Chúng tôi xin trân trọng gửi đến quý khách hàng báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia 2023, quý khách hàng tham khảo và lựa chọn vật tư phù hợp với công trình của mình.
Sắt thép hộp Lê Phan Gia đang là dòng sản phẩm được đông đảo nhà thầu/ chủ đầu tư ưa chuộng hiện nay. Với nỗ lực phát triển không ngừng, sắt hộp đen, mạ kẽm Lê Phan Gia đã cạnh tranh cùng nhiều thương hiệu hàng đầu như Hòa Phát, Đông Á,… để có chỗ đứng trong ngành sắt thép công nghiệp. Đây là hãng thép nội địa chất lượng cao, giá sắt thép hộp Lê Phan Gia thấp đáng tin cậy.
Tôn thép MTP phân phối đa dạng sắt thép hộp Lê Phan Gia: thép hộp vuông, chữ nhật, sắt hộp đen, mạ kẽm,… Cam kết sản phẩm mới 100%, có chứng từ nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, không nhập qua đại lý trung gian. Đối với đơn hàng lớn, chúng tôi hỗ trợ 100% chi phí vận chuyển + chiết khấu mạnh.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Lê Phan Gia chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hộp Lê Phan Gia
1/ Giới thiệu sắt thép hộp Lê Phan Gia
Sắt thép hộp Lê Phan Gia là sản phẩm chủ lực của Cty Lê Phan Gia. Với tiết diện đa dạng vuông, chữ nhật, oval, kích thước, độ dày từ nhỏ đến lớn, ứng dụng dễ dàng cho nhiều loại công trình. Chất lượng vượt trội, giá thành ưu đãi giúp sắt thép hộp đen, mạ kẽm Lê Phan Gia được lòng đông đảo khách hàng.

2/ Sắt thép hộp Lê Phan Gia có ưu điểm gì?
Sắt thép hộp Lê Phan Gia sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, cụ thể như sau:
- Kết cấu thép bền chắc, độ bền cao, chịu lực tốt, va đập không bị biến dạng, cong vênh.
- Thép không bị ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ công trình kéo dài đến 50 năm. Không cần lo công trình bị ăn mòn từ bên trong khi sử dụng.
- Nhiệt độ môi trường thay đổi tăng/ giảm nhanh không làm kết cấu thép co lại/ giãn nở, biến chất.
- Sắt hộp có bề ngoài sáng màu, không cần sơn mạ thêm vẫn đảm bảo được yếu tố thẩm mỹ.
3/ Ứng dụng sản phẩm sắt thép hộp Lê Phan Gia
Sắt thép hộp Lê Phan Gia được ứng dụng đa dạng, đảm bảo kết cấu từ công trình XD đến máy móc cơ khí tốt nhất:
- Lĩnh vực xây dựng: làm khung nhà tiền chế, trụ cột, giá đỡ cho đến dầm bê tông…
- Chế tạo ô tô: làm các khung xe, bửng xe tải, khung xe máy…
- Lĩnh vực điện tử, viễn thông: làm các tháp truyền thanh, thanh ngáng trụ điện, cột thu sóng…
Ngoài ra, các dòng sản phẩm này còn được sử dụng ở các lĩnh vực khác như nông nghiệp, đóng tàu, ống dẫn, nội thất gia đình…
4/ Tiêu chuẩn kỹ thuật sắt thép hộp Lê Phan Gia
- Tiêu chuẩn mác thép: SS400
- Giới hạn chảy: 235 – 245 (N/mm2)
- Giới hạn đứt: 400 – 510 (N/mm2)
- Giãn dài tương đối: 20 – 24 (%)
Tôn thép MTP cung cấp các sản phẩm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm chính hãng Lê Phan Gia với mức giá ưu đãi. Liên hệ ngay để nhận báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia MỚI NHẤT + CHÍNH HÃNG 100% + MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Lê Phan Gia chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia cập nhật mới nhất
Tại Tôn Thép MTP phân phối đầy đủ các dòng sắt thép hộp Lê Phan Gia như thép hộp đen, mạ kẽm, kẽm nhúng nóng,… đang bán chạy trên thị trường. Hàng ngàn công trình đã được xây dựng bền vững với các vật liệu thép hộp thương hiệu Lê Phan Gia.
