121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
250,000₫
Báo giá sắt thép hình V Nhật Bản chính hãng mới nhất hiện nay
Bảng giá sắt thép hình V Nhật Bản đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng đang được phân phối tại Tôn Thép MTP trân trọng gửi đến quý nhà thầu, khách hàng đang mua vật tư. Quy trình công nghệ, máy móc sản xuất hiện đại giúp sắt thép V Nhật Bản có chỗ đứng vững chắc trên thị trường, được nhiều người tin cậy.
Giá sắt thép hình V Nhật Bản tại Tôn Thép MTP đảm bảo rẻ #1 thị trường, nguồn hàng nhập khẩu chính ngạch, hóa đơn chứng từ rõ ràng. Chúng tôi luôn có sẵn vật tư số lượng lớn, sẵn sàng giao đến tận công trình khu vực TPHCM, miền Nam.
Nhật Bản là đất nước đi đầu trong ngành công nghiệp sản xuất sắt thép xây dựng, tạo thành quy chuẩn quốc tế mà các nhà máy sắt thép hình V Nhật Bản phải hướng đến. Sắt thép hình V Nhật Bản nhập khẩu vào Việt Nam có kích thước, độ dày đa dạng, ứng dụng được vào mọi công trình. Hiện tại có thể dễ dàng thấy được vật liệu này được ứng dụng khá rộng rãi.
Một số kích thước sắt V Nhật Bản phổ biến bao gồm V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V65, V63, V50, V40, V30,… Tính chất, ứng dụng sắt thép hình V Nhật Bản đa dạng, thi công cho độ bền vượt trội đến 60, 70 năm. Dựa vào tiêu chuẩn chất lượng công trình mà chọn sản phẩm cho phù hợp.
Chất lượng sắt thép hình V Nhật Bản được khẳng định thông qua các mác thép điển hình như: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540…
Sắt hình V Nhật Bản có độ bền chắc cao, ổn định sau thời gian dài sử dụng, hoàn toàn không bị ăn mòn trong điều kiện thời tiết tự nhiên. Hơn hết, giá sắt thép hình V Nhật Bản tuy nhập khẩu nhưng không có chênh lệch lớn với các nhà máy trong nước, công trình ngân sách thấp vẫn sử dụng được.
Thép V Nhật dày dặn, không bị ăn mòn, nứt gãy, để lâu trong điều kiện môi trường ẩm thấp cũng không bị mục rỗng bên trong. Sắt thép hình V Nhật Bản chống chịu được mưa bão khắc nghiệt rất phù hợp với khí hậu Việt Nam, đảm bảo tuổi thọ công trình hơn 50 năm.
Báo giá thép V mới nhất+ CK ngay 5% trong hôm nay
Trên thực tế, quý khách hàng có thể thấy được ứng dụng của sắt thép hình V Nhật Bản ở khắp mọi. Từ làm vật liệu xây dựng nhà tạm, nhà thép tiền chế, hàng rào, ban công, lan can, khung sườn xe đến các vật dụng, linh kiện máy móc cơ khi đều có thể thi công bằng sắt thép hình V Nhật Bản hiệu quả.
Như đã phân tích, Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong ngành sản xuất sắt thép nên sắt thép hình V Nhật Bản trước khi đưa ra thị trường phải được kiểm định, đánh giá cực kỳ khắc khe. Các thông số trọng lượng, thành phần hóa học, đặc tính cơ lý được đo lường kỹ càng, giảm tỷ lệ sai lỗi xuống mức thấp nhất.
