121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
16,500₫ 15,300₫
Cập nhật báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa mới nhất hôm nay từ đại lý Tôn Thép MTP
Báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa 2024 được Tôn Thép MTP cập nhật đến quý khách hàng/ nhà thầu tham khảo. Sắt thép hộp Ánh Hòa là thương hiệu quen thuộc tại thị trường XD Việt Nam. Sau nhiều năm xây dựng thương hiệu không ngừng nghỉ, Ánh Hòa ngày càng lớn mạnh và ghi dấu ấn trong lòng nhiều khách hàng bởi sự chất lượng, chỉn chu trong từng sản phẩm. Hiện nay, sắt hộp vuông, chữ nhật Ánh Hòa tại Tôn Thép MTP luôn thuộc TOP những sản phẩm bán chạy nhất.
Tôn Thép MTP là đại lý phân phối cấp 1 sắt thép hộp Ánh Hòa chính hãng, chất lượng với giá sắt thép hộp Ánh Hòa thấp nhất. Các sản phẩm kinh doanh đa dạng bao gồm thép tấm, tôn lợp, sắt hộp vuông, sắt hộp chữ nhật, thép hình, dây kẽm,…
Chúng tôi cam kết kinh doanh sản phẩm sắt thép hộp Ánh Hòa chính hãng từ nhà máy Ánh Hòa. Miễn phí vận chuyển tận công trình + Giảm giá sắt thép hộp Ánh Hòa đến 5% cho những đơn hàng số lượng nhiều.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Ống Thép 190 chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm chủ lực, sản xuất từ nhà máy Cty SX & TM Thép Ánh Hòa. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ độ bền cao, giá sắt thép hộp Ánh Hòa phải chăng phù hợp với đa dạng các công trình, lĩnh vực ứng dụng khác nhau. Hiện không chỉ thị trường trong nước mà sắt thép hộp Ánh Hòa còn được chào đón nồng nhiệt tại nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Yêu cầu kỹ thuật khi sản xuất:
Barem sắt thép hộp Ánh Hòa:
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Ánh Hòa chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP phân phối trực tiếp tại các chi nhánh trên toàn quốc tất cả các dòng sắt thép hộp Ánh Hòa như thép vuông, thép chữ nhật, sắt hộp đen, sắt hộp nhúng kẽm,… với đa dạng kích cỡ, độ dày.
Chúng tôi cam kết bảng giá thép hộp Ánh Hòa MỚI NHẤT + NHIỀU ƯU ĐÃI NHẤT thị trường. Quý khách hàng nhận liền tay nhiều ưu đãi đến từ nhà máy cung cấp và đại lý phân phối. Giá sắt thép hộp Ánh Hòa dành cho đại lý cấp 2, cấp 3, nhập hàng SLL sẽ có chiết khấu thêm từ 2-3%.
Báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa theo quy cách sản xuất sau:
Xin lưu ý: Báo giá thép hộp nói chung và báo giá thép hộp Ánh Hòa nói riêng sẽ thay đổi theo thời điểm mua hàng, số lượng đặt và vị trí công trình. Vì vậy để có báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ nhân viên chúng tôi
