121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
51,550₫
Báo giá sắt thép hình V Á Châu chính hãng mới nhất hiện nay
Bảng giá sắt thép hình V Á Châu tại Tôn Thép MTP được trân trọng gửi đến nhà thầu, khách hàng đang lựa chọn vật liệu để thi công xây dựng.
Tôn Thép MTP là đại lý cấp 1 của nhà máy Á Châu, báo giá sắt V Á Châu sớm nhất thị trường. Có sẵn các công cụ như xe tải, bán tải hỗ trợ vận chuyển/ bốc xếp vật liệu đến công trình. Chúng tôi có chính sách chiết khấu hoa hồng cao đến 5% dành cho đơn hàng sắt thép hình V Á Châu số lượng lớn.
Thép hình V là mặt hàng mũi nhọn của Công ty CP Thép Á Châu. Tọa lạc tại Lô B6, KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TPHCM. Tuy còn khá non trẻ, chỉ mới xuất hiện trên thị trường được 15 năm nhưng Á Châu đang không ngừng khẳng định vị thế, lấy lòng được đông đảo nhà thầu.
Sắt thép hình V Á Châu được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, máy móc chất lượng, nguyên liệu phôi thép đúc chất lượng cao. Sắt thép hình V Á Châu có độ bền cao, đa dạng về kiểu dáng, từng công đoạn đều được kiểm tra nghiêm ngặt bởi các chuyên gia hàng đầu, chất lượng thành phẩm đồng đều.
Sắt thép V Á Châu ghi được dấu ấn trong nhiều công trình, được ứng dụng rộng rãi nhờ hàng loạt những ưu điểm nổi trội:
Hiện nay, sắt thép hình V Á Châu là vật liệu tối ưu được các nhà thầu xây dựng, chủ xưởng cơ khí tin dùng cho công trình của mình, chi phí vật tư thi công cực kỳ phải chăng. Một số ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến bao gồm xây dựng khung nhà tiền chế, nhà xưởng, đường ray, cột trụ, ban công, hàng rào, lan can… Hoặc dùng sắt thép hình V Á Châu làm nội thất gia dụng, linh kiện máy móc cơ khí…
Tại nhà máy Á Châu, khi sản xuất thép V Á Châu các tiêu chí như mác thép, quy chuẩn kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý được kiểm định nghiêm ngặt. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng:
Quy cách thép V Á Châu | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Thép hình V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.50 |
Thép hình V 25x25x3 ly | 1.12 | 6.70 |
Thép hình V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 5.00 |
Thép hình V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.50 |
Thép hình V 30x30x3 ly | 1.25 | 7.50 |
Thép hình V 30x30x3 ly | 1.36 | 8.20 |
Thép hình V 40x40x2 ly | 1.25 | 7.50 |
Thép hình V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.50 |
Thép hình V 40x40x3 ly | 1.67 | 10.00 |
Thép hình V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.50 |
Thép hình V 40x40x4 ly | 2.08 | 12.50 |
Thép hình V 40x40x5 ly | 2.95 | 17.70 |
Thép hình V 45x45x4 ly | 2.74 | 16.40 |
Thép hình V 45x45x5 ly | 3.38 | 20.30 |
Thép hình V 50x50x3 ly | 2.17 | 13.00 |
Thép hình V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 |
Thép hình V 50x50x4 ly | 2.83 | 17.00 |
Thép hình V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.00 |
Thép hình V 50x50x5 ly | 3.67 | 22.00 |
Thép hình V 60x60x4 ly | 3.68 | 22.10 |
Thép hình V 60x60x5 ly | 4.55 | 27.30 |
Thép hình V 60x60x6 ly | 5.37 | 32.20 |
Thép hình V 63x63x4 ly | 3.58 | 21.50 |
Thép hình V 63×63 x5 ly | 4.50 | 27.00 |
Thép hình V 63x63x6 ly | 4.75 | 28.50 |
Thép hình V 65x65x5 ly | 5.00 | 30.00 |
Thép hình V 65x65x6 ly | 5.91 | 35.50 |
Thép hình V 65x65x8 ly | 7.66 | 46.00 |
Thép hình V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.00 |
Thép hình V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 70x70x7 ly | 7.38 | 44.30 |
Thép hình V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 |
Thép hình V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.00 |
Thép hình V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 |
Thép hình V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.00 |
Thép hình V 75x75x9 ly | 9.96 | 59.80 |
Thép hình V 75x75x12 ly | 13.00 | 78.00 |
Thép hình V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 |
Thép hình V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 |
Thép hình V 90x90x6 ly | 8.28 | 49.70 |
