Các loại thép ống nhập khẩu được ưa chuộng nhất
Với sự đa dạng về kích thước, chất liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật, thép ống nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, và châu Âu đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp và xây dựng.
1/ Thép ống nhập khẩu Trung Quốc
Thép ống Trung Quốc có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực, mang đến sự ổn định và bền bỉ cho công trình.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Đa dạng từ Ø10mm đến Ø500mm, theo yêu cầu.
- Chất liệu: Thép hợp kim carbon, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS.
- Độ dày: Từ 1mm đến 20mm tùy theo ứng dụng.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 9001, EN 10210.
2/ Thép ống nhập khẩu Hàn Quốc
3/ Thép ống nhập khẩu Nhật Bản
Thép ống nhập khẩu Nhật Bản nổi bật với chất lượng cao, độ chính xác tuyệt đối và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, thép ống Nhật Bản có độ bền và khả năng chịu tải trọng, áp lực cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, dầu khí và công nghiệp nặng.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Ø10mm – Ø400mm
- Độ dày: 1mm – 30mm
- Vật liệu: Thép carbon, hợp kim
- Tiêu chuẩn: JIS G3445, ASTM A53, ISO 9001
- Tính năng: Chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao
Báo giá thép ống nhập khẩu cập nhật 12/2024 mới nhất
Mạnh Tiến Phát tự tin là địa điểm cung cấp thép ống nhập khẩu có chất lượng hàng đầu và giá cả phải chăng. Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép ống nhập khẩu đủ kích thước, độ dày. Đối với đơn hàng lớn sẽ được CK 5 – 10%.
- Kích thước DN từ DN15 – DN300.
- Độ dày thành ống từ 2.77 – 9.27mm.
- Trọng lượng thép ống: 7.60 – 431.54 (kg/cây 6m).
- Giá thép ống nhập khẩu Trung Quốc từ 18.000 – 22.000 VNĐ/kg
- Giá thép ống nhập khẩu Nhật Bản từ: 20.000 – 24.000 VNĐ/kg
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Trung Quốc (VNĐ/kg) |
Nhật Bản (VNĐ/ kg)
|
DN15 21.3 |
2.77 | 7.60 | 22.000 | 24.000 |
DN20 26.7 |
2.87 | 10.29 | 21.000 | 23.000 |
DN25
33.4 |
3.38 | 15.01 | 20.000 | 22.000 |
3.4 | 15.09 | 20.000 | 22.000 | |
4.6 | 19.60 | 20.000 | 22.000 | |
DN32
42.2 |
3.2 | 18.47 | 20.000 | 22.000 |
3.5 | 20.04 | 20.000 | 22.000 | |
DN40
48.3 |
3.2 | 21.35 | 20.000 | 22.000 |
3.55 | 23.51 | 20.000 | 22.000 | |
5.1 | 32.60 | 20.000 | 22.000 | |
DN50
60.3 |
3.91 | 32.62 | 19.000 | 21.000 |
5.5 | 44.60 | 19.000 | 21.000 | |
DN65
76 |
4 | 42.61 | 18.000 | 20.000 |
4.5 | 47.60 | 18.000 | 20.000 | |
5.16 | 54.08 | 18.000 | 20.000 | |
DN80
88.9 |
4 | 50.25 | 18.000 | 20.000 |
5.5 | 67.87 | 18.000 | 20.000 | |
7.6 | 91.42 | 18.000 | 20.000 | |
DN100
114.3 |
4.5 | 73.11 | 18.000 | 20.000 |
06.02 | 96.45 | 18.000 | 20.000 | |
8.6 | 134.50 | 18.000 | 20.000 | |
DN125
141.3 |
6.55 | 130.59 | 18.000 | 20.000 |
7.11 | 141.17 | 18.000 | 20.000 | |
8.18 | 161.12 | 18.000 | 20.000 | |
DN150
168.3 |
7.11 | 169.57 | 18.000 | 20.000 |
8.18 | 193.79 | 18.000 | 20.000 | |
DN200
219.1 |
8.18 | 255.28 | 18.000 | 20.000 |
9.55 | 296.10 | 18.000 | 20.000 | |
DN250
273 |
9.27 | 361.87 | 18.000 | 20.000 |
10.3 | 400.51 | 18.000 | 20.000 | |
DN300 323.8 |
9.27 | 431.54 | 18.000 | 20.000 |
Lưu ý :Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết thêm chi tiết và nhận báo giá chính xác nhất hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ.
Tham khảo giá thép ống mới nhất cập nhật 12/2024
Thông số kỹ thuật thép ống nhập khẩu
Tiêu chuẩn chúng tôi cung cấp bao gồm:
- Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106, A179 ,A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, EN
- Đường kính (OD): từ 21.3mm đến 700mm.
- Độ dày: từ 2.5mm đến 60mm.
- Chiều dài: từ 6m đến 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng thành phần hóa học:
Mác thép | C | Si | MN | P | S | V
CU |
Ti
Al |
N
C0 |
A106 GR.A | 0.25 | 0.10 | 0.27 – 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.08
0.40 |
0.40 | 0.40 |
A106 GRB | 0.30 | 0.10 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.08
0.40 |
0.40 | |
STPG 370 | 0.25 | 0.35 | 0.30 – 0.90 | 0.40 | 0.040 | |||
S355J2H | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.035 | 0.035 |
Bảng tính chất cơ lí:
Mác thép | Giới hạn mức chảy
δc (MPA) |
Độ bền kéo của sản phẩm
δb (MPA) |
Độ dãn dài
% |
A106 GR.A | 205 | 330 | 35 |
A106 GRB | 240 | 415 | 30 |
STPG 370 | 215 | 370 | 30 |
S355J2H | 355 | 510 – 680 | 22 |
Đại lý bán thép ống nhập khẩu tại các nhà máy lớn
Hãy đồng hành cùng Mạnh Tiến Phát và khám phá sự đa dạng, chất lượng và giá trị mà chúng tôi mang đến. Liên hệ với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát ngay hôm nay để được tư vấn và nhận thông tin chi tiết về các sản phẩm thép ống nhập khẩu tại các nhà máy lớn trên toàn thế giới.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP