121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép V chính hãng, giá gốc tốt nhất thị trường:
Sắt Thép Hình
Thép V
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Thép V
Thép hình chữ V, hay thép V là loại thép hình có mặt cắt hình chữ V, được tạo ra bằng cách cán nóng. Thép V nhẹ, bền, dễ gia công, giá thành hợp lý nên được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng (làm thanh giằng, kết cấu mái), cơ khí, nông nghiệp.
Thép hình chữ V được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
Tuy nhiên, thép hình chữ V cũng có một số nhược điểm:
Thép hình chữ V được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Xây dựng:
Cơ khí:
Nông nghiệp:
Đời sống:
Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Thép V thường bao gồm 3 loại chính sau đây:
Thép hình chữ V được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng khác nhau.
Các tiêu chuẩn sản xuất thép V phổ biến:
Một số mác thép V thông dụng:
Tham khảo quy cách bảng tra trọng lượng thép hình V mới nhất, chi tiết nhất tại đây
Tiêu chuẩn mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ thép HÌNH V | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tham khảo thông tin giá cả các loại thép hình hiện nay
Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CÁC LOẠI THÉP HÌNH V SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất hôm nay 31/03/2025.
Chúng tôi cung cấp thép hình chữ V đen, mạ kẽm của các nhà máy Miền Nam, Vinaone, Á Châu, An Khánh, Đại Việt và thép nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan,... Cam kết hàng chính hãng, đa dạng chủng loại, quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu.
Thép V đen từ nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát có giá từ từ 18.000 đ/kg đến 22.000 đ/kg theo quy cách sau:
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thành |
(ly) | (kg/cây) | Đ/cây | |
Thép hình V25x25 | 2.00 | 5.00 | 78,000 |
2.50 | 5.40 | 84,240 | |
3.50 | 7.20 | 112,320 | |
Thép hình V30x30 | 2.00 | 5.50 | 85,800 |
2.50 | 6.30 | 98,280 | |
2.80 | 7.30 | 113,880 | |
3.00 | 8.10 | 126,360 | |
3.50 | 8.40 | 131,040 | |
Thép hình V40x40 | 2.00 | 7.50 | 117,000 |
2.50 | 8.50 | 132,600 | |
2.80 | 9.50 | 148,200 | |
3.00 | 11.00 | 171,600 | |
3.30 | 11.50 | 179,400 | |
3.50 | 12.50 | 195,000 | |
4.00 | 14.00 | 218,400 | |
Thép hình V50x50 | 2.00 | 12.00 | 187,200 |
2.50 | 12.50 | 195,000 | |
3.00 | 13.00 | 202,800 | |
3.50 | 15.00 | 234,000 | |
3.80 | 16.00 | 249,600 | |
4.00 | 17.00 | 265,200 | |
4.30 | 17.50 | 273,000 | |
4.50 | 20.00 | 312,000 | |
5.00 | 22.00 | 343,200 | |
Thép hình V63x63 | 5.00 | 27.50 | 429,000 |
6.00 | 32.50 | 507,000 | |
Thép hình V70x70 | 5.00 | 31.00 | 483,600 |
6.00 | 36.00 | 561,600 | |
7.00 | 42.00 | 655,200 | |
7.50 | 44.00 | 686,400 | |
8.00 | 46.00 | 717,600 | |
Thép hình V75x75 | 5.00 | 33.00 | 514,800 |
6.00 | 39.00 | 608,400 | |
7.00 | 45.50 | 709,800 | |
8.00 | 52.00 | 811,200 | |
Thép hình V80x80 | 6.00 | 42.00 | 684,600 |
7.00 | 48.00 | 782,400 | |
8.00 | 55.00 | 896,500 | |
Thép hình V90x90 | 7.00 | 55.50 | 904,650 |
8.00 | 61.00 | 994,300 | |
9.00 | 67.00 | 1,092,100 | |
Thép hình V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1,010,600 |
8.00 | 66.00 | 1,075,800 | |
