Chúng tôi xin tổng hợp bảng giá sắt thép hộp TVP MỚI NHẤT + GIÁ GỐC nhà máy để khách hàng tham khảo.
Trong những năm gần đây, số lượng sắt thép hộp TVP tại các đại lý được tiêu thụ nhanh chóng. Lý do chính là giá sắt thép hộp TVP chất lượng ổn định rẻ hơn từ 10-30% so với các nhà máy thép khác ở VN và thép nhập khẩu.
Sau khi sử dụng sắt thép hộp đen, sắt thép hộp mạ kẽm TVP, nhiều nhà thầu đã bỏ suy nghĩ hàng trong nước không tốt bằng hàng nhập khẩu. Ưu điểm nổi trội nhất của dòng thép TVP là thích nghi với nhiệt độ nóng ẩm trong nước.
Tôn thép MTP là đại lý phân phối #1, cung cấp đa dạng các sản phẩm sắt thép hộp: đen, mạ kẽm vuông, chữ của TVP và các thương hiệu lớn trên thị trường. Chúng tôi cam kết hàng chính hãng, hàng mới xuất kho 100%.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp TVP chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hộp TVP
Giới thiệu thép hộp thương hiệu TVP
Sắt thép hộp TVP được sản xuất và phân phối bởi Công ty CP Thép TVP. Doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực sản xuất tôn nguội, tôn màu, tôn kẽm, thép hộp, thép tấm, thép lá… ở thị trường VN.
Thép được sản xuất trên quy trình hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cho nhiều loại công trình. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng khi chọn mua sắt thép hộp TVP.
Hiện nay, TVP có 3 nhà máy sản xuất chính, công suất trên 200.000 tấn/ năm. Đáp ứng được nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng của nhiều công trình, ngành công nghiệp khác.
Tiêu chuẩn sản xuất các loại sắt thép hộp TVP
Các sản phẩm TVP được sản xuất trong quy trình khép kín, chất lượng được đánh giá bởi những tiêu chuẩn khắt khe như:
Tiêu chuẩn | Chi tiết |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM A106, A53, A213-T22, X52, X42, A213-T91 ,A213-T23,.. |
Đường kính | φ10 – φ610 |
Chiều dài cây thép | 6m, 12m |
Nguyên liệu ngoại nhập | Việt Nam, Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc |
Barem thông số các loại thép hộp TVP thông dụng


Tại sao nên chọn mua sắt hộp thương hiệu TVP?
Các sản phẩm thép, sắt hộp TVP sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Mối hàn thanh thép đều, đẹp, không bị biến dạng, nứt gãy khi tạo hình, dập máy.
- Bề mặt trơn nhẵn, chắc chắn, đảm bảo tuổi thọ dài lâu cho công trình.
- Đa dạng chủng loại, nhiều kích thước, phù hợp với mọi loại công trình.
- Kích thước đa dạng, hỗ trợ cắt theo yêu cầu.
- Đặc biệt chất lượng tốt nhưng giá sắt thép hộp TVP thấp hơn nhiều thương hiệu khác.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp TVP chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Báo giá sắt thép hộp TVP 2023 chính hãng mới nhất
Tại Tôn Thép MTP cung cấp đa dạng các dòng sắt thép hộp TVP như thép hộp đen, mạ kẽm nguội, nhúng nóng,… đang bán chạy trên thị trường. Chúng tôi phân phối ra thị trường hàng trăm tấn thép hộp TVP mỗi năm.
Trên thực tế, có rất nhiều đại lý phân phối sắt hộp TVP, bảng giá thép hộp TVP ở mỗi đại lý sẽ có sự chênh lệch nhất định. Khách hàng có thể so sánh và chúng tôi cam kết luôn mang đến bảng giá MỚI NHẤT + RẺ NHẤT dành cho khách hàng.
Bảng giá sắt thép hộp TVP tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát mới nhất 2023 được cập nhật liên tục đến quý khách hàng. Quý khách cấn báo giá thép hộp mới nhất của các thương hiệu khác, vui lòng xem bên dưới hoặc liên hệ trưc tiếp với chúng tôi.
* Lưu ý: Quy cách báo giá sắt thép hộp TVP cây dài 6m, độ dày thép từ 0,9 – 2,0mm. Nếu có nhu cầu chọn thép hộp cỡ lớn có thể liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để được báo giá sắt thép hộp TVP + nhiều ưu đãi.
