Tôn Thép MTP tổng hợp và xin gửi đến quý khách hàng bảng giá sắt thép hộp Nam Hưng đen, mạ kẽm MỚI NHẤT + RẺ HƠN 5%.
Sắt thép hộp Nam Hưng có mặt trên thị trường năm 2013, với độ bền bỉ, chắc chắn, Nam Hưng giúp quý khách hàng kiến tạo nên những công trình quy mô từ lớn đến nhỏ với giá sắt thép hộp Nam Hưng phải chăng nhất.
Tôn Thép MTP nhập, là đại lý phân phối cấp 1 các sản phẩm thép hộp, thép hình, thép tấm, tôn lợp,… thương hiệu Nam Hưng uy tín. Hàng có sẵn không cần chờ đợi + Vận chuyển trực tiếp đến công trường + Chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn. Chúng tôi cam kết cung cấp sắt thép hộp Nam Hưng chính hãng, KHÔNG HÀNG GIẢ/ NHÁI, KHÔNG QUA TRUNG GIAN.
Sắt thép hộp Nam Hưng
Giới thiệu sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng
Sắt thép hộp Nam Hưng được sản xuất tương tự các nhà máy khác trên thị trường. Đều là sản phẩm cuối cùng của quá trình cán nguội tấm thép.
- Sắt thép hộp Nam Hưng đen: Sau khi cán giữ nguyên màu đen nguyên bản của thép hộp. Giữ nguyên những đặc tính, độ bền chắc của thép.
- Sắt thép hộp Nam Hưng mạ kẽm: Thép sau khi được sản xuất sẽ thêm công đoạn mạ lớp kẽm mỏng bên ngoài. Điều này giúp tăng cường độ bền chắc của khối thép.

Vì sao nên chọn mua sắt thép hộp Nam Hưng?
Thép hộp đen, mạ kẽm thương hiệu Nam Hưng sở hữu những ưu điểm nổi bật:
- Quy trình sản xuất tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
- Giá sắt thép hộp Nam Hưng phải chăng, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
- Đảm bảo chất lượng thành phẩm sắt thép hộp bền bỉ, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Chọn đại lý phân phối ở nhiều tỉnh thành trên cả nước, dễ dàng mua hàng, vận chuyển.

Đặc điểm sắt thép hộp Nam Hưng
Sắt thép hộp Nam Hưng có những đặc điểm vượt trội:
- Khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, không biến dạng ở nhiệt độ cao.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công tạo hình dát mỏng, ứng dụng được trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Thép hộp đen Nam Hưng ứng dụng được nhiều công trình nhưng vẫn có nhược điểm không thẩm mỹ, dễ ăn mòn bởi axit, môi trường bên ngoài.
- Thép mạ kẽm Nam Hưng có độ bền cao hơn, bề ngoài nhẵn bóng thẩm mỹ, không ngấm axit, nước biển.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Báo giá sắt thép hộp Nam Hưng chính hãng mới nhất
Tôn Thép MTP gửi đến quý khách hàng báo giá sắt thép hộp Nam Hưng các loại mới nhất hiện nay đang bán chạy của chúng tôi. Cam kết hàng chính hãng 100%, nguồn gốc rõ ràng từ nhà máy Nam Hưng.
Đa dạng các sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng: thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, vuông, chữ nhật với đầy đủ kích thước, giá sắt thép hộp Nam Hưng gốc đại lý tốt nhất thị trường.
* Lưu ý: Quy cách sắt thép hộp Nam Hưng tiêu chuẩn cây dài 6m, độ dày thép 7 dem – 3 li. Khách hàng cần chọn mua thép hộp kích thước cụ thể, kích cỡ lớn có thể liên hệ Tôn Thép MTP để được tư vấn.
