 8.25 | 121,072 | 131,600 |
30x60x1.1 | 9.05 | 132,848 | 144,400 |
30x60x1.2 | 9.85 | 144,624 | 157,200 |
30x60x1.4 | 11.43 | 167,882 | 182,480 |
30x60x1.5 | 12.21 | 179,363 | 194,960 |
30x60x1.8 | 14.53 | 213,514 | 232,080 |
30x60x2.0 | 16.05 | 235,888 | 256,400 |
30x60x2.3 | 18.30 | 269,008 | 292,400 |
30x60x2.5 | 19.78 | 290,794 | 316,080 |
30x60x2.8 | 21.79 | 320,381 | 348,240 |
30x60x3.0 | 23.40 | 344,080 | 374,000 |
40x80x1.1 | 12.16 | 178,627 | 194,160 |
40x80x1.2 | 13.24 | 194,525 | 211,440 |
40x80x1.4 | 15.38 | 226,026 | 245,680 |
40x80x1.5 | 16.45 | 241,776 | 262,800 |
40x80x1.8 | 19.61 | 288,291 | 313,360 |
40x80x2.0 | 21.7 | 319,056 | 346,800 |
40x80x2.3 | 24.8 | 364,688 | 396,400 |
40x80x2.5 | 26.85 | 394,864 | 429,200 |
40x80x2.8 | 29.88 | 439,466 | 477,680 |
40x80x3.0 | 31.88 | 468,906 | 509,680 |
40x80x3.2 | 33.86 | 498,051 | 541,360 |
40x100x1.4 | 16.02 | 235,446 | 255,920 |
40x100x1.5 | 19.27 | 283,286 | 307,920 |
40x100x1.8 | 23.01 | 338,339 | 367,760 |
40x100x2.0 | 25.47 | 374,550 | 407,120 |
40x100x2.3 | 29.14 | 428,573 | 465,840 |
40x100x2.5 | 31.56 | 464,195 | 504,560 |
40x100x2.8 | 35.15 | 517,040 | 562,000 |
40x100x3.0 | 37.35 | 549,424 | 597,200 |
40x100x3.2 | 38.39 | 564,733 | 613,840 |
50x100x1.4 | 19.33 | 284,170 | 308,880 |
50x100x1.5 | 20.68 | 304,042 | 330,480 |
50x100x1.8 | 24.69 | 363,069 | 394,640 |
50x100x2.0 | 27.34 | 402,077 | 437,040 |
50x100x2.3 | 31.29 | 460,221 | 500,240 |
50x100x2.5 | 33.89 | 498,493 | 541,840 |
50x100x2.8 | 37.77 | 555,606 | 603,920 |
50x100x3.0 | 40.33 | 593,290 | 644,880 |
50x100x3.2 | 42.87 | 630,678 | 685,520 |
60x120x1.8 | 29.79 | 438,141 | 476,240 |
60x120x2.0 | 33.01 | 485,539 | 527,760 |
60x120x2.3 | 37.80 | 556,048 | 604,400 |
60x120x2.5 | 40.98 | 602,858 | 655,280 |
60x120x2.8 | 45.70 | 672,336 | 730,800 |
60x120x3.0 | 48.83 | 718,410 | 780,880 |
60x120x3.2 | 51.94 | 764,189 | 830,640 |
60x120x3.5 | 56.58 | 832,490 | 904,880 |
60x120x3.8 | 61.17 | 900,054 | 978,320 |
* Bảng giá sắt thép Lê Phan Gia trên có thể thay đổi liên tục, giá sắt thép hộp Lê Phan Gia thành biến động tăng/ giảm từ 5-10%, không đáng kể so với thị trường. Để có được bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia mới, chính xác nhất liên hệ ngay hotline để được NV KD Tôn thép MTP báo giá mới nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
So sánh bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia với thương hiệu khác
Tổng Kho Tôn Thép MTP là địa chỉ tin cậy trong việc cung cấp vật liệu xây dựng, tôn thép và thép hộp chất lượng cao. Khi khách hàng mua thép hộp Lê Phan Gia tại các chi nhánh của chúng tôi, bạn sẽ nhận được cam kết:
Chứng nhận giải thưởng
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vinh dự nằm trong Top 10 Thương hiệu Việt Nam năm 2023 và đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm:
Dự án tiêu biểu
Cam kết ưu đãi
Thông tin liên hệ
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Thép Hộp Lê Phan Gia
Chưa có đánh giá nào.