
Ống sắt tròn đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với vai trò quan trọng của chúng trong việc chịu lực, truyền tải năng lượng và xây dựng các cấu trúc. Với nhu cầu sử dụng ngày càng tăng, Mạnh Tiến Phát đã tự hào là một trong những đại lý hàng đầu cung cấp các loại ống sắt tròn chất lượng và đáng tin cậy.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và sự cam kết với chất lượng, MTP đã xây dựng một danh tiếng mạnh mẽ trong việc cung cấp ống sắt tròn đa dạng về kích thước, từ nhỏ nhất đến lớn nhất, phục vụ các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, cơ khí, ô tô, hàng hải và nhiều lĩnh vực khác. Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật. Nếu muốn biết thêm những thông tin quan trọng về kích thước ống sắt tròn hãy đọc chi tiết bài viết dưới đây.

Tổng quan sắt ống tròn
Thép ống tròn là một loại sản phẩm thép cacbon, có cấu trúc rỗng bên trong và có mặt cắt hình tròn, được xác định bởi các thông số đo như đường kính trong, đường kính ngoài và độ dày thành ống. Quy cách sản xuất thép ống tròn có thể dựa trên phương pháp hàn ống hoặc đúc, tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
Thép ống mạ kẽm và thép ống đen (hay còn được gọi là sắt ống) là hai loại thép ống tròn được phân biệt dựa trên phương pháp xử lý bề mặt. Thép ống mạ kẽm là loại ống thép tròn được mạ một lớp kẽm bên ngoài, trong khi thép ống đen không qua quá trình mạ kẽm và giữ nguyên bề mặt sắt thô.
Ưu điểm của ống sắt tròn
- Thép là một loại hợp kim kim loại được luyện từ các nguyên liệu khác, và nó được biết đến với độ cứng và độ bền cao. Vì vậy, các ống thép tròn cũng thừa hưởng tính chất này và có khả năng chịu lực tốt.
- Thép ống tròn không bị ảnh hưởng bởi không khí bên ngoài, do đó khi được sử dụng ở môi trường ngoài trời, nó không bị ăn mòn hay rỉ sét. Khả năng chống ăn mòn của sản phẩm là một yếu tố quan trọng giúp nó có thể sử dụng lâu bền theo thời gian.
- Một trong những ưu điểm đáng chú ý của ống thép tròn là khả năng lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện. Thiết kế của ống thép tròn với cấu trúc nhẹ giúp dễ dàng di chuyển và lắp đặt chúng ở bất kỳ vị trí nào.
Ứng dụng sắt ống tròn trong đời sống
Từ những ưu điểm trên, ống thép tròn được sử dụng rộng rãi trong đa dạng lĩnh vực, từ kỹ thuật, sản xuất cho đến xây dựng, và đóng góp vào nhiều ứng dụng quan trọng như sau:
- Trong kỹ thuật: Ống thép tròn là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp kỹ thuật. Nó được áp dụng để chế tạo các thành phần máy móc, linh kiện và giàn giáo, đảm bảo tính bền và độ chính xác trong quá trình sản xuất.
- Ngành sản xuất ô tô: Ống sắt tròn được sử dụng để chế tạo các bộ phận ô tô, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong môi trường khắc nghiệt.
- Trong xây dựng: Không chỉ được sử dụng trong xây dựng nhà ở thông thường, sắt ống tròn còn được áp dụng đặc biệt trong các công trình xây dựng nhà thép tiền chế chuyên dụng.
- Ứng dụng trong đồ dùng sinh hoạt: Nhờ tính bền bỉ theo thời gian, ống sắt tròn được sử dụng để chế tạo các vật dụng sinh hoạt trong gia đình như tủ, bàn, kệ và nhiều sản phẩm khác.
Các ký hiệu kích thước sắt ống tròn
1/ Ký hiệu DN VÀ NPS (hay Inch)