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HỘP ÁNH HÒA VUÔNG MẠ KẼM |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá thép (VNĐ/cây)
Có VAT |
14x14x1.0 | 2.41 | 15,500 | 38,160 |
14x14x1.1 | 2.63 | 15,600 | 41,680 |
14x14x1.2 | 2.84 | 15,600 | 45,040 |
14x14x1.4 | 3.25 | 15,600 | 51,600 |
16x16x1.0 | 2.79 | 15,600 | 44,240 |
16x16x1.1 | 3.04 | 15,600 | 48,240 |
16x16x1.2 | 3.29 | 15,600 | 52,240 |
16x16x1.4 | 3.78 | 15,600 | 60,080 |
20x20x1.0 | 3.54 | 15,600 | 56,240 |
20x20x1.1 | 3.87 | 15,600 | 61,520 |
20x20x1.2 | 4.2 | 15,600 | 60,689 |
20x20x1.4 | 4.83 | 15,600 | 69,852 |
20x20x1.5 | 5.14 | 15,600 | 81,840 |
20x20x1.8 | 6.05 | 15,600 | 87,597 |
25x25x1.0 | 4.48 | 15,600 | 71,280 |
25x25x1.1 | 4.91 | 15,600 | 78,160 |
25x25x1.2 | 5.33 | 15,600 | 84,880 |
25x25x1.4 | 6.15 | 15,600 | 98,000 |
25×25×1.5 | 6.56 | 15,600 | 104,560 |
25x25x1.8 | 7.75 | 15,600 | 123,600 |
30x30x1.0 | 5.43 | 15,600 | 86,480 |
30x30x1.1 | 5.94 | 15,600 | 94,640 |
30x30x1.2 | 6.46 | 15,600 | 102,960 |
30x30x1.4 | 7.47 | 15,600 | 119,120 |
30x30x1.5 | 7.97 | 15,600 | 127,120 |
30x30x1.8 | 9.44 | 15,600 | 150,640 |
30x30x2.0 | 10.4 | 15,600 | 166,000 |
30x30x2.3 | 11.8 | 15,600 | 188,400 |
30x30x2.5 | 12.72 | 15,600 | 203,120 |
40x40x0.8 | 5.88 | 15,600 | 93,680 |
40x40x1.0 | 7.31 | 15,600 | 116,560 |
40x40x1.1 | 8.02 | 15,600 | 127,920 |
40x40x1.2 | 8.72 | 15,600 | 139,120 |
40x40x1.4 | 10.11 | 15,600 | 161,360 |
40x40x1.5 | 10.8 | 15,600 | 172,400 |
40x40x1.8 | 12.83 | 15,600 | 204,880 |
40x40x2.0 | 14.17 | 15,600 | 226,320 |
40x40x2.3 | 16.14 | 15,600 | 257,840 |
40x40x2.5 | 17.43 | 15,600 | 278,480 |
40x40x2.8 | 19.33 | 15,600 | 308,880 |
40x40x3.0 | 20.57 | 15,600 | 328,720 |
50x50x1.1 | 10.09 | 15,600 | 161,040 |
50x50x1.2 | 10.98 | 15,600 | 175,280 |
50x50x1.4 | 12.74 | 15,600 | 203,440 |
50x50x1.5 | 13.62 | 15,600 | 217,520 |
50x50x1.8 | 16.22 | 15,600 | 259,120 |
50x50x2.0 | 17.94 | 15,600 | 286,640 |
50x50x2.3 | 20.47 | 15,600 | 327,120 |
50x50x2.5 | 22.14 | 15,600 | 353,840 |
50x50x2.8 | 24.6 | 15,600 | 393,200 |
50x50x3.0 | 26.23 | 15,600 | 419,280 |
50x50x3.2 | 27.83 | 15,600 | 444,880 |
60x60x1.1 | 12.16 | 15,600 | 194,160 |
60x60x1.2 | 13.24 | 15,600 | 211,440 |
60x60x1.4 | 15.38 | 15,600 | 245,680 |
60x60x1.5 | 16.45 | 15,600 | 262,800 |
60x60x1.8 | 19.61 | 15,600 | 313,360 |