1/ Bảng giá sắt thép hộp TVP mạ kẽm vuông
GIÁ SẮT THÉP HỘP TVP VUÔNG MẠ KẼM |
|||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá (VNĐ) |
14×14 | 0.9 | 1.76 | 29.420 |
1.0 | 2.01 | 34.420 | |
1.1 | 2.25 | 37.420 | |
1.2 | 2.50 | 42.420 | |
1.3 | 2.74 | 46.420 | |
1.5 | 3.32 | 55.420 | |
16×16 | 0.9 | 2.03 | 34.420 |
1.0 | 2.32 | 39.420 | |
1.1 | 2.60 | 43.420 | |
1.2 | 2.88 | 48.420 | |
1.3 | 3.17 | 53.420 | |
1.5 | 3.73 | 62.420 | |
20×20 | 0.9 | 2.58 | 43.420 |
1.0 | 2.94 | 50.420 | |
1.1 | 3.29 | 55.420 | |
1.2 | 3.65 | 61.420 | |
1.3 | 4.01 | 67.420 | |
1.5 | 4.73 | 79.420 | |
25×25 | 0.9 | 3.26 | 55.420 |
1.0 | 3.71 | 62.420 | |
1.1 | 4.16 | 70.420 | |
1.2 | 4.61 | 77.420 | |
1.3 | 5.60 | 85.420 | |
1.5 | 5.97 | 100.420 | |
30×30 | 1.0 | 4.50 | 75.420 |
1.1 | 5.00 | 85.420 | |
1.2 | 5.60 | 94.420 | |
1.3 | 6.10 | 103.420 | |
1.4 | 6.70 | 112.420 | |
1.5 | 7.20 | 122.420 | |
2.0 | 9.40 | 159.420 | |
40×40 | 1.0 | 6.03 | 102.620 |
1.1 | 6.78 | 114.420 | |
1.2 | 14.22 | 241.420 | |
1.1 | 6.76 | 114.420 | |
1.2 | 7.49 | 126.420 | |
1.4 | 8.96 | 151.420 | |
1.5 | 9.20 | 155.420 | |
1.5 | 9.70 | 164.420 | |
2.0 | 12.64 | 214.420 | |
2.2 | 14.25 | 241.420 | |
75×75 | 1.2 | 14.22 | 241.420 |
1.3 | 15.61 | 264.420 | |
1.5 | 18.40 | 312.420 | |
2.0 | 23.98 | 407.420 | |
90×90 | 1.5 | 22.13 | 375.420 |
2.0 | 28.84 | 489.420 |
2/ Bảng giá sắt thép hộp TVP mạ kẽm chữ nhật
GIÁ SẮT THÉP HỘP TVP CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
|||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá (VNĐ) |
13×26 | 0.8 | 2.16 | 36.420 |
0.9 | 2.51 | 42.420 | |
1.0 | 2.86 | 48.420 | |
1.1 | 3.21 | 54.420 | |
1.2 | 3.56 | 60.420 | |
1.3 | 3.90 | 65.420 | |
1.5 | 4.60 | 77.420 | |
20×40 | 0.9 | 3.93 | 67.420 |
1.0 | 4.48 | 75.420 | |
1.1 | 5.03 | 85.420 | |
1.2 | 5.57 | 94.420 | |
1.3 | 6.12 | 103.420 | |
1.5 | 7.21 | 122.420 | |
25×50 | 0.9 | 4.95 | 84.420 |
1.0 | 5.64 | 95.420 | |
1.1 | 6.33 | 107.420 | |
1.2 | 7.01 | 118.420 | |
1.3 | 7.70 | 130.420 | |
1.5 | 9.08 | 153.420 | |
30×60 | 1.0 | 6.80 | 115.420 |
1.1 | 7.63 | 129.420 | |
1.2 | 8.46 | 143.420 | |
1.3 | 9.28 | 157.420 | |
1.4 | 10.11 | 171.420 | |
1.5 | 10.94 | 185.420 | |
2.0 | 14.26 | 241.420 | |
30×90 | 1.2 | 11.34 | 192.420 |
1.3 | 12.45 | 211.420 | |
1.5 | 14.67 | 248.420 | |
2.0 | 19.12 | 324.420 | |
40×80 | 1.0 | 9.11 | 154.420 |
1.1 | 10.23 | 173.420 | |
1.2 | 11.34 | 192.420 | |
1.3 | 12.45 | 211.420 | |
1.4 | 13.56 | 230.420 | |
1.5 | 14.67 | 248.420 | |
2.0 | 19.12 | 324.420 | |
2.2 | 21.34 | 362.420 | |
50×100 | 1.2 | 14.22 | 241.420 |
1.3 | 15.61 | 264.420 | |
1.4 | 17.01 | 288.420 | |
1.5 | 18.40 | 312.420 | |
2.2 | 23.98 | 407.420 | |
2.7 | 33.74 | 573.420 | |
60×120 | 1.5 | 22.13 | 375.420 |
2.0 | 28.84 | 489.420 | |
2.2 | 32.19 | 546.420 | |
