121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
17,100₫ 15,600₫
Báo giá sắt thép hộp liên doanh Việt Nhật Sendo chính hãng, mới nhất
Bảng giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật mới nhất được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát MỚI CẬP NHẬT, gửi đến cho khách hàng tham khảo.
Sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật (thép hộp Sendo) xuất hiện tại thị trường Việt Nam vào năm 2015. Nhà thầu, khách hàng nhanh chóng tin tưởng, sử dụng những sản phẩm sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật cho công trình của mình bởi độ bền chắc, tính thẩm mỹ cao của sản phẩm.
Tôn Thép MTP – Đại lý tiêu thụ CẤP 1 các sản phẩm sắt hộp đen, mạ kẽm vuông, chữ nhật Sendo Việt Nhật chính hãng. Chúng tôi cam kết có số lượng lớn hàng có sẵn + vận chuyển trực tiếp đến công trình giúp khách hàng tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp thép hộp chính hãng của các nhà máy uy tín nhất trên thị trường hiện nay như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, …
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật Sendo chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Thép hộp đen, mạ kẽm Việt Nhật được sản xuất trực tiếp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản. Doanh nghiệp Sendo Việt Nhật đầu tư nguồn vốn lớn, không ngừng nâng cao chất lượng, thử nghiệm tăng cường độ bền của thép. Đảm bảo tuổi thọ công trình có thể kéo dài bền bỉ đến 50-60 năm.
Chỉ mới xuất hiện từ năm 2015, các sản phẩm sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật hoàn toàn chinh phục được khách hàng. Nhà máy sản xuất thép rộng đến 4ha, đảm bảo sản xuất sản lượng lớn cung ứng cho thị trường. Nguồn nguyên liệu sản xuất đầu vào được chọn lọc kỹ, trải qua nhiều quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.
Tương tự các thương hiệu khác, sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật được ứng dụng chủ yếu trong ngành xây dựng, cơ khí, đồ nội thất gia dụng.
Sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật đen thường làm hàng rào, cột chống, khung cửa, khung hàng rào, mái che,… không được mạ kẽm thẩm mỹ. Sắt thép hộp mạ kẽm độ bền cao, khả năng chống chịu tốt thích hợp xây dựng móng cốt công trình, khung xe ô tô, máy móc, các thiết kế nội thất, gia dụng…
Dưới đây là barem các sản phẩm sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật. Khi cân thực tế có thể chênh lệch ± 5% do hàm lượng kẽm mạ khác nhau.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật Sendo chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn thép MTP gửi đến quý khách hàng báo giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật 2023 mới nhất hôm nay. Cam kết giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật ƯU ĐÃI #1 thị trường, hàng chính hãng từ nhà máy không qua trung gian.
Các sản phẩm sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật đa dạng bao gồm thép vuông, thép chữ nhật, sắt hộp mạ kẽm, thép hộp đen, ống thép… Đảm bảo kích cỡ, độ dày đa dạng, phù hợp với nhiều loại công trình.
* Lưu ý: Báo giá thép hộp Liên Doanh Việt Nhật theo quy cách: cây dài 6m (cắt kích thước khác theo yêu cầu, độ dày thép từ 8 dem đến 2 li, trọng lượng tiêu chuẩn theo barem thép hộp Việt Nhật.