60x60x2.0 | 21.7 | 15,600 | 346,800 |
60x60x2.3 | 24.8 | 15,600 | 396,400 |
60x60x2.5 | 26.85 | 15,600 | 429,200 |
60x60x2.8 | 29.88 | 15,600 | 477,680 |
60x60x3.0 | 31.88 | 15,600 | 509,680 |
60x60x3.2 | 33.86 | 15,600 | 541,360 |
75x75x1.5 | 20.68 | 15,600 | 330,480 |
75x75x1.8 | 24.69 | 15,600 | 394,640 |
75x75x2.0 | 27.34 | 15,600 | 437,040 |
75x75x2.3 | 31.29 | 15,600 | 500,240 |
75x75x2.5 | 33.89 | 15,600 | 541,840 |
75x75x2.8 | 37.77 | 15,600 | 603,920 |
75x75x3.0 | 40.33 | 15,600 | 644,880 |
75x75x3.2 | 42.87 | 15,600 | 685,520 |
90x90x1.5 | 24.93 | 15,600 | 398,480 |
90x90x1.8 | 29.79 | 15,600 | 476,240 |
90x90x2.0 | 33.01 | 15,600 | 527,760 |
90x90x2.3 | 37.8 | 15,600 | 604,400 |
90x90x2.5 | 40.98 | 15,600 | 655,280 |
90x90x2.8 | 45.7 | 15,600 | 730,800 |
90x90x3.0 | 48.83 | 15,600 | 780,880 |
90x90x3.2 | 51.94 | 15,600 | 830,640 |
90x90x3.5 | 56.58 | 15,600 | 904,880 |
90x90x3.8 | 61.17 | 15,600 | 978,320 |
90x90x4.0 | 64.21 | 15,600 | 933,534 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HỘP ÁNH HÒA CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá thép (VNĐ/cây)
Có VAT |
13x26x1.0 | 3.45 | 15,600 | 54,800 |
13x26x1.1 | 3.77 | 15,600 | 59,920 |
13x26x1.2 | 4.08 | 15,600 | 64,880 |
13x26x1.4 | 4.70 | 15,600 | 74,800 |
20x40x1.0 | 5.43 | 15,600 | 86,480 |
20x40x1.1 | 5.94 | 15,600 | 94,640 |
20x40x1.2 | 6.46 | 15,600 | 102,960 |
20x40x1.4 | 7.47 | 15,600 | 119,120 |
20x40x1.5 | 7.97 | 15,600 | 127,120 |
20x40x1.8 | 9.44 | 15,600 | 150,640 |
20x40x2.0 | 10.4 | 15,600 | 166,000 |
20x40x2.3 | 11.8 | 15,600 | 188,400 |
20x40x2.5 | 12.72 | 15,600 | 203,120 |
25x50x1.0 | 6.84 | 15,600 | 109,040 |
25x50x1.1 | 7.50 | 15,600 | 119,600 |
25x50x1.2 | 8.15 | 15,600 | 130,000 |
25x50x1.4 | 9.45 | 15,600 | 150,800 |
25x50x1.5 | 10.09 | 15,600 | 161,040 |
25x50x1.8 | 11.98 | 15,600 | 191,280 |
25x50x2.0 | 13.23 | 15,600 | 211,280 |
25x50x2.3 | 15.06 | 15,600 | 240,560 |
25x50x2.5 | 16.25 | 15,600 | 259,600 |
30x60x1.0 | 8.25 | 15,600 | 131,600 |
30x60x1.1 | 9.05 | 15,600 | 144,400 |
30x60x1.2 | 9.85 | 15,600 | 157,200 |
30x60x1.4 | 11.43 | 15,600 | 182,480 |
30x60x1.5 | 12.21 | 15,600 | 194,960 |
30x60x1.8 | 14.53 | 15,600 | 232,080 |
30x60x2.0 | 16.05 | 15,600 | 256,400 |
30x60x2.3 | 18.3 | 15,600 | 292,400 |
30x60x2.5 | 19.78 | 15,600 | 316,080 |
30x60x2.8 | 21.79 | 15,600 | 348,240 |
30x60x3.0 | 23.4 | 15,600 | 374,000 |
40x80x1.1 | 12.16 | 15,600 | 194,160 |