Báo giá thép hộp Nam Hưng gồm: báo giá thép hộp Nam Hưng mạ kẽm Vuông, chữ nhật và ống kẽm Nam Hưng. Xin lưu ý báo giá sắt thép hộp Nam Hưng dưới đây là bảng giá chung để quý khách tham khảo, để có báo giá sắt thép hộp Nam Hưng chính xác theo đơn hàng của mình, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
1/ Bảng giá sắt thép hộp Nam Hưng mạ kẽm vuông
GIÁ SẮT THÉP HỘP NAM HƯNG MẠ KẼM VUÔNG MỚI NHẤT |
|||
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Thép hộp 14×14 | 7 dem | 1.60 | 22.040 |
8 dem | 1.91 | 26.349 | |
9 dem | 2.05 | 28.295 | |
1 li 0 | 2.25 | 31.075 | |
1 li 1 | 2.48 | 24.272 | |
1 li 2 | 2.75 | 38.025 | |
1 li 3 | 3.05 | 42.195 | |
Thép hộp 16×16 | 8 dem | 2.13 | 29.407 |
9 dem | 2.27 | 31.353 | |
1 li 0 | 2.65 | 36.635 | |
1 li 1 | 2.9 | 40.110 | |
1 li 2 | 3.15 | 43.585 | |
Thép hộp 20×20 | 7 dem | 2.45 | 33.855 |
8 dem | 2.84 | 39.276 | |
9 dem | 3.00 | 41.500 | |
1 li 0 | 3.35 | 46.365 | |
1 li 1 | 3.77 | 52.203 | |
1 li 2 | 3.95 | 54.706 | |
1 li 3 | 4.32 | 59.848 | |
1 li 4 | 4.60 | 63.740 | |
1 li 7 | 5.25 | 72.775 | |
1 li 8 | 5.65 | 78.335 | |
2 li 0 | 6.50 | 90.150 | |
Thép hộp 25×25 | 7 dem | 2.90 | 40.110 |
8 dem | 3.61 | 49.979 | |
9 dem | 3.75 | 51.925 | |
1 li 0 | 4.20 | 58.180 | |
1 li 1 | 4.65 | 64.435 | |
1 li 2 | 5.31 | 73.609 | |
1 li 3 | 5.55 | 76.945 | |
1 li 4 | 5.80 | 80.420 | |
1 li 7 | 7.25 | 100.575 | |
1 li 8 | 7.55 | 104.745 | |
2 li 0 | 8.50 | 117.950 | |
Thép hộp 30×30 | 7 dem | 3.70 | 51.230 |
8 dem | 4.10 | 56.790 | |
9 dem | 4.60 | 63.740 | |
1 li 0 | 5.25 | 72.775 | |
1 li 1 | 5.65 | 78.335 | |
1 li 2 | 6.10 | 84.590 | |
1 li 3 | 6.65 | 92.235 | |
1 li 4 | 7.20 | 99.880 | |
1 li 8 | 9.25 | 128.375 | |
2 li 0 | 10.4 | 144.360 | |
2 li 5 | 12.75 | 177.025 | |
Thép hộp 40×40 | 8 dem | 5.00 | 69.300 |
9 dem | 6.10 | 84.590 | |
1 li 0 | 7.00 | 97.100 | |
1 li 1 | 7.55 | 104.745 | |
1 li 2 | 8.20 | 113.780 | |
1 li 3 | 09.05 | 125.595 | |
1 li 4 | 9.60 | 133.240 | |
1 li 5 | 10.3 | 142.970 | |
1 li 7 | 11.7 | 162.430 | |
1 li 8 | 12.57 | 174.523 | |
2 li 0 | 13.88 | 192.732 | |
2 li 5 | 17.4 | 241.660 | |
3 li 0 | 20.5 | 284.750 | |
Thép hộp 50×50 | 1 li 1 | 9.30 | 129.070 |
1 li 2 | 10.5 | 145.750 | |
1 li 3 | 11.3 | 156.870 | |
1 li 4 | 12.00 | 166.600 | |
1 li 5 | 13.14 | 182.446 | |
1 li 7 | 15.00 | 208.300 | |
1 li 8 | 15.80 | 219.420 | |
2 li 0 | 17.94 | 249.166 | |
2 li 5 | 21.70 | 301.430 | |
3 li 0 | 25.70 | 357.030 | |
Thép hộp 75×75 | 1 li 1 | 14.60 | 202.740 |
1 li 2 | 16.00 | 222.200 | |
1 li 3 | 17.20 | 238.880 | |
1 li 4 | 18.40 | 255.560 | |
