121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
17,800₫ 15,700₫
Thép Hộp Tuấn Võ chất lượng cao giá tốt nhất chỉ có tại Đại Lý Tôn Thép MTP
Bảng giá sắt thép hộp Tuấn Võ mới nhất Tổng kho Tôn Thép Mạnh Tiến Phát khu vực Miền Nam trân trọng gửi đến quý khách hàng. Thép Tuấn Võ có hơn 10 năm hoạt động trên thị trường, là một trong những thương hiệu sắt thép nội địa chất lượng, tiêu thụ chạy nhất. Độ bền cao, giá sắt thép hộp Tuấn Võ phải chăng giúp Tuấn Võ được lòng đông đảo nhà thầu/ khách hàng. Hiện tại chủ đầu tư nhiều dự án lớn tại VN đã dùng các sản phẩm sắt thép Tuấn Võ cho công trình của mình.
Tôn Thép MTP là Đại lý cấp 1 phân phối trực tiếp sắt thép hộp Tuấn Võ với gốc nhà máy. Rẻ hơn thị trường 5% + hỗ trợ vận chuyển/ chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn.
Chúng tôi phân phối đa dạng các sản phẩm sắt thép hộp Tuấn Võ bao gồm: thép hộp vuông, sắt hộp nhật, thép hình, thép tấm,… nhập trực tiếp từ nhà máy Tuấn Võ. Hàng đạt tiêu chuẩn sản xuất quốc tế ISO 9001: 2015, đảm bảo độ bền công trình lâu dài nhất.
Đại lý tôn thép MTP cam kết sản phẩm sắt thép hộp Tuấn Võ mới 100%, có chứng từ nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, không nhập qua đại lý trung gian.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Tuấn Võ chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hộp Tuấn Võ được sản xuất trực tiếp tại nhà máy của công ty Tuấn Võ. Sản phẩm có bề ngoài nhẵn, sáng màu, độ bền cao. Hiện nay các loại thép hộp được sản xuất bao gồm: sắt thép hộp vuông, chữ nhật đen và thép hộp vuông, chữ nhật mạ kẽm. Kích thước, độ dày sắt thép hộp Tuấn Võ đa dạng, được nghiên cứu tỉ mỉ để phù hợp với nhiều công trình khác nhau.
Sắt thép hộp Tuấn Võ được ứng dụng tại nhiều công trình khác nhau do:
Sắt thép hộp Tuấn Võ có tính ứng dụng cao, dễ dàng bắt gặp trong nhiều công trình, lĩnh vực ngoài đời sống:
Tính cơ lý của sắt thép hộp Tuấn Võ được thử nghiệm dựa trên các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền chắc cho công trình: giới hạn nóng chảy, đứt gãy, giãn dài được thử nghiệm bằng cách kéo, uốn cong ở trạng thái nguội:
Chúng tôi đảm bảo phân phối sắt thép hộp Tuấn Võ chính hãng + hàng mới 100% + hàng sẵn trong kho + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline để nhận ngay báo giá và tư vấn trực tiếp!
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Tuấn Võ chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Khách hàng/ chủ đầu tư luôn cần cập nhật thông tin liên tục giá thép hộp nói chung và giá sắt hộp Tuấn Võ nói riêng, gồm các loại thép hộp vuông đen, thép hộp chữ nhật mạ kẽm. Đây là vật liệu cốt lõi, số lượng lớn trong mỗi công trình xây dựng.
Tại Tôn Thép MTP, sắt thép hộp Tuấn Võ có đa dạng các chủng loại, kích thước, độ dày phù hợp với nhiều yêu cầu, loại công trình khác nhau. Nhà thầu/ khách hàng nên liên hệ tư vấn trước để chọn được loại phù hợp. Cam kết bảng giá sắt thép hộp Tuấn Võ mới nhất, giá thành thấp hơn từ 3-5% so với các đại lý khác ngoài thị trường.
Báo giá sắt thép hộp Tuấn Võ theo quy cách:
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP TUẤN VÕ ĐEN MỚI NHẤT |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá có VAT
(VNĐ/kg) |
Tổng giá có VAT
( VNĐ/cây) |
Hộp đen 13x26x1.0 | 2.41 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 3.77 | 13,628 | 52,270 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 4.08 | 13,628 | 56,594 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 4.70 | 13,628 | 65,243 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 2.41 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 2.63 | 13,628 | 36,367 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 2.84 | 13,628 | 39,296 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 3.25 | 13,628 | 45,016 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 2.79 | 13,628 | 38,599 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 3.04 | 13,628 | 42,086 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 3.29 | 13,628 | 45,574 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 3.78 | 13,628 | 52,409 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 3.54 | 13,628 | 49,061 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 3.87 | 13,628 | 53,665 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 4.2 | 13,628 | 58,268 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 4.83 | 13,628 | 67,057 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 5.14 | 12,928 | 67,783 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6.05 | 12,928 | 79,841 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 5.43 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 5.94 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6.46 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 7.47 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 7.79 | 12,928 | 102,896 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 9.44 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 10.4 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 11.8 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 12.72 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 4.48 | 13,628 | 62,174 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 4.91 | 13,628 | 68,173 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 5.33 | 13,628 | 74,032 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6.15 | 13,628 | 85,471 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6.56 | 12,928 | 86,598 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 7.75 | 12,928 | 102,366 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 8.52 | 12,678 | 110,438 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6.84 | 13,628 | 95,096 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 7.50 | 13,628 | 104,303 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 8.15 | 13,628 | 113,371 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 9.45 | 13,628 | 131,506 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 10.09 | 12,928 | 133,371 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 11.98 | 12,928 | 158,413 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 13.23 | 12,678 | 171,668 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 15.06 | 12,678 | 195,458 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 16.25 | 12,678 | 210,928 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 5.43 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 5.94 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6.46 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 7.47 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 7.97 | 12,928 | 105,281 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 9.44 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 10.4 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 11.8 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 12.72 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 8.25 | 13,628 | 114,766 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 9.05 | 13,628 | 125,926 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 9.85 | 13,628 | 137,086 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 11.43 | 13,628 | 159,127 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 12.21 | 12,928 | 161,461 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 14.53 | 12,928 | 192,201 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 16.05 | 12,678 | 208,328 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 18.3 | 12,678 | 237,578 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 19.78 | 12,678 | 256,818 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 21.97 | 12,678 | 285,288 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 23.4 | 12,678 | 303,878 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 8.02 | 13,628 | 111,557 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 8.72 | 13,628 | 121,322 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 10.11 | 13,628 | 140,713 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 10.8 | 12,928 | 142,778 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 12.83 | 12,928 | 169,676 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 14.17 | 12,678 | 183,888 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 16.14 | 12,678 | 209,498 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 17.43 | 12,678 | 226,268 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 19.33 | 12,678 | 250,968 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 20.57 | 12,678 | 267,088 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 12.16 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 13.24 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 15.38 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 33.86 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 31.88 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 29.88 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 26.85 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 24.8 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 21.7 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 19.61 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 16.45 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 19.27 | 12,928 | 255,006 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 23.01 | 12,928 | 304,561 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 25.47 | 12,678 | 330,788 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 29.14 | 12,678 | 378,498 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 31.56 | 12,678 | 409,958 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 35.15 | 12,678 | 456,628 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 37.53 | 12,678 | 487,568 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 38.39 | 12,678 | 498,748 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 10.09 | 13,628 | 140,434 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 10.98 | 13,628 | 152,849 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 12.74 | 13,628 | 177,401 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 27.83 | 12,678 | 361,468 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 26.23 | 12,678 | 340,668 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 24.6 | 12,678 | 319,478 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 22.14 | 12,678 | 287,498 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 20.47 | 12,678 | 265,788 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 17.94 | 12,678 | 232,898 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 16.22 | 12,928 | 214,593 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 13.62 | 12,928 | 180,143 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 19.33 | 13,628 | 269,332 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 20.68 | 12,928 | 273,688 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 24.69 | 12,928 | 326,821 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 27.34 | 12,678 | 355,098 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 31.29 | 12,678 | 406,448 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 33.89 | 12,678 | 440,248 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 37.77 | 12,678 | 490,688 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 40.33 | 12,678 | 523,968 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 42.87 | 12,678 | 556,988 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 12.16 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 13.24 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 15.38 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 16.45 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 19.61 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 21.7 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 24.8 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 26.85 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 29.88 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 31.88 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 33.86 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 24.93 | 12,928 | 330,001 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 29.79 | 12,928 | 394,396 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 33.01 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 37.8 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 40.98 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 45.70 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 48.83 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 51.94 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 56.58 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 61.17 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 64.21 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 29.79 | 12,678 | 386,948 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 33.01 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 37.8 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 40.98 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 45.7 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 48.83 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 51.94 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 56.58 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 61.17 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 64.21 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 62.68 | 13,929 | 892,931 |
Hộp đen 200x200x5 | 182.75 | 13,929 | 2,604,048 |
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP TUẤN VÕ MẠ KẼM MỚI NHẤT |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá có VAT
(VNĐ/kg) |
Tổng giá có VAT
( VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 3.45 | 15,678 | 54,878 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 3.77 | 15,678 | 59,998 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 4.08 | 15,678 | 64,958 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 4.7 | 15,678 | 74,878 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 15,678 | 38,238 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 15,678 | 41,758 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 15,678 | 45,118 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 15,678 | 51,678 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 15,678 | 44,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 15,678 | 48,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 15,678 | 52,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 15,678 | 60,158 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 15,678 | 56,318 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 15,678 | 61,598 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 4.2 | 14,223 | 60,767 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 14,223 | 69,93 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 15,678 | 81,918 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 14,223 | 87,675 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 5.43 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 5.94 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6.46 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 7.47 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 7.97 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 9.44 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 10.4 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 11.8 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 12.72 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 15,678 | 71,358 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 15,678 | 78,238 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 15,678 | 84,958 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 15,678 | 98,078 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6.56 | 15,678 | 104,638 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 15,678 | 123,678 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 15,678 | 135,998 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6.84 | 15,678 | 109,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 7.5 | 15,678 | 119,678 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 8.15 | 15,678 | 130,078 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 9.45 | 15,678 | 150,878 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 10.09 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 11.98 | 15,678 | 191,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 13.23 | 15,678 | 211,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 15.06 | 15,678 | 240,638 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 16.25 | 15,678 | 259,678 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 10.4 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 11.8 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 8.25 | 15,678 | 131,678 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 09.05 | 15,678 | 144,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 9.85 | 15,678 | 157,278 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 11.43 | 15,678 | 182,558 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 12.21 | 15,678 | 195,038 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 14.53 | 15,678 | 232,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 16.05 | 15,678 | 256,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 18.3 | 15,678 | 292,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 19.78 | 15,678 | 316,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 21.79 | 15,678 | 348,318 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 23.4 | 15,678 | 374,078 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 15,678 | 93,758 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 15,678 | 116,638 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 15,678 | 127,998 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 15,678 | 139,198 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 15,678 | 161,438 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 10.8 | 15,678 | 172,478 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 15,678 | 204,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 15,678 | 226,398 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 15,678 | 257,918 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 15,678 | 278,558 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 15,678 | 328,798 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 12.16 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 13.24 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 15.38 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 16.45 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 19.61 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 21.7 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 24.8 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 26.85 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 29.88 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 31.88 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 33.86 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 16.02 | 15,678 | 255,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 19.27 | 15,678 | 307,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 23.01 | 15,678 | 367,838 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 25.47 | 15,678 | 407,198 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 29.14 | 15,678 | 465,918 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 31.56 | 15,678 | 504,638 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 35.15 | 15,678 | 562,078 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 37.35 | 15,678 | 597,278 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 38.39 | 15,678 | 613,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 15,678 | 175,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 15,678 | 203,518 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 15,678 | 217,598 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 15,678 | 259,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 15,678 | 286,718 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 15,678 | 327,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 15,678 | 353,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 24.6 | 15,678 | 393,278 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 15,678 | 419,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 15,678 | 444,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 19.33 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 20.68 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 24.69 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 27.34 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 31.29 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 33.89 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 37.77 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 40.33 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 42.87 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 21.7 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 24.8 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 24.93 | 15,678 | 398,558 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 37.8 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 45.7 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 14,223 | 933,612 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 29.79 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 33.01 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 37.8 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 40.98 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 45.7 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 48.83 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 51.94 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 56.58 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 61.17 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 64.21 | 15,678 | 1,027,038 |
* Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, có thể tăng/ giảm 5-10% so với mức giá sắt thép hộp Tuấn Võ thực tế do nhu cầu thị trường thay đổi, giá nguyên liệu/ chi phí vận chuyển thay đổi. Để nhận báo giá sắt thép hộp Tuấn Võ chính xác nhất, liên hệ hotline
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt thép hộp Tuấn Võ có giá thành trên thị trường khá ưu đãi, chất lượng ổn định, sản phẩm đa dạng thích hợp với nhiều loại công trình. Tuy nhiên, giá thép hộp Tuấn Võ sẽ có biến động tùy theo giá nguyên liệu nhập khẩu, chi phí vận chuyển. Thậm chí mức chênh lệch giá sắt thép hộp Tuấn Võ ở các đại lý có thể khá lớn.
