121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép hộp Ánh Hòa:
Thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm chủ lực, sản xuất từ nhà máy của Công ty TNHH SX&TM Thép Ánh Hòa. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ độ bền cao, giá thép hộp Ánh Hòa phải chăng phù hợp với đa dạng các công trình, lĩnh vực ứng dụng khác nhau. Hiện không chỉ thị trường trong nước mà thép hộp Ánh Hòa còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Thép hộp Ánh Hòa được đánh giá cao trên thị trường nhờ vào những điểm mạnh nổi bật sau:
Nhà máy thép Ánh Hòa sản xuất hai loại thép hộp để cung ứng ra thị trường, đó là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
Thép hộp đen Ánh Hòa có bề mặt đen tự nhiên, không phủ mạ, thích hợp cho các công trình không yêu cầu cao về thẩm mỹ. Thép hộp đen Ánh Hòa tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, đảm bảo chất lượng ổn định. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật thép hộp đen Ánh Hòa
Ứng dụng:
Thép hộp mạ kẽm Ánh Hòa được sản xuất với công nghệ tiên tiến, mang đến lớp mạ kẽm sáng bóng và bền chắc, giúp chống ăn mòn hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm lên đến 50 năm. Bề mặt thép hộp mạ kẽm Ánh Hòa trơn nhẵn, có tính thẩm mỹ cao.
Thông số kỹ thuật thép hộp mạ kẽm Ánh Hòa
Ứng dụng:
Đại lý Tôn Thép MTP cập nhật mới nhất giá thép hộp Ánh Hòa để khách hàng tham khảo. Giá thép hộp vuông, chữ nhật Ánh Hòa các loại đen, mạ kẽm đầy đủ quy cách, giá gốc, chiết khấu đến 10% cho đơn hàng lớn.
Cập nhật giá thép hộp Ánh Hòa tại Mạnh Tiến Phát hôm nay:
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
14×14
|
0.80 | 23.000 | 27.000 |
0.90 | 26.000 | 31.000 | |
1.00 | 30.000 | 35.000 | |
1.10 | 32.000 | 38.000 | |
1.20 | 35.000 | 41.000 | |
1.40 | 42.000 | 49.000 | |
25×25
|
0.80 | 43.000 | 50.000 |
0.90 | 49.000 | 57.000 | |
1.00 | 55.000 | 64.000 | |
1.10 | 60.000 | 71.000 | |
1.20 | 66.000 | 77.000 | |
1.40 | 77.000 | 90.000 | |
20×20
|
0.80 | 34.000 | 40.000 |
0.90 | 38.000 | 45.000 | |
1.00 | 4.316.000 | 5.046.000 | |
1.10 | 48.000 | 56.000 | |
1.20 | 52.000 | 61.000 | |
1.40 | 61.000 | 71.000 | |
30×30
|
0.80 | 52.000 | 60.000 |
0.90 | 59.000 | 69.000 | |
1.00 | 66.000 | 77.000 | |
1.10 | 73.000 | 85.000 | |
1.20 | 80.000 | 93.000 | |
1.40 | 94.000 | 109.000 | |
40×40
|
0.90 | 79.000 | 92.000 |
1.10 | 98.000 | 115.000 | |
1.20 | 107.000 | 125.000 | |
1.40 | 126.000 | 148.000 | |
1.80 | 163.000 | 191.000 | |
2.00 | 182.000 | 213.000 | |
50×50
|
1.00 | 111.000 | 130.000 |
1.10 | 123.000 | 144.000 | |
1.20 | 13.494.000 | 15.778.000 | |
1.40 | 159.000 | 186.000 | |
1.80 | 206.000 | 240.000 | |
2.00 | 229.000 | 268.000 | |
75×75
|
1.20 | 204.000 | 239.000 |
1.40 | 240.000 | 281.000 | |
1.80 | 311.000 | 364.000 | |
2.00 | 347.000 | 406.000 | |
90×90
|
1.40 | 289.000 | 338.000 |
1.80 | 375.000 | 438.000 |
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
13×26
|
0.80 | 33.000 | 39.000 |
0.90 | 38.000 | 44.000 | |
1.00 | 42.000 | 49.000 | |
1.10 | 47.000 | 54.000 | |
1.20 | 51.000 | 59.000 | |
1.40 | 59.000 | 69.000 | |
20×40
|
0.80 | 52.000 | 60.000 |
0.90 | 59.000 | 69.000 | |
1.00 | 66.000 | 77.000 | |
1.10 | 73.000 | 85.000 | |
1.20 | 80.000 | 93.000 | |
1.40 | 94.000 | 109.000 | |
1.80 | 121.000 | 141.000 | |
25×50
|
0.90 | 74.000 | 86.000 |
1.00 | 83.000 | 97.000 | |
1.10 | 92.000 | 107.000 | |
1.20 | 100.000 | 117.000 | |
1.40 | 118.000 | 138.000 | |
1.80 | 152.000 | 178.000 | |
30×60
|
0.90 | 89.000 | 104.000 |
1.00 | 100.000 | 117.000 | |
1.10 | 111.000 | 129.000 | |
1.20 | 121.000 | 142.000 | |
130 | 132.000 | 154.000 | |
1.40 | 142.000 | 167.000 | |
1.80 | 184.000 | 216.000 | |
2.00 | 206.000 | 240.000 | |
30×90
|
1.00 | 134.000 | 157.000 |
1.10 | 148.000 | 173.000 | |
1.30 | 177.000 | 207.000 | |
1.40 | 191.000 | 224.000 | |
1.80 | 248.000 | 290.000 | |
2.00 | 277.000 | 323.000 | |
40×80
|
1.00 | 134.000 | 157.000 |
1.10 | 148.000 | 173.000 | |
1.20 | 163.000 | 190.000 | |
1.30 | 177.000 | 207.000 | |
1.40 | 191.000 | 224.000 | |
1.80 | 248.000 | 290.000 | |
2.00 | 277.000 | 323.000 | |
50×100
|
1.10 | 186.000 | 218.000 |
1.20 | 204.000 | 239.000 | |
1.40 | 240.000 | 281.000 | |
1.80 | 311.000 | 364.000 | |
2.00 | 347.000 | 406.000 | |
60×120
|
1.40 | 289.000 | 338.000 |
1.80 | 375.000 | 438.000 | |
2.00 | 418.000 | 489.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép hộp Ánh Hòa trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể chênh lệch theo số lượng đơn hàng, địa điểm giao hàng,…. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP để nhận được bảng giá thép hộp Ánh Hòa chính xác nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
So sánh giá sắt thép hộp Ánh Hòa với một số thương hiệu khác
Mỗi sản phẩm thép hộp Ánh Hòa được cung cấp bởi nhà máy đều có dòng in trên thân thép với đầy đủ thông tin về nơi sản xuất, quy cách, ngày sản xuất,… như hình bên dưới.
Với hơn 10 năm hoạt động trên trên thị trường, Tôn Thép MTP tự tin cung cấp cho khách hàng những sản phẩm thép hộp Ánh Hòa chất lượng. Có nhiều lý do khách hàng nên chọn thua thép hộp Ánh Hòa tại công ty chúng tôi đó là:
Hơn nữa chúng tôi còn nhận được giải thưởng “Top 10 thương hiệu Việt Nam” vào năm 2023, đủ để thấy được uy tín và chất lượng sản phẩm mà chúng tôi mang lại cho khchs hàng.
Dự án tiêu biểu
Cam kết từ đại lý Tôn Thép MTP
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP ÁNH HÒA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HỘP ÁNH HÒA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Thép Hộp Ánh Hòa
Chưa có đánh giá nào.