Hiện nay, giá thép hộp Lê Phan Gia phân phối tại các đơn vị khác nhau là khác nhau, không đồng nhất, mức chênh lệch lên đến 5-15% so với giá niêm yết tại nhà máy. Mức giá sắt thép hộp đến tay người tiêu dùng phụ thuộc nhiều yếu tố: nguồn nguyên liệu nhập khẩu, dây chuyền sản xuất, chi phí vận chuyển từ nhà máy đến các đại lý,…
Bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia ở mỗi đại lý sẽ có sự chênh lệch nhất định. Khách hàng có thể so sánh với các đại lý khác và chúng tôi cam kết luôn mang đến bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia MỚI NHẤT + RẺ NHẤT.
Báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia theo quy cách sau:
- Chiều dài cây thép 6m
- Độ dày thép: từ 0.8 đến 5mm
- Kích thước: vuông 12×12 đến 100×100, chữ nhật 10×20 đến 60×120
Nếu có nhu cầu chọn thép hộp cỡ lớn có thể liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để được báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia + nhiều ưu đãi.
1/ Bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia mạ kẽm vuông
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP LÊ PHAN GIA VUÔNG MẠ KẼM 2023 |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá (VNĐ/cây)
Có VAT |
14x14x1.0 | 2.41 | 15,500 | 38,160 |
14x14x1.1 | 2.63 | 15,500 | 41,680 |
14x14x1.2 | 2.84 | 15,500 | 45,040 |
14x14x1.4 | 3.25 | 15,500 | 51,600 |
16x16x1.0 | 2.79 | 15,500 | 44,240 |
16x16x1.1 | 3.04 | 15,500 | 48,240 |
16x16x1.2 | 3.29 | 15,500 | 52,240 |
16x16x1.4 | 3.78 | 15,500 | 60,080 |
20x20x1.0 | 3.54 | 15,500 | 56,240 |
20x20x1.1 | 3.87 | 15,500 | 61,520 |
20x20x1.2 | 4.20 | 14,000 | 60,689 |
20x20x1.4 | 4.83 | 14,000 | 69,852 |
20x20x1.5 | 5.14 | 15,500 | 81,840 |
20x20x1.8 | 6.05 | 14,000 | 87,597 |
20x40x1.0 | 5.43 | 15,500 | 86,480 |
20x40x1.1 | 5.94 | 15,500 | 94,640 |
20x40x1.2 | 6.46 | 15,500 | 102,960 |
20x40x1.4 | 7.47 | 15,500 | 119,120 |
20x40x1.5 | 7.97 | 15,500 | 127,120 |
20x40x1.8 | 9.44 | 15,500 | 150,640 |
20x40x2.0 | 10.4 | 15,500 | 166,000 |
20x40x2.3 | 11.8 | 15,500 | 188,400 |
20x40x2.5 | 12.72 | 15,500 | 203,120 |
25x25x1.0 | 4.48 | 15,500 | 71,280 |
25x25x1.1 | 4.91 | 15,500 | 78,160 |
25x25x1.2 | 5.33 | 15,500 | 84,880 |
25x25x1.4 | 6.15 | 15,500 | 98,000 |
25×25×1.5 | 6.56 | 15,500 | 104,560 |
25x25x1.8 | 7.75 | 15,500 | 123,600 |
25x25x2.0 | 8.52 | 15,500 | 135,920 |
30x30x1.0 | 5.43 | 15,500 | 86,480 |
30x30x1.1 | 5.94 | 15,500 | 94,640 |
30x30x1.2 | 6.46 | 15,500 | 102,960 |
30x30x1.4 | 7.47 | 15,500 | 119,120 |
30x30x1.5 | 7.97 | 15,500 | 127,120 |
30x30x1.8 | 9.44 | 15,500 | 150,640 |
30x30x2.0 | 10.4 | 15,500 | 166,000 |
30x30x2.3 | 11.8 | 15,500 | 188,400 |
30x30x2.5 | 12.72 | 15,500 | 203,120 |
40x40x0.8 | 5.88 | 15,500 | 93,680 |
40x40x1.0 | 7.31 | 15,500 | 116,560 |
40x40x1.1 | 8.02 | 15,500 | 127,920 |