1 li 7 | 22.50 | 312.550 | |
1 li 8 | 23.50 | 326.450 | |
2 li 0 | 26.80 | 372.320 | |
2 li 5 | 33.67 | 467.813 | |
3 li 0 | 40.00 | 555.800 | |
Thép hộp 90×90 | 1 li 3 | 20.50 | 284.750 |
1 li 4 | 22.00 | 305.600 | |
1 li 7 | 27.20 | 377.880 | |
1 li 8 | 28.60 | 397.340 | |
2 li 0 | 32.14 | 446.546 | |
2 li 5 | 40.49 | 562.611 | |
3 li 0 | 48.80 | 678.120 |
2/ Bảng giá sắt thép hộp Nam Hưng chữ nhật mạ kẽm chữ nhật
GIÁ SẮT THÉP HỘP NAM HƯNG CHỮ NHẬT MẠ KẼM MỚI NHẤT |
|||
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá(VNĐ/m) |
Thép hộp 10×20 | 7 dem | 1.75 | 24.225 |
8 dem | 2.12 | 29.268 | |
9 dem | 2.25 | 31.075 | |
1 li 0 | 2.50 | 34.550 | |
1 li 1 | 2.80 | 38.720 | |
1 li 2 | 3.10 | 42.890 | |
Thép hộp 13×26 | 7 dem | 2.45 | 33.850 |
8 dem | 2.75 | 38.025 | |
9 dem | 3.00 | 41.500 | |
1 li 0 | 3.35 | 46.365 | |
1 li 1 | 3.73 | 51.647 | |
1 li 2 | 3.95 | 54.705 | |
1 li 3 | 4.32 | 59.848 | |
1 li 4 | 4.60 | 63.740 | |
Thép hộp 20×40 | 7 dem | 3.70 | 51.230 |
8 dem | 4.10 | 56.790 | |
9 dem | 4.60 | 63.740 | |
1 li 0 | 5.25 | 72.775 | |
1 li 1 | 5.65 | 78.335 | |
1 li 2 | 6.10 | 84.590 | |
1 li 3 | 6.65 | 92.235 | |
1 li 4 | 7.20 | 99.880 | |
1 li 5 | 7.70 | 106.830 | |
1 li 7 | 8.60 | 119.340 | |
1 li 8 | 9.00 | 124.900 | |
2 li 0 | 10.4 | 144.360 | |
Thép hộp 25×50 | 7 dem | 4.50 | 62.350 |
8 dem | 5.25 | 72.775 | |
9 dem | 5.80 | 80.420 | |
1 li 0 | 6.40 | 88.760 | |
1 li 1 | 7.05 | 97.795 | |
1 li 2 | 7.65 | 106.135 | |
1 li 3 | 8.40 | 116.560 | |
1 li 4 | 9.00 | 124.900 | |
1 li 5 | 9.70 | 134.630 | |
1 li 7 | 10.9 | 151.310 | |
1 li 8 | 11.65 | 161.735 | |
2 li 0 | 12.97 | 180.083 | |
Thép hộp 30×90 | 1 li 1 | 11.3 | 156.870 |
1 li 2 | 12.6 | 174.940 | |
1 li 3 | 13.6 | 188.840 | |
1 li 7 | 18.0 | 250.000 | |
1 li 8 | 18.8 | 261.120 | |
Thép hộp 30×60 | 7 dem | 5.75 | 79.725 |
8 dem | 6.55 | 90.845 | |
9 dem | 6.90 | 95.710 | |
1 li 0 | 7.73 | 107.247 | |
1 li 1 | 8.55 | 118.645 | |
1 li 2 | 9.25 | 128.375 | |
1 li 3 | 10.2 | 141.580 | |
1 li 4 | 10.72 | 148.808 | |
1 li 5 | 11.7 | 162.430 | |
1 li 7 | 13.4 | 186.060 | |
1 li 8 | 14.1 | 195.790 | |
2 li 0 | 15.5 | 215.250 | |
2 li 5 | 19.59 | 272.101 | |
3 li 0 | 23.24 | 322.836 | |
Thép hộp 40×80 | 8 dem | 8.80 | 122.120 |
9 dem | 10.0 | 138.800 | |
1 li 0 | 10.5 | 145.750 | |
1 li 1 | 11.5 | 159.650 | |
1 li 2 | 12.6 | 174.940 | |
1 li 3 | 13.6 | 188.840 | |
1 li 4 | 14.55 | 202.045 | |
1 li 5 | 15.8 | 219.420 | |
1 li 7 | 18.0 | 250.000 | |
1 li 8 | 18.8 | 261.120 | |
2 li 0 | 21.7 | 301.430 | |
2 li 5 | 26.45 | 367.455 | |
3 li 0 | 31.25 | 434.175 | |
