121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
17,800₫ 15,700₫
Thép Hộp Visa chất lượng cao giá tốt nhất chỉ có tại Đại Lý Tôn Thép MTP
Tôn Thép MTP trân trọng gửi đến quý khách hàng báo giá sắt thép hộp Visa 2024 mới nhất. Cảm ơn quý khách hàng/ nhà thầu đã tin tưởng, ủng hộ chúng tôi trong thời gian qua.
Trong những năm gần đây, sắt thép hộp Visa đen, mạ kẽm là mặt hàng VLXD trong nước được quý khách hàng/ chủ đầu tư quan tâm sử dụng khá nhiều. Trong thị trường sắt thép hộp nội địa thì sắt thép hộp Visa là thương hiệu nổi bật về giá thành bền vững. Mức giá sắt thép hộp Visa thấp hơn khá nhiều so với các thương hiệu khác, ứng dụng được đa dạng các loại công trình khác nhau.
Chúng tôi là đại lý phân phối cấp 1 nhập hàng trực tiếp từ nhà máy sắt thép hộp Visa. Giá sắt thép hộp Visa thấp hơn thị trường 5%. Đơn hàng đủ SLL lớn được chiết khấu thêm từ 2-3%. Hỗ trợ khách hàng vận chuyển vật tư trực tiếp/ bốc xếp đến tận công trường xây dựng.
Khách hàng được kiểm hàng toàn bộ trước khi nhận. Đảm bảo sắt thép hộp Visa vuông, chữ nhật, mạ kẽm với giá thành ưu đãi nhất. Hàng mới xuất kho 100%, không kinh doanh sản phẩm đã qua sử dụng.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Visa chính hãng + giá sắt thép hộp Visa tại đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt thép hộp Visa là sản phẩm chủ lực của nhà máy trực thuộc Cty TNHH TM XNK Visa. Doanh nghiệp hoạt động đa ngành, phát triển mạnh trong kinh doanh, xuất nhập khẩu các sản phẩm thép xây dựng ra thị trường. Hiện nay, có thể dễ dàng thấy VLXD thương hiệu này được ứng dụng ở nhiều công trình khác nhau, quy mô từ nhỏ đến lớn, công trình có tuổi thọ lâu dài, độ bền chắc cao.
Tương tự như các dòng sắt thép hộp khác trên thị trường, sắt thép hộp vuông, mạ kẽm Visa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xây dựng. Các công trình từ căn hộ, nhà ở, khung nhà tiền chế, hàng rào cổng, mái che đều có thể sử dụng được.
Ngoài xây dựng, các dòng sắt thép hộp Visa này còn được ứng dụng trong ngành cơ khí, ô tô, viễn thông điện tử, thiết kế nội ngoại thất gia đình… với đa dạng kiểu dáng, mẫu mã.
Tôn thép MTP cung cấp các sản phẩm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm chính hãng sắt thép hộp Visa rẻ hơn thị trường 5%. Liên hệ ngay để nhận báo giá sắt thép hộp Visa MỚI NHẤT + CHÍNH HÃNG 100% + MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Visa chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tại Tôn Thép MTP bán ra thị trường đa dạng các dòng sắt thép hộp Visa như thép hộp đen, mạ kẽm, ống thép,… đang nhận được sự quan tâm của đông đảo khách hàng. Tại Việt Nam, có hàng ngàn công trình về sử dụng thép hộp Visa cho kết quả như mong muốn, công trình bền đẹp, thẩm mỹ cao.
Giá sắt thép hộp Visa dao động mạnh tùy theo nguồn nguyên liệu đầu vào, chi phí, địa điểm vận chuyển và nhu cầu của thị trường. Các công trình cần xây dựng, sửa chữa càng nhiều thì giá thép càng đắt đỏ.