40x80x1.2 | 13.24 | 15,600 | 211,440 |
40x80x1.4 | 15.38 | 15,600 | 245,680 |
40x80x1.5 | 16.45 | 15,600 | 262,800 |
40x80x1.8 | 19.61 | 15,600 | 313,360 |
40x80x2.0 | 21.7 | 15,600 | 346,800 |
40x80x2.3 | 24.8 | 15,600 | 396,400 |
40x80x2.5 | 26.85 | 15,600 | 429,200 |
40x80x2.8 | 29.88 | 15,600 | 477,680 |
40x80x3.0 | 31.88 | 15,600 | 509,680 |
40x80x3.2 | 33.86 | 15,600 | 541,360 |
40x100x1.4 | 16.02 | 15,600 | 255,920 |
40x100x1.5 | 19.27 | 15,600 | 307,920 |
40x100x1.8 | 23.01 | 15,600 | 367,760 |
40x100x2.0 | 25.47 | 15,600 | 407,120 |
40x100x2.3 | 29.14 | 15,600 | 465,840 |
40x100x2.5 | 31.56 | 15,600 | 504,560 |
40x100x2.8 | 35.15 | 15,600 | 562,000 |
40x100x3.0 | 37.35 | 15,600 | 597,200 |
40x100x3.2 | 38.39 | 15,600 | 613,840 |
50x100x1.4 | 19.33 | 15,600 | 308,880 |
50x100x1.5 | 20.68 | 15,600 | 330,480 |
50x100x1.8 | 24.69 | 15,600 | 394,640 |
50x100x2.0 | 27.34 | 15,600 | 437,040 |
50x100x2.3 | 31.29 | 15,600 | 500,240 |
50x100x2.5 | 33.89 | 15,600 | 541,840 |
50x100x2.8 | 37.77 | 15,600 | 603,920 |
50x100x3.0 | 40.33 | 15,600 | 644,880 |
50x100x3.2 | 42.87 | 15,600 | 685,520 |
90x90x3.0 | 48.83 | 15,600 | 780,880 |
60x120x1.8 | 29.79 | 15,600 | 476,240 |
60x120x2.0 | 33.01 | 15,600 | 527,760 |
60x120x2.3 | 37.8 | 15,600 | 604,400 |
60x120x2.5 | 40.98 | 15,600 | 655,280 |
60x120x2.8 | 45.7 | 15,600 | 730,800 |
60x120x3.0 | 48.83 | 15,600 | 780,880 |
60x120x3.2 | 51.94 | 15,600 | 830,640 |
60x120x3.5 | 56.58 | 15,600 | 904,880 |
60x120x3.8 | 61.17 | 15,600 | 978,320 |
60x120x4.0 | 64.21 | 15,600 | 1,026,960 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HỘP ÁNH HÒA VUÔNG ĐEN |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá thép (VNĐ/cây)
Có VAT |
14x14x1.0 | 2.41 | 13,550 | 33,220 |
14x14x1.1 | 2.63 | 13,550 | 36,289 |
14x14x1.2 | 2.84 | 13,550 | 39,218 |
14x14x1.4 | 3.25 | 13,550 | 44,938 |
16x16x1.0 | 2.79 | 13,550 | 38,521 |
16x16x1.1 | 3.04 | 13,550 | 42,008 |
16x16x1.2 | 3.29 | 13,550 | 45,496 |
16x16x1.4 | 3.78 | 13,550 | 52,331 |
20x20x1.0 | 3.54 | 13,550 | 48,983 |
20x20x1.1 | 3.87 | 13,550 | 53,587 |
20x20x1.2 | 4.20 | 13,550 | 58,190 |
20x20x1.4 | 4.83 | 13,550 | 66,979 |
20x20x1.5 | 5.14 | 12,850 | 67,705 |
20x20x1.8 | 6.05 | 12,850 | 79,763 |
25x25x1.0 | 4.48 | 13,550 | 62,096 |
25x25x1.1 | 4.91 | 13,550 | 68,095 |
25x25x1.2 | 5.33 | 13,550 | 73,954 |
25x25x1.4 | 6.15 | 13,550 | 85,393 |
25x25x1.5 | 6.56 | 12,850 | 86,520 |
25x25x1.8 | 7.75 | 12,850 | 102,288 |
