121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Hiện nay, nhu cầu sử dụng thép hộp vuông kích thước lớn ngày càng tăng cao, giá thành của loại thép này cũng có nhiều thay đổi. Do đó, các chủ thầu cần tìm kiếm các đơn vị phân phối sắt hộp 150×150 chất lượng tốt, giá thành phải chăng. Trong bài viết dưới đây, Tôn Thép MTP sẽ cung cấp đến quý khách hàng những thông tin mới nhất về thép hộp 150×150, báo giá chi tiết và giới thiệu đơn vị cung cấp thép đạt chuẩn, chất lượng, giá rẻ. Hãy cùng theo dõi ngay nhé!
Thép hộp 150×150 có cấu tạo mặt cắt hình vuông, chiều dài hai cạnh đều bằng 150mm nên loại thép này còn được gọi là thép hộp vuông 15 x 15. Thép hộp 150×150 được chia thành 2 loại gồm hộp 150×150 đen và hộp 150×150 mạ kẽm. Trong đó, loại thép hộp đen được sử dụng nhiều nhất bởi giá thành rẻ.
Sắt hộp vuông 150×150 có nhiều ưu điểm nổi bật như:
Nhiều người thường lầm tưởng thép hộp vuông 150×150 là nguyên vật liệu đặc thù của ngành xây dựng. Tuy nhiên, với nhiều đặc tính và ưu điểm vượt trội, loại thép này còn được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo như: thiết kế khung sườn, giàn đỡ, nhà tiền chế, máy cắt công nghệ cao, cần cẩu, chế tạo cơ khí, xe tải, …
Để giúp quý khách hàng có cơ sở để hạch toán chi phí mua nguyên vật liệu xây dựng và lựa chọn được loại sắt thép hộp 150×150 phù hợp với nhu cầu sử dụng, Tôn Thép cung cấp báo giá các loại sắt hộp 150×150 được cập nhật mới nhất dưới đây. Bảng giá đã bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển tại khu vực TP.HCM, quý khách hàng có thể tham khảo:
Đơn giá thép hộp 150×150 mạ kẽm hiện nay giao động từ 1.704.965đ/cây đến khoảng 4.835.345đ/cây và khoảng 15.600 đ/kg tùy thuộc độ dày, thương hiệu, số lượng mua và vị trí giao hàng,… mà giá thành có thể thay đổi đôi chút.
Quy cách (mm) | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá đ/cây |
150x150x4.0 | 110.03 | 1.704.965 |
150x150x5.0 | 136.59 | 2.116.645 |
150x150x6.0 | 162.78 | 2.522.590 |
150x150x8.0 | 214.02 | 3.316.810 |
150x150x10 | 263.76 | 4.087.780 |
150x150x12 | 311.99 | 4.835.345 |
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Độ dài
(m/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá (VNĐ/cây)
Có VAT |
150x150x2.5 | 6m | 69.264 | 1,246,752 |
150x150x2.8 | 6m | 77.382 | 1,392,876 |
150x150x3.0 | 6m | 82.776 | 1,489,968 |
150x150x3.2 | 6m | 88.146 | 1,586,628 |
150x150x3.5 | 6m | 96.168 | 1,731,024 |
150x150x3.8 | 6m | 104.148 | 1,874,664 |
150x150x4.0 | 6m | 109.446 | 1,970,028 |
150x150x4.5 | 6m | 122.616 | 2,207,088 |
150x150x5.0 | 6m | 135.666 | 2,441,988 |
150x150x5.5 | 6m | 148.602 | 2,674,836 |
150x150x6.0 | 6m | 161.424 | 2,905,632 |
150x150x6.5 | 6m | 174.132 | 3,134,376 |
150x150x7.0 | 6m | 186.726 | 3,361,068 |
150x150x8.0 | 6m | 214.02 | 3,852,360 |
150x150x10 | 6m | 263.76 | 4,747,680 |
150x150x12 | 6m | 311.99 | 5,615,820 |
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây) |
150 x 150 x 4.0 x 6 (m) | 57.46 | 15.500 | 1.705.465 |
150 x 150 x 5.0 x 6 (m) | 64.17 | 15.500 | 2.117.145 |
150 x 150 x 6.0 x 6 (m) | 73.04 | 15.500 | 2.523.090 |
150 x 150 x 8.0 x 6 (m) | 79.66 | 15.500 | 3.317.310 |
150 x 150 x 10 x 6 (m) | 86.23 | 15.500 | 4.088.280 |
150 x 150 x 12 x 6 (m) | 90.58 | 15.500 | 4.835.845 |
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Độ dài
(m/cây) |
Đơn giá (VNĐ/cây) |
150x150x4.0 | 6m | 1.705.465 |
150x150x5.0 | 6m | 2.017.145 |
150x150x6.0 | 6m | 2.423.090 |
150x150x8.0 | 6m | 3.217.310 |
150x150x10 | 6m | 4.188.280 |
150x150x12 | 6m | 4.735.845 |
Trước nhu cầu sử dụng thép hộp 150×150 tăng cao như hiện nay, rất khó để phân biệt được các sản phẩm sắt thép hàng nhái, kém chất lượng. Chính vì vậy để mua sản phẩm chính hãng, quý khách hàng nên:
Với 10 năm hoạt động trong lĩnh vực cung ứng sắt thép xây dựng, Tôn Thép MTP đã dần khẳng định được vị thế của mình và trở thành đại lý phân phối uy tín nhất hiện nay. Các sản phẩm của Tôn Thép MTP được cam kết:
Để nhận báo giá sắt thép 150×150 mới nhất, đừng ngần ngại liên hệ đến MTP để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn nhé!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Sắt Thép Hộp 150×150 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly
Chưa có đánh giá nào.