DN (Đường kính trong danh nghĩa) và NPS (Đường kính ngoài danh nghĩa) là các thông số kích thước ảo không thể đo trực tiếp trên ống thép. Tuy nhiên, cả hai ký hiệu này được sử dụng để định danh kích thước của ống, vì chúng liên quan và phụ thuộc vào kích thước OD (Đường kính ngoại vi/ Đường kính ngoài) và một số yếu tố khác.
2/ Kích thước DN hoặc ND
- DN (Diameter Nominal / Durchmesser nach Norm) là một ký hiệu được sử dụng trong các tiêu chuẩn Châu Âu và ISO. Nó cũng được sử dụng trong các bảng tra để so sánh các kích thước. Ký hiệu này bắt nguồn từ tiêu chuẩn DIN của Đức. DN có ưu điểm là các số liệu được làm tròn, giúp dễ dàng ghi nhớ, trừ một số kích thước nhỏ.
- Kích thước danh nghĩa DN có một đặc điểm là đơn vị của chúng tương đương gần với inch của NPS (Nominal Pipe Size). Tuy nhiên, khi chuyển đổi từ hệ inch sang hệ mét, quy ước thông thường là 1 inch tương đương 25.4mm, nhưng khi so sánh kích thước NPS với DN thì không hoàn toàn chính xác.
Ví dụ: ống 1 inch theo quy chuẩn là 25.4mm, ký hiệu DN25. Ống 2 inch và 3 inch là 50.4mm và 76.2mm tương đương ký hiệu là DN50 và DN80.
DN được ký hiệu tương đương với đường kính trong giống như NPS đối với các loại ống tiêu chuẩn standard với chiều dày SCH40.
3/ Ký hiệu NPS hoặc INCH
NPS là viết tắt của “Nominal Pipe Size”, cũng được sử dụng trong các tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials). Đây là các tiêu chuẩn đầu tiên về ống thép của Mỹ. Lịch sử của dải kích thước NPS ban đầu được áp dụng cho đường kính trong của các ống trung bình và nhỏ, lên đến 12 inch, để thuận tiện cho việc tính toán các thông số lưu lượng và dòng chảy.
Trong hầu hết các bảng tra, NPS được sử dụng làm đơn vị đo cho đường kính của ống thép, thường sử dụng đơn vị inch để biểu thị kích thước của ống. Trong trường hợp này, có thể sử dụng cột “Inch” để đại diện cho đường kính ống trong bảng tra.
Tương tự, người ta cũng có thể sử dụng các cột ký hiệu hệ mét là mm để phân biệt giữa các hệ tiêu chuẩn inch và mét. Các ký hiệu này chủ yếu được sử dụng để làm rõ và phân loại các tiêu chuẩn đường kính khác nhau, không ảnh hưởng đến các giá trị kích thước cụ thể của ống.
4/ Đường kính ngoài OD (phi)
Đường kính ngoài (OD) là đường kính cơ bản nhất của ống thép và có các đặc điểm sau:
- Được sử dụng làm kích thước chế tạo và là kích thước lắp ghép chính với các loại phụ kiện.
- OD là đường kính ngoài được đo đạc bằng thước đo.
- Trong hệ mét, OD thường là số lẻ.
5/ Ký hiệu chiều dày ống thép SCH
- Độ dày của ống thép tiêu chuẩn được định nghĩa bởi lớp độ dày (SCH). SCH40 là một trong các lớp độ dày tiêu chuẩn, tuy nhiên còn nhiều lớp độ dày khác phù hợp với từng mức độ chịu lực của ống. Các độ dày cơ bản bao gồm SCH10, SCH20, SCH30 và tiêu chuẩn SCH40 đến SCH160 hoặc XXS. Ngoài ra, còn có các độ dày bổ sung cho các loại ống thép inox như SCH5s và SCH10s.
- Độ dày SCH cũng được dựa trên các tiêu chuẩn gốc như ASTM, ASME,… Do đó, khi chuyển đổi sang hệ mét, chúng luôn là các số lẻ.
Bảng quy cách kích thước ống sắt tròn chi tiết

1/ Bảng tra kích thước thép ống tròn đen, mạ kẽm tiêu chuẩn JIS G 3452: 2014, JISG 3444:2015, TCVN 3783:1983

2/ Bảng tra kích thước ống sắt tròn đen siêu dày tiêu chuẩn ASTM A53 – 18

3/ Bảng tra barem thép ống đen và ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53