25x25x2.0 | 8.52 | 12,600 | 110,360 |
30x30x1.0 | 5.43 | 13,550 | 75,349 |
30x30x1.1 | 5.94 | 13,550 | 82,463 |
30x30x1.2 | 6.46 | 13,550 | 89,717 |
30x30x1.4 | 7.47 | 13,550 | 103,807 |
30x30x1.5 | 7.97 | 12,850 | 105,203 |
30x30x1.8 | 9.44 | 12,850 | 124,680 |
30x30x2.0 | 10.4 | 12,600 | 134,800 |
30x30x2.3 | 11.8 | 12,600 | 153,000 |
30x30x2.5 | 12.72 | 12,600 | 164,960 |
40x40x1.1 | 8.02 | 13,550 | 111,479 |
40x40x1.2 | 8.72 | 13,550 | 121,244 |
40x40x1.4 | 10.11 | 13,550 | 140,635 |
40x40x1.5 | 10.80 | 12,850 | 142,700 |
40x40x1.8 | 12.83 | 12,850 | 169,598 |
40x40x2.0 | 14.17 | 12,600 | 183,810 |
40x40x2.3 | 16.14 | 12,600 | 209,420 |
40x40x2.5 | 17.43 | 12,600 | 226,190 |
40x40x2.8 | 19.33 | 12,600 | 250,890 |
40x40x3.0 | 20.57 | 12,600 | 267,010 |
50x50x1.1 | 10.09 | 13,550 | 140,356 |
50x50x1.2 | 10.98 | 13,550 | 152,771 |
50x50x1.4 | 12.74 | 13,550 | 177,323 |
50x50x3.2 | 27.83 | 12,600 | 361,390 |
50x50x3.0 | 26.23 | 12,600 | 340,590 |
50x50x2.8 | 24.6 | 12,600 | 319,400 |
50x50x2.5 | 22.14 | 12,600 | 287,420 |
50x50x2.3 | 20.47 | 12,600 | 265,710 |
50x50x2.0 | 17.94 | 12,600 | 232,820 |
50x50x1.8 | 16.22 | 12,850 | 214,515 |
50x50x1.5 | 13.62 | 12,850 | 180,065 |
60x60x1.1 | 12.16 | 13,550 | 169,232 |
60x60x1.2 | 13.24 | 13,550 | 184,298 |
60x60x1.4 | 15.38 | 13,550 | 214,151 |
60x60x1.5 | 16.45 | 12,850 | 217,563 |
60x60x1.8 | 19.61 | 12,850 | 259,433 |
60x60x2.0 | 21.7 | 12,600 | 281,700 |
60x60x2.3 | 24.8 | 12,600 | 322,000 |
60x60x2.5 | 26.85 | 12,600 | 348,650 |
60x60x2.8 | 29.88 | 12,600 | 388,040 |
60x60x3.0 | 31.88 | 12,600 | 414,040 |
60x60x3.2 | 33.86 | 12,600 | 439,780 |
90x90x1.5 | 24.93 | 12,850 | 329,923 |
90x90x1.8 | 29.79 | 12,850 | 394,318 |
90x90x2.0 | 33.01 | 12,600 | 428,730 |
90x90x2.3 | 37.80 | 12,600 | 491,000 |
90x90x2.5 | 40.98 | 12,600 | 532,340 |
90x90x2.8 | 45.70 | 12,600 | 593,700 |
90x90x3.0 | 48.83 | 12,600 | 634,390 |
90x90x3.2 | 51.94 | 12,600 | 674,820 |
90x90x3.5 | 56.58 | 12,600 | 735,140 |
90x90x3.8 | 61.17 | 12,600 | 794,810 |
90x90x4.0 | 64.21 | 12,600 | 834,330 |
200x200x5.0 | 182.75 | 13,851 | 2,603,970 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HỘP ÁNH HÒA CHỮ NHẬT ĐEN |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá thép (VNĐ/cây)
Có VAT |
13x26x1.0 | 2.41 | 13,550 | 33,220 |
13x26x1.1 | 3.77 | 13,550 | 52,192 |
13x26x1.2 | 4.08 | 13,550 | 56,516 |
13x26x1.4 | 4.70 | 13,550 | 65,165 |
25x50x1.0 | 6.84 | 13,550 | 95,018 |