Tôn Thép MTP cam kết mức giá sắt thép hộp Tuấn Võ chính hãng + chiết khấu cao ưu đãi nhất thị trường. Khách hàng có thể so sánh với bảng giá sắt thép hộp Tuấn Võ với các thương hiệu thép hộp khác:
Tham khảo thêm thông tin về thép hộp Tuấn Võ: https://thepmanhtienphat.com/gia-thep-hop-tuan-vo/
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
CẦN BÁO GIÁ THÉP HỘP TUẤN VÕ NGAY HÔM NAY ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Các sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Tuấn Võ bao gồm: thép hộp vuông đen, thép hộp vuông mạ kẽm, sắt hộp chữ nhật đen, sắt hộp chữ nhật mạ kẽm…
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Đặc điểm | Mặt phẳng cắt hình vuông, các cạnh bằng nhau |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh), TCVN |
Quy cách hộp (mm) | 14×14; 16×16; 20×20; 25×25 mm
30×30; 40×40; 50×50; 75×75; 90×90 mm |
Độ dày | 1 li – 4 li |
Trọng lượng/cây (kg) | 2.41 – 64.21 |
Chiều dài | 6m,12m (hoặc cắt theo yêu cầu) |
Các loại bề mặt | Đen và mạ kẽm |
Ứng dụng | Xây dựng, cơ khí, nội ngoại thất, chế tạo xe,… |
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Đặc điểm | Mặt phẳng cắt hình chữ nhật, chiều dài rộng khác nhau |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh), TCVN |
Quy cách hộp (mm) | 13×26, 20×40, 25×50, 30×60 mm 40×80, 40×100, 50×100, 60×120 mm |
Độ dày | 1 li – 4 li |
Trọng lượng/cây (kg) | 3.45 – 64.21 |
Chiều dài | 6m,12m (hoặc cắt theo yêu cầu) |
Các loại bề mặt | Đen và mạ kẽm |
Ứng dụng | Công trình xây dựng, cơ khí, nội thất, chế tạo xe,… |
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), TCVN (Việt Nam) |
Quy cách ống (mm) | Từ ∅ 21 – ∅ 114 |
Độ dày | 8 dem – 3 li |
Trọng lượng/cây (kg) | 2,89 – 37,1 |
Các loại bề mặt | Đen và mạ kẽm |
Ứng dụng | Xây dựng, máy móc công nghiệp, nội thất, chế tạo xe,… |
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ THÉP HỘP TUẤN VÕ ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Chúng tôi xin tổng hợp những vấn đề liên quan đến sắt thép hộp Tuấn Võ của nhà máy để quý khách tham khảo. Đây là những vấn đề mà khách hàng hay thắc mắc và nhờ tư vấn
Thép Tuấn Võ có tên đầy đủ là Cty TNHH Sản xuất và Thương mại Thép Tuấn Võ. Nhà máy đầu tiên tọa lạc tại KCN Tân Đô, Đức Hòa, Long An, chuyên sản xuất các loại thép tấm, thép hộp, thép hình, xà gồ,…
Ngoài ra, các sản phẩm khác cũng tiêu thụ rất chạy tại Tuấn Võ là thép cán nóng, tấm thép cán nguội, thanh tròn, ống thép các loại. Có hơn 10 năm hoạt động, giờ đây có thể dễ dàng bắt gặp thương hiệu sắt thép hộp Tuấn Võ này ở bất kỳ công trình nào. Hiện nay, Tuấn Võ là nhà máy nội địa với số lượng thép xuất ra thị trường khá lớn, đáp ứng nhu cầu sắt thép hộp Tuấn Võ giá rẻ.
Trong thời gian tới, nhà máy Tuấn Võ tiếp tục cải thiện dây chuyền, chất lượng sản phẩm để củng cố vị trí tại khu vực phía Nam. Đồng thời tiến hành mở rộng sản xuất, thị trường tiêu thụ tại nhiều tỉnh thành trên cả nước. Mục tiêu xuất khẩu sang một số nước Đông Nam Á.
Thị trường VLXD ngày càng sôi động thì hậu quả là hàng giả/ hàng nhái sắt thép hộp Tuấn Võ cũng xuất hiện tràn lan. Điều đó không chỉ làm quý khách hàng mất tiền, về lâu về dài còn ảnh hưởng đến tuổi thọ, độ bền chắc của công trình.
Một số lưu ý để chọn đại lý phân phối sắt thép hộp Tuấn Võ chính hãng đơn giản:
Tất cả các nhà máy trên thị trường hiện nay đều chú trọng vào khẳng định thương hiệu, nguồn gốc sản phẩm để loại bỏ hàng nhái, kém chất lượng. Cách chọn sắt thép hộp Tuấn Võ vuông, mạ kẽm chính hãng đơn giản như sau:
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HỘP ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hộp !!!
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ THÉP HỘP TUẤN VÕ ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những đại lý phân phối trực tiếp sắt thép hộp Tuấn Võ đen, mạ kẽm chất lượng nhất hiện nay. Chúng tôi tự hào đi đầu trong các đại lý bởi:
Khách hàng có nhu cầu liên hệ ngay hotline sau để được tư vấn. Đội ngũ CSKH của chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin, gửi ngay báo giá sắt thép hộp Tuấn Võ mới nhất 2024 cho khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP TUẤN VÕ VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HỘP TUẤN VÕ VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Sắt Thép Hộp Tuấn Võ
Chưa có đánh giá nào.