10.00 | 86.00 | 1,401,800 | |
Thép hình V120x120 | 10.00 | 105.00 | 1,711,500 |
12.00 | 126.00 | 2,053,800 | |
Thép hình V130x130 | 10.00 | 108.80 | 1,773,440 |
12.00 | 140.40 | 2,588,520 | |
13.00 | 156.00 | 2,542,800 | |
Thép hình V150x150 | 10.00 | 138.00 | 2,249,400 |
12.00 | 163.80 | 2,855,100 | |
14.00 | 177.00 | 3,292,600 | |
15.00 | 202.00 | 4,141,000 |
Thép V mạ kẽm tại đại lý thép Mạnh Tiến Phát:
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thành |
(ly) | Kg/cây | Đ/cây | |
Thép hình V25x25 | 2.00 | 5.00 | 96,000 |
2.50 | 5.40 | 103,840 | |
3.50 | 7.20 | 139,120 | |
Thép hình V30x30 | 2.00 | 5.50 | 105,800 |
2.50 | 6.30 | 121,480 | |
2.80 | 7.30 | 141,080 | |
3.00 | 8.10 | 156,760 | |
3.50 | 8.40 | 162,640 | |
Thép hình V40x40 | 2.00 | 7.50 | 145,000 |
2.50 | 8.50 | 164,600 | |
2.80 | 9.50 | 184,200 | |
3.00 | 11.00 | 213,600 | |
3.30 | 11.50 | 223,400 | |
3.50 | 12.50 | 243,000 | |
4.00 | 14.00 | 272,400 | |
Thép hình V50x50 | 2.00 | 12.00 | 233,200 |
2.50 | 12.50 | 243,000 | |
3.00 | 13.00 | 256,800 | |
3.50 | 15.00 | 292,000 | |
3.80 | 16.00 | 311,600 | |
4.00 | 17.00 | 331,200 | |
4.30 | 17.50 | 341,000 | |
4.50 | 20.00 | 390,000 | |
5.00 | 22.00 | 429,200 | |
Thép hình V63x63 | 5.00 | 27.50 | 537,000 |
6.00 | 32.50 | 635,000 | |
Thép hình V70x70 | 5.00 | 31.00 | 605,600 |
6.00 | 36.00 | 703,600 | |
7.00 | 42.00 | 821,200 | |
7.50 | 44.00 | 860,400 | |
8.00 | 46.00 | 899,600 | |
Thép hình V75x75 | 5.00 | 33.00 | 644,800 |
6.00 | 39.00 | 762,400 | |
7.00 | 45.50 | 889,800 | |
8.00 | 52.00 | 913,000 | |
Thép hình V80x80 | 6.00 | 42.00 | 850,600 |
7.00 | 48.00 | 972,400 | |
8.00 | 55.00 | 1,116,500 | |
Thép hình V90x90 | 7.00 | 55.50 | 1,126,650 |
8.00 | 61.00 | 1,238,300 | |
9.00 | 67.00 | 1,360,100 | |
Thép hình V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1,258,600 |
8.00 | 66.00 | 1,339,800 | |
10.00 | 86.00 | 1,745,800 | |
Thép hình V120x120 | 10.00 | 105.00 | 2,131,500 |
12.00 | 126.00 | 2,557,800 | |
Thép hình V130x130 | 10.00 | 108.80 | 2,208,640 |
12.00 | 140.40 | 2,850,120 | |
13.00 | 156.00 | 3,166,800 | |
Thép hình V150x150 | 10.00 | 138.00 | 2,801,400 |
12.00 | 163.80 | 3,325,140 | |
14.00 | 177.00 | 3,593,100 | |
15.00 | 202.00 | 4,100,600 |
* Lưu ý: Giá thép hình V trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
BÁO GIÁ THÉP HÌNH V CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép V
Sắt Thép Hình
Thép V
Sắt Thép Hình
Thép V
Sắt Thép Hình
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
Quy trình mua sắt V cực kỳ đơn giản:
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và phân phối vật liệu xây dựng, Tôn Thép MTP cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng vượt trội với giá thành tốt nhất. Chúng tôi không ngừng đa dạng hóa sản phẩm và tối ưu hóa quy trình để đảm bảo khách hàng luôn nhận được vật tư chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất.
Gọi ngay cho Tôn Thép MTP thông qua 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để được báo giá thép hình V 2025 sớm nhất thị trường, nhiều ưu đãi hấp dẫn khác.
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH I ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HÌNH V CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!