Thép hình V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 |
Thép hình V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 |
Thép hình V 90x90x9 ly | 12.10 | 72.60 |
Thép hình V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 |
Thép hình V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 |
Thép hình V 100x100x7 ly | 10.48 | 62.90 |
Thép hình V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 |
Thép hình V 100x100x9.0 ly | 13.00 | 78.00 |
Thép hình V 100x100x10.0 ly | 15.00 | 90.00 |
Thép hình V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.00 |
Thép hình V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 |
Thép hình V 120x120x8 ly | 14.70 | 88.20 |
Thép hình V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.00 |
Thép hình V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.00 |
Thép hình V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 |
Thép hình V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 |
Thép hình V 130x130x9 ly | 17.90 | 107.40 |
Thép hình V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.00 |
Thép hình V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 |
Thép hình V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 |
Thép hình V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.50 |
Thép hình V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.00 |
Thép hình V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.50 |
Thép hình V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 |
Thép hình V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 |
Thép hình V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 |
Thép hình V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 |
Thép hình V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 |
Thép hình V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 |
Thép hình V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 |
Thép hình V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 |
Thép hình V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 |
Thép hình V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 |
Thép hình V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 |
Thép hình V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 |
Thép hình V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 |
Thép hình V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 |
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp (độ C) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Giá sắt thép hình V Á Châu tại các đại lý không giống nhau, thông thường các đại lý cấp 1 nhập trực tiếp không qua trung gian sẽ có giá sắt hình V Á Châu thấp hơn hẳn. Khách hàng nên tham khảo báo giá thép V Á Châu 2 – 3 đại lý khác nhau để mua được với giá sắt V tốt nhất, CK cao.
Dưới đây là báo giá sắt thép hình V Á Châu mới nhất update liên tục tại Tôn Thép MTP:
Báo giá sắt V Á Châu đen giao động từ 51.000 đ/cây đến 200.000 đ/cây ( giá 1 kg thép V đen Á Châu từ 14.000 đ/kg đến 16.000 đ/kg) tuỳ thuộc vào kích thước, độ dày, số lượng mua và vị trí công trình. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép V Á Châu chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Á Châu đen |
mm | (kg/cây) | (VNĐ/cây) | |
Thép V25*25 | 1.5 | 4.5 | 51,550 |
2.0 | 5.0 | 57,300 | |
2.5 | 5.4 | 61,900 | |
3.5 | 7.2 | 82,600 | |
Thép V30*30 | 2.0 | 5.5 | 60,300 |
2.5 | 6.3 | 69,100 | |
2.8 | 7.3 | 80,100 | |
3.5 | 8.4 | 92,200 | |
Thép V40*40 | 2.0 | 7.5 | 78,550 |
2.5 | 8.5 | 89,050 | |
2.8 | 9.5 | 99,550 | |
3.0 | 11.0 | 115,300 | |
3.3 | 11.5 | 120,550 | |
3.5 | 12.5 | 131,050 | |
4.0 | 14.0 | 146,800 | |
Thép V50*50 | 2.0 | 12.0 | 125,800 |
2.5 | 12.5 | 131,050 | |
3.0 | 13.0 | 136,300 |
Báo giá sắt V Á Châu mạ kẽm giao động từ 76.000 đ/cây đến 300.000 đ/cây ( giá 1 kg thép V đen Á Châu từ 16.000 đ/kg đến 17.500 đ/kg) tuỳ thuộc vào kích thước, độ dày, số lượng mua và vị trí công trình. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép V mạ kẽm Á Châu chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V mạ kẽm |