25x50x1.1 | 7.50 | 13,550 | 104,225 |
25x50x1.2 | 8.15 | 13,550 | 113,293 |
25x50x1.4 | 9.45 | 13,550 | 131,428 |
25x50x1.5 | 10.09 | 12,850 | 133,293 |
25x50x1.8 | 11.98 | 12,850 | 158,335 |
25x50x2.0 | 13.23 | 12,600 | 171,590 |
25x50x2.3 | 15.06 | 12,600 | 195,380 |
25x50x2.5 | 16.25 | 12,600 | 210,850 |
30x60x1.0 | 8.25 | 13,550 | 114,688 |
30x60x1.1 | 9.05 | 13,550 | 125,848 |
30x60x1.2 | 9.85 | 13,550 | 137,008 |
30x60x1.4 | 11.43 | 13,550 | 159,049 |
30x60x1.5 | 12.21 | 12,850 | 161,383 |
30x60x1.8 | 14.53 | 12,850 | 192,123 |
30x60x2.0 | 16.05 | 12,600 | 208,250 |
30x60x2.3 | 18.3 | 12,600 | 237,500 |
30x60x2.5 | 19.78 | 12,600 | 256,740 |
30x60x2.8 | 21.97 | 12,600 | 285,210 |
30x60x3.0 | 23.40 | 12,600 | 303,800 |
40x80x1.1 | 12.16 | 13,550 | 169,232 |
40x80x1.2 | 13.24 | 13,550 | 184,298 |
40x80x1.4 | 15.38 | 13,550 | 214,151 |
40x80x3.2 | 33.86 | 12,600 | 439,780 |
40x80x3.0 | 31.88 | 12,600 | 414,040 |
40x80x2.8 | 29.88 | 12,600 | 388,040 |
40x80x2.5 | 26.85 | 12,600 | 348,650 |
40x80x2.3 | 24.8 | 12,600 | 322,000 |
40x80x2.0 | 21.7 | 12,600 | 281,700 |
40x80x1.8 | 19.61 | 12,850 | 259,433 |
40x80x1.5 | 16.45 | 12,850 | 217,563 |
40x100x1.5 | 19.27 | 12,850 | 254,928 |
40x100x1.8 | 23.01 | 12,850 | 304,483 |
40x100x2.0 | 25.47 | 12,600 | 330,710 |
40x100x2.3 | 29.14 | 12,600 | 378,420 |
40x100x2.5 | 31.56 | 12,600 | 409,880 |
40x100x2.8 | 35.15 | 12,600 | 456,550 |
40x100x3.0 | 37.53 | 12,600 | 487,490 |
40x100x3.2 | 38.39 | 12,600 | 498,670 |
50x100x1.4 | 19.33 | 13,550 | 269,254 |
50x100x1.5 | 20.68 | 12,850 | 273,610 |
50x100x1.8 | 24.69 | 12,850 | 326,743 |
50x100x2.0 | 27.34 | 12,600 | 355,020 |
50x100x2.3 | 31.29 | 12,600 | 406,370 |
50x100x2.5 | 33.89 | 12,600 | 440,170 |
50x100x2.8 | 37.77 | 12,600 | 490,610 |
50x100x3.0 | 40.33 | 12,600 | 523,890 |
50x100x3.2 | 42.87 | 12,600 | 556,910 |
60x120x1.8 | 29.79 | 12,600 | 386,870 |
60x120x2.0 | 33.01 | 12,600 | 428,730 |
60x120x2.3 | 37.80 | 12,600 | 491,000 |
60x120x2.5 | 40.98 | 12,600 | 532,340 |
60x120x2.8 | 45.70 | 12,600 | 593,700 |
60x120x3.0 | 48.83 | 12,600 | 634,390 |
60x120x3.2 | 51.94 | 12,600 | 674,820 |
60x120x3.5 | 56.58 | 12,600 | 735,140 |
60x120x3.8 | 61.17 | 12,600 | 794,810 |
60x120x4.0 | 64.21 | 12,600 | 834,330 |
100x150x3.0 | 62.68 | 13,851 | 892,853 |
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ÁNH HÒA |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá thép (VNĐ/cây)
Có VAT |
Ø 21 | 0,9 | 2,30 | 40.000 |
1,0 | 2,61 | 44.000 | |
1,1 | 3,03 | 52.000 | |
1,2 | 3,21 | 55.000 | |
1,3 | 3,51 | 60.000 | |
1,6 | 4,08 | 69.000 | |
1,8 | 4,85 | 82.000 | |
2,0 | 5,23 | 89.000 | |
2,0 | 5,82 | 99.000 | |
Ø 27 | 1,1 | 3,80 | 65.000 |
1,2 | 4,14 | 70.000 | |
1,4 | 4,89 | 83.000 | |
1,6 | 5,27 | 90.000 | |
1,7 | 5,66 | 96.000 | |
2,0 | 6,77 | 115.000 | |
2,0 | 7,54 | 128.000 | |
2,6 | 9,47 | 161.000 | |
Ø 34 | 1,2 | 5,23 | 89.000 |
1,3 | 5,72 | 97.000 | |
1,6 | 6,66 | 113.000 | |
1,7 | 7,15 | 122.000 | |
2,0 | 8,56 | 146.000 | |
2,0 | 9,53 | 162.000 | |
2,6 | 12,00 | 204.000 | |
3,0 | 13,29 | 226.000 | |
3,0 | 14,24 | 242.000 | |
Ø 42 | 1,2 | 6,47 | 110.000 |
1,3 | 7,08 | 120.000 | |
1,6 | 8,24 | 140.000 | |
1,7 | 8,85 | 150.000 | |
2,0 | 10,61 | 180.000 | |
2,0 | 11,82 | 201.000 | |
2,6 | 14,88 | 253.000 | |
3,0 | 16,50 | 281.000 | |
3,0 | 17,69 | 301.000 | |
3,4 | 18,87 | 321.000 | |
Ø 49 | 1,2 | 7,56 | 129.000 |
1,4 | 8,97 | 152.000 | |
1,6 | 9,63 | 164.000 | |
1,8 | 11,29 | 192.000 | |
2,0 | 12,40 | 211.000 | |
2,0 | 13,82 | 235.000 | |
2,6 | 17,41 | 296.000 | |
3,0 | 19,30 | 328.000 | |
3,0 | 20,70 | 352.000 | |
3,4 | 22,09 | 376.000 | |
Ø 60 | 1,2 | 9,27 | 158.000 |
1,3 | 10,15 | 173.000 | |
1,6 | 11,81 | 201.000 | |
1,7 | 12,69 | 216.000 | |
2,0 | 15,22 | 259.000 | |
2,0 | 16,96 | 288.000 | |
Ø 76 | 1,2 | 11,76 | 200.000 |
1,4 | 14,04 | 239.000 | |
1,6 | 14,98 | 255.000 | |
1,8 | 17,80 | 303.000 | |
2,0 | 19,31 | 328.000 | |
2,0 | 21,53 | 366.000 | |
Ø 90 | 1,4 | 17,00 | 289.000 |
1,6 | 19,08 | 324.000 | |
1,8 | 21,60 | 367.000 | |
2,0 | 25,53 | 434.000 | |
Ø 114 | 1,4 | 21,18 | 360.000 |
1,8 | 26,87 | 457.000 | |
2,0 | 31,70 |
539.000 |
* Bảng giá sắt thép hộp Ánh Hòa được Tôn Thép MTP cung cấp trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ có sự chênh lệch tăng/ giảm không đáng kể do nhu cầu thị trường, giá nguyên liệu tăng cao. Liên hệ ngay Tôn Thép MTP để có bảng giá sắt thép hộp Ánh Hòa cập nhật mới, chính xác nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Hiện nay không thiếu những doanh nghiệp chuyên sản xuất, phân phối sắt thép hộp với thương hiệu nổi tiếng. Để tăng khả năng cạnh tranh, sắt thép hộp Ánh Hòa không ngừng tối ưu các nguồn lực sẵn có, đảm bảo chất lượng nhưng giảm được giá thành.
Từ đó đáp ứng được nhu cầu của những công trình, dự án cần nguồn VLXD giá rẻ. Đây là một trong những điểm nổi bật, giúp Ánh Hòa có lượng khách hàng trung thành ổn định.