Cách tính trọng lượng sắt ống tròn
Để tính trọng lượng của một ống thép, ta sử dụng công thức sau:
Trọng lượng ống (W) = Thể tích thép ống (V) x Khối lượng riêng của thép (P)
Cụ thể:
- Thể tích thép ống (V) = Tổng thể tích của ống (V1) – Thể tích của phần rỗng (V2)
- Khối lượng riêng của thép cacbon thường là 7.85 g/cm³ (tương đương 7850 kg/m³).
Ta áp dụng công thức tính thể tích của một hình trụ cho ống tròn:
- Tổng thể tích của ống (V1) = π x R² x h (trong đó R là bán kính ngoài của ống, được tính bằng một nửa đường kính ngoài φ).
- Thể tích của phần rỗng của ống (V2) = π x r² x h (trong đó r là bán kính nội của ống, được tính bằng một nửa đường kính ngoài D trừ đi hai lần độ dày của thành ống).
Tiêu chuẩn sản xuất ống sắt tròn
Các sản phẩm ống thép tròn được sản xuất và áp dụng theo các tiêu chuẩn quốc tế.
Dưới đây là một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến:
1/ Tiêu chuẩn Mỹ
- ASTM A53/A53M-18
- ASTM A500/A50M-18
2/ Tiêu chuẩn Nhật Bản
- JIS G 3444:2015 – Ống thép carbon cho kết cấu chung.
- JIS G 3452:2014 – Ống thép carbon cho đường ống thông thường.
3/ Tiêu chuẩn Việt Nam
- TCVN-3783:1983 – Thép ống hàn và không hàn cho công nghiệp.
Phân loại sắt ống tròn
Sắt ống tròn cũng được chia thành hai dang phổ biến là: Ống kẽm tròn và Thép ống mạ kẽm nhúng nóng.
1/ Ống kẽm tròn
Thép ống mạ kẽm điện phân

Mạ điện phân là một phương pháp lâu đời được sử dụng để tạo ra lớp mạ trên bề mặt của các sản phẩm. Quá trình mạ điện phân bao gồm việc làm sạch và nhúng các sản phẩm thép ống vào một dung dịch mạ. Các cực điện được đặt ở hai đầu của dung dịch mạ, trong đó cực âm (catot) được kết nối với sản phẩm cần mạ, mang điện tích âm, và cực dương (anot) kết nối với một vật liệu mang điện tích dương. Khi quá trình điện hóa diễn ra, một lớp mạ kim loại sẽ được tạo thành trên bề mặt của sản phẩm.
Phương pháp mạ điện phân tạo ra một lớp mạ đồng nhất và sáng bóng trên bề mặt sản phẩm. Tuy nhiên, lớp mạ chỉ bảo vệ được bề mặt bên ngoài, trong khi lõi bên trong không được bảo vệ. Độ dày của lớp mạ điện phân thường dao động từ 15 µm đến 25 µm (micromet).
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Sau quá trình làm sạch, ống thép được nhúng trực tiếp vào một bể phản ứng để tạo lớp mạ bảo vệ. Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ trong khoảng 445 – 465 °C. Sau một thời gian nhất định, sản phẩm được lấy ra để làm nguội và sau đó nhúng vào bể tạo lớp bảo vệ.
Quá trình mạ kẽm nhúng nóng cho ống thép tạo ra một lớp phủ bề mặt dày hơn so với phương pháp mạ điện phân. Độ dày của lớp mạ thường nằm trong khoảng từ 35 – 100 µm, tùy thuộc vào hình dạng và độ dày của sản phẩm. Thường thì ống thép được mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng trong các khu vực có khả năng ăn mòn cao như ven biển hay khu vực có nhiều axit.
2/ Sắt ống đen

