Ký hiệu ống thép đóng vai trò rất quan trọng trong việc lựa chọn, sử dụng và quản lý ống thép. Nó giống như “chứng minh thư” của ống, cung cấp đầy đủ thông tin về đặc tính kỹ thuật, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng mục đích. Cụ thể, ký hiệu ống thép có những vai trò sau:
- Vật liệu: Ký hiệu cho biết loại thép được sử dụng để sản xuất ống, ví dụ:
- STS: Thép không gỉ
- SPHC: Thép cán nguội
- SS400: Thép carbon kết cấu chung
- Kích thước: Bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống, chiều dài. Ví dụ: Ø60.5 x 4 x 6000 (đường kính ngoài 60.5mm, độ dày 4mm, dài 6000mm).
- Tiêu chuẩn sản xuất: Ký hiệu thể hiện tiêu chuẩn mà ống thép được sản xuất theo, ví dụ: ASTM A53, JIS G3452, BS 1387, v.v. Điều này đảm bảo ống đạt các yêu cầu về chất lượng và an toàn.
- Phương pháp chế tạo: Cho biết ống được sản xuất bằng phương pháp hàn (welded) hay liền mạch (seamless).
- Xử lý bề mặt: Ký hiệu cho biết ống có được mạ kẽm, sơn phủ hay xử lý bề mặt đặc biệt nào khác.
Có 3 nhóm ký hiệu thép ống hay dùng nhất.
1/ Nhóm ký hiệu về kích thước ống thép tròn
Nhóm ký hiệu về kích thước ống thép tròn gồm ký hiệu DN, NPS, Inch và SCH
1.1/ Ký hiệu DN – Đường kính trong danh nghĩa
Đường kính danh nghĩa, hay còn được viết tắt là DN (Diametre Nominal hoặc Nominal Diameter), là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ đường kính bên trong của ống thép. Đường kính này được tính bằng đơn vị inch hoặc mm. Trong ngành sản xuất ống thép tại Việt Nam, đơn vị đo mm thường được sử dụng để phù hợp với cách đo lường của người Việt.
Để trình bày một cách chuyên nghiệp, công thức tóm tắt để tính đường kính bên trong là:
Đường kính trong = Đường kính bên ngoài – (Độ dày thành x 2).
1.2/ Ký hiệu NPS (Phi/Ø) – Đường kính ngoài danh nghĩa
NPS (Nominal Pipe Size), đôi khi cũng được ký hiệu là NS (Nominal Size), là một ký hiệu được sử dụng để chỉ đường kính ngoài danh nghĩa của ống thép.
Tương tự như DN, giá trị đường kính ngoài danh nghĩa NPS không trùng khớp với đường kính ngoài thực tế OD trong mọi trường hợp. Sự khác biệt giữa hai thông số này có thể lớn hoặc nhỏ, tùy thuộc vào các tiêu chuẩn sản xuất của từng quốc gia và doanh nghiệp.
1.3/ Ký hiệu Inch (“) – Đơn vị đo chiều dài Hoa Kỳ
Đơn vị inch được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là Hoa Kỳ và khu vực Bắc Mỹ. Tuy nhiên, ở Việt Nam, đơn vị inch không phổ biến và thay vào đó, milimet (mm) được sử dụng thông dụng hơn. Điều này đòi hỏi khách hàng phải chuyển đổi đơn vị inch sang mm hoặc từ mm sang inch để đồng bộ với quy ước địa phương.
Dưới đây là công thức quy đổi đơn vị giữa inch và mm:
- Chuyển đổi từ inch sang mm: mm = in / 0.039370
- Chuyển đổi từ mm sang inch: in = mm * 0.039370
1.4/ Ký hiệu SCH – Độ dày thành ống
SCH (Schedule) là một đơn vị kích thước được sử dụng để chỉ độ dày của thành ống trong ống thép. SCH được sử dụng để xác định độ dày tương đối của thành ống, với giả định rằng độ dày tăng lên khi giá trị SCH càng cao.
Hiện nay, có nhiều giá trị SCH khác nhau được sử dụng trong ngành ống thép, bao gồm SCH5, SCH20, SCH30, SCH40, XS, XXS và nhiều giá trị khác. Mỗi giá trị SCH đại diện cho một độ dày cụ thể của thành ống.
Việc sử dụng SCH giúp xác định độ dày của thành ống trong quá trình chọn lựa và sử dụng ống thép. Khi giá trị SCH càng thấp, độ dày của thành ống càng mỏng. Ngược lại, khi giá trị SCH tăng lên, độ dày của thành ống sẽ tăng lên tương ứng.
2/ Nhóm ký hiệu tiêu chuẩn sản xuất ống thép
1/ Tiêu chuẩn ASTM A53/ A53M-10
Ống thép tiêu chuẩn ASTM A53 có đường kính ngoài danh nghĩa NPS (Nominal Pipe Size) từ 1/8 inch đến 26 inch. Đây là một phạm vi rộng cho phép sử dụng ống trong nhiều ứng dụng và công trình khác nhau.
Có ba loại chính của ống thép ASTM A53:
- Loại F: Đây là ống thép được hàn thẳng hoặc hàn xoắn (chỉ có Grade A). Loại này thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.
- Loại E: Đây là ống thép được hàn điện trở theo chiều dọc. Loại E có hai cấp độ: Grade A và Grade B. Cả hai cấp đều được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp khác.
- Loại S: Đây là ống thép liền mạch và ống thép đúc. Loại S cũng có hai cấp độ: Grade A và Grade B. Cả hai cấp đều được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu ống thép liền mạch và độ bền cao.
2/ Tiêu chuẩn JIS G3444:2006/JIS G3466
Sản phẩm được sản xuất theo các bộ tiêu chuẩn JIS G 3444:2015 và JIS G 3466:2015, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và độ đồng đều. Chúng tuân theo tiêu chuẩn chất lượng cao của ngành công nghiệp luyện kim và các chất liệu chứa sắt tại Nhật Bản.
3/ Tiêu chuẩn BS EN 10255:2004
Tiêu chuẩn BS EN 10255:2004, được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh Quốc (British Standards Institute – BSi), là tiêu chuẩn áp dụng cho ống thép mạ kẽm. Ống thép đạt tiêu chuẩn này được sử dụng phổ biến trong cả lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Mạnh Tiến Phát cung cấp ống thép mạ kẽm nhúng nóng đáp ứng tiêu chuẩn BS EN 10255:2004. Sản phẩm có kích thước đồng đều và bề mặt đẹp. Dưới đây là bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm nhúng nóng của MTP.
3/ Nhóm ký hiệu ống thép về kỹ thuật
Trên mỗi ống thép, nhà sản xuất thường ký hiệu các thông tin về kích thước, thành phần, đặc tính cơ lý,… để khách hàng nắm bắt được loại ống thép cần dùng. Dưới đây là một số ký hiệu về kỹ thuật của ống thép tròn.
1/ Ký hiệu các thành phần hoá học
Ngoài thành phần chính là Sắt (Fe), tỷ lệ của các thành phần hóa học khác cũng ảnh hưởng đáng kể đến đặc tính cơ bản của ống thép. Dưới đây là các thành phần quan trọng:
- C max: Đây là giá trị tối đa của hàm lượng Carbon trong thép. Carbon có vai trò quan trọng trong cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
- P max: Giá trị tối đa của hàm lượng Photpho trong thép. Photpho có thể ảnh hưởng đến độ dẻo và khả năng hàn của thép. Hàm lượng Photpho cao có thể gây ra hiện tượng giòn trong quá trình gia công và hàn.
- S max: Đơn vị tối đa của hàm lượng lưu huỳnh trong thép. Lưu huỳnh cũng có thể ảnh hưởng đến tính linh hoạt và khả năng hàn của thép. Hàm lượng lưu huỳnh cao có thể gây ra hiện tượng nứt trong quá trình gia công và hàn.
2/ Ký hiệu thông số kích thước
Ký hiệu thống số kích thước của thép ống được thể hiện như sau:
- D: Đường kính ngoài của ống thép (mm)
- T: Độ dày ống (mm)
- L: Chiều dài (mm)
- A: Tỷ trọng vật liệu thành phần của ống
- M: Khối lượng tính trên đơn vị chiều dài ống thép (kg/m).
3/ Ký hiệu đặc tính cơ lý
Ngoài thành phần hóa học, các đặc tính cơ học của ống thép cũng rất quan trọng để đánh giá hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến liên quan đến đặc tính cơ học của ống thép:
- ReH: Đây là giới hạn bền chảy của ống thép, được đo bằng đơn vị áp suất Megapascal (MPa). Giới hạn bền chảy là giá trị áp suất tối đa mà ống thép có thể chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
- Rm: Đây là giới hạn bền kéo của ống thép, cũng được đo bằng đơn vị áp suất Megapascal (MPa). Giới hạn bền kéo là giá trị áp suất tối đa mà ống thép có thể chịu trước khi gãy đứt.
- A: Độ giãn dài của ống thép, được tính bằng phần trăm so với độ dài ban đầu của ống. Độ giãn dài thể hiện khả năng của ống thép để chịu biến dạng trước khi đứt.
- S: Ứng suất được sinh ra khi thử thủy lực, đo bằng đơn vị áp suất Megapascal (MPa). Ứng suất thể hiện lực tác động lên ống thép trong quá trình thử nghiệm thủy lực.
- P: Hằng số thử nén, là một thông số quan trọng trong các thử nghiệm thử nén của ống thép. Hằng số này được sử dụng để tính toán ứng suất thử nghiệm và đánh giá độ bền của ống thép.
Hiểu rõ các ký hiệu ống thép là bước đầu tiên để lựa chọn đúng loại ống cho nhu cầu của bạn. Mạnh Tiến Phát hy vọng những thông tin chi tiết về các ký hiệu DN, NPS, Inch và SCH đã giúp bạn tự tin hơn trong việc đọc hiểu thông số kỹ thuật của ống thép.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về các loại ống thép tròn hoặc có nhu cầu mua hàng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline. Đội ngũ chuyên gia của Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu của công trình.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP