Bảng giá sắt thép hình I Á Châu đang phân phối tại Tôn Thép MTP được chúng tôi trân trọng gửi đến quý khách hàng có nhu cầu sử dụng vật liệu thép I cho các công trình quy mô lớn. Nhà máy Á Châu có quy mô cực lớn, đầu tư trang thiết bị hiện đại nên chất lượng sắt I Á Châu được đảm bảo, ứng dụng cho công trình nào cũng đảm bảo hiệu quả lâu dài đến 70 năm.
Tôn Thép MTP phân phối sắt thép hình I Á Châu chính hãng 100% từ nhà máy, giá sắt thép hình I Á Châu rẻ #1 thị trường, thấp hơn từ 5 – 10% so với các đại lý khác.
Sắt thép hình I Á Châu
1/ Thương hiệu thép Á Châu
Sắt thép hình I Á Châu được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của nhà máy này, trụ sở nhà máy tại KCN Hiệp Phước, TPHCM. Các sản phẩm của nhà máy được sản xuất bởi dây chuyền hiện đại, nguyên liệu cao cấp ít tạp chất, ứng dụng vào bất cứ công trình nào cũng đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài nhất.

Hiện nay, doanh nghiệp Á Châu lọt top 10 những thương hiệu sắt thép hình hàng đầu Việt Nam. Trong tương lai sắt thép hình I Á Châu hướng đến chiếm lĩnh thị trường nội địa và phục vụ xuất khẩu.
2/ Sắt I Á Châu có ưu thế vượt trội gì?
Sắt thép hình I Á Châu được đánh giá cao trên thị trường sắt thép xây dựng, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, tính ứng dụng cao. Một số lợi thế của sắt thép hình I Á Châu so với nhiều thương hiệu khác bao gồm:
- Bền bỉ, sử dụng lâu dài đến 50 – 70 năm.
- Chất lượng bền chắc, không tốn nhiều thời gian, chi phí kiểm tra, bảo dưỡng.
- Khả năng chịu lực tối ưu, không bị cong vênh, biến dạng dưới tác dụng của ngoại lực.
- Mức chịu nhiệt cao, không bị ảnh hưởng, tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
- Chống ăn mòn, chống oxy hóa, có thể sử dụng lâu dài ở những nơi có điều kiện nhiệt độ, thời tiết khắc nghiệt.
- Giá sắt thép hình I Á Châu cực kỳ phải chăng, dễ mua, trọng lượng nhẹ dễ thi công lắp đặt.

3/ Ứng dụng thực tế sắt thép hình I Á Châu
Giá sắt thép hình I Á Châu ưu đãi, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nên thường xuyên được các nhà thầu đầu tư, thi công các công trình yêu cầu kết cấu thép bền chắc. Trong các công trình dân dụng, kết cấu dầm thép trường học, bệnh viện, khung nhà tiền chế, làm khung tủ chứa đồ, hàng rào, lan can… đều cho hiệu quả bền chắc nhất.
Thông số kỹ thuật sắt thép hình I Á Châu
1/ Kích thước tiêu chuẩn thép I Á Châu

2/ Bảng thành phần hóa học sắt I Á Châu

3/ Bảng đặc tính cơ lý của sắt I Á Châu
Mác thép | Tính chất cơ lý sắt thép hình I Á Châu | |||
Temp (độ C) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
4/ Barem trọng lượng sắt thép hình I Á Châu

