121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép hộp Nam Kim:
Thép hộp Nam Kim là một trong những sản phẩm của Công ty CP Thép Nam Kim. Hiện tại, thép hộp Nam Kim được sản xuất tại nhà máy ống tại Long An với công suất 120.000 tấn/năm. Các sản phẩm thép hộp Nam Kim chịu lực tốt, có lớp mạ kẽm nên hạn chế rỉ sét, độ bền cao, giá thành lại phải chăng nên rất được lòng khách hàng.
Thép hộp Nam Kim là một trong những thương hiệu uy tín tại Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng và tính ổn định. Một số lý do cho thấy chất lượng thép hộp Nam Kim luôn được đảm bảo có thể kể đến là:
Nhà máy thép Nam Kim chuyên sản xuất thép hộp mạ kẽm với hai dạng là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.
Thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim có mặt cắt hình vuông, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế với lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt, giúp chống gỉ sét và tăng tuổi thọ. Sản phẩm có kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim
Ứng dụng:
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim sản xuất từ thép cán nóng, tiết diện hình chữ nhật với lớp mạ kẽm sáng bóng. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A500 và JIS G3466 nên có khả năng chịu lực cao, hạn chế cong vênh, biến dạng, đảm bảo an toàn cho công trình.
Thông số kỹ thuật thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim
Ứng dụng:
Đại lý Tôn Thép MTP cập nhật giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay 10/02/2025 ngay bên dưới để khách hàng tham khảo. Giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim đầy đủ quy cách, chiết khấu đến 10% cho đơn hàng lớn.
Cập nhật giá thép hộp Nam Kim tại Mạnh Tiến Phát hôm nay:
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ 6m) | Giá bán (VNĐ/ cây) |
12×12 | 0.80 | 1,51 | 24.000 |
12×12 | 0.90 | 1,80 | 29.000 |
12×12 | 1.00 | 1,93 | 31.000 |
12×12 | 1.10 | 2,13 | 34.000 |
12×12 | 1.20 | 2,34 | 37.000 |
14×14 | 0.70 | 1,54 | 25.000 |
14×14 | 0.80 | 1,79 | 29.000 |
14×14 | 0.90 | 2,03 | 32.000 |
14×14 | 1.00 | 2,28 | 36.000 |
14×14 | 1.10 | 2,52 | 40.000 |
14×14 | 1.20 | 2,77 | 44.000 |
14×14 | 1.40 | 3,26 | 52.000 |
16×16 | 0.80 | 2,06 | 33.000 |
16×16 | 0.90 | 2,35 | 38.000 |
16×16 | 1.00 | 2,63 | 42.000 |
16×16 | 1.10 | 2,91 | 47.000 |
16×16 | 1.20 | 3,19 | 51.000 |
20×20 | 0.70 | 2,26 | 36.000 |
20×20 | 0.80 | 2,61 | 42.000 |
20×20 | 0.90 | 2,97 | 48.000 |
20×20 | 1.00 | 3,33 | 53.000 |
20×20 | 1.10 | 3,69 | 59.000 |
20×20 | 1.20 | 4,04 | 65.000 |
20×20 | 1.40 | 4,76 | 76.000 |
25×25 | 0.80 | 3,30 | 53.000 |
25×25 | 0.90 | 3,75 | 60.000 |
25×25 | 1.00 | 4,21 | 67.000 |
25×25 | 1.10 | 4,66 | 75.000 |
25×25 | 1.20 | 5,11 | 82.000 |
25×25 | 1.40 | 6,01 | 96.000 |
30×30 | 0.90 | 4,53 | 72.000 |
30×30 | 1.00 | 5,08 | 81.000 |
30×30 | 1.10 | 5,63 | 90.000 |
30×30 | 1.20 | 6,17 | 99.000 |
30×30 | 1.30 | 6,72 | 108.000 |
30×30 | 1.40 | 7,27 | 116.000 |
30×30 | 1.80 | 9,45 | 151.000 |
40×40 | 0.90 | 6,10 | 98.000 |
40×40 | 1.00 | 6,83 | 109.000 |
40×40 | 1.10 | 7,57 | 121.000 |
40×40 | 1.20 | 8,30 | 133.000 |
40×40 | 1.30 | 9,04 | 145.000 |
40×40 | 1.40 | 9,77 | 156.000 |
40×40 | 1.80 | 12,71 | 203.000 |
40×40 | 2.00 | 14,18 | 227.000 |
50×50 | 1.10 | 9,51 | 152.000 |
50×50 | 1.20 | 10,43 | 167.000 |
50×50 | 1.30 | 11,35 | 182.000 |
50×50 | 1.40 | 12,28 | 196.000 |
50×50 | 1.80 | 16,16 | 259.000 |
50×50 | 2.00 | 18,00 | 288.000 |
75×75 | 1.10 | 14,36 | 230.000 |