SẮT THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT VUÔNG MẠ KẼM |
||||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây thép |
12×12 | 0.8 | 1.51 | 25,000 | 37,750 |
0.9 | 1.71 | 25,000 | 42,750 | |
1.0 | 1.92 | 25,000 | 48,000 | |
1.1 | 2.12 | 25,000 | 53,000 | |
1.2 | 2.29 | 25,000 | 57,250 | |
1.4 | 2.69 | 25,000 | 67,250 | |
14×14 | 0.8 | 1.78 | 25,000 | 44,500 |
0.9 | 2.03 | 25,000 | 50,750 | |
1.0 | 2.27 | 25,000 | 56,750 | |
1.1 | 2.48 | 25,000 | 62,000 | |
1.2 | 2.73 | 25,000 | 68,250 | |
1.4 | 3.21 | 25,000 | 80,250 | |
16×16 | 0.8 | 2.06 | 25,000 | 51,500 |
0.9 | 2.35 | 25,000 | 58,750 | |
1.0 | 2.63 | 25,000 | 65,750 | |
1.1 | 2.91 | 25,000 | 72,750 | |
1.2 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
1.4 | 3.70 | 25,000 | 92,500 | |
20×20 | 0.8 | 2.61 | 25,000 | 65,250 |
0.9 | 2.96 | 25,000 | 74,000 | |
1.0 | 3.32 | 25,000 | 83,000 | |
1.1 | 3.68 | 25,000 | 92,000 | |
1.2 | 3.99 | 25,000 | 99,750 | |
1.4 | 4.70 | 25,000 | 117,500 | |
25×25 | 0.8 | 3.29 | 25,000 | 82,250 |
0.9 | 3.75 | 25,000 | 93,750 | |
1.0 | 4.20 | 25,000 | 105,000 | |
1.1 | 4.65 | 25,000 | 116,250 | |
1.2 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.4 | 5.95 | 25,000 | 148,750 | |
30×30 | 0.8 | 3.97 | 25,000 | 99,250 |
0.9 | 4.52 | 25,000 | 113,000 | |
1.0 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.1 | 5.60 | 25,000 | 140,000 | |
1.2 | 6.12 | 25,000 | 153,000 | |
1.4 | 7.20 | 25,000 | 180,000 | |
1.8 | 9.29 | 25,000 | 232,250 | |
40×40 | 0.9 | 6.08 | 25,000 | 152,000 |
1.0 | 6.81 | 25,000 | 170,250 | |
1.1 | 7.54 | 25,000 | 188,500 | |
1.2 | 8.25 | 25,000 | 206,250 | |
1.4 | 9.71 | 25,000 | 242,750 | |
1.8 | 12.55 | 25,000 | 313,750 | |
2.0 | 14.00 | 25,000 | 350,000 | |
50×50 | 1.0 | 8.56 | 25,000 | 214,000 |
1.1 | 9.48 | 25,000 | 237,000 | |
1.2 | 10.38 | 25,000 | 259,500 | |
1.4 | 12.22 | 25,000 | 305,500 | |
1.8 | 15.81 | 25,000 | 395,250 | |
2.0 | 17.64 | 25,000 | 441,000 | |
75×75 | 1.2 | 15.70 | 25,000 | 392,500 |
1.4 | 18.48 | 25,000 | 462,000 | |
1.8 | 23.96 | 25,000 | 599,000 | |
2.0 | 26.73 | 25,000 | 668,250 | |
90×90 | 1.4 | 22.24 | 25,000 | 556,000 |
1.8 | 28.84 | 25,000 | 721,000 |
SẮT THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
||||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây thép |
10×20 | 0.8 | 1.93 | 25,000 | 48,250 |
0.9 | 2.19 | 25,000 | 54,750 | |
1.0 | 2.45 | 25,000 | 61,250 | |
1.1 | 2.72 | 25,000 | 68,000 | |
1.2 | 2.93 | 25,000 | 73,250 | |
1.4 | 3.45 | 25,000 | 86,250 | |
10×29 | 0.8 | 2.54 | 25,000 | 63,500 |
0.9 | 2.89 | 25,000 | 72,250 | |
1.0 | 3.24 | 25,000 | 81,000 | |
1.1 | 3.59 | 25,000 | 89,750 | |
1.2 | 3.89 | 25,000 | 97,250 | |
1.4 | 4.57 | 25,000 | 114,250 | |
13×26 | 0.8 | 2.54 | 25,000 | 63,500 |
0.9 | 2.89 | 25,000 | 72,250 | |
1.0 | 3.23 | 25,000 | 80,750 | |
1.1 | 3.58 | 25,000 | 89,500 | |