40x40x1.2 | 8.72 | 15,500 | 139,120 |
40x40x1.4 | 10.11 | 15,500 | 161,360 |
40x40x1.5 | 10.80 | 15,500 | 172,400 |
40x40x1.8 | 12.83 | 15,500 | 204,880 |
40x40x2.0 | 14.17 | 15,500 | 226,320 |
40x40x2.3 | 16.14 | 15,500 | 257,840 |
40x40x2.5 | 17.43 | 15,500 | 278,480 |
40x40x2.8 | 19.33 | 15,500 | 308,880 |
40x40x3.0 | 20.57 | 15,500 | 328,720 |
50x50x1.1 | 10.09 | 15,500 | 161,040 |
50x50x1.2 | 10.98 | 15,500 | 175,280 |
50x50x1.4 | 12.74 | 15,500 | 203,440 |
50x50x1.5 | 13.62 | 15,500 | 217,520 |
50x50x1.8 | 16.22 | 15,500 | 259,120 |
50x50x2.0 | 17.94 | 15,500 | 286,640 |
50x50x2.3 | 20.47 | 15,500 | 327,120 |
50x50x2.5 | 22.14 | 15,500 | 353,840 |
50x50x2.8 | 24.60 | 15,500 | 393,200 |
50x50x3.0 | 26.23 | 15,500 | 419,280 |
50x50x3.2 | 27.83 | 15,500 | 444,880 |
60x60x1.1 | 12.16 | 15,500 | 194,160 |
60x60x1.2 | 13.24 | 15,500 | 211,440 |
60x60x1.4 | 15.38 | 15,500 | 245,680 |
60x60x1.5 | 16.45 | 15,500 | 262,800 |
60x60x1.8 | 19.61 | 15,500 | 313,360 |
60x60x2.0 | 21.7 | 15,500 | 346,800 |
60x60x2.3 | 24.8 | 15,500 | 396,400 |
60x60x2.5 | 26.85 | 15,500 | 429,200 |
60x60x2.8 | 29.88 | 15,500 | 477,680 |
60x60x3.0 | 31.88 | 15,500 | 509,680 |
60x60x3.2 | 33.86 | 15,500 | 541,360 |
75x75x1.5 | 20.68 | 15,500 | 330,480 |
75x75x1.8 | 24.69 | 15,500 | 394,640 |
75x75x2.0 | 27.34 | 15,500 | 437,040 |
75x75x2.3 | 31.29 | 15,500 | 500,240 |
75x75x2.5 | 33.89 | 15,500 | 541,840 |
75x75x2.8 | 37.77 | 15,500 | 603,920 |
75x75x3.0 | 40.33 | 15,500 | 644,880 |
75x75x3.2 | 42.87 | 15,500 | 685,520 |
90x90x1.5 | 24.93 | 15,500 | 398,480 |
90x90x1.8 | 29.79 | 15,500 | 476,240 |
90x90x2.0 | 33.01 | 15,500 | 527,760 |
90x90x2.3 | 37.80 | 15,500 | 604,400 |
90x90x2.5 | 40.98 | 15,500 | 655,280 |
90x90x2.8 | 45.70 | 15,500 | 730,800 |
90x90x3.0 | 48.83 | 15,500 | 780,880 |
90x90x3.2 | 51.94 | 15,500 | 830,640 |
90x90x3.5 | 56.58 | 15,500 | 904,880 |
90x90x3.8 | 61.17 | 15,500 | 978,320 |
90x90x4.0 | 64.21 | 14,000 | 933,534 |
2/ Bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia mạ kẽm chữ nhật
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP LÊ PHAN GIA CHỮ NHẬT MẠ KẼM 2023 |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá (VNĐ/cây)
Có VAT |
13x26x1.0 | 3.45 | 15,600 | 54,800 |
13x26x1.1 | 3.77 | 15,600 | 59,920 |
13x26x1.2 | 4.08 | 15,600 | 64,880 |
13x26x1.4 | 4.70 | 15,600 | 74,800 |
20x40x1.0 | 5.43 | 15,600 | 86,480 |
20x40x1.1 | 5.94 | 15,600 | 94,640 |
20x40x1.2 | 6.46 | 15,600 | 102,960 |
20x40x1.4 | 7.47 | 15,600 | 119,120 |
20x40x1.5 | 7.97 | 15,600 | 127,120 |
20x40x1.8 | 9.44 | 15,600 | 150,640 |
20x40x2.0 | 10.4 | 15,600 | 166,000 |
20x40x2.3 | 11.8 | 15,600 | 188,400 |
20x40x2.5 | 12.72 | 15,600 | 203,120 |
25x50x1.0 | 6.84 | 15,600 | 109,040 |
25x50x1.1 | 7.50 | 15,600 | 119,600 |
25x50x1.2 | 8.15 | 15,600 | 130,000 |
25x50x1.4 | 9.45 | 15,600 | 150,800 |
25x50x1.5 | 10.09 | 15,600 | 161,040 |
25x50x1.8 | 11.98 | 15,600 | 191,280 |
25x50x2.0 | 13.23 | 15,600 | 211,280 |
25x50x2.3 | 15.06 | 15,600 | 240,560 |
25x50x2.5 | 16.25 | 15,600 | 259,600 |
30x60x1.0 | 8.25 | 15,600 | 131,600 |
30x60x1.1 | 9.05 | 15,600 | 144,400 |
30x60x1.2 | 9.85 | 15,600 | 157,200 |
30x60x1.4 | 11.43 | 15,600 | 182,480 |
30x60x1.5 | 12.21 | 15,600 | 194,960 |
30x60x1.8 | 14.53 | 15,600 | 232,080 |
30x60x2.0 | 16.05 | 15,600 | 256,400 |
30x60x2.3 | 18.30 | 15,600 | 292,400 |
30x60x2.5 | 19.78 | 15,600 | 316,080 |
30x60x2.8 | 21.79 | 15,600 | 348,240 |
30x60x3.0 | 23.40 | 15,600 | 374,000 |
40x80x1.1 | 12.16 | 15,600 | 194,160 |
40x80x1.2 | 13.24 | 15,600 | 211,440 |
40x80x1.4 | 15.38 | 15,600 | 245,680 |
40x80x1.5 | 16.45 | 15,600 | 262,800 |
40x80x1.8 | 19.61 | 15,600 | 313,360 |
40x80x2.0 | 21.7 | 15,600 | 346,800 |
40x80x2.3 | 24.8 | 15,600 | 396,400 |
40x80x2.5 | 26.85 | 15,600 | 429,200 |
40x80x2.8 | 29.88 | 15,600 | 477,680 |
40x80x3.0 | 31.88 | 15,600 | 509,680 |
40x80x3.2 | 33.86 | 15,600 | 541,360 |
40x100x1.4 | 16.02 | 15,600 | 255,920 |
40x100x1.5 | 19.27 | 15,600 | 307,920 |
40x100x1.8 | 23.01 | 15,600 | 367,760 |
40x100x2.0 | 25.47 | 15,600 | 407,120 |
40x100x2.3 | 29.14 | 15,600 | 465,840 |
40x100x2.5 | 31.56 | 15,600 | 504,560 |
40x100x2.8 | 35.15 | 15,600 | 562,000 |
40x100x3.0 | 37.35 | 15,600 | 597,200 |
40x100x3.2 | 38.39 | 15,600 | 613,840 |
50x100x1.4 | 19.33 | 15,600 | 308,880 |
50x100x1.5 | 20.68 | 15,600 | 330,480 |
50x100x1.8 | 24.69 | 15,600 | 394,640 |
50x100x2.0 | 27.34 | 15,600 | 437,040 |
50x100x2.3 | 31.29 | 15,600 | 500,240 |
50x100x2.5 | 33.89 | 15,600 | 541,840 |
50x100x2.8 | 37.77 | 15,600 | 603,920 |
50x100x3.0 | 40.33 | 15,600 | 644,880 |
50x100x3.2 | 42.87 | 15,600 | 685,520 |
60x120x1.8 | 29.79 | 15,600 | 476,240 |
60x120x2.0 | 33.01 | 15,600 | 527,760 |
60x120x2.3 | 37.80 | 15,600 | 604,400 |
60x120x2.5 | 40.98 | 15,600 | 655,280 |
60x120x2.8 | 45.70 | 15,600 | 730,800 |
60x120x3.0 | 48.83 | 15,600 | 780,880 |
60x120x3.2 | 51.94 | 15,600 | 830,640 |
60x120x3.5 | 56.58 | 15,600 | 904,880 |
60x120x3.8 | 61.17 | 15,600 | 978,320 |
60x120x4.0 | 64.21 | 15,600 | 1,026,960 |
3/ Bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia đen vuông
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP LÊ PHAN GIA VUÔNG ĐEN 2023 |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá (VNĐ/cây)
Có VAT |
14x14x1.0 | 2.41 | 13,550 | 33,220 |
14x14x1.1 | 2.63 | 13,550 | 36,289 |
14x14x1.2 | 2.84 | 13,550 | 39,218 |
14x14x1.4 | 3.25 | 13,550 | 44,938 |
16x16x1.0 | 2.79 | 13,550 | 38,521 |
16x16x1.1 | 3.04 | 13,550 | 42,008 |
16x16x1.2 | 3.29 | 13,550 | 45,496 |