mm | (kg/cây) | (VNĐ/cây) | |
Thép V25*25 | 1.5 | 4.5 | 76,300 |
2.0 | 5.0 | 84,800 | |
2.5 | 5.4 | 91,600 | |
3.5 | 7.2 | 122,200 | |
Thép V30*30 | 2.0 | 5.5 | 93,300 |
2.5 | 6.3 | 106,900 | |
2.8 | 7.3 | 123,900 | |
3.5 | 8.4 | 142,600 | |
Thép V40*40 | 2.0 | 7.5 | 127,300 |
2.5 | 8.5 | 144,300 | |
2.8 | 9.5 | 161,300 | |
3.0 | 11.0 | 186,800 | |
3.3 | 11.5 | 195,300 | |
3.5 | 12.5 | 212,300 | |
4.0 | 14.0 | 237,800 | |
Thép V50*50 | 2.0 | 12.0 | 203,800 |
2.5 | 12.5 | 212,300 | |
3.0 | 13.0 | 220,800 |
Báo giá sắt V Á Châu nhúng kẽm nóng hiện nay giao động từ 94.000 đ/cây đến 400.000 đ/cây ( giá 1 kg thép V mạ kẽm nhúng nóng Á Châu từ 19.000 đ/kg đến 21.000 đ/kg) tuỳ thuộc vào kích thước, độ dày, số lượng mua và vị trí công trình. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép V Á Châu nhúng nóng chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V mạ
kẽm nhúng nóng |
mm | (kg/cây) | (VNĐ/cây) | |
Thép V25*25 | 1.5 | 4.5 | 94,300 |
2.0 | 5.0 | 104,800 | |
2.5 | 5.4 | 113,200 | |
3.5 | 7.2 | 151,000 | |
Thép V30*30 | 2.0 | 5.5 | 115,300 |
2.5 | 6.3 | 132,100 | |
2.8 | 7.3 | 153,100 | |
3.5 | 8.4 | 176,200 | |
Thép V40*40 | 2.0 | 7.5 | 157,300 |
2.5 | 8.5 | 178,300 | |
2.8 | 9.5 | 199,300 | |
3.0 | 11.0 | 230,800 | |
3.3 | 11.5 | 241,300 | |
3.5 | 12.5 | 262,300 | |
4.0 | 14.0 | 293,800 | |
Thép V50*50 | 2.0 | 12.0 | 251,800 |
2.5 | 12.5 | 262,300 | |
3.0 | 13.0 | 272,800 |
* Chú ý: Giá thép hình V Á Châu trên đây chỉ có tính chất tham khảo, tùy vào nhu cầu của thị trường sẽ có sự chênh lệch nhất định. Để nhận được báo giá sắt thép hình V Á Châu mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP.
Giá sắt thép hình V Á Châu được nhà thầu, khách hàng đánh giá khá ổn so với các dòng sản phẩm nội địa cùng chất lượng. Khi mua sắt thép hình V Á Châu, quý khách nên tham khảo thêm báo giá của một số thương hiệu khá sau đây:
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép H
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tại nhà máy, sắt V Á Châu được sản xuất bao gồm 3 loại chính sau đây: thép V đen, thép V mạ kẽm, thép V mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có thành phần cấu tạo, chất lượng khác nhau, công trình có tiêu chuẩn càng cao thì mua loại càng đắt đỏ.
Thép hình V Á Châu đen được cấu tạo từ hợp chất cacbon nguyên chất, phối trộn cùng các nguyên tố kim loại khác tạo nên độ bền chắc cho công trình. Sắt hình V Á Châu đen cực kỳ bền, chống nhiệt, chịu lực ổn định, rất dễ gia công tạo hình và quan trọng nhất giá sắt thép hình V Á Châu đen cực kỳ phải chăng.
Công nghệ mạ kẽm điện phân từ lâu đã được ứng dụng để sản xuất sắt thép hình V Á Châu mạ kẽm. Bề mặt phủ mạ bên ngoài chắc chắn, bền đẹp với thời gian nên giá sắt V Á Châu mạ kẽm sẽ cao hơn hẳn thép đen bình thường, công trình có yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ cao nên ưu tiên sử dụng.
Nhúng thép vào bể kim loại nóng chảy để kẽm phủ đều 2 mặt vật liệu là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, bề mặt phôi thép được rửa sạch nhiều lần, đảm bảo không tồn tại cặn bẩn. Kết cấu thép tương tự với sắt thép hình V Á Châu bình thường nhưng chất lượng, độ bền đều gần như tăng gấp đôi. Giá sắt thép hình V Á Châu nhúng kẽm nóng tung ra thị trường luôn ở mức cao nhất.
CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Khi chọn mua sắt hình V Á Châu tại Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết sẽ mang đến khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thép V Á Châu tối ưu nhất với đầy đủ những ưu điểm vượt trội sau:
Nhận ngay bảng giá sắt thép hình V Á Châu trong 5ph, quý khách hàng vui lòng gọi ngay đến một trong các hotline sau 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990, chúng tôi sẽ liên hệ ngay cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH V ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Thép V
Thép V
Thép V
Sắt Thép Hình
Thép V
Thép V
Thép V
1 đánh giá cho Sắt Thép Hình V Á Châu
Chưa có đánh giá nào.