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
Báo giá sắt thép hình I Á Châu mới nhất 2023
Giá sắt thép hình I Á Châu tại Tôn Thép MTP đảm bảo thấp nhất thị trường, giá thành rẻ hơn nhiều so với các đại lý khác. Khi chọn mua, khách hàng có thể tham khảo giá thành từ 2 – 3 đại lý để nhận được báo giá sắt thép hình I Á Châu chính xác, chọn mua được vật tư phù hợp nhất với công trình.
1/ Giá sắt I Á Châu đen
Quy cách | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Thép I đen | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 579,440 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 587,504 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 665,330 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 707,072 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,175,800 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,201,000 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 1,561,360 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 1,594,120 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 1,827,340 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 1,865,680 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 2,204,860 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 2,251,120 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 2,539,480 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 2,592,760 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 2,764,600 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 2,822,200 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 3,170,680 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 3,236,740 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 3,576,760 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 4,285,240 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 4,374,520 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 5,059,840 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 5,741,800 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 5,900,200 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 6,794,200 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 8,010,040 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 9,667,000 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 16,538,800 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 20,537,800 |
2/ Giá thép I Á Châu mạ kẽm
Quy cách | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Thép I mạ kẽm | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 801,200 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 809,264 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 903,260 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 982,952 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,637,800 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,663,000 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,161,960 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,194,720 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 2,503,146 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 2,541,486 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,020,270 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,066,530 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 3,478,629 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 3,531,909 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 3,779,896 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 3,837,496 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 4,288,416 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 4,354,476 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 4,837,638 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 5,795,858 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 5,885,138 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 6,783,650 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 7,667,944 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 7,826,344 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 9,012,184 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 10,624,927 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 12,569,704 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 22,270,840 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 26,666,440 |
3/ Giá sắt thép hình I Á Châu mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Thép I mạ kẽm nóng | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 1,048,120 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 1,056,184 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 1,167,820 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 1,288,912 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 2,141,800 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 2,131,384 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,770,859 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,803,619 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 3,215,760 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 3,254,100 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,880,088 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,926,348 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 4,468,926 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 4,522,206 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 4,850,488 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 4,908,088 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 5,469,568 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 5,535,628 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 6,170,056 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 7,392,184 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 7,481,464 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 8,605,264 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 9,498,256 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 9,656,656 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 11,119,816 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 13,109,713 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 15,509,296 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 27,401,260 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 32,490,160 |
* Lưu ý: Báo giá sắt thép hình I Á Châu trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, tùy vào nhu cầu xây dựng và giá thép I Á Châu của nhà máy sẽ có sự biến động. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp thông qua hotline để được tư vấn, nhận báo giá sắt I Á Châu chính xác nhất.
4/ So sánh giá sắt thép hình I Á Châu với các thương hiệu khác
Dưới đây là một số thương hiệu thép hình I phổ biến trên thị trường, khách hàng có thể tham khảo, so sánh với giá sắt thép hình I Á Châu để dễ dàng chọn mua:
- Giá sắt thép hình I Đại Việt
- Giá sắt thép hình I Posco Vina
- Giá sắt thép hình I ký hiệu PS
- Giá sắt thép hình I Hàn Quốc
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
Một số loại sắt thép I Á Châu thông dụng
Hiện nay, tại nhà máy Á Châu đang sản xuất và phân phối 3 loại sắt thép hình I Á Châu thông dụng bao gồm: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng.
1/ Sắt I đen Á Châu
Sắt thép hình I đen Á Châu có bề mặt bên ngoài màu xanh hoặc xanh đen. Sản phẩm được đúc từ nguyên liệu phôi thép nhập khẩu cao cấp, bền chắc hơn nhiều so với vật liệu thông thường. Giá sắt I Á Châu đen cực kỳ phải chăng, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình khung thép, chất lượng bền bỉ lâu dài.
2/ Thép I mạ kẽm Á Châu
Sắt thép hình I mạ kẽm Á Châu có tính chất tương tự với thép I đen, điểm khác biệt nằm ở lớp kẽm mạ bên ngoài. Lớp phủ giúp sắt thép hình I Á Châu có độ bền tốt hơn, chống chịu được hiệu quả các tác động tiêu cực của môi trường tự nhiên, bề mặt bên ngoài sáng bóng, trơn nhẵn.

3/ Sắt thép hình I Á Châu mạ kẽm nhúng nóng
Cuối cùng là sắt I Á Châu nhúng kẽm nóng, kết cấu tương tự thép mạ kẽm nhưng sử dụng dây chuyền nhúng nóng khác nhau. Phôi thép sau khi được đúc khuôn được đưa vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao, đảm bảo kẽm phủ vừa đủ là được. Giá sắt I Á Châu mạ kẽm nóng đắt nhất hiện nay, đồng thời ứng dụng cũng vượt trội hơn hẳn nên vẫn được thị trường ưa chuộng.

BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép H
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Mua sắt thép hình I Á Châu chính hãng, rẻ nhất thị trường
Tôn Thép MTP hoạt động hơn 15 năm trong lĩnh vực sản xuất, phân phối VLXD, đồng hành cùng kiến tạo hàng trăm nghìn công trình chất lượng cao. Chúng tôi đảm bảo cung cấp thép I Á Châu với quy trình mua hàng đơn giản, chất lượng vượt trội nhất:
- Cam kết hàng chính hãng nhà máy Á Châu, không qua trung gian.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ CO – CQ nguồn gốc sản phẩm
- Báo giá sắt thép hình I Á Châu công khai, rẻ hơn thị trường từ 5%.
- Đa dạng kích thước, ứng dụng được nhiều loại công trình.
- Hỗ trợ giao sắt thép hình I Á Châu các tỉnh khu vực miền Nam, TPHCM.
- Hỗ trợ tư vấn khách hàng, giúp người mua chọn được vật liệu ưng ý cho công trình.
Liên hệ ngay tới các hotline sau: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990, nhân viên KD của Tôn Thép MTP sẽ báo giá sắt thép hình I Á Châu ưu đãi nhất.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH I ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép hình
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.