Thép hộp 50×100 | 1 li 1 | 14.0 | 202.740 |
1 li 2 | 16.0 | 222.200 | |
1 li 3 | 17.2 | 238.880 | |
1 li 4 | 18.4 | 255.560 | |
1 li 5 | 19.8 | 275.020 | |
1 li 7 | 22.5 | 312.550 | |
1 li 8 | 23.5 | 326.450 | |
2 li 0 | 27.34 | 379.826 | |
2 li 5 | 33.67 | 467.813 | |
3 li 0 | 40.0 | 555.800 | |
Thép hộp 60×120 | 1 li 3 | 20.5 | 284.750 |
1 li 4 | 22.0 | 305.600 | |
1 li 7 | 27.2 | 377.880 | |
1 li 8 | 28.6 | 397.340 | |
2 li 0 | 32.14 | 446.546 | |
2 li 5 | 40.49 | 562.811 | |
3 li 0 | 48.8 | 678.120 |
3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng
THÉP ỐNG NAM HƯNG MỚI NHẤT |
|||
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá
(Vnđ/cây) |
Ø 21 | 0,9 | 2,15 | 37.000 |
1 | 2,45 | 42.000 | |
1,1 | 2,75 | 47.000 | |
1,2 | 3,05 | 52.000 | |
1,3 | 3,34 | 57.000 | |
1,4 | 3,73 | 63.000 | |
1,8 | 4,62 | 79.000 | |
Ø 27 | 0,9 | 2,77 | 47.000 |
1 | 3,15 | 54.000 | |
1,1 | 3,54 | 60.000 | |
1,2 | 3,92 | 67.000 | |
1,3 | 4,3 | 73.000 | |
1,4 | 4,8 | 82.000 | |
1,8 | 5,95 | 101.000 | |
Ø 34 | 0,9 | 3,52 | 60.000 |
1 | 4,01 | 69.000 | |
1,1 | 4,49 | 76.000 | |
1,2 | 4,98 | 85.000 | |
1,3 | 5,47 | 93.000 | |
1,4 | 6,1 | 104.000 | |
1,8 | 7,56 | 129.000 | |
2 | 8,49 | 144.000 | |
2 | 9,46 | 161.000 | |
Ø 42 | 1 | 5,03 | 86.000 |
1,1 | 5,64 | 96.000 | |
1,2 | 6,25 | 106.000 | |
1,3 | 6,86 | 117.000 | |
1,4 | 7,65 | 130.000 | |
1,8 | 9,48 | 161.000 | |
2 | 10,64 | 181.000 | |
2 | 11,86 | 202.000 | |
Ø 49 | 1,2 | 7,31 | 124.000 |
1,3 | 8,02 | 136.000 | |
1,4 | 8,95 | 152.000 | |
1,8 | 11,09 | 188.000 | |
2 | 12,44 | 212.000 | |
2 | 13,87 | 236.000 | |
Ø 60 | 1,2 | 8,93 | 152.000 |
1,3 | 9,8 | 167.000 | |
1,4 | 10,93 | 186.000 | |
1,8 | 13,54 | 230.000 | |
2 | 15,19 | 258.000 | |
2 | 16,93 | 288.000 | |
Ø 76 | 1,3 | 12,5 | 212.000 |
1,4 | 13,94 | 237.000 | |
1,8 | 17,27 | 294.000 | |
2 | 19,39 | 330.000 | |
2 | 21,72 | 369.000 | |
Ø 90 | 1,4 | 16,65 | 283.000 |
1,8 | 20,62 | 351.000 | |
2 | 23,14 | 393.000 | |
2 | 25,92 | 441.000 | |
Ø 114 | 1,4 | 21,15 | 360.000 |
1,8 | 26,18 | 445.000 | |
2 | 29,37 | 499.000 | |
2 | 32,73 | 556.000 |
* Báo giá sắt thép hộp Nam Hưng trên chỉ có tính chất tham khảo do thời giá, nhu cầu thị trường thay đổi liên tục. Liên hệ ngay Tôn Thép MTP để nhận được báo giá sắt thép hộp Nam Hưng chính xác mới nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
So sánh giá sắt thép hộp Nam Hưng với thương hiệu khác
Cập nhật báo giá thép hộp mới nhất của tất cả các nhà máy hoặc so sánh báo giá thép hộp Nam Hưng với một số thương hiệu được sử dụng nhiều ngay dưới đây