Ống thép đen có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng.
- Trong việc thiết kế và lắp đặt các công trình như nhà tiền chế, tòa nhà cao tầng, tháp ăng ten, hệ thống luồn dây cáp, và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
- Trong công nghiệp kỹ thuật, ống thép đen được sử dụng để làm khung cho máy móc và thiết bị, khu sườn cho ô tô, xe máy, xe đạp. Đặc biệt, các loại máy móc yêu cầu cấu trúc chắc chắn thường sử dụng ống thép đen để đảm bảo độ bền và độ cứng.
- Đời sống hàng ngày, chúng ta có thể dễ dàng thấy các sản phẩm được chế tạo từ ống thép đen trong nhà như khung tủ, giường, bàn ghế, cán dao và hàng rào lan can. Những sản phẩm này được gia công từ ống thép đen để mang lại độ bền, tính thẩm mỹ và sự đa dạng trong thiết kế.
3/ Sắt ống đúc tròn
Các bước sản xuất thép ống đúc
Quá trình sản xuất ống thép đen thông thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị phôi tròn → Tiến hành gia công bằng cách xén (cắt bỏ phần thừa) → Nung nóng để tạo dạng và kích thước mong muốn → Áp dụng lực đẩy để hình dạng trở nên đồng đều → Tạo các lỗ thoát để loại bỏ khí và chất cặn trong ống → Tiến hành làm mỏng ống bằng cách kéo dài và định hình lại → Định kích thước chính xác của ống thông qua quá trình đo đường kính → Hình thành ống thành phẩm từ ống phôi → Nắn thẳng ống để đảm bảo độ thẳng của sản phẩm → Tiến hành cắt thành các đoạn ống có độ dài mong muốn.
Kiểm tra → Sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing – NDT) để kiểm tra thành phần và chất liệu mà không làm hỏng mẫu vật.
Cuối cùng, Đánh dấu hoặc bó lại ống để phân biệt và đóng gói sản phẩm.
Thép ống đúc có những loại nào?
Thép ống đúc được chia làm hai loại: thép ống đúc hợp kim và thép ống đúc carbon.
Thép ống đúc hợp kim là sản phẩm được tạo thành từ phôi thép hợp kim. Phôi thép này có hàm lượng cacbon tối đa trong khoảng từ 0.04% đến 0.15%.
Thông số kỹ thuật phổ biến của thép ống đúc hợp kim bao gồm:
- Độ dày: từ 2.77mm đến 32.25mm
- Đường kính: từ phi 21.3 đến phi 508
- Chiều dài: từ 6m đến 12m
- Mác thép: P1, P2, P5, P11, P12, P15, P22, P91, P92, T2, T5, T9, T11, T12, T13, T17, T21, T22, T91, T92
- Tiêu chuẩn: ASTM/SA A355, ASTM/SA A213
Ứng dụng của thép ống đúc hợp kim theo tiêu chuẩn ASTM/SA A213, ASTM/SA A355 rất đa dạng và bao gồm các lĩnh vực sau:
- Ngành dầu khí
- Nồi hơi
- Công nghiệp hóa điện
- Ngành công nghiệp ô tô
Thép ống đúc carbon là sản phẩm được tạo thành từ phôi thép có hàm lượng carbon thay đổi từ 0.18% đến 0.32% tùy thuộc vào từng mác thép.
Thép ống đúc carbon thường được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và các nước Châu Âu.
Các quy cách thông thường của thép ống đúc carbon bao gồm:
- Độ dày: từ 2.77mm đến 32.25mm
- Đường kính: từ phi 21.3 đến phi 508
- Chiều dài: từ 6m đến 12m
- Mác thép: A53 Gr.A, A53 Gr.B, A106 Gr.A, A106 Gr.B, API 5L Gr.B, Q345, ST37, STPG370, STK 400, STK500, STB 340, STB 410, STPG370, STPG410, S355J2H
- Tiêu chuẩn: ASTM/SAE, API, GB/T5310, EN 10210, JIS G3454, JIS G3544, KS D3562, KS D3566
Thép ống đúc carbon được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kết cấu, lò hơi, trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí, ống dẫn dầu và trong môi trường nhiệt cao có áp lực.
Bảng tra kích thước sắt ống tròn đúc