16x16x1.4 | 3.78 | 13,550 | 52,331 |
20x20x1.0 | 3.54 | 13,550 | 48,983 |
20x20x1.1 | 3.87 | 13,550 | 53,587 |
20x20x1.2 | 4.2 | 13,550 | 58,190 |
20x20x1.4 | 4.83 | 13,550 | 66,979 |
20x20x1.5 | 5.14 | 12,850 | 67,705 |
20x20x1.8 | 6.05 | 12,850 | 79,763 |
25x25x1.0 | 4.48 | 13,550 | 62,096 |
25x25x1.1 | 4.91 | 13,550 | 68,095 |
25x25x1.2 | 5.33 | 13,550 | 73,954 |
25x25x1.4 | 6.15 | 13,550 | 85,393 |
25x25x1.5 | 6.56 | 12,850 | 86,520 |
25x25x1.8 | 7.75 | 12,850 | 102,288 |
25x25x2.0 | 8.52 | 12,600 | 110,360 |
30x30x1.0 | 5.43 | 13,550 | 75,349 |
30x30x1.1 | 5.94 | 13,550 | 82,463 |
30x30x1.2 | 6.46 | 13,550 | 89,717 |
30x30x1.4 | 7.47 | 13,550 | 103,807 |
30x30x1.5 | 7.97 | 12,850 | 105,203 |
30x30x1.8 | 9.44 | 12,850 | 124,680 |
30x30x2.0 | 10.4 | 12,600 | 134,800 |
30x30x2.3 | 11.8 | 12,600 | 153,000 |
30x30x2.5 | 12.72 | 12,600 | 164,960 |
40x40x1.1 | 8.02 | 13,550 | 111,479 |
40x40x1.2 | 8.72 | 13,550 | 121,244 |
40x40x1.4 | 10.11 | 13,550 | 140,635 |
40x40x1.5 | 10.8 | 12,850 | 142,700 |
40x40x1.8 | 12.83 | 12,850 | 169,598 |
40x40x2.0 | 14.17 | 12,600 | 183,810 |
40x40x2.3 | 16.14 | 12,600 | 209,420 |
40x40x2.5 | 17.43 | 12,600 | 226,190 |
40x40x2.8 | 19.33 | 12,600 | 250,890 |
40x40x3.0 | 20.57 | 12,600 | 267,010 |
50x50x1.1 | 10.09 | 13,550 | 140,356 |
50x50x1.2 | 10.98 | 13,550 | 152,771 |
50x50x1.4 | 12.74 | 13,550 | 177,323 |
50x50x3.2 | 27.83 | 12,600 | 361,390 |
50x50x3.0 | 26.23 | 12,600 | 340,590 |
50x50x2.8 | 24.60 | 12,600 | 319,400 |
50x50x2.5 | 22.14 | 12,600 | 287,420 |
50x50x2.3 | 20.47 | 12,600 | 265,710 |
50x50x2.0 | 17.94 | 12,600 | 232,820 |
50x50x1.8 | 16.22 | 12,850 | 214,515 |
50x50x1.5 | 13.62 | 12,850 | 180,065 |
60x60x1.1 | 12.16 | 13,550 | 169,232 |
60x60x1.2 | 13.24 | 13,550 | 184,298 |
60x60x1.4 | 15.38 | 13,550 | 214,151 |
60x60x1.5 | 16.45 | 12,850 | 217,563 |
60x60x1.8 | 19.61 | 12,850 | 259,433 |
60x60x2.0 | 21.7 | 12,600 | 281,700 |
60x60x2.3 | 24.8 | 12,600 | 322,000 |
60x60x2.5 | 26.85 | 12,600 | 348,650 |
60x60x2.8 | 29.88 | 12,600 | 388,040 |
60x60x3.0 | 31.88 | 12,600 | 414,040 |
60x60x3.2 | 33.86 | 12,600 | 439,780 |
90x90x1.5 | 24.93 | 12,850 | 329,923 |
90x90x1.8 | 29.79 | 12,850 | 394,318 |
90x90x2.0 | 33.01 | 12,600 | 428,730 |
90x90x2.3 | 37.8 | 12,600 | 491,000 |
90x90x2.5 | 40.98 | 12,600 | 532,340 |
90x90x2.8 | 45.70 | 12,600 | 593,700 |
90x90x3.0 | 48.83 | 12,600 | 634,390 |
90x90x3.2 | 51.94 | 12,600 | 674,820 |
90x90x3.5 | 56.58 | 12,600 | 735,140 |
90x90x3.8 | 61.17 | 12,600 | 794,810 |
90x90x4.0 | 64.21 | 12,600 | 834,330 |
4/ Bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia đen chữ nhật
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP LÊ PHAN GIA ĐEN CHỮ NHẬT 2023 |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá (VNĐ/cây)
Có VAT |
13x26x1.0 | 2.41 | 13,550 | 33,220 |
13x26x1.1 | 3.77 | 13,550 | 52,192 |
13x26x1.2 | 4.08 | 13,550 | 56,516 |
13x26x1.4 | 4.70 | 13,550 | 65,165 |
20x40x1.0 | 5.43 | 13,550 | 75,349 |
20x40x1.1 | 5.94 | 13,550 | 82,463 |
20x40x1.2 | 6.46 | 13,550 | 89,717 |
20x40x1.4 | 7.47 | 13,550 | 103,807 |
20x40x1.5 | 7.79 | 12,850 | 102,818 |
20x40x1.8 | 9.44 | 12,850 | 124,680 |
20x40x2.0 | 10.4 | 12,600 | 134,800 |
20x40x2.3 | 11.8 | 12,600 | 153,000 |
20x40x2.5 | 12.72 | 12,600 | 164,960 |
25x50x1.0 | 6.84 | 13,550 | 95,018 |
25x50x1.1 | 7.50 | 13,550 | 104,225 |
25x50x1.2 | 8.15 | 13,550 | 113,293 |
25x50x1.4 | 9.45 | 13,550 | 131,428 |
25x50x1.5 | 10.09 | 12,850 | 133,293 |
25x50x1.8 | 11.98 | 12,850 | 158,335 |
25x50x2.0 | 13.23 | 12,600 | 171,590 |
25x50x2.3 | 15.06 | 12,600 | 195,380 |
25x50x2.5 | 16.25 | 12,600 | 210,850 |
30x60x1.0 | 8.25 | 13,550 | 114,688 |
30x60x1.1 | 9.05 | 13,550 | 125,848 |
30x60x1.2 | 9.85 | 13,550 | 137,008 |
30x60x1.4 | 11.43 | 13,550 | 159,049 |
30x60x1.5 | 12.21 | 12,850 | 161,383 |
30x60x1.8 | 14.53 | 12,850 | 192,123 |
30x60x2.0 | 16.05 | 12,600 | 208,250 |
30x60x2.3 | 18.3 | 12,600 | 237,500 |
30x60x2.5 | 19.78 | 12,600 | 256,740 |
30x60x2.8 | 21.97 | 12,600 | 285,210 |
30x60x3.0 | 23.40 | 12,600 | 303,800 |
40x80x1.1 | 12.16 | 13,550 | 169,232 |
40x80x1.2 | 13.24 | 13,550 | 184,298 |
40x80x1.4 | 15.38 | 13,550 | 214,151 |
40x80x3.2 | 33.86 | 12,600 | 439,780 |
40x80x3.0 | 31.88 | 12,600 | 414,040 |
40x80x2.8 | 29.88 | 12,600 | 388,040 |
40x80x2.5 | 26.85 | 12,600 | 348,650 |
40x80x2.3 | 24.8 | 12,600 | 322,000 |
40x80x2.0 | 21.7 | 12,600 | 281,700 |
40x80x1.8 | 19.61 | 12,850 | 259,433 |
40x80x1.5 | 16.45 | 12,850 | 217,563 |
40x100x1.5 | 19.27 | 12,850 | 254,928 |
40x100x1.8 | 23.01 | 12,850 | 304,483 |
40x100x2.0 | 25.47 | 12,600 | 330,710 |
40x100x2.3 | 29.14 | 12,600 | 378,420 |
40x100x2.5 | 31.56 | 12,600 | 409,880 |
40x100x2.8 | 35.15 | 12,600 | 456,550 |
40x100x3.0 | 37.53 | 12,600 | 487,490 |
40x100x3.2 | 38.39 | 12,600 | 498,670 |
50x100x1.4 | 19.33 | 13,550 | 269,254 |
50x100x1.5 | 20.68 | 12,850 | 273,610 |
50x100x1.8 | 24.69 | 12,850 | 326,743 |
50x100x2.0 | 27.34 | 12,600 | 355,020 |
50x100x2.3 | 31.29 | 12,600 | 406,370 |
50x100x2.5 | 33.89 | 12,600 | 440,170 |
50x100x2.8 | 37.77 | 12,600 | 490,610 |
50x100x3.0 | 40.33 | 12,600 | 523,890 |
50x100x3.2 | 42.87 | 12,600 | 556,910 |
60x120x1.8 | 29.79 | 12,600 | 386,870 |
60x120x2.0 | 33.01 | 12,600 | 428,730 |
60x120x2.3 | 37.8 | 12,600 | 491,000 |
60x120x2.5 | 40.98 | 12,600 | 532,340 |
60x120x2.8 | 45.70 | 12,600 | 593,700 |
60x120x3.0 | 48.83 | 12,600 | 634,390 |
60x120x3.2 | 51.94 | 12,600 | 674,820 |
60x120x3.5 | 56.58 | 12,600 | 735,140 |
60x120x3.8 | 61.17 | 12,600 | 794,810 |
60x120x4.0 | 64.21 | 12,600 | 834,330 |