- Báo giá thép hộp Hòa Phát
- Báo giá thép hộp Hoa Sen
- Báo giá thép hộp Nam Kim
- Báo giá thép hộp Nguyễn Minh
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
CẦN BÁO GIÁ THÉP HỘP NAM HƯNG NGAY HÔM NAY ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình kho bãi - vận chuyển sắt thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP
Những sản phẩm thép hộp Nam Hưng
Các sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng đa dạng về kích thước, độ dài cây thép được điều chỉnh theo tiêu chuẩn, phù hợp với nhiều dạng công trình. Bao gồm
1/ Thép hộp vuông Nam Hưng mạ kẽm
Quy cách | Thông số |
Kích thước | 12×12 mm 14×14 mm, 20×20 mm, 25×25 mm |
30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm | |
75×75 mm, 90×90 mm, 100×100 mm | |
Độ dày | 0.7 đến 3mm |
Tiêu chuẩn | Sản xuất và tuân thủ theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Nhật Bản (JIS) và Mỹ (ASTM) |
Trọng lượng | Từ 2 đến 50kg/cây (phụ thuộc vào độ dày) |
Chiều dài | Tiêu chuẩn là 6 mét/cây (hoặc cắt theo kích thước yêu cầu) |
2/ Thép hộp chữ nhật Nam Hưng
Tương tự, thép hộp chữ nhật Nam Hưng cũng được sản xuất dựa trên dây chuyền giống thép vuông. Tuy nhiên, kích thước 2 cạnh thanh thép khác nhau, dựa vào tính chất công trình mà nhà thầu chọn loại lớn hay nhỏ.
Quy cách | Thông số |
Kích thước | 13×26 mm đến 60×120 mm |
Độ dày | 0.7 đến 3mm |
Tiêu chuẩn | Sản xuất và tuân thủ theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản (JIS) và Mỹ (ASTM) |
Trọng lượng | Từ 1,75 đến 41 kg/cây (phụ thuộc vào độ dày) |
Chiều dài | Tiêu chuẩn là 6 mét/cây (hoặc cắt theo kích thước yêu cầu) |
3/ Ống thép Nam Hưng
Quy cách | Thông số |
Đường kính (mm) | Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49 |
Ø 60, Ø 76, Ø 89, Ø 114 | |
Độ dày | 0,8 đến 3 mm |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) và Mỹ (ASTM) |
Trọng lượng | 3 đến 30 kg/ cây (tùy theo độ dày ống thép) |
Thông tin cần biết khi mua sắt hộp Nam Hưng
Chúng tôi xin tổng hợp tất cả thông tin liên quan đến sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng, rất hữu ích cho quý khách hàng đang tìm hiểu về sản phẩm này, giúp quý khách hiểu rõ và chi tiết nhất
1/ Thông tin Tập đoàn Thép Nam Hưng
Công ty CP Kim Khí Nam Hưng được đăng ký thành lập ngày 5/2/2013. Trụ sở nhà máy tọa lạc tại KCN Vĩnh Lộc, Long An.
Doanh nghiệp hoạt động chính trong lĩnh vực sản xuất, phân phối các sản phẩm thép hộp: vuông, chữ nhật, đen, mạ kẽm,… Các sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí công nghiệp. Đáp ứng nhu cầu vật tư xây dựng trong nước, xuất khẩu quốc tế.
Sắt thép hộp Nam Kim được sản xuất từ nguồn nguyên liệu chất lượng cao, sản lượng sản xuất ống thép, thép hộp hàng tháng lên tới 15.000 tấn.
2/ Sắt thép thương hiệu Nam Hưng có tốt không?
Tuy là thương hiệu thép xuất hiện khá muộn trên thị trường nhưng sắt thép hộp Nam Hưng vẫn được đánh giá cao.
- Dây chuyền sản xuất hiện đại, đáp ứng những tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
- Đa dạng các loại kích thước, điều chỉnh kích thước theo yêu cầu công trình của khách hàng.
- Thép hộp đen, mạ kẽm thương hiệu Nam Hưng có giá cả khá phải chăng, thấp hơn Hòa Phát, Hoa Sen nhưng nhỉnh hơn so với Ánh Hòa, TVP.
Nhìn chung chọn sắt thép hộp Nam Hưng giúp quý khách hàng đảm bảo được chất lượng công trình, giảm chi phí xây dựng rất tốt.
3/ Dấu hiệu nhận biết thép hộp Nam Hưng chính hãng
Hiện trên thị trường có nhiều đơn vị sản xuất sắt thép hộp Nam Hưng giả/ kém chất lượng. Cách nhận diện thép chính hãng giúp quý khách hàng tránh được hàng giả/ nhái:
- Chọn đại lý phân phối chuyên nghiệp, uy tín.
- Thép hộp nguyên khối, được bó theo trọng lượng và kích thước của Nam Hưng.
- Bề ngoài rắn chắc, độ dày thép chuẩn.
- Khi mua yêu cầu xuất trình giấy tờ, thông số đảm bảo hàng chính hãng.
- Học hỏi kinh nghiệm từ những người đã thực hiện xây dựng bằng thép Nam Hưng.
4/ Bảng quy cách sản phẩm thép hộp Nam Hưng
BAREM THÉP HỘP VUÔNG NAM HƯNG MỚI NHẤT |
|||
Quy cách | Chiều dài (m/cây) | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hộp 14×14 | 6m | 7 dem | 1.60 |
6m | 8 dem | 1.91 | |
6m | 9 dem | 2.05 | |
6m | 1 li 0 | 2.25 | |
6m | 1 li 1 | 2.48 | |
6m | 1 li 2 | 2.75 | |
6m | 1 li 3 | 3.05 | |
Thép hộp 16×16 | 6m | 8 dem | 2.13 |
6m | 9 dem | 2.27 | |
6m | 1 li 0 | 2.65 | |
6m | 1 li 1 | 2.9 | |
6m | 1 li 2 | 3.15 | |
Thép hộp 20×20 | 6m | 7 dem | 2.45 |
6m | 8 dem | 2.84 | |
6m | 9 dem | 3.00 | |
6m | 1 li 0 | 3.35 | |
6m | 1 li 1 | 3.77 | |
6m | 1 li 2 | 3.95 | |
6m | 1 li 3 | 4.32 | |
6m | 1 li 4 | 4.60 | |
6m | 1 li 7 | 5.25 | |
6m | 1 li 8 | 5.65 | |
6m | 2 li 0 | 6.50 | |
Thép hộp 25×25 | 6m | 7 dem | 2.90 |
6m | 8 dem | 3.61 | |
6m | 9 dem | 3.75 | |
6m | 1 li 0 | 4.20 | |
6m | 1 li 1 | 4.65 | |
6m | 1 li 2 | 5.31 | |
6m | 1 li 3 | 5.55 | |
6m | 1 li 4 | 5.80 | |
6m | 1 li 7 | 7.25 | |
6m | 1 li 8 | 7.55 | |
6m | 2 li 0 | 8.50 | |
Thép hộp 30×30 | 6m | 7 dem | 3.70 |
6m | 8 dem | 4.10 | |
6m | 9 dem | 4.60 | |
6m | 1 li 0 | 5.25 | |
6m | 1 li 1 | 5.65 | |
6m | 1 li 2 | 6.10 | |
6m | 1 li 3 | 6.65 | |
6m | 1 li 4 | 7.20 | |
6m | 1 li 8 | 9.25 | |
6m | 2 li 0 | 10.4 | |
