121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép hộp Tuấn Võ:
Thép hộp Tuấn Võ được sản xuất trực tiếp tại nhà máy của công ty Tuấn Võ. Sản phẩm có bề ngoài nhẵn, sáng màu, độ bền cao. Hiện nay các loại thép hộp được sản xuất bao gồm: sắt thép hộp vuông, chữ nhật đen và thép hộp vuông, chữ nhật mạ kẽm. Kích thước, độ dày sắt thép hộp Tuấn Võ đa dạng, được nghiên cứu tỉ mỉ để phù hợp với nhiều công trình khác nhau.
Thép hộp Tuấn Võ ghi dấu ấn trên thị trường nhờ những lợi thế nổi bật về giải thưởng, công nghệ và năng suất:
Hiện nay, nhà máy thép Tuấn Võ sản xuất hai loại thép hộp chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại được thiết kế với hai quy cách phổ biến là hộp vuông và hộp chữ nhật, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Thép hộp đen Tuấn Võ nổi bật với độ cứng cáp, khả năng chịu lực vượt trội, giữ nguyên màu đen tự nhiên sau quá trình sản xuất. Tuy nhiên, thép hộp đen dễ bị ăn mòn hơn thép hộp mạ kẽm, thích hợp cho các vị trí khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm hoặc môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Phù hợp làm khung kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, rào chắn, hoặc gia công các chi tiết cơ khí…
Thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ được sản xuất bằng công nghệ mạ kẽm điện phân tiên tiến, tạo lớp phủ mạ chắc chắn, sáng bóng và bền đẹp. Nhờ vậy, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét tối ưu, phù hợp với các công trình trong môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có lượng mưa lớn.
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các hạng mục như khung mái hiên, cột trụ, ban công, hàng rào, cổng cửa, giá đỡ, và đồ nội thất như bàn ghế…
Tôn Thép MTP xin gửi đến quý khách báo giá thép hộp Tuấn Võ các loại mới nhất đang có tại kho. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng 100%, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc từ nhà máy Tuấn Võ. Đa dạng sản phẩm thép hộp Tuấn Võ gồm: thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, vuông, chữ nhật, với kích thước phong phú. Đặc biệt, chiết khấu từ 5 – 10% cho các đơn hàng lớn.
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP ĐEN TUẤN VÕ MỚI NHẤT |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Giá bán
( VNĐ/cây) |
Hộp đen 13x26x1.0 | 2.41 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 3.77 | 13,628 | 52,270 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 4.08 | 13,628 | 56,594 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 4.70 | 13,628 | 65,243 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 2.41 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 2.63 | 13,628 | 36,367 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 2.84 | 13,628 | 39,296 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 3.25 | 13,628 | 45,016 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 2.79 | 13,628 | 38,599 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 3.04 | 13,628 | 42,086 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 3.29 | 13,628 | 45,574 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 3.78 | 13,628 | 52,409 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 3.54 | 13,628 | 49,061 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 3.87 | 13,628 | 53,665 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 4.2 | 13,628 | 58,268 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 4.83 | 13,628 | 67,057 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 5.14 | 12,928 | 67,783 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6.05 | 12,928 | 79,841 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 5.43 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 5.94 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6.46 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 7.47 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 7.79 | 12,928 | 102,896 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 9.44 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 10.4 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 11.8 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 12.72 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 4.48 | 13,628 | 62,174 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 4.91 | 13,628 | 68,173 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 5.33 | 13,628 | 74,032 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6.15 | 13,628 | 85,471 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6.56 | 12,928 | 86,598 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 7.75 | 12,928 | 102,366 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 8.52 | 12,678 | 110,438 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6.84 | 13,628 | 95,096 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 7.50 | 13,628 | 104,303 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 8.15 | 13,628 | 113,371 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 9.45 | 13,628 | 131,506 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 10.09 | 12,928 | 133,371 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 11.98 | 12,928 | 158,413 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 13.23 | 12,678 | 171,668 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 15.06 | 12,678 | 195,458 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 16.25 | 12,678 | 210,928 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 5.43 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 5.94 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6.46 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 7.47 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 7.97 | 12,928 | 105,281 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 9.44 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 10.4 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 11.8 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 12.72 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 8.25 | 13,628 | 114,766 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 9.05 | 13,628 | 125,926 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 9.85 | 13,628 | 137,086 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 11.43 | 13,628 | 159,127 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 12.21 | 12,928 | 161,461 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 14.53 | 12,928 | 192,201 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 16.05 | 12,678 | 208,328 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 18.3 | 12,678 | 237,578 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 19.78 | 12,678 | 256,818 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 21.97 | 12,678 | 285,288 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 23.4 | 12,678 | 303,878 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 8.02 | 13,628 | 111,557 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 8.72 | 13,628 | 121,322 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 10.11 | 13,628 | 140,713 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 10.8 | 12,928 | 142,778 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 12.83 | 12,928 | 169,676 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 14.17 | 12,678 | 183,888 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 16.14 | 12,678 | 209,498 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 17.43 | 12,678 | 226,268 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 19.33 | 12,678 | 250,968 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 20.57 | 12,678 | 267,088 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 12.16 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 13.24 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 15.38 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 33.86 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 31.88 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 29.88 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 26.85 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 24.8 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 21.7 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 19.61 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 16.45 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 19.27 | 12,928 | 255,006 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 23.01 | 12,928 | 304,561 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 25.47 | 12,678 | 330,788 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 29.14 | 12,678 | 378,498 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 31.56 | 12,678 | 409,958 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 35.15 | 12,678 | 456,628 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 37.53 | 12,678 | 487,568 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 38.39 | 12,678 | 498,748 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 10.09 | 13,628 | 140,434 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 10.98 | 13,628 | 152,849 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 12.74 | 13,628 | 177,401 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 27.83 | 12,678 | 361,468 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 26.23 | 12,678 | 340,668 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 24.6 | 12,678 | 319,478 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 22.14 | 12,678 | 287,498 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 20.47 | 12,678 | 265,788 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 17.94 | 12,678 | 232,898 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 16.22 | 12,928 | 214,593 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 13.62 | 12,928 | 180,143 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 19.33 | 13,628 | 269,332 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 20.68 | 12,928 | 273,688 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 24.69 | 12,928 | 326,821 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 27.34 | 12,678 | 355,098 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 31.29 | 12,678 | 406,448 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 33.89 | 12,678 | 440,248 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 37.77 | 12,678 | 490,688 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 40.33 | 12,678 | 523,968 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 42.87 | 12,678 | 556,988 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 12.16 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 13.24 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 15.38 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 16.45 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 19.61 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 21.7 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 24.8 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 26.85 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 29.88 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 31.88 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 33.86 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 24.93 | 12,928 | 330,001 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 29.79 | 12,928 | 394,396 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 33.01 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 37.8 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 40.98 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 45.70 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 48.83 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 51.94 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 56.58 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 61.17 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 64.21 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 29.79 | 12,678 | 386,948 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 33.01 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 37.8 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 40.98 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 45.7 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 48.83 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 51.94 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 56.58 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 61.17 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 64.21 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 62.68 | 13,929 | 892,931 |
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP MẠ KẼM TUẤN VÕ MỚI NHẤT |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Giá bán
( VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 3.45 | 15,678 | 54,878 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 3.77 | 15,678 | 59,998 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 4.08 | 15,678 | 64,958 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 4.7 | 15,678 | 74,878 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 15,678 | 38,238 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 15,678 | 41,758 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 15,678 | 45,118 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 15,678 | 51,678 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 15,678 | 44,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 15,678 | 48,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 15,678 | 52,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 15,678 | 60,158 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 15,678 | 56,318 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 15,678 | 61,598 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 4.2 | 14,223 | 60,767 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 14,223 | 69,93 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 15,678 | 81,918 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 14,223 | 87,675 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 5.43 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 5.94 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6.46 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 7.47 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 7.97 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 9.44 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 10.4 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 11.8 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 12.72 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 15,678 | 71,358 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 