Để có báo giá sắt thép hộp Visa chính xác nhất theo quy cách, đơn hàng của mình, hoặc cần báo giá thép hộp của các nhà máy khác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Báo giá sắt thép hộp Visa theo quy cách sau:
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP VISA MẠ KẼM 2024 |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây 6m) |
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 14,923 | 52,219 |
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,923 | 57,091 |
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,923 | 61,810 |
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,923 | 71,248 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,923 | 36,387 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,923 | 39,736 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,923 | 42,933 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,923 | 49,175 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,923 | 42,172 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,923 | 45,978 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,923 | 49,784 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,923 | 57,243 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,923 | 53,589 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,923 | 58,613 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 14,923 | 63,637 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,923 | 73,227 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,923 | 77,946 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,923 | 91,799 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,923 | 67,899 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,923 | 74,445 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,923 | 80,839 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,923 | 93,321 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 14,923 | 99,563 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,923 | 117,678 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,923 | 129,400 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,923 | 103,825 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,923 | 113,873 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,923 | 123,767 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,923 | 143,557 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,923 | 182,072 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,923 | 201,100 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,923 | 228,958 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,923 | 247,074 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,923 | 125,290 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,923 | 137,468 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,923 | 149,647 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,923 | 173,699 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,923 | 185,573 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,923 | 220,890 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,923 | 244,029 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 14,923 | 278,281 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,923 | 300,811 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 14,923 | 331,409 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 14,923 | 355,918 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 14,923 | 89,211 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 14,923 | 110,980 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,923 | 121,788 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,923 | 132,445 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,923 | 153,605 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 14,923 | 164,108 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,923 | 195,011 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,923 | 215,410 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,923 | 245,399 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,923 | 265,037 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,923 | 312,837 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 14,923 | 243,572 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,923 | 293,047 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,923 | 349,981 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,923 | 387,430 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,923 | 443,298 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,923 | 480,138 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,923 | 534,788 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 14,923 | 568,279 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,923 | 584,111 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,923 | 166,849 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,923 | 193,641 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,923 | 207,037 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,923 | 246,617 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,923 | 272,801 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,923 | 311,315 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,923 | 336,737 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 14,923 | 374,186 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,923 | 398,999 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,923 | 423,356 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,923 | 379,209 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 14,923 | 575,129 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP VISA ĐEN 2024 |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây 6m) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,205 | 54,384 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,205 | 58,880 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 14,205 | 67,874 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,205 | 37,848 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,205 | 40,894 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,205 | 46,841 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,205 | 40,169 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,205 | 43,795 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,205 | 47,421 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,205 | 54,529 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,205 | 51,048 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,205 | 55,834 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 14,205 | 60,621 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,205 | 69,759 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,205 | 74,256 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,205 | 87,455 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 14,205 | 112,694 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,205 | 64,682 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,205 | 70,920 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,205 | 77,012 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,205 | 88,906 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 14,205 | 94,853 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,205 | 112,114 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,205 | 123,283 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,205 | 98,914 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 14,205 | 108,488 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,205 | 117,916 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,205 | 136,772 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,205 | 173,470 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,205 | 191,601 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,205 | 218,145 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,205 | 235,406 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,205 | 115,305 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,205 | 119,366 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,205 | 130,970 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,205 | 142,574 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,205 | 165,492 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,205 | 176,806 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,205 | 210,458 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,205 | 232,505 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 14,205 | 265,142 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,205 | 286,609 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 14,205 | 318,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 14,205 | 339,117 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,205 | 116,030 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,205 | 126,184 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,205 | 146,346 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 14,205 | 156,354 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,205 | 185,799 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,205 | 205,236 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,205 | 233,811 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,205 | 252,522 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,205 | 298,068 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,205 | 279,211 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,205 | 333,460 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,205 | 369,142 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,205 | 422,376 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,205 | 457,478 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,205 | 509,551 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 37.53 | 14,205 | 544,073 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,205 | 556,547 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,205 | 158,965 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,205 | 184,494 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,205 | 403,374 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,205 | 380,166 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 14,205 | 356,523 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,205 | 320,841 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,205 | 296,617 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,205 | 259,920 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,205 | 234,971 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,205 | 197,258 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,205 | 299,663 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,205 | 357,828 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,205 | 396,267 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,205 | 453,561 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,205 | 491,274 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,205 | 547,554 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,205 | 584,687 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,205 | 621,529 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,205 | 361,310 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,205 | 908,873 |
BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP VISA CỠ LỚN 2024 |
|||
Quy cách/ Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây 6m) |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 18,05 | 10,025,406 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.10 | 18,05 | 8,075,535 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 18,05 | 7,799,001 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 18,05 | 6,568,266 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 18,05 | 5,876,838 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 18,05 | 4,756,754 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 18,05 | 3,608,962 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 18,05 | 3,041,947 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 18,05 | 6,143,280 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 18,05 | 4,203,502 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 18,05 | 3,194,068 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 18,05 | 2,678,984 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 18,05 | 5,309,823 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 18,05 | 3,370,412 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 18,05 | 2,506,127 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 18,05 | 3,650,433 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 18,05 | 2,779,175 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 18,05 | 2,333,270 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 18,05 | 2,364,465 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 18,05 | 1,987,556 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 18,05 | 3,926,967 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 18,05 | 2,364,281 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 18,05 | 1,641,842 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 18,05 | 3,111,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 18,05 | 674,613 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 18,05 | 838,112 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 18,05 | 935,183 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 18,05 | 999,592 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 18,05 | 1,063,450 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 18,05 | 1,461,461 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 18,05 | 1,253,556 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 18,05 | 1,316,129 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 18,05 | 847,47 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 18,05 | 1,054,091 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 18,05 | 1,177,220 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 18,05 | 1,339,984 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 18,05 | 1,461,461 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 18,05 | 1,582,021 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 18,05 | 1,661,843 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 18,05 | 1,020,327 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 18,05 | 1,270,254 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 18,05 | 1,419,256 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 18,05 | 1,518,163 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 18,05 | 1,616,702 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 18,05 | 1,763,869 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 18,05 | 1,910,302 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 18,05 | 2,007,557 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 18,05 | 1,020,327 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 18,05 | 1,270,254 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 77.36 | 18,05 | 1,419,256 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 82.75 | 18,05 | 1,518,163 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 88.12 | 18,05 | 1,616,702 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 96.14 | 18,05 | 1,763,869 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 104.12 | 18,05 | 1,910,302 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 109.42 | 18,05 | 2,007,557 |
* Lưu ý: Bảng giá sắt thép hộp Visa trên đây không chính xác 100%, giá sắt thép hộp Visa thực tế sẽ có sự chênh lệch tăng/ giảm 5-10% so với giá niêm yết do thị trường thay đổi liên tục. Gọi ngay để có giá sắt thép hộp Visa nhanh nhất + mới nhất tại Tôn Thép MTP.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Giá các sản phẩm sắt hộp vuông, mạ kẽm Visa tại các đại lý phân phối có sự chênh lệch từ 20-30%. Sản phẩm của Visa được lòng khách hàng nhờ chất lượng ổn định, giá sắt thép hộp Visa phải chăng. Đặc biệt phù hợp cho những dự án, công trình xây dựng cần nguồn nguyên liệu giá rẻ.
Giá sắt thép hộp Visa cạnh tranh mạnh với các thương hiệu nội địa như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Hưng,… Tại Tôn Thép MTP mức giá này còn được ưu đãi đến mức thấp nhất. Khách hàng có thể so sánh với bảng giá những thương hiệu dưới đây để đưa ra kết luận.
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
CẦN BÁO GIÁ SẮT THÉP HỘP VISA NGAY HÔM NAY ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hiện tại, nhà máy Visa sản xuất, nhập khẩu và phân phối khá nhiều sản phẩm sắt thép hộp. Trong đó bao gồm sắt hộp vuông, chữ nhật mạ kẽm, đen, ống thép tròn, thép mạ kẽm nhúng nóng…
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Đặc điểm | Mặt cắt hình vuông, 2 cạnh đều nhau, rỗng bên trong |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh), DIN (Đức) |
Kích thước (mm) | 12×12; 14×14; 15×15; 16×16; 19×19; 20×20; 25×25 mm
30×30; 40×40; 50×50; 60×60; 75×75; 80×80; 90×90 mm |
Độ dày | 6 dem – 3 li |
Trọng lượng/cây (kg) | 0,023 – 8,407 |
Chiều dài thép | 6m, 12m (tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Các loại bề mặt | Đen và mạ kẽm |
Ứng dụng | Xây dựng, nhà tiền chế, cầu đường, nội thất, chế tạo xe,… |
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Đặc điểm | Mặt cắt hình chữ nhật, kích thước cạnh khác nhau, rỗng bên trong |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh), DIN (Đức) |
Kích thước (mm) | 10×20, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 30×90 mm
35×70, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 70x 140 mm |
Độ dày | 6 dem – 3 li |
Trọng lượng/cây (kg) | 0,28 – 4,875 |
Chiều dài thép | 6m, 12m (tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Các loại bề mặt | Đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng |
Ứng dụng | Xây dựng, nhà tiền chế, cầu đường, đóng tàu, nội ngoại thất,… |
Ngoài 2 loại trên thì thép ống tròn, sắt thép hộp Visa mạ kẽm cán nóng cũng là những sản phẩm chủ lực, tiêu thụ số lượng lớn.