1.2 | 3.89 | 25,000 | 97,250 | |
1.4 | 4.57 | 25,000 | 114,250 | |
20×40 | 0.8 | 3.97 | 25,000 | 99,250 |
0.9 | 4.52 | 25,000 | 113,000 | |
1.0 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.1 | 5.60 | 25,000 | 140,000 | |
1.2 | 6.12 | 25,000 | 153,000 | |
1.4 | 7.20 | 25,000 | 180,000 | |
1.8 | 9.29 | 25,000 | 232,250 | |
25×50 | 0.9 | 5.69 | 25,000 | 142,250 |
1.0 | 6.37 | 25,000 | 159,250 | |
1.1 | 7.06 | 25,000 | 176,500 | |
1.2 | 7.72 | 25,000 | 193,000 | |
1.4 | 9.08 | 25,000 | 227,000 | |
1.8 | 11.73 | 25,000 | 293,250 | |
30×60 | 0.9 | 6.86 | 25,000 | 171,500 |
1.0 | 7.69 | 25,000 | 192,250 | |
1.1 | 8.51 | 25,000 | 212,750 | |
1.2 | 9.31 | 25,000 | 232,750 | |
1.3 | 10.14 | 25,000 | 253,500 | |
1.4 | 10.96 | 25,000 | 274,000 | |
1.8 | 14.18 | 25,000 | 354,500 | |
2.0 | 15.82 | 25,000 | 395,500 | |
30×90 | 1.0 | 10.30 | 25,000 | 257,500 |
1.1 | 11.41 | 25,000 | 285,250 | |
1.2 | 12.51 | 25,000 | 312,750 | |
1.4 | 14.72 | 25,000 | 368,000 | |
1.8 | 19.07 | 25,000 | 476,750 | |
2.0 | 21.27 | 25,000 | 531,750 | |
40×80 | 1.0 | 10.30 | 25,000 | 257,500 |
1.1 | 11.41 | 25,000 | 285,250 | |
1.2 | 12.51 | 25,000 | 312,750 | |
1.3 | 13.61 | 25,000 | 340,250 | |
1.4 | 14.72 | 25,000 | 368,000 | |
1.8 | 19.07 | 25,000 | 476,750 | |
2.0 | 21.27 | 25,000 | 531,750 | |
50×100 | 1.1 | 14.31 | 25,000 | 357,750 |
1.2 | 15.70 | 25,000 | 392,500 | |
1.4 | 18.48 | 25,000 | 462,000 | |
1.8 | 23.96 | 25,000 | 599,000 | |
2.0 | 26.73 | 25,000 | 668,250 | |
60×120 | 1.4 | 22.21 | 25,000 | 555,250 |
1.8 | 28.84 | 25,000 | 721,000 | |
2.0 | 32.18 | 25,000 | 804,500 |
SẮT THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT VUÔNG ĐEN |
||||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây thép |
12×12 | 0.8 | 1.51 | 23,000 | 34,730 |
0.9 | 1.71 | 23,000 | 39,330 | |
1.0 | 1.92 | 23,000 | 44,160 | |
1.1 | 2.12 | 23,000 | 48,760 | |
1.2 | 2.29 | 23,000 | 52,670 | |
1.4 | 2.69 | 23,000 | 61,870 | |
14×14 | 0.8 | 1.78 | 23,000 | 40,940 |
0.9 | 2.03 | 23,000 | 46,690 | |
1.0 | 2.27 | 23,000 | 52,210 | |
1.1 | 2.48 | 23,000 | 57,040 | |
1.2 | 2.73 | 23,000 | 62,790 | |
1.4 | 3.21 | 23,000 | 73,830 | |
16×16 | 0.8 | 2.06 | 23,000 | 47,380 |
0.9 | 2.35 | 23,000 | 54,050 | |
1.0 | 2.63 | 23,000 | 60,490 | |
1.1 | 2.91 | 23,000 | 66,930 | |
1.2 | 3.14 | 23,000 | 72,220 | |
1.4 | 3.70 | 23,000 | 85,100 | |
20×20 | 0.8 | 2.61 | 23,000 | 60,030 |
0.9 | 2.96 | 23,000 | 68,080 | |
1.0 | 3.32 | 23,000 | 76,360 | |
1.1 | 3.68 | 23,000 | 84,640 | |
1.2 | 3.99 | 23,000 | 91,770 | |
1.4 | 4.70 | 23,000 | 108,100 | |
25×25 | 0.8 | 3.29 | 23,000 | 75,670 |
0.9 | 3.75 | 23,000 | 86,250 | |
1.0 | 4.20 | 23,000 | 96,600 | |
1.1 | 4.65 | 23,000 | 106,950 | |
1.2 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.4 | 5.95 | 23,000 | 136,850 | |
30×30 | 0.8 | 3.97 | 23,000 | 91,310 |
0.9 | 4.52 | 23,000 | 103,960 | |
1.0 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.1 | 5.60 | 23,000 | 128,800 | |
1.2 | 6.12 | 23,000 | 140,760 | |
1.4 | 7.20 | 23,000 | 165,600 | |
1.8 | 9.29 | 23,000 | 213,670 | |
40×40 | 0.9 | 6.08 | 23,000 | 139,840 |
1.0 | 6.81 | 23,000 | 156,630 | |
1.1 | 7.54 | 23,000 | 173,420 | |
1.2 | 8.25 | 23,000 | 189,750 | |
1.4 | 9.71 | 23,000 | 223,330 | |
1.8 | 12.55 | 23,000 | 288,650 | |
2.0 | 14.00 | 23,000 | 322,000 | |
50×50 | 1.0 | 8.56 | 23,000 | 196,880 |
1.1 | 9.48 | 23,000 | 218,040 | |
1.2 | 10.38 | 23,000 | 238,740 | |
1.4 | 12.22 | 23,000 | 281,060 | |
1.8 | 15.81 | 23,000 | 363,630 | |
2.0 | 17.64 | 23,000 | 405,720 | |
75×75 | 1.2 | 15.70 | 23,000 | 361,100 |
1.4 | 18.48 | 23,000 | 425,040 | |
1.8 | 23.96 | 23,000 | 551,080 | |
2.0 | 26.73 | 23,000 | 614,790 | |
90×90 | 1.4 | 22.24 | 23,000 | 511,520 |
1.8 | 28.84 | 23,000 | 663,320 |
SẮT THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT CHỮ NHẬT ĐEN |
||||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây thép |
10×20 | 0.8 | 1.93 | 23,000 | 44,390 |
0.9 | 2.19 | 23,000 | 50,370 | |
1.0 | 2.45 | 23,000 | 56,350 | |
1.1 | 2.72 | 23,000 | 62,560 | |
1.2 | 2.93 | 23,000 | 67,390 | |
1.4 | 3.45 | 23,000 | 79,350 | |
10×29 | 0.8 | 2.54 | 23,000 | 58,420 |
0.9 | 2.89 | 23,000 | 66,470 | |
1.0 | 3.24 | 23,000 | 74,520 | |
1.1 | 3.59 | 23,000 | 82,570 | |
1.2 | 3.89 | 23,000 | 89,470 | |
1.4 | 4.57 | 23,000 | 105,110 | |
13×26 | 0.8 | 2.54 | 23,000 | 58,420 |
0.9 | 2.89 | 23,000 | 66,470 | |
1.0 | 3.23 | 23,000 | 74,290 | |
1.1 | 3.58 | 23,000 | 82,340 | |
1.2 | 3.89 | 23,000 | 89,470 | |
1.4 | 4.57 | 23,000 | 105,110 | |
20×40 | 0.8 | 3.97 | 23,000 | 91,310 |
0.9 | 4.52 | 23,000 | 103,960 | |
1.0 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.1 | 5.60 | 23,000 | 128,800 | |
1.2 | 6.12 | 23,000 | 140,760 | |
1.4 | 7.20 | 23,000 | 165,600 | |
1.8 | 9.29 | 23,000 | 213,670 | |
25×50 | 0.9 | 5.69 | 23,000 | 130,870 |
1.0 | 6.37 | 23,000 | 146,510 | |
1.1 | 7.06 | 23,000 | 162,380 | |
1.2 | 7.72 | 23,000 | 177,560 | |
1.4 | 9.08 | 23,000 | 208,840 | |
1.8 | 11.73 | 23,000 | 269,790 | |
30×60 | 0.9 | 6.86 | 23,000 | 157,780 |
1.0 | 7.69 | 23,000 | 176,870 | |
1.1 | 8.51 | 23,000 | 195,730 | |
1.2 | 9.31 | 23,000 | 214,130 | |
1.3 | 10.14 | 23,000 | 233,220 | |
1.4 | 10.96 | 23,000 | 252,080 | |
1.8 | 14.18 | 23,000 | 326,140 | |
2.0 | 15.82 | 23,000 | 363,860 | |
30×90 | 1.0 | 10.30 | 23,000 | 236,900 |
1.1 | 11.41 | 23,000 | 262,430 | |
1.2 | 12.51 | 23,000 | 287,730 | |
1.4 | 14.72 | 23,000 | 338,560 | |
1.8 | 19.07 | 23,000 | 438,610 | |
2.0 | 21.27 | 23,000 | 489,210 | |
40×80 | 1.0 | 10.30 | 23,000 | 236,900 |
1.1 | 11.41 | 23,000 | 262,430 | |
1.2 | 12.51 | 23,000 | 287,730 | |
1.3 | 13.61 | 23,000 | 313,030 | |
1.4 | 14.72 | 23,000 | 338,560 | |
1.8 | 19.07 | 23,000 | 438,610 | |
2.0 | 21.27 | 23,000 | 489,210 | |