Mác thép | Tính chất cơ lý sắt hình V Nhật Bản | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Quy cách thép hình V Nhật | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
Thép hình V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
Thép hình V 25x25x3.0 ly | 1.12 | 6.72 | 13.44 |
Thép hình V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 4.98 | 9.96 |
Thép hình V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
Thép hình V 30x30x3.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
Thép hình V 30x30x3.0 ly | 1.36 | 8.16 | 16.32 |
Thép hình V 40x40x2.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
Thép hình V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.52 | 17.04 |
Thép hình V 40x40x3.0 ly | 1.67 | 10.02 | 20.04 |
Thép hình V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.52 | 23.04 |
Thép hình V 40x40x4.0 ly | 2.08 | 12.48 | 24.96 |
Thép hình V 40x40x5.0 ly | 2.95 | 17.70 | 35.40 |
Thép hình V 45x45x4.0 ly | 2.74 | 16.44 | 32.88 |
Thép hình V 45x45x5.0 ly | 3.38 | 20.28 | 40.56 |
Thép hình V 50x50x3.0 ly | 2.17 | 13.02 | 26.04 |
Thép hình V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 | 30.00 |
Thép hình V 50x50x4.0 ly | 2.83 | 16.98 | 33.96 |
Thép hình V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.02 | 38.04 |
Thép hình V 50x50x5.0 ly | 3.67 | 22.02 | 44.04 |
Thép hình V 60x60x4.0 ly | 3.68 | 22.08 | 44.16 |
Thép hình V 60x60x5.0 ly | 4.55 | 27.30 | 54.60 |
Thép hình V 60x60x6.0 ly | 5.37 | 32.22 | 64.44 |
Thép hình V 63x63x4.0 ly | 3.58 | 21.48 | 42.96 |
Thép hình V 63x63x5.0 ly | 4.50 | 27.00 | 54.00 |
Thép hình V 63x63x6.0 ly | 4.75 | 28.50 | 57.00 |
Thép hình V 65x65x5.0 ly | 5.00 | 30.00 | 60.00 |
Thép hình V 65x65x6.0 ly | 5.91 | 35.46 | 70.92 |
Thép hình V 65x65x8.0 ly | 7.66 | 45.96 | 91.92 |
Thép hình V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.02 | 62.04 |
Thép hình V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
Thép hình V 70x70x7.0 ly | 7.38 | 44.28 | 88.56 |
Thép hình V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 | 63.00 |
Thép hình V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.02 | 68.04 |
Thép hình V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 | 75.00 |
Thép hình V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
Thép hình V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.02 | 104.04 |
Thép hình V 75x75x9.0 ly | 9.96 | 59.76 | 119.52 |
Thép hình V 75x75x12 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
Thép hình V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
Thép hình V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 | 96.00 |
Thép hình V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
Thép hình V 90x90x6.0 ly | 8.28 | 49.68 | 99.36 |
Thép hình V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
Thép hình V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
Thép hình V 90x90x9.0 ly | 12.10 | 72.60 | 145.20 |
Thép hình V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 | 159.60 |
Thép hình V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 | 204.00 |
Thép hình V 100x100x7 ly | 10.48 | 62.88 | 125.76 |
Thép hình V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
Thép hình V 100x100x9.0 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
Thép hình V 100x100x10 ly | 15.00 | 90.00 | 180.00 |
Thép hình V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.02 | 128.04 |
Thép hình V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 | 229.20 |
Thép hình V 120x120x8.0 ly | 14.70 | 88.20 | 176.40 |
Thép hình V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.02 | 218.04 |
Thép hình V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.02 | 260.04 |
Thép hình V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 | 259.20 |
Thép hình V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 | 320.40 |
Thép hình V 130x130x9.0 ly | 17.90 | 107.40 | 214.80 |
Thép hình V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.02 | 230.04 |
Thép hình V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 | 282.00 |
Thép hình V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 | 345.60 |
Thép hình V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.52 | 275.04 |
Thép hình V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.02 | 326.04 |
Thép hình V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.48 | 402.96 |
Thép hình V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 | 477.60 |
Thép hình V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 | 502.80 |
Thép hình V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 | 528.00 |
Thép hình V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 | 381.60 |
Thép hình V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 | 472.80 |
Thép hình V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 | 543.60 |
Thép hình V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 | 578.40 |
Thép hình V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 | 648.00 |
Thép hình V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 | 716.40 |
Thép hình V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 | 849.60 |
Thép hình V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 | 883.20 |
Thép hình V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 | 915.60 |
Thép hình V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 | 1124.40 |
Thép hình V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 | 1536.00 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Tại Nhật Bản có rất nhiều thương hiệu sắt V Nhật nên khi nhập khẩu về Việt Nam giá thép V Nhật Bản sẽ có mức chênh lệch khác nhau. Nhu cầu thị trường càng tăng cao thì giá sắt thép hình V Nhật Bản cũng tăng trưởng đột biến theo.
Dưới đây là báo giá sắt hình V Nhật Bản update mới nhất 2024 tại Tôn Thép MTP. Đảm bảo rẻ #1 thị trường, giao hàng đúng địa chỉ, đúng số lượng như cam kết giúp đẩy nhanh tiến độ công trình.