Liên hệ ngay HOTLINE để nhận ngay báo giá sắt thép hộp Visa mới nhất đa dạng kích thước, độ dày. Nhân viên CSKH của Tôn Thép MTP sẽ nhận thông tin và gửi báo giá sắt thép hộp Visa cho quý khách hàng chỉ trong 5 phút.
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ SẮT THÉP HỘP VISA ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Chúng tôi xin tổng hợp những vấn đề liên quan đến sắt thép hộp VISA để quý khách tham khảo. Đây là những vấn đề mà khách hàng hay thắc mắc và nhờ tư vấn
Mạng lưới phân phối sắt thép hộp Visa trải rộng trên phạm vi cả nước. Không khó để tìm kiếm đại lý phân phối chính hãng dù quý khách hàng ở bất kỳ địa phương nào. Tuy nhiên, để mua đúng sản phẩm + giá tốt nhất thì hãy liên hệ với Tôn Thép MTP thông qua hotline. Chúng tôi sẽ cập nhật báo giá sắt thép hộp Visa để khách hàng nắm bắt + Hướng dẫn chọn đại lý gần nơi sinh sống tốt nhất.
Sắt thép hộp Visa là sản phẩm xuất từ nhà máy của Cty TNHH TM XNK Visa. Doanh nghiệp thành lập vào năm 2010, đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất, nhập khẩu và phân phối thép xây dựng.
Với xuất phát điểm ban đầu là nhà máy quy mô nhỏ chỉ với 10 công nhân, hiện nay sắt thép hộp Visa đã có chỗ đứng vững chắc trên thị trường với logan “Thương hiệu thép của mọi công trình”. Nhà máy thép Visa có diện tích lên đến 30.000m2, mỗi năm công suất lên đến 40.000 tấn thép hộp, thép hình, phôi thép các loại cung ứng cho thị trường.
Nguồn nguyên liệu thép đầu vào của nhà máy được nhập khẩu từ những quốc gia lớn như Nga, Pháp, Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ,… đảm bảo chất lượng quặng sắt theo tiêu chuẩn quốc tế. Hệ thống dây chuyền, máy móc sản xuất sắt thép hộp Visa trong xưởng cực hiện đại, quá trình sản xuất thực hiện tự động, kiểm tra xuyên suốt bởi đội ngũ kỹ sư có tay nghề.
Hiện nay, không chỉ được tiêu thụ ở phạm vi trong nước mà sắt thép hộp Visa còn được xuất khẩu tại nhiều quốc gia khác trong khu vực ĐNÁ như: Myanmar, Indonesia, Lào, Campuchia…
Sắt thép hộp Visa được thị trường ưa chuộng nên tình trạng hàng giả/ nhái là không thể tránh khỏi. Nhiều đại lý trưng bày sắt thật, giao hàng lại kém chất lượng, cân không đủ trọng lượng,… Nếu quý khách hàng chưa có kinh nghiệm sẽ dễ dàng gặp khó khăn khi mua sắt thép hộp Visa.
Tham khảo ngay những lưu ý sau để nhận dạng sắt thép hộp Visa chính hãng.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HỘP ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hộp !!!
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ SẮT THÉP HỘP VISA ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Tôn Thép MTP không phải đại lý cấp 1 duy nhất phân phối sắt thép hộp vuông, mạ kẽm Visa trên thị trường hiện nay. Quý khách hàng có thể mua được các dòng sắt thép hộp Visa này ở bất kỳ địa phương nào trên toàn quốc. Tuy nhiên, tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng mức giá sắt thép hộp Visa rẻ nhất + nhiều ưu đãi:
Trên đây là báo giá sắt thép hộp Visa chi tiết nhất gửi đến quý khách hàng từ Tôn Thép MTP. Nếu quý khách hàng có nhu cầu đặt hàng hoặc tư vấn, liên hệ hotline hoặc đến cửa hàng trực tiếp để được báo giá sắt thép hộp Visa + tư vấn.
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP VISA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA SẮT THÉP HỘP VISA VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
2 đánh giá cho Sắt Thép Hộp Visa
Chưa có đánh giá nào.