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
CẦN BÁO GIÁ THÉP HỘP ÁNH HÒA NGAY HÔM NAY ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hộp Ánh Hòa có nhiều sản phẩm như thép hộp đen, mạ kẽm, ống mạ kẽm, …
Thép hộp anh hòa vuông
Tiêu chí | Thông số |
Kích thước (mm) | 14×14, 20×20, 25×25, 30×30 |
38×38, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90 | |
Độ dày | 7 dem đến 5 li |
Tiêu chuẩn | ISO 9001 – 2015 |
Trọng lượng | 1,74 – 48,73 kg/cây |
Số cây/bó | 14×14: 200 cây/bó |
20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50: 100 cây/bó | |
75×75, 90×90: 25 cây/bó | |
Chiều dài | 6 mét/cây (điều chỉnh theo chiều dài khách hàng mong muốn) |
Tiêu chí | Thông số |
Kích thước (mm) | 13×26, 20×40, 25×25, 30×60, 30×90 |
40×80, 50×100, 60×120 | |
Độ dày | 7 đem – 5 li |
Tiêu chuẩn | Việt Nam (TCVN), Nhật Bản (JIS) và Mỹ (ASTM) |
Trọng lượng | 2,46 – 48,73 kg/cây |
Số cây/bó | 10×20: 150 cây/bó |
20×40: 98 cây/bó; 25×50, 30×60, 40×80, 50×100: 50 cây/bó | |
60×120: 20 cây/bó | |
Chiều dài | 6 mét/cây (cắt tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng) |
Tiêu chí | Thông số |
Đường kính (mm) | Ø21 – Ø114 |
Độ dày | 8 dem – 3 li |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam (TCVN), Nhật Bản (JIS) và Mỹ (ASTM) |
Trọng lượng | 3 – 30kg/ cây (tùy theo độ dày và đường kính ống) |
Nhận ngay bảng báo giá các dòng VLXD thương hiệu Ánh Hòa chính hãng + rẻ #1 thị trường cho khách hàng liên hệ qua hotline 0936.600.600.
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ THÉP HỘP ÁNH HÒA ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Chúng tôi xin tổng hợp những vấn đề liên quan đến thép hộp của nhà máy thép Ánh Hòa để quý khách tham khảo. Đây là những vấn đề mà khách hàng hay thắc mắc và nhờ tư vấn
Thành lập từ những năm 2002, Ánh Hòa đã có hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép. Với nhà máy công suất lớn tại Bình Dương, Ánh Hòa là thương hiệu thép tin dùng của nhiều công trình tại các tỉnh miền Nam.
Ngoài các đại lý cấp 1 phân phối, Ánh Hòa có 2 chi nhánh phân phối trực tiếp các sản phẩm của doanh nghiệp đang hoạt động sôi nổi. Mục tiêu trong 10 năm nữa, thép Ánh Hòa sẽ lọt TOP 50 thương hiệu hàng đầu Việt Nam. Các sản phẩm không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn nhiều quốc gia khác như Lào, Campuchia, Thái Lan,…
Quy trình sản xuất thép hộp tại Ánh Hòa được quản lý bởi đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, giám sát, chọn lọc kỹ từ nguồn nguyên liệu. Đồng thời ứng dụng dây chuyền công nghệ hiện đại bậc nhất hiện nay, các sản phẩm thép đen, thép mạ kẽm Ánh Hòa đạt được tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
Hiện nay, không thiếu những đơn vị phân phối sắt thép hộp Ánh Hòa với chất lượng tốt. Tuy nhiên, có không ít những đại lý vì tăng cao lợi nhuận, bán ra thị trường hàng giả/ nhái với tem nhãn Ánh Hòa. Sử dụng hàng kém chất lượng khiến độ bền công trình bị giảm sút, công trình không chắc chắn.
Cần lưu ý những điều sau khi chọn mua sắt hộp Ánh Hòa:
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HỘP ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hộp !!!
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ SẮT THÉP HỘP ÁNH HÒA ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Tôn Thép MTP là đại lý phân phối cấp 1 của sắt thép hộp Ánh Hòa với nhiều đại lý phân phối trên phạm vi toàn quốc. Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm sắt hộp vuông, sắt hộp chữ nhật, thép hộp đen, mạ kẽm, ống thép… được sản xuất bởi nhà máy Ánh Hòa.
Với hơn 15 năm hoạt động trên trên thị trường, Tôn Thép MTP tự tin cung cấp cho khách hàng những lợi ích vượt trội nhất:
Quý khách hàng có nhu cầu liên hệ ngay để được tư vấn nhận báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa 2024 mới nhất + thấp nhất.
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP ÁNH HÒA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HỘP ÁNH HÒA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Sắt Thép Hộp Ánh Hòa
Chưa có đánh giá nào.