75×75 | 1.30 | 17,15 | 274.000 |
75×75 | 1.40 | 18,54 | 297.000 |
75×75 | 1.80 | 24,40 | 390.000 |
90×90 | 1.40 | 22,30 | 357.000 |
90×90 | 1.80 | 29,34 | 469.000 |
90×90 | 2.00 | 32,70 | 523.000 |
100×100 | 1.40 | 24,81 | 397.000 |
100×100 | 1.80 | 32,64 | 522.000 |
100×100 | 2.00 | 36,37 | 582.000 |
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ 6m) | Giá bán (VNĐ/ cây) |
10×20 | 0.80 | 1.93 | 31.000 |
10×20 | 0.90 | 2.19 | 35.000 |
10×20 | 1.00 | 2.45 | 39.000 |
10×20 | 1.10 | 2.72 | 44.000 |
10×20 | 1.20 | 2.98 | 48.000 |
10×20 | 1.40 | 3.51 | 56.000 |
10×30 | 0.80 | 2.61 | 42.000 |
10×30 | 0.90 | 2.97 | 48.000 |
10×30 | 1.00 | 3.33 | 53.000 |
10×30 | 1.10 | 3.69 | 59.000 |
10×30 | 1.20 | 4.04 | 65.000 |
13×26 | 0.70 | 2.20 | 35.000 |
13×26 | 0.80 | 2.54 | 41.000 |
13×26 | 0.90 | 2.89 | 46.000 |
13×26 | 1.00 | 3.24 | 52.000 |
13×26 | 1.10 | 3.59 | 57.000 |
13×26 | 1.20 | 3.94 | 63.000 |
13×26 | 1.40 | 4.64 | 74.000 |
20×40 | 0.80 | 3.99 | 64.000 |
20×40 | 0.90 | 4.53 | 72.000 |
20×40 | 1.00 | 5.08 | 81.000 |
20×40 | 1.10 | 5.63 | 90.000 |
20×40 | 1.20 | 6.17 | 99.000 |
20×40 | 1.40 | 7.27 | 116.000 |
25×50 | 0.80 | 5.02 | 80.000 |
25×50 | 0.90 | 5.71 | 91.000 |
25×50 | 1.00 | 6.40 | 102.000 |
25×50 | 1.10 | 7.08 | 113.000 |
25×50 | 1.20 | 7.77 | 124.000 |
25×50 | 1.40 | 9.15 | 146.000 |
30×60 | 0.90 | 6.88 | 110.000 |
30×60 | 1.00 | 7.71 | 123.000 |
30×60 | 1.10 | 8.54 | 137.000 |
30×60 | 1.20 | 9.37 | 150.000 |
30×60 | 1.30 | 10.20 | 163.000 |
30×60 | 1.40 | 11.03 | 176.000 |
30×60 | 1.80 | 14.34 | 229.000 |
30×90 | 1.10 | 11.45 | 183.000 |
30×90 | 1.20 | 12.56 | 201.000 |
30×90 | 1.40 | 14.78 | 236.000 |
30×90 | 1.80 | 19.23 | 308.000 |
40×80 | 0.90 | 9.23 | 148.000 |
40×80 | 1.00 | 10.34 | 165.000 |
40×80 | 1.10 | 11.45 | 183.000 |
40×80 | 1.20 | 12.56 | 201.000 |
40×80 | 1.30 | 13.67 | 219.000 |
40×80 | 1.40 | 14.78 | 236.000 |
40×80 | 1.80 | 19.23 | 308.000 |
40×80 | 2.00 | 21.45 | 343.000 |
50×100 | 1.10 | 14.36 | 230.000 |
50×100 | 1.20 | 15.75 | 252.000 |
50×100 | 1.30 | 17.15 | 274.000 |
50×100 | 1.40 | 18.54 | 297.000 |
50×100 | 1.80 | 24.40 | 390.000 |
50×100 | 2.00 | 27.19 | 435.000 |
50×100 | 2.50 | 34.16 | 547.000 |
60×120 | 1.40 | 22.30 | 357.000 |
60×120 | 1.80 | 29.34 | 469.000 |
60×120 | 2.00 | 32.70 | 523.000 |
60×120 | 2.50 | 41.08 | 657.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép hộp Nam Kim trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể chênh lệch theo số lượng đơn hàng, địa điểm giao hàng,…. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP để nhận được bảng giá thép hộp Nam Kim chính xác nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
So sánh giá thép hộp Nam Kim với các dòng thép hộp khác
Tham khảo báo giá thép hộp các nhà máy khác rẻ nhất thị trường
Có hai dấu hiệu nhận biết đơn giản nhất đó là dựa vào nhãn mác và bề mặt sản phẩm.
Với nhãn mác sản phẩm:
Với bề mặt thép:
Ngoài ra, có thể kiểm tra kích thước, độ dày thực tế và so sánh với thông tin trên nhãn mác đảm bảo không có sai số quá lớn.
Đại lý phân phối thép hộp Nam Kim uy tín số 1 thị trường – Tôn Thép MTP sẽ không làm khách hàng thất vọng khi lựa chọn chúng tôi. Vì sao khách hàng nên tin tưởng Tôn Thép MTP?
Dự án tiêu biểu
Cam kết từ đại lý Tôn Thép MTP
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP NAM KIM VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HỘP NAM KIM VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Thép Hộp Nam Kim
Chưa có đánh giá nào.