6m | 2 li 5 | 12.75 | |
Thép hộp 40×40 | 6m | 8 dem | 5.00 |
6m | 9 dem | 6.10 | |
6m | 1 li 0 | 7.00 | |
6m | 1 li 1 | 7.55 | |
6m | 1 li 2 | 8.20 | |
6m | 1 li 3 | 9.05 | |
6m | 1 li 4 | 9.60 | |
6m | 1 li 5 | 10.3 | |
6m | 1 li 7 | 11.7 | |
6m | 1 li 8 | 12.57 | |
6m | 2 li 0 | 13.88 | |
6m | 2 li 5 | 17.4 | |
6m | 3 li 0 | 20.5 | |
Thép hộp 50×50 | 6m | 1 li 1 | 9.30 |
6m | 1 li 2 | 10.5 | |
6m | 1 li 3 | 11.3 | |
6m | 1 li 4 | 12.00 | |
6m | 1 li 5 | 13.14 | |
6m | 1 li 7 | 15.00 | |
6m | 1 li 8 | 15.80 | |
6m | 2 li 0 | 17.94 | |
6m | 2 li 5 | 21.70 | |
6m | 3 li 0 | 25.70 | |
Thép hộp 75×75 | 6m | 1 li 1 | 14.60 |
6m | 1 li 2 | 16.00 | |
6m | 1 li 3 | 17.20 | |
6m | 1 li 4 | 18.40 | |
6m | 1 li 7 | 22.50 | |
6m | 1 li 8 | 23.50 | |
6m | 2 li 0 | 26.80 | |
6m | 2 li 5 | 33.67 | |
6m | 3 li 0 | 40.00 | |
Thép hộp 90×90 | 6m | 1 li 3 | 20.50 |
6m | 1 li 4 | 22.00 | |
6m | 1 li 7 | 27.20 | |
6m | 1 li 8 | 28.60 | |
6m | 2 li 0 | 32.14 | |
6m | 2 li 5 | 40.49 | |
6m | 3 li 0 | 48.80 |
BAREM THÉP HỘP CHỮ NHẬT NAM HƯNG MỚI NHẤT |
|||
Quy cách | Chiều dài (m/cây) | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hộp 10×20 | 6m | 7 dem | 1.75 |
6m | 8 dem | 2.12 | |
6m | 9 dem | 2.25 | |
6m | 1 li 0 | 2.50 | |
6m | 1 li 1 | 2.80 | |
6m | 1 li 2 | 3.10 | |
Thép hộp 13×26 | 6m | 7 dem | 2.45 |
6m | 8 dem | 2.75 | |
6m | 9 dem | 3.00 | |
6m | 1 li 0 | 3.35 | |
6m | 1 li 1 | 3.73 | |
6m | 1 li 2 | 3.95 | |
6m | 1 li 3 | 4.32 | |
6m | 1 li 4 | 4.60 | |
Thép hộp 20×40 | 6m | 7 dem | 3.70 |
6m | 8 dem | 4.10 | |
6m | 9 dem | 4.60 | |
6m | 1 li 0 | 5.25 | |
6m | 1 li 1 | 5.65 | |
6m | 1 li 2 | 6.10 | |
6m | 1 li 3 | 6.65 | |
6m | 1 li 4 | 7.20 | |
6m | 1 li 5 | 7.70 | |
6m | 1 li 7 | 8.60 | |
6m | 1 li 8 | 9.00 | |
6m | 2 li 0 | 10.4 | |
Thép hộp 25×50 | 6m | 7 dem | 4.50 |
6m | 8 dem | 5.25 | |
6m | 9 dem | 5.80 | |
6m | 1 li 0 | 6.40 | |
6m | 1 li 1 | 7.05 | |
6m | 1 li 2 | 7.65 | |
6m | 1 li 3 | 8.40 | |
6m | 1 li 4 | 9.00 | |
6m | 1 li 5 | 9.70 | |
6m | 1 li 7 | 10.9 | |
6m | 1 li 8 | 11.65 | |
6m | 2 li 0 | 12.97 | |
Thép hộp 30×90 | 6m | 1 li 1 | 11.3 |
6m | 1 li 2 | 12.6 | |
6m | 1 li 3 | 13.6 | |
6m | 1 li 7 | 18.0 | |
6m | 1 li 8 | 18.8 | |
Thép hộp 30×60 | 6m | 7 dem | 5.75 |
6m | 8 dem | 6.55 | |
6m | 9 dem | 6.90 | |
6m | 1 li 0 | 7.73 | |
6m | 1 li 1 | 8.55 | |
6m | 1 li 2 | 9.25 | |
6m | 1 li 3 | 10.2 | |
6m | 1 li 4 | 10.72 | |
6m | 1 li 5 | 11.7 | |
6m | 1 li 7 | 13.4 | |
6m | 1 li 8 | 14.1 | |
6m | 2 li 0 | 15.5 | |
6m | 2 li 5 | 19.59 | |
