121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
579,440₫
Báo giá sắt thép hình I Á Châu chính hãng mới nhất
Bảng giá sắt thép hình I Á Châu đang phân phối tại Tôn Thép MTP được chúng tôi trân trọng gửi đến quý khách hàng có nhu cầu sử dụng vật liệu thép I cho các công trình quy mô lớn. Nhà máy Á Châu có quy mô cực lớn, đầu tư trang thiết bị hiện đại nên chất lượng sắt I Á Châu được đảm bảo, ứng dụng cho công trình nào cũng đảm bảo hiệu quả lâu dài đến 70 năm.
Tôn Thép MTP phân phối sắt thép hình I Á Châu chính hãng 100% từ nhà máy, giá sắt thép hình I Á Châu rẻ #1 thị trường, thấp hơn từ 5 – 10% so với các đại lý khác.
Sắt thép hình I Á Châu được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của nhà máy này, trụ sở nhà máy tại KCN Hiệp Phước, TPHCM. Các sản phẩm của nhà máy được sản xuất bởi dây chuyền hiện đại, nguyên liệu cao cấp ít tạp chất, ứng dụng vào bất cứ công trình nào cũng đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài nhất.
Hiện nay, doanh nghiệp Á Châu lọt top 10 những thương hiệu sắt thép hình hàng đầu Việt Nam. Trong tương lai sắt thép hình I Á Châu hướng đến chiếm lĩnh thị trường nội địa và phục vụ xuất khẩu.
Sắt thép hình I Á Châu được đánh giá cao trên thị trường sắt thép xây dựng, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, tính ứng dụng cao. Một số lợi thế của sắt thép hình I Á Châu so với nhiều thương hiệu khác bao gồm:
Giá sắt thép hình I Á Châu ưu đãi, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nên thường xuyên được các nhà thầu đầu tư, thi công các công trình yêu cầu kết cấu thép bền chắc. Trong các công trình dân dụng, kết cấu dầm thép trường học, bệnh viện, khung nhà tiền chế, làm khung tủ chứa đồ, hàng rào, lan can… đều cho hiệu quả bền chắc nhất.
Mác thép | Tính chất cơ lý sắt thép hình I Á Châu | |||
Temp (độ C) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Giá sắt thép hình I Á Châu tại Tôn Thép MTP đảm bảo thấp nhất thị trường, giá thành rẻ hơn nhiều so với các đại lý khác. Khi chọn mua, khách hàng có thể tham khảo giá thành từ 2 – 3 đại lý để nhận được báo giá sắt thép hình I Á Châu chính xác, chọn mua được vật tư phù hợp nhất với công trình.
Báo giá sắt I Á Châu đen mới nhất hiện nay theo quy cách:
Quy cách | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Thép I đen | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 579,440 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 587,504 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 665,330 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 707,072 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,175,800 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,201,000 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 1,561,360 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 1,594,120 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 1,827,340 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 1,865,680 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 2,204,860 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 2,251,120 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 2,539,480 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 2,592,760 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 2,764,600 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 2,822,200 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 3,170,680 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 3,236,740 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 3,576,760 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 4,285,240 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 4,374,520 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 5,059,840 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 5,741,800 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 5,900,200 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 6,794,200 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 8,010,040 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 9,667,000 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 16,538,800 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 20,537,800 |
Báo giá sắt I Posco Vina mạ kẽm mới nhất theo quy cách:
Quy cách | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Thép I mạ kẽm | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 801,200 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 809,264 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 903,260 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 982,952 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,637,800 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,663,000 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,161,960 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,194,720 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 2,503,146 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 2,541,486 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,020,270 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,066,530 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 3,478,629 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 3,531,909 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 3,779,896 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 3,837,496 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 4,288,416 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 4,354,476 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 4,837,638 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 5,795,858 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 5,885,138 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 6,783,650 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 7,667,944 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 7,826,344 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 9,012,184 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 10,624,927 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 12,569,704 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 22,270,840 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 26,666,440 |
Quy cách | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Thép I mạ kẽm nóng | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 1,048,120 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 1,056,184 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 1,167,820 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 1,288,912 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 2,141,800 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 2,131,384 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,770,859 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 2,803,619 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 3,215,760 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 3,254,100 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,880,088 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 3,926,348 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 4,468,926 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 4,522,206 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 4,850,488 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 4,908,088 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 5,469,568 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 5,535,628 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 6,170,056 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 7,392,184 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 7,481,464 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 8,605,264 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 9,498,256 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 9,656,656 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 11,119,816 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 13,109,713 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 15,509,296 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 27,401,260 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 32,490,160 |
* Lưu ý: Báo giá sắt thép hình I Á Châu trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, tùy vào nhu cầu xây dựng và giá thép I Á Châu của nhà máy sẽ có sự biến động. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp thông qua hotline để được tư vấn, nhận báo giá sắt I Á Châu chính xác nhất.
Dưới đây là một số thương hiệu thép hình I phổ biến trên thị trường, khách hàng có thể tham khảo, so sánh với giá sắt thép hình I Á Châu để dễ dàng chọn mua:
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Hiện nay, tại nhà máy Á Châu đang sản xuất và phân phối 3 loại sắt thép hình I Á Châu thông dụng bao gồm: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng.
Sắt thép hình I đen Á Châu có bề mặt bên ngoài màu xanh hoặc xanh đen. Sản phẩm được đúc từ nguyên liệu phôi thép nhập khẩu cao cấp, bền chắc hơn nhiều so với vật liệu thông thường. Giá sắt I Á Châu đen cực kỳ phải chăng, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình khung thép, chất lượng bền bỉ lâu dài.
Sắt thép hình I mạ kẽm Á Châu có tính chất tương tự với thép I đen, điểm khác biệt nằm ở lớp kẽm mạ bên ngoài. Lớp phủ giúp sắt thép hình I Á Châu có độ bền tốt hơn, chống chịu được hiệu quả các tác động tiêu cực của môi trường tự nhiên, bề mặt bên ngoài sáng bóng, trơn nhẵn.
Giá thép I mạ kẽm mới nhất hiện nay + CK đến 5% trong hôm nay
Cuối cùng là sắt I Á Châu nhúng kẽm nóng, kết cấu tương tự thép mạ kẽm nhưng sử dụng dây chuyền nhúng nóng khác nhau. Phôi thép sau khi được đúc khuôn được đưa vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao, đảm bảo kẽm phủ vừa đủ là được. Giá sắt I Á Châu mạ kẽm nóng đắt nhất hiện nay, đồng thời ứng dụng cũng vượt trội hơn hẳn nên vẫn được thị trường ưa chuộng.
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Tôn Thép MTP hoạt động hơn 15 năm trong lĩnh vực sản xuất, phân phối VLXD, đồng hành cùng kiến tạo hàng trăm nghìn công trình chất lượng cao. Chúng tôi đảm bảo cung cấp thép I Á Châu với quy trình mua hàng đơn giản, chất lượng vượt trội nhất:
Liên hệ ngay tới các hotline sau: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990, nhân viên KD của Tôn Thép MTP sẽ báo giá sắt thép hình I Á Châu ưu đãi nhất.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH I ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Thép I
Thép I
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Sắt Thép Hình
Thép I
Thép I
1 đánh giá cho Sắt Thép Hình I Á Châu
Chưa có đánh giá nào.