Ống thép tròn đúc dùng làm gì?
Ống thép tròn đúc, nhờ khả năng chịu áp lực cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, chúng thường được sử dụng làm ống dẫn nước cứu hỏa, ống dẫn nước trong các công trình thủy lợi và ống dẫn dầu. Trong ngành công nghiệp chế tạo, ống đúc cũng được ứng dụng phổ biến để chế tạo các chi tiết khung máy và các thành phần khác.
4/ Ống thép hàn
Thép ống hàn là thuật ngữ dùng để chỉ các sản phẩm ống tròn được tạo ra thông qua phương pháp hàn ở nhiệt độ cao. Có hai loại ống hàn phổ biến là ống hàn thẳng và ống hàn xoắn. Thường thì ống hàn xoắn được sử dụng cho các ống có đường kính lớn, vì quá trình hàn xoắn giúp gia tăng khả năng chịu tải trọng của ống mà không cần tăng độ dày của nó.
Các sản phẩm ống thép hàn có kích thước lớn, với đường kính từ 273mm đến 1000mm, thường được nhập khẩu chủ yếu từ các quốc gia như Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc và Đài Loan.
Báo giá thép ống tròn mới nhất, đầy đủ
Tên sản phẩm | Trọng lượng (kg) | Giá sắt ống tròn (vnđ/kg) |
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,1 x 6m | 3.27 | 62.785 |
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,2 x 6m | 3.55 | 68.161 |
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,4 x 6m | 4.1 | 78.721 |
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,5 x 6m | 4.37 | 83.905 |
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,8 x 6m | 5.17 | 99.266 |
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,1 x 6m | 4.16 | 79.873 |
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,4 x 6m | 5.23 | 100.418 |
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,5 x 6m | 5.58 | 107.138 |
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,8 x 6m | 6.62 | 127.106 |
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,1 x 6m | 5.27 | 101.186 |
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,4 x 6m | 6.65 | 127.682 |
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,5 x 6m | 7.1 | 136.323 |
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,8 x 6m | 8.44 | 162.051 |
Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,1 x 6m | 6.69 | 128.450 |
Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,4 x 6m | 8.45 | 162.243 |
Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,5 x 6m | 9.03 | 173.380 |
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.2 x 6m | 8.33 | 159.939 |
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.4 x 6m | 9.67 | 185.668 |
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.5 x 6m | 10.34 | 198.532 |
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.8 x 6m | 12.33 | 236.741 |
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.0 x 6m | 13.64 | 261.894 |
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.3 x 6m | 15.59 | 299.335 |
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.5 x 6m | 16.87 | 323.911 |
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.4 x 6m | 10.13 | 194.500 |
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.8 x 6m | 12.92 | 248.069 |
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.0 x 6m | 14.29 | 274.373 |
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.3 x 6m | 16.34 | 313.734 |
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.4 x 6m | 12.12 | 232.709 |
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.5 x 6m | 12.96 | 248.836 |
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.8 x 6m | 15.47 | 297.031 |
Mạnh Tiến Phát tự tin là địa điểm cung cấp thép ống bọc nhựa có chất lượng hàng đầu và giá cả phải chăng. Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống thép bọc nhựa đủ kích thước, tiêu chuẩn, khối lượng sản phẩm và giá cập nhật mới nhất, liên tục. Thông tin về giá ống thép cụ thể bao gồm:
- Trọng lượng sản phẩm: 3.27 – 15.47 kg.
- Đơn giá sắt ống tròn có thuế: 19.201 (đ/kg).
- Giá sắt ống tròn dao động từ: 61.530 đến 291.090 vnđ/kg.
- Chi tiết tham khảo bảng dưới đây:
Lưu ý: Trên đây là bảng giá dùng để tham khảo, nếu muốn biết thêm chi tiết về giá của thép ống tròn, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua hotline để được giải đáp.
Địa chỉ cung cấp kích thước ống sắt tròn đầy đủ, giá phải chăng

Tôn thép Mạnh Tiến Phát – địa chỉ tin cậy để tìm kiếm kích thước ống sắt tròn đầy đủ và giá phải chăng. Chúng tôi tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu trong ngành, mang đến cho quý khách hàng sự đa dạng, chất lượng và dịch vụ xuất sắc.
- Tại Mạnh Tiến Phát, chúng tôi hiểu rằng mỗi dự án đều đòi hỏi kích thước ống sắt tròn phù hợp, từ nhỏ nhất đến lớn nhất, và cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
- Thép ống được nhập trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong và ngoài nước, có đầy đủ chứng nhận và giấy tờ đảm bảo chất lượng.
- Điều đặc biệt tại Mạnh Tiến Phát là chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi hiểu rằng giá trị của một sản phẩm không chỉ nằm ở chất lượng, mà còn ở sự hợp lý về giá cả.
- Ngoài ra, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm sẽ đồng hành cùng quý khách hàng từ khâu tư vấn cho đến giao hàng, đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách suôn sẻ và hài lòng nhất.
Hãy liên hệ với Mạnh Tiến Phát ngay hôm nay để được tư vấn và nhận thông tin chi tiết về kích thước thép ống. Chúng tôi sẵn lòng đồng hành cùng quý vị trong mọi dự án xây dựng và công trình, mang đến sự an tâm và thành công cho quý vị.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT