121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
51,750₫
Báo giá sắt thép hình V Trung Quốc chính hãng mới nhất hiện nay
Bảng giá sắt thép hình V Trung Quốc nhập khẩu mới nhất tại Tôn Thép MTP được trân trọng gửi đến quý khách hàng đang tìm mua vật liệu bền chắc cho công trình của mình.
Giá sắt hình V Trung Quốc đen, mạ kẽm, nhúng kẽm tại Tôn Thép MTP đảm bảo báo giá sớm nhất, rẻ hơn các nơi khác từ 5%. Chúng tôi có chính sách chiết khấu tốt cho đơn sắt thép hình V Trung Quốc lớn, hỗ trợ giao hàng trong ngày khu vực miền Nam, các quận huyện tại TPHCM.
Trên thị trường vật liệu hiện nay, sắt thép hình V Trung Quốc nhập khẩu được đông đảo nhà thầu ưa chuộng. Tuy chắc chắn không thể sánh bằng các loại vật liệu nhập khẩu nước ngoài như (Đức, Anh, Nhật Bản, Hàn Quốc…) nhưng sắt hình V Trung Quốc ăn điểm ở giá phải chăng.
Hiện tại, sắt thép hình V Trung Quốc nhập khẩu chiếm thị phần khá lớn tại Việt Nam, được cung ứng tại các đại lý uy tín có chi nhánh trên toàn quốc. Khách hàng sinh sống ở khu vực nào cũng có thể mua được với giá sắt hình V Trung Quốc ưu đãi nhất.
Ngoài những đặc tính như độ bền vượt trội, chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả… có thể tìm thấy ở bất kỳ thương hiệu thép hình V nào khác. Sắt thép hình V Trung Quốc còn sở hữu nhiều đặc tính ưu việt hơn nhiều:
Trên thực tế, sắt thép hình V Trung Quốc được ứng dụng thi công nhiều công trình cốt lõi, trong đó nhất định phải kể đến những ngành sau:
Tại các nhà máy hàng đầu Trung Quốc, sắt thép hình V Trung Quốc được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, trọng lượng được kiểm soát kỹ lưỡng, hạn chế tối đa nguy cơ xuất hiện sản phẩm lỗi.
Mác thép | A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B |
Tiêu chuẩn | TCVN, ASTM, JISG3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131 |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Quy cách
kích thước |
Độ dày: 3 mm – 24 mm |
Chiều dài: 6m hoặc 12m |
Mác thép | Tính chất cơ lý sắt thép hình V Trung Quốc | |||
Temp (độ C) | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | > 245 | 400 – 550 | 20 | |
SS400 | > 245 | 400 – 510 | 21 | |
Q235B | > 235 | 370 – 500 | 26 | |
S235JR | > 235 | 360 – 510 | 26 | |
GR.A | 20 | > 235 | 400 – 520 | 22 |
GR.B | 0 | > 235 | 400 – 520 | 22 |
Quy cách sắt V | Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép V 30 x 30 | 2ly | 0.83 | 5.0 |
Thép V 30 x 30 | 2.5ly | 0.92 | 5.5 |
Thép V 30 x 30 | 3ly | 1.25 | 7.5 |
Thép V 30 x 30 | 3ly | 1.36 | 8.2 |
Thép V 40 x 40 | 2ly | 1.25 | 7.5 |
Thép V 40 x 40 | 2.5ly | 1.42 | 8.5 |
Thép V 40 x 40 | 3ly | 1.67 | 10.0 |
Thép V 40 x 40 | 5ly | 1.92 | 11.5 |
Thép V 40 x 40 | 4ly | 2.08 | 12.5 |
Thép V 40 x 40 | 5ly | 2.95 | 17.7 |
Thép V 45 x 45 | 4ly | 2.74 | 16.4 |
Thép V 45 x 45 | 5ly | 3.38 | 20.3 |
Thép V 50 x 50 | 3ly | 2.17 | 13.0 |