6m | 3 li 0 | 23.24 | |
Thép hộp 40×80 | 6m | 8 dem | 8.80 |
6m | 9 dem | 10.0 | |
6m | 1 li 0 | 10.5 | |
6m | 1 li 1 | 11.5 | |
6m | 1 li 2 | 12.6 | |
6m | 1 li 3 | 13.6 | |
6m | 1 li 4 | 14.55 | |
6m | 1 li 5 | 15.8 | |
6m | 1 li 7 | 18.0 | |
6m | 1 li 8 | 18.8 | |
6m | 2 li 0 | 21.7 | |
6m | 2 li 5 | 26.45 | |
6m | 3 li 0 | 31.25 | |
Thép hộp 50×100 | 6m | 1 li 1 | 14.0 |
6m | 1 li 2 | 16.0 | |
6m | 1 li 3 | 17.2 | |
6m | 1 li 4 | 18.4 | |
6m | 1 li 5 | 19.8 | |
6m | 1 li 7 | 22.5 | |
6m | 1 li 8 | 23.5 | |
6m | 2 li 0 | 27.34 | |
6m | 2 li 5 | 33.67 | |
6m | 3 li 0 | 40.0 | |
Thép hộp 60×120 | 6m | 1 li 3 | 20.5 |
6m | 1 li 4 | 22.0 | |
6m | 1 li 7 | 27.2 | |
6m | 1 li 8 | 28.6 | |
6m | 2 li 0 | 32.14 | |
6m | 2 li 5 | 40.49 | |
6m | 3 li 0 | 48.8 |
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HỘP ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hộp !!!
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ THÉP HỘP NAM HƯNG ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Đơn vị phân phối thép hộp Nam Hưng giá rẻ, chính hãng tại TPHCM
Chia sẻ kinh nghiệm mua sắt thép hộp Nam Hưng
Mỗi loại sắt thép hộp Nam Hưng mạ kẽm, đen có tính chất khác nhau. Khách hàng cần chú ý để mua được thép chính hãng, các tiêu chuẩn đáp ứng được mục đích công trình.
- Chọn nhà phân phối có uy tín
- Lựa chọn vật liệu có thông số, tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với công trình
- Yêu cầu nhà phân phối xuất trình giấy tờ nguồn gốc sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng chính hãng.
Mua ngay sắt thép hộp Nam Hưng chính hãng tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sở hữu hệ thống đại lý lớn, có hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động phân phối thép xây dựng, thép hình, tôn lợp, thép hộp, lưới b40, xà gồ, dây kẽm, …. Đến với Tôn Thép MTP, khách hàng sẽ được:
- Lựa chọn tôn thép hộp ở hệ thống phân phối rộng rãi trên toàn quốc + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình.
- Giá sắt thép hộp Nam Hưng gốc nhà sản xuất, không qua trung gian + nhiều ưu đãi cho khách hàng.
- Miễn phí tư vấn, giải đáp thắc mắc liên quan đến công trình, nhân viên tư vấn thái độ tốt, niềm nở, CSKH 24/7.
- Cam kết hàng chính hàng chính hãng, phát hiện hàng giả/ nhái sẽ bồi hoàn.
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP NAM HƯNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép hộp
CẦN MUA THÉP HỘP NAM HƯNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
1 đánh giá cho Sắt Thép Hộp Nam Hưng
Chưa có đánh giá nào.