2.7 | 40.58 | 689.420 |
3/ Báo giá sắt thép hộp TVP vuông đen
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP TVP VUÔNG ĐEN |
|||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá (VNĐ) |
14 x 14 | 1.0 | 2.41 | 35.720 |
1.1 | 2.63 | 38.970 | |
1.2 | 2.84 | 42.120 | |
1.4 | 3.25 | 48.270 | |
16 x 16 | 1.0 | 2.79 | 41.370 |
1.1 | 3.04 | 45.120 | |
1.2 | 3.29 | 48.870 | |
1.4 | 3.78 | 56.220 | |
20 x 20 | 1.0 | 3.54 | 52.720 |
1.1 | 3.87 | 57.470 | |
1.2 | 4.20 | 62.520 | |
1.4 | 4.83 | 71.970 | |
1.5 | 5.14 | 76.620 | |
1.8 | 6.05 | 90.270 | |
25 x 25 | 1.0 | 4.48 | 66.720 |
1.1 | 4.91 | 73.170 | |
1.2 | 5.33 | 79.470 | |
1.4 | 6.15 | 91.770 | |
1.5 | 6.56 | 97.920 | |
1.8 | 7.75 | 115.770 | |
2.0 | 8.52 | 127.320 | |
30 x 30 | 1.0 | 5.43 | 80.970 |
1.1 | 5.94 | 88.620 | |
1.2 | 6.46 | 96.420 | |
1.4 | 7.47 | 111.570 | |
1.5 | 7.97 | 119.070 | |
1.8 | 9.44 | 141.120 | |
2.0 | 10.40 | 155.520 | |
2.3 | 11.80 | 176.520 | |
2.5 | 12.72 | 190.320 | |
40 x 40 | 1.1 | 8.02 | 119.820 |
1.2 | 8.72 | 130.320 | |
1.4 | 10.11 | 151.170 | |
1.5 | 10.80 | 161.520 | |
1.8 | 12.83 | 191.970 | |
2.0 | 14.17 | 212.070 | |
2.3 | 16.14 | 241.620 | |
2.5 | 17.43 | 260.970 | |
2.8 | 19.33 | 288.470 | |
3.0 | 20.57 | 307.070 | |
50 x 50 | 1.1 | 10.09 | 150.870 |
1.2 | 10.98 | 164.220 | |
1.4 | 12.74 | 191.620 | |
1.5 | 13.62 | 203.820 | |
1.8 | 16.22 | 242.820 | |
2.0 | 17.94 | 268.620 | |
2.3 | 20.47 | 306.570 | |
2.5 | 22.14 | 331.620 | |
2.8 | 24.60 | 368.520 | |
3.0 | 26.23 | 392.970 | |
3.2 | 27.83 | 416.970 | |
60 x 60 | 1.1 | 12.16 | 181.920 |
1.2 | 13.24 | 198.120 | |
1.4 | 15.38 | 230.220 | |
1.5 | 16.45 | 246.270 | |
1.8 | 19.61 | 293.670 | |
2.0 | 21.70 | 325.020 | |
2.3 | 24.80 | 371.520 | |
2.5 | 26.85 | 402.270 | |
2.8 | 29.88 | 447.720 | |
3.0 | 31.88 | 477.720 | |
3.2 | 33.86 | 507.420 | |
90 x 90 | 1.5 | 24.93 | 373.420 |
1.8 | 29.79 | 446.370 | |
2.0 | 33.01 | 494.670 | |
2.3 | 37.80 | 566.520 | |
2.5 | 40.98 | 614.220 | |
2.8 | 45.70 | 685.020 | |
3.0 | 48.83 | 731.970 | |
3.2 | 51.94 | 778.620 | |
3.5 | 56.58 | 848.220 | |
3.8 | 61.17 | 917.070 | |
4.0 | 64.21 | 962.670 |
4/ Báo giá sắt thép hộp TVP chữ nhật đen
GIÁ SẮT THÉP HỘP TVP CHỮ NHẬT ĐEN |
|||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá (VNĐ) |
3 x 26 | 1.0 | 2.41 | 35.670 |
1.1 | 3.77 | 55.970 | |
1.2 | 4.08 | 60.720 | |
1.4 | 4.70 | 70.020 | |
20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 80.970 |
1.1 | 5.94 | 88.620 | |
1.2 | 6.46 | 96.420 | |
1.4 | 7.47 | 111.670 | |
1.5 | 7.79 | 116.370 | |
1.8 | 9.44 | 141.120 | |
2.0 | 10.40 | 155.620 | |
2.3 | 11.80 | 176.620 | |
2.5 | 12.72 | 190.320 | |
25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 102.120 |
1.1 | 7.50 | 112.020 | |
1.2 | 8.15 | 121.770 | |
1.4 | 9.45 | 141.270 | |