Báo giá sắt V đen Nhật Bản mới nhất hiện nay theo quy cách sau:
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Nhật Bản (VNĐ/cây 6m) |
(mm) | (kg/cây) | Đen | |
Thép hình V63x63 | 3.00 | 21.00 | 250,000 |
3.50 | 23.00 | 274,000 | |
3.80 | 24.00 | 286,000 | |
4.00 | 25.00 | 298,000 | |
4.30 | 26.00 | 310,000 | |
4.50 | 27.00 | 322,000 | |
4.80 | 28.00 | 334,000 | |
5.00 | 29.00 | 346,000 | |
5.50 | 30.00 | 358,000 | |
6.00 | 31.00 | 370,000 | |
Thép hình V70x70 | 5.00 | 32.00 | 391,600 |
6.00 | 37.00 | 453,100 | |
7.00 | 42.00 | 514,600 | |
8.00 | 48.00 | 588,400 | |
Thép hình V75x75 | 5.00 | 34.00 | 416,200 |
6.00 | 39.00 | 477,700 | |
7.00 | 46.00 | 563,800 | |
8.00 | 52.00 | 637,600 | |
Thép hình V80x80 | 6.00 | 42.00 | 527,200 |
7.00 | 48.00 | 602,800 | |
8.00 | 56.00 | 703,600 | |
Thép hình V90x90 | 7.00 | 56.00 | 703,600 |
8.00 | 62.00 | 779,200 | |
9.00 | 70.00 | 880,000 | |
Thép hình V100x100 | 7.00 | 62.00 | 779,200 |
8.00 | 67.00 | 842,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,056,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,132,000 | |
Thép hình V120x120 | 8.00 | 88.20 | 1,144,600 |
10.00 | 109.20 | 1,417,600 | |
12.00 | 130.20 | 1,690,600 | |
Thép hình V125x125 | 10.00 | 114.78 | 1,490,140 |
12.00 | 136.20 | 1,768,600 | |
Thép hình V130x130 | 10.00 | 118.80 | 1,542,400 |
12.00 | 140.40 | 1,823,200 | |
Thép hình V150x150 | 10.00 | 138.00 | 1,999,000 |
12.00 | 163.98 | 2,375,710 | |
15.00 | 201.60 | 2,921,200 |
Báo giá sắt V mạ kẽm Nhật Bản mới nhất theo quy cách sau:
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Nhật Bản (VNĐ/cây 6m) |
(mm) | (kg/cây) | Mạ kẽm | |
Thép hình V63x63 | 3.00 | 21.00 | 333,000 |
3.50 | 23.00 | 365,000 | |
3.80 | 24.00 | 381,000 | |
4.00 | 25.00 | 397,000 | |
4.30 | 26.00 | 413,000 | |
4.50 | 27.00 | 429,000 | |
4.80 | 28.00 | 445,000 | |
5.00 | 29.00 | 461,000 | |
5.50 | 30.00 | 477,000 | |
6.00 | 31.00 | 493,000 | |
Thép hình V70x70 | 5.00 | 32.00 | 518,600 |
6.00 | 37.00 | 600,100 | |
7.00 | 42.00 | 681,600 | |
8.00 | 48.00 | 779,400 | |
Thép hình V75x75 | 5.00 | 34.00 | 551,200 |
6.00 | 39.00 | 632,700 | |
7.00 | 46.00 | 746,800 | |
8.00 | 52.00 | 844,600 | |
Thép hình V80x80 | 6.00 | 42.00 | 694,200 |
7.00 | 48.00 | 793,800 | |
8.00 | 56.00 | 926,600 | |
Thép hình V90x90 | 7.00 | 56.00 | 926,600 |
8.00 | 62.00 | 1,026,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,159,000 | |
Thép hình V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1,026,200 |
8.00 | 67.00 | 1,109,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,391,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,491,000 | |
Thép hình V120x120 | 8.00 | 88.20 | 1,496,400 |
10.00 | 109.20 | 1,853,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,210,400 | |
Thép hình V125x125 | 10.00 | 114.78 | 1,948,260 |
12.00 | 136.20 | 2,312,400 | |
Thép hình V130x130 | 10.00 | 118.80 | 2,016,600 |
12.00 | 140.40 | 2,383,800 | |
Thép hình V150x150 | 10.00 | 138.00 | 2,550,000 |
12.00 | 163.98 | 3,030,630 | |
15.00 | 201.60 | 3,726,600 |
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Nhật Bản (VNĐ/cây 6m) |
(mm) | (kg/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng | |
Thép hình V63x63 | 3.00 | 21.00 | 473,855 |
3.50 | 23.00 | 519,365 | |
3.80 | 24.00 | 542,120 | |
4.00 | 25.00 | 564,875 | |
4.30 | 26.00 | 587,630 | |
4.50 | 27.00 | 596,548 | |
4.80 | 28.00 | 618,790 | |
5.00 | 29.00 | 641,033 | |
5.50 | 30.00 | 663,275 | |
6.00 | 31.00 | 685,518 | |