100x150x3.0 | 62.68 | 13,851 | 892,853 |
* Bảng giá sắt thép Lê Phan Gia trên có thể thay đổi liên tục, giá sắt thép hộp Lê Phan Gia thành biến động tăng/ giảm từ 5-10%, không đáng kể so với thị trường. Để có được bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia mới, chính xác nhất liên hệ ngay hotline để được NV KD Tôn thép MTP báo giá mới nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 để có giá chính xác nhất
So sánh bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia với thương hiệu khác
Thị trường sắt thép hộp hiện nay cạnh tranh rất mạnh mẽ, trong đó Lê Phan Gia vẫn ghi được ấn tượng trong lòng khách hàng. Mặc dù thị phần Lê Phan Gia thấp hơn nhiều so với Hoa Sen, Đông Á, Pomina…
Tuy nhiên, thép hộp vuông, sắt hộp mạ kẽm sản xuất ở nhà máy Lê Phan Gia có độ bền, chất lượng ổn định, giá thành lại thấp hơn rất nhiều. Từ đó, thép Lê Phan Gia trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho những dự án cần vật liệu giá rẻ, chất lượng tốt.
- Báo giá sắt thép hộp Hòa Phát
- Báo giá sắt thép hộp Phú Xuân Việt
- Báo giá sắt thép hộp Bảo Luân
- Báo giá sắt thép hộp Phan Gia
- Báo giá sắt thép hộp Tuấn Võ
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
CẦN BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP LÊ PHAN GIA NGAY HÔM NAY ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình kho bãi - vận chuyển sắt thép hộp LÊ PHAN GIA
Các sản phẩm sắt thép hộp Lê Phan Gia
Các sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Lê Phan Gia bao gồm: thép hộp vuông đen, thép hộp vuông mạ kẽm, sắt hộp chữ nhật đen, sắt hộp chữ nhật mạ kẽm…
1/ Sắt thép hộp Lê Phan Gia vuông
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Quy cách | 14×14, 16×16, 20×20, 25×25 mm
30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 90×90 mm |
Bề dày | 1 li – 4 li |
Trọng lượng | 2.41 – 4.21 (kg/cây) |
Chiều dài | 6m,12m, cắt theo yêu cầu |
Bề mặt mạ | Đen, mạ kẽm |
Ứng dụng | Lĩnh vực xây dựng, chế tạo khung xe, đóng tàu thủy… |
3/ Sắt thép hộp Lê Phan Gia
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Quy cách | 13×26, 20×40, 25×50, 30×60 mm
40×80, 40×100, 50×100, 60×120 mm |
Bề dày | 1 li – 4 li |
Trọng lượng | 3.45 – 64.21(kg/cây) |
Chiều dài | 6m,12m, cắt theo yêu cầu |
Bề mặt mạ | Đen, mạ kẽm |
Ứng dụng | Xây dựng, chế tạo ô tô, nội thất, đóng tàu thủy… |
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ THÉP HỘP LÊ PHAN GIA ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Giải đáp thắc mắc khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia
Chúng tôi xin tổng hợp những vấn đề liên quan đến thép hộp của nhà máy LÊ PHAN GIA để quý khách tham khảo. Đây là những vấn đề mà khách hàng hay thắc mắc và nhờ tư vấn
1/ Thương hiệu Lê Phan Gia có uy tín không?
Cty Lê Phan Gia, tên pháp lý là Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan Gia Bình Dương, thành lập và đưa vào hoạt động vào năm 2016. Nhà máy sản xuất sắt thép hộp Lê Phan Gia đặt tại KCN Tân Uyên, Bình Dương. Chỉ hơn 6 năm hoạt động, Lê Phan Gia vẫn là thương hiệu non trẻ trên thị trường thép xây dựng.
Dù xuất hiện chưa lâu nhưng doanh nghiệp đã kịp khẳng định được vị thế trên thị trường nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội, không thua kém thép nhập Trung Quốc, Hàn Quốc. Giá thành thép hộp vuông, sắt hộp mạ kẽm Lê Phan Gia còn rất phải chăng, thu hút nhiều khách hàng/ chủ đầu tư quan tâm.
Với mục tiêu phát triển lâu dài, Lê Phan Gia đặt mục tiêu trong 10 năm tới sẽ trở thành doanh nghiệp đi đầu trong ngành sắt thép công nghiệp. Mở rộng các nhà máy sản xuất ra nhiều khu vực khác, phân bổ hệ thống đại lý trên khắp cả nước.
2/ Làm sao để nhận dạng sắt thép hộp Lê Phan Gia chính hãng?
Vì được thị trường khá ưa chuộng nên sắt thép hộp Lê Phan Gia có khá nhiều đại lý phân phối hàng giả/ nhái. Cách nhận biết thép hộp Lê Phan Gia chính hãng đơn giản nhất:
- Sản phẩm được phân phối trực tiếp từ đại lý có uy tín, hoạt động nhiều năm đáng tin cậy.
- Khi nhận hàng kiểm tra số lượng, mác thép, trọng lượng, độ dày có đúng với tiêu chuẩn sản xuất của Lê Phan Gia không.
- Yêu cầu đại lý xuất trình chứng từ nguồn gốc hàng hóa.
- Hỏi ý kiến người có kinh nghiệm chọn mua VLXD.
3/ Lưu ý điều gì khi chọn mua thép hộp Lê Phan Gia
Lưu ý điều gì khi chọn mua sắt thép hộp Lê Phan Gia
- Xác định yêu cầu của công trình, chọn mua thép có độ dày, kích thước phù hợp. Không mua quá to sẽ tốn nhiều chi phí, quá nhỏ sẽ không chịu lực được, ảnh hưởng chất lượng công trình.
- Dựa vào công trình cần ứng dụng mà chọn lớp mạ bề mặt cho phù hợp: thép đen, thép mạ kẽm, hình vuông hay hình chữ nhật…
- Ước tính khối lượng cần thiết, ngân sách trước khi chọn mua để không dư thừa vật tư, tốn chi phí.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HỘP ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hộp !!!
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ THÉP HỘP LÊ PHAN GIA ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Địa chỉ mua sắt thép Lê Phan Gia chất lượng, giá rẻ
Tổng Kho Tôn Thép MTP là địa chỉ đáng tin cậy, uy tín trong phân phối các loại VLXD, tôn thép, thép hộp trên thị trường hiện nay. Khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia tại các chi nhánh của chúng tôi, khách hàng được cam kết:
- Hàng chính hãng 100%, xuất trình giấy tờ chứng minh nguồn gốc.
- Hàng mới có sẵn trong kho, chưa từng qua sử dụng.
- Đơn hàng đạt SLL được miễn phí vận chuyển + chiết khấu thêm từ 2-3%.
- Có hóa đơn VAT.
- Sắt hộp vuông, chữ nhật đa dạng kích cỡ. Hỗ trợ tư vấn khách hàng, giúp khách hàng chọn được sản phẩm ưng ý.
Trên đây là bảng báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia 2023 mới nhất phân phối tại Tôn Thép MTP. Đối với những khách hàng có nhu cầu vật tư cho công trình của mình, liên hệ hotline hoặc đến cửa hàng trực tiếp để được báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia + tư vấn.
CẦN MUA THÉP HỘP LÊ PHAN GIA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép hộp
CẦN MUA THÉP HỘP LÊ PHAN GIA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 để có giá chính xác nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.