15,678 | 78,238 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 15,678 | 84,958 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 15,678 | 98,078 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6.56 | 15,678 | 104,638 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 15,678 | 123,678 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 15,678 | 135,998 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6.84 | 15,678 | 109,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 7.5 | 15,678 | 119,678 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 8.15 | 15,678 | 130,078 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 9.45 | 15,678 | 150,878 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 10.09 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 11.98 | 15,678 | 191,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 13.23 | 15,678 | 211,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 15.06 | 15,678 | 240,638 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 16.25 | 15,678 | 259,678 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 10.4 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 11.8 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 8.25 | 15,678 | 131,678 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 09.05 | 15,678 | 144,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 9.85 | 15,678 | 157,278 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 11.43 | 15,678 | 182,558 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 12.21 | 15,678 | 195,038 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 14.53 | 15,678 | 232,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 16.05 | 15,678 | 256,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 18.3 | 15,678 | 292,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 19.78 | 15,678 | 316,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 21.79 | 15,678 | 348,318 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 23.4 | 15,678 | 374,078 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 15,678 | 93,758 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 15,678 | 116,638 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 15,678 | 127,998 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 15,678 | 139,198 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 15,678 | 161,438 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 10.8 | 15,678 | 172,478 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 15,678 | 204,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 15,678 | 226,398 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 15,678 | 257,918 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 15,678 | 278,558 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 15,678 | 328,798 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 12.16 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 13.24 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 15.38 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 16.45 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 19.61 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 21.7 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 24.8 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 26.85 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 29.88 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 31.88 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 33.86 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 16.02 | 15,678 | 255,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 19.27 | 15,678 | 307,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 23.01 | 15,678 | 367,838 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 25.47 | 15,678 | 407,198 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 29.14 | 15,678 | 465,918 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 31.56 | 15,678 | 504,638 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 35.15 | 15,678 | 562,078 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 37.35 | 15,678 | 597,278 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 38.39 | 15,678 | 613,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 15,678 | 175,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 15,678 | 203,518 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 15,678 | 217,598 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 15,678 | 259,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 15,678 | 286,718 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 15,678 | 327,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 15,678 | 353,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 24.6 | 15,678 | 393,278 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 15,678 | 419,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 15,678 | 444,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 19.33 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 20.68 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 24.69 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 27.34 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 31.29 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 33.89 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 37.77 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 40.33 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 42.87 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 21.7 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 24.8 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 24.93 | 15,678 | 398,558 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 37.8 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 45.7 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 14,223 | 933,612 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 29.79 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 33.01 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 37.8 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 40.98 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 45.7 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 48.83 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 51.94 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 56.58 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 61.17 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 64.21 | 15,678 | 1,027,038 |
* Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, có thể tăng/ giảm 5-10% so với mức giá sắt thép hộp Tuấn Võ thực tế do nhu cầu thị trường thay đổi, giá nguyên liệu/ chi phí vận chuyển thay đổi. Để nhận báo giá sắt thép hộp Tuấn Võ chính xác nhất, liên hệ hotline
So sánh giá sắt thép hộp Tuấn Võ với thương hiệu khác
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là đại lý phân phối trực tiếp thép hộp Tuấn Võ chất lượng cao, bao gồm thép hộp đen và mạ kẽm. Chúng tôi cam kết mang đến những ưu điểm vượt trội:
Chứng nhận giải thưởng
Tôn Thép MTP tự hào đạt được danh hiệu Top 10 Thương hiệu Việt Nam 2023 nhờ vào những nỗ lực không ngừng trong hoạt động và phát triển. Bên cạnh đó, chúng tôi còn vinh dự nhận được các chứng nhận và giải thưởng uy tín, bao gồm:
Dự án tiêu biểu
Cam kết ưu đãi
Thông tin liên hệ
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Thép Hộp Tuấn Võ
Chưa có đánh giá nào.