50×100 | 1.1 | 14.31 | 23,000 | 329,130 |
1.2 | 15.70 | 23,000 | 361,100 | |
1.4 | 18.48 | 23,000 | 425,040 | |
1.8 | 23.96 | 23,000 | 551,080 | |
2.0 | 26.73 | 23,000 | 614,79 | |
60×120 | 1.4 | 22.21 | 23,000 | 510,83 |
1.8 | 28.84 | 23,000 | 663,32 | |
2.0 | 32.18 | 23,000 | 740,14 |
ỐNG THÉP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT |
||||
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây thép |
Phi 15.9 | 0.8 | 1.66 | 25,000 | 41,500 |
0.9 | 1.89 | 25,000 | 47,250 | |
1.0 | 2.12 | 25,000 | 53,000 | |
1.1 | 2.34 | 25,000 | 58,500 | |
1.2 | 2.53 | 25,000 | 63,250 | |
1.4 | 2.98 | 25,000 | 74,500 | |
Phi 19.1 | 0.9 | 2.53 | 25,000 | 63,250 |
1.0 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
Phi 21 | 0.9 | 2.53 | 25,000 | 63,250 |
1.0 | 2.84 | 25,000 | 71,000 | |
1.1 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
1.2 | 3.41 | 25,000 | 85,250 | |
1.4 | 4.01 | 25,000 | 100,250 | |
Phi 27 | 0.9 | 3.21 | 25,000 | 80,250 |
1.0 | 3.59 | 25,000 | 89,750 | |
1.1 | 3.98 | 25,000 | 99,500 | |
1.2 | 4.34 | 25,000 | 108,500 | |
1.4 | 5.11 | 25,000 | 127,750 | |
Phi 34 | 1.0 | 4.54 | 25,000 | 113,500 |
1.1 | 5.03 | 25,000 | 125,750 | |
1.2 | 5.50 | 25,000 | 137,500 | |
1.4 | 6.44 | 25,000 | 161,000 | |
1.8 | 8.38 | 25,000 | 209,500 | |
Phi 42 | 1.1 | 6.32 | 25,000 | 158,000 |
1.2 | 6.93 | 25,000 | 173,250 | |
1.4 | 8.16 | 25,000 | 204,000 | |
1.8 | 10.53 | 25,000 | 263,250 | |
2.0 | 11.74 | 25,000 | 293,500 | |
Phi 49 | 1.1 | 7.28 | 25,000 | 182,000 |
1.2 | 7.98 | 25,000 | 199,500 | |
1.4 | 9.40 | 25,000 | 235,000 | |
1.8 | 12.14 | 25,000 | 303,500 | |
2.0 | 13.54 | 25,000 | 338,500 | |
Phi 60 | 1.1 | 9.04 | 25,000 | 226,000 |
1.2 | 9.92 | 25,000 | 248,000 | |
1.4 | 11.68 | 25,000 | 292,000 | |
1.8 | 15.10 | 25,000 | 377,500 | |
2.0 | 16.84 | 25,000 | 421,000 | |
Phi 76 | 1.1 | 11.42 | 25,000 | 285,500 |
1.2 | 12.53 | 25,000 | 313,250 | |
1.4 | 14.75 | 25,000 | 368,750 | |
1.8 | 19.11 | 25,000 | 477,750 | |
2.0 | 21.32 | 25,000 | 533,000 | |
Phi 90 | 1.4 | 17.35 | 25,000 | 433,750 |
1.8 | 22.49 | 25,000 | 562,250 | |
2.0 | 25.09 | 25,000 | 627,250 | |
Phi 114 | 1.4 | 22.27 | 25,000 | 556,750 |
1.8 | 28.97 | 25,000 | 724,250 | |
2.0 | 32.32 | 25,000 | 808,000 |
* Lưu ý: Bảng giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật trên được cập nhật liên tục, giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật có thể thay đổi ít nhiều so với thị trường. Để có được bảng giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật mới, chính xác nhất liên hệ ngay hotline để được NV KD báo giá mới nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Cập nhật báo giá sắt hộp mới nhất từ các nhà máy uy tín được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
CẦN BÁO GIÁ THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT SENDO NGAY HÔM NAY ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Thép Liên Doanh Việt Nhật trên thị trường hiện nay bán chạy nhất các sản phẩm thép hộp, ống kẽm. Bao gồm:
Sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật
Sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật vuông mạ kẽm
Thép mạ kẽm nhúng nóng có công dụng, chức năng tương tự thép bình thường. Khác ở chỗ sau khi sản xuất được nhúng qua hỗn hợp kẽm nóng để bề mặt lớp mạ bám chặt hơn.
Nhận ngay bảng báo giá các dòng tôn thép Liên Doanh Việt Nhật chính hãng + RẺ HƠN 5% cho khách hàng liên hệ qua hotline 0936.600.600.
Chúng tôi xin tổng hợp tất cả thông tin liên quan đến sản phẩm thép hộp TVP, rất hữu ích cho quý khách hàng đang tìm hiểu về sản phẩm này, giúp quý khách hiểu rõ và chi tiết nhất
Sắt thép hộp Sendo Việt Nhật được sản xuất dựa trên mô hình liên doanh công nghệ của Công ty SMC Việt Nam và Tập đoàn Hanwa Nhật Bản. Nhà máy đặt trụ sở tại Việt Nam, ứng dụng hệ thống máy móc, thiết bị sản xuất hiện đại từ Nhật Bản nên chất lượng thép đạt chuẩn, sánh ngang với các thương hiệu lớn, lâu năm tại Việt Nam như Nam Kim, Hòa Phát.
Doanh nghiệp đang không ngừng nỗ lực để tăng cao chất lượng các sản phẩm tôn, thép, khẳng định thương hiệu tại thị trường Việt Nam. Hàng năm, Sendo Việt Nhật xuất ra thị trường hàng trăm nghìn tấn sắt thép hộp, phục vụ nhu cầu cho nhiều lĩnh vực.
Về chất lượng sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật thì không có gì để bàn cãi, nhà thầu, chủ đầu tư sử dụng đều đánh giá mức độ hài lòng rất cao. Sendo Việt Nhật tạo dấu ấn trên thị trường, lấy trọn niềm tin khách hàng nhờ những điểm vượt trội sau:
Tùy theo độ dày mác thép mà số lượng cây thép trong 1 bó có sự khác biệt lớn. Kích thước thép, độ dày càng lớn thì số lượng cây thép càng nhỏ. Số cây trong bó sắt hộp Việt Nhật từ 25 – 150 cây. Quý khách có thể tham khảo barem trọng lượng, liên hệ nhân viên tư vấn để được giải đáp.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HỘP ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hộp !!!
CẦN TƯ VẤN TẤT CẢ VẤN ĐỀ VỀ SẮT THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo, chúng tôi sẽ các chuyên gia gọi lại ngay cho quý khách !!!
Hiện nay có rất nhiều đơn vị, đại lý phân phối sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật đang hoạt động. Tuy nhiên, rất khó xác minh hàng chính hãng nếu không đủ kinh nghiệm.
Tôn Thép MTP chia sẻ một số kinh nghiệm chọn sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật chính hãng cho khách hàng có yêu cầu:
Khi chọn mua sắt thép hộp đen, mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật tại Tôn Thép MTP, khách hàng có ngay những ưu đãi:
CẦN MUA THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HỘP VIỆT NHẬT SENDO VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Sắt Thép Hộp Liên Doanh Việt Nhật Sendo
Chưa có đánh giá nào.