1.5 | 10.09 | 150.970 | |
1.8 | 11.98 | 179.220 | |
2.0 | 13.23 | 197.970 | |
2.3 | 15.06 | 225.420 | |
2.5 | 16.25 | 243.270 | |
30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 123.270 |
1.1 | 9.05 | 135.270 | |
1.2 | 9.85 | 147.270 | |
1.4 | 11.43 | 170.970 | |
1.5 | 12.21 | 182.670 | |
1.8 | 14.53 | 217.470 | |
2.0 | 16.50 | 240.270 | |
2.3 | 18.30 | 274.020 | |
2.5 | 19.78 | 296.220 | |
2.8 | 21.97 | 329.070 | |
3.0 | 23.40 | 350.620 | |
40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 181.920 |
1.2 | 13.24 | 198.120 | |
1.4 | 15.38 | 230.220 | |
1.5 | 16.45 | 246.270 | |
1.8 | 19.61 | 293.770 | |
2.0 | 21.70 | 325.020 | |
2.3 | 24.80 | 371.520 | |
2.5 | 26.85 | 402.270 | |
2.8 | 29.88 | 447.720 | |
3.0 | 31.88 | 477.720 | |
3.2 | 33.86 | 507.420 | |
40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 288.670 |
1.8 | 23.01 | 344.670 | |
2.0 | 25.47 | 381.670 | |
2.3 | 29.14 | 436.420 | |
2.5 | 31.56 | 472.920 | |
2.8 | 35.15 | 526.770 | |
3.0 | 37.53 | 562.470 | |
3.2 | 38.39 | 575.370 | |
50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 289.470 |
1.5 | 20.68 | 309.720 | |
1.8 | 24.69 | 369.770 | |
2.0 | 27.34 | 409.220 | |
2.3 | 31.29 | 468.970 | |
2.5 | 33.89 | 507.870 | |
2.8 | 37.77 | 566.070 | |
3.0 | 40.33 | 60.070 | |
3.2 | 42.87 | 642.570 | |
60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 446.370 |
2.0 | 33.01 | 494.670 | |
2.3 | 37.8 | 566.520 | |
2.5 | 40.98 | 614.220 | |
2.8 | 45.70 | 685.020 | |
3.0 | 48.83 | 732.070 | |
3.2 | 51.94 | 778.620 | |
3.5 | 56.58 | 848.220 | |
3.8 | 61.17 | 917.070 | |
4.0 | 64.21 | 962.670 | |
100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 939.720 |
* Lưu ý: Bảng giá sắt thép hộp TVP trên được cập nhật liên tục, giá thành có thể thay đổi ít nhiều so với thị trường. Để có được bảng giá sắt thép hộp TVP mới, chính xác nhất liên hệ ngay hotline để được NV KD báo giá mới nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 để có giá chính xác nhất
So sánh giá sắt thép hộp TVP với các thương hiệu khác
Tham khảo thông tin giá cả các loại thép hộp được ưa chuộng trên thị trường
- Báo giá sắt hộp Đông Á
- Báo giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật
- Báo giá sắt thép hộp Nam Hưng
- Báo giá sắt thép hộp Nam Kim
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
CẦN BÁO GIÁ THÉP HỘP TVP NGAY HÔM NAY ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình kho bãi - vận chuyển sắt thép hộp TVP tại Tôn Thép MTP
Các sản phẩm sắt hộp TVP
Thép hộp TVP sản xuất, bán ra thị trường bao gồm 2 loại chính:
1/ Thép hộp đen
Sắt thép hộp TVP đen có giá thành thấp, màu đen nguyên bản của thép không mạ thêm. Thép hộp đen có thể bị bào mòn sau thời gian dài sử dụng, chỉ thích hợp cho các công trình xây dựng dân dụng.

2/ Sắt hộp mạ kẽm
Sắt thép hộp TVP vuông, chữ nhật mạ kẽm đảm bảo được độ bền chắc, tăng tuổi thọ nhà ở, công trình, thiết bị nhờ lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Thép mạ kẽm TVP đắt hơn, thường được dùng cho những công trình gần biển, ngập mặn,…

Một số câu hỏi thường gặp khi mua thép hộp TVP
Chúng tôi xin tổng hợp tất cả thông tin liên quan đến sản phẩm sắt thép hộp TVP, rất hữu ích cho quý khách hàng đang tìm hiểu về sản phẩm này, giúp quý khách hiểu rõ và chi tiết nhất
1/ Thương hiệu thép TVP
Công ty CP Thép TVP được biết đến là một trong những Công ty hàng đầu về lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tôn mạ kẽm và mạ màu chất lượng cao, thép tấm, thép lá và các sản phẩm ống thép đa dạng.
2/ Mua sắt hộp TVP chính hãng ở đâu?
Các đại lý phân phối sắt thép hộp TVP trải dài trên toàn quốc, khách hàng có thể chọn mua tại nhà cung cấp trong khu vực của mình. Nhưng làm cách nào để biết đó là hàng chính hãng?
Khi mua hàng, quý khách hàng yêu cầu đại lý xuất trình chứng từ nguồn gốc sản phẩm. Nên chọn những đại lý có cơ sở ở nhiều khu vực trên cả nước như Tôn Thép MTP để giao hàng nhanh chóng nhất. Tổng Kho Tôn Thép MTP đảm bảo cung cấp hàng chính hãng, xuất trình đầy đủ các giấy tờ liên quan.
3/ Sắt thép hộp TVP mạ kẽm có chất lượng không?
Sắt thép hộp TVP mạ kẽm sở hữu nhiều ưu điểm:
- Đường hàn bề mặt nhẵn đẹp, không nứt gãy, nứt thép khi tạo hình.
- Lớp kẽm mạ đẹp, sáng, tăng độ thẩm mỹ và tuổi thọ cho công trình.
- Sản xuất nhiều kích thước, hình dáng như vuông, chữ nhật, tròn, ứng dụng được nhiều loại công trình.
- Bề mặt kẽm mạ không bị ăn mòn, chịu nhiệt, chịu lực tốt, công trình bền bỉ đến 60 – 70 năm.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HỘP ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hộp !!!
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ THÉP HỘP TVP ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Satthepxaydung.net - Bán sắt thép hộp TVP giá tốt nhất thị trường hiện nay
Kinh nghiệm chọn mua sắt thép hộp TVP chính hãng là câu hỏi của nhiều quý khách hàng. Tôn Thép MTP sẽ chia sẻ một bí kíp chọn mua sắt thép hộp vuông, sắt thép hộp TVP mạ kẽm với giá thành tốt nhất:
- Khi mua yêu cầu đại lý chứng minh nguồn gốc.
- Kiểm tra các thông số độ dài rộng, độ dày giống với barem tiêu chuẩn của TVP.
- Chọn nhà cung cấp có thương hiệu, uy tín, có chế độ cam kết hàng chính hãng.
Tôn Thép MTP có vị thế trên thị trường phân phối sắt thép xây dựng. Với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động, chúng tôi cam kết sẽ làm hài lòng khách hàng với chất lượng sản phẩm + giá sắt thép hộp TVP rẻ nhất. Với Tôn Thép MTP:
- Sắt thép hộp TVP luôn có sẵn số lượng lớn trong kho, không cần chờ đợi, đặt hàng mất thời gian.
- Vận chuyển nhanh trong ngày, đại lý phân phối có cửa hàng ở nhiều nơi trên toàn quốc.
- Giảm giá + Hoa hồng cao cho đơn hàng số lượng lớn.
- Tư vấn thái độ tận tâm, thấu hiểu nhu cầu khách hàng, hoạt động 24/7 nếu liên hệ qua hotline.
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP TVP VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép hộp
CẦN MUA THÉP HỘP TVP VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 để có giá chính xác nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.