Thép hình V70x70 | 5.00 | 32.00 | 717,600 |
6.00 | 37.00 | 830,350 | |
7.00 | 42.00 | 943,100 | |
8.00 | 48.00 | 1,078,400 | |
Thép hình V75x75 | 5.00 | 34.00 | 703,455 |
6.00 | 39.00 | 807,493 | |
7.00 | 46.00 | 953,145 | |
8.00 | 52.00 | 1,077,990 | |
Thép hình V80x80 | 6.00 | 42.00 | 882,830 |
7.00 | 48.00 | 1,009,520 | |
8.00 | 56.00 | 1,178,440 | |
Thép hình V90x90 | 7.00 | 56.00 | 1,178,440 |
8.00 | 62.00 | 1,305,130 | |
9.00 | 70.00 | 1,474,050 | |
Thép hình V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1,305,130 |
8.00 | 67.00 | 1,410,705 | |
10.00 | 84.00 | 1,769,660 | |
10.00 | 90.00 | 1,896,350 | |
Thép hình V120x120 | 8.00 | 88.20 | 1,894,505 |
10.00 | 109.20 | 2,346,530 | |
12.00 | 130.20 | 2,798,555 | |
Thép hình V125x125 | 10.00 | 114.78 | 2,466,640 |
12.00 | 136.20 | 2,927,705 | |
Thép hình V130x130 | 10.00 | 118.80 | 2,553,170 |
12.00 | 140.40 | 3,018,110 | |
Thép hình V150x150 | 10.00 | 138.00 | 3,178,625 |
12.00 | 163.98 | 3,777,789 | |
15.00 | 201.60 | 4,645,400 |
* Lưu ý: Báo giá sắt thép hình V Nhật Bản trên đây không đảm bảo chính xác hoàn toàn. Tùy vào thời điểm mua, giá sắt thép hình V Nhật Bản nhà sản xuất sẽ có sự chênh lệch nhất định. Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận ngay báo giá sắt V Nhật Bản mới nhất.
Là thương hiệu nổi tiếng trên thế giới nên giá thép hình V Nhật Bản phân phối tại thị trường Việt Nam có giá đắt hơn các nhà máy nội địa. Chúng tôi tổng hợp báo giá thép V của một số nhà máy hiện nay để quý khách hàng có thể dễ dàng tham khảo, có nhiều sự lựa chọn hơn.
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép H
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hình V Nhật Bản tại nhà máy được sản xuất gồm 3 loại chính: sắt hình V Nhật Bản đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Dựa vào yêu cầu công trình để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất.
Với mức giá sắt thép hình V Nhật Bản đen không quá cao, người ta thường ứng dụng cho các công trình ngầm, xây dựng trong nhà để kéo dài thời gian sử dụng. Đảm bảo công trình bền chắc được hơn 30 năm, thép dễ gia công, uốn dẻo, bề mặt giữ được màu đen nguyên bản của lõi thép.
Thép V mạ kẽm nguội và nhúng bể kẽm nóng đều có chung tính chất là chống ăn mòn, chống oxy hóa hiệu quả. Không bị tác động, ăn mòn bởi điều kiện thời tiết tự nhiên. Công nghệ mạ kẽm hiện đại giúp sắt thép hình V Nhật Bản tạo nên “tấm khiên” chắn bảo vệ được kết cấu bên trong, dùng lâu năm cũng không sợ mục nát.
Giá sắt V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng cao nhất thị trường hiện nay, tuổi thọ công trình lên đến 60 năm. Bể kẽm nóng hiện đại giúp kiểm soát được độ dày lớp mạ và thời gian mạ, sắt thép hình V Nhật Bản không quá dày nhưng vẫn đảm bảo được khả năng bảo vệ, chống ăn mòn.
CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Quý khách hàng đang tìm kiếm địa chỉ mua sắt thép hình V Nhật Bản thì hãy đến ngay với Tôn Thép MTP. Với tiêu chí đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến sắt thép hình V Nhật Bản chất lượng với mức giá ưu đãi nhất:
Liên hệ ngay các tổng đài sau: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để nhận ngay báo giá sắt thép hình V Nhật Bản. Toàn bộ thắc mắc của khách hàng sẽ được giải quyết ngay trong vòng 5ph.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH V ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt Thép Hình
Thép V
Sắt Thép Hình
Thép V
Thép V
Sắt Thép Hình
Thép V
Sắt Thép Hình
1 đánh giá cho Sắt Thép Hình V Nhật Bản
Chưa có đánh giá nào.