Thép V 50 x 50 | 5ly | 2.50 | 15.0 |
Thép V 50 x 50 | 4ly | 2.83 | 17.0 |
Thép V 50 x 50 | 5ly | 3.17 | 19.0 |
Thép V 50 x 50 | 5ly | 3.67 | 22.0 |
Thép V 60 x 60 | 4ly | 3.68 | 22.1 |
Thép V 60 x 60 | 5ly | 4.55 | 27.3 |
Thép V 60 x 60 | 6ly | 5.37 | 32.2 |
Thép V 63 x 63 | 4ly | 3.58 | 21.5 |
Thép V 63 x 63 | 5ly | 4.50 | 27.0 |
Thép V 63 x 63 | 6ly | 4.75 | 28.5 |
Thép V 65 x 65 | 5ly | 5.00 | 30.0 |
Thép V 65 x 65 | 6ly | 5.91 | 35.5 |
Thép V 65 x 65 | 8ly | 7.66 | 46.0 |
Thép V 70 x 70 | 5ly | 5.17 | 31.0 |
Thép V 70 x 70 | 6ly | 6.83 | 41.0 |
Thép V 70 x 70 | 7ly | 7.38 | 44.3 |
Thép V 75 x 75 | 4ly | 5.25 | 31.5 |
Thép V 75 x 75 | 5ly | 5.67 | 34.0 |
Thép V 75 x 75 | 6ly | 6.25 | 37.5 |
Thép V 75 x 75 | 7ly | 6.83 | 41.0 |
Thép V 75 x 75 | 8ly | 8.67 | 52.0 |
Thép V 75 x 75 | 9ly | 9.96 | 59.8 |
Thép V 75 x 75 | 12ly | 13.00 | 78.0 |
Thép V 80 x 80 | 6ly | 6.83 | 41.0 |
Thép V 80 x 80 | 7ly | 8.00 | 48.0 |
Thép V 80 x 80 | 8ly | 9.50 | 57.0 |
Thép V 90 x 90 | 6ly | 8.28 | 49.7 |
Thép V 90 x 90 | 7ly | 9.50 | 57.0 |
Thép V 90 x 90 | 8ly | 12.00 | 72.0 |
Thép V 90 x 90 | 9ly | 12.10 | 72.6 |
Thép V 90 x 90 | 10ly | 13.30 | 79.8 |
Thép V 90 x 90 | 13ly | 17.00 | 102.0 |
Thép V 100 x 100 | 7ly | 10.48 | 62.9 |
Thép V 100 x 100 | 8ly | 12.00 | 72.0 |
Thép V 100 x 100 | 9ly | 13.00 | 78.0 |
Thép V 100 x 100 | 10ly | 15.00 | 90.0 |
Thép V 100 x 100 | 12ly | 10.67 | 64.0 |
Thép V 100 x 100 | 13ly | 19.10 | 114.6 |
Thép V 120 x 120 | 8ly | 14.70 | 88.2 |
Thép V 120 x 120 | 10ly | 18.17 | 109.0 |
Thép V 120 x 120 | 12ly | 21.67 | 130.0 |
Thép V 120 x 120 | 15ly | 21.60 | 129.6 |
Thép V 120 x 120 | 18ly | 26.70 | 160.2 |
Thép V 130 x 130 | 9ly | 17.90 | 107.4 |
Thép V 130 x 130 | 10ly | 19.17 | 115.0 |
Thép V 130 x 130 | 12ly | 23.50 | 141.0 |
Thép V 130 x 130 | 15ly | 28.80 | 172.8 |
Thép V 150 x 150 | 10ly | 22.92 | 137.5 |
Thép V 150 x 150 | 12ly | 27.17 | 163.0 |
Thép V 150 x 150 | 15ly | 33.58 | 201.5 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Giá sắt thép hình V Trung Quốc tại các đại lý thường có sự chênh lệch do giá nhập đầu vào, khách hàng nên lấy báo giá thép hình V Trung Quốc từ 2 – 3 đại lý trở lên, xác định giá trung bình để không bị mua nhầm. Dưới đây là báo giá sắt thép hình V Trung Quốc đang được phân phối tại Tôn Thép MTP, quý khách hàng có thể tham khảo.
Báo giá sắt V Trung Quốc đen mới nhất hiện nay theo quy cách sau:
Quy cách thép V
Trung Quốc |
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Giá thép V Trung Quốc |
Đen | |||
Thép hình V25*25 | 1.5 | 4.5 | 51,750 |
2.0 | 5.0 | 57,500 | |
2.5 | 5.4 | 62,100 | |
3.5 | 7.2 | 82,800 | |
Thép hình V30*30 | 2.0 | 5.5 | 60,500 |
2.5 | 6.3 | 69,300 | |
2.8 | 7.3 | 80,300 | |
3.5 | 8.4 | 92,400 | |
Thép hình V40*40 | 2.0 | 7.5 | 78,750 |
2.5 | 8.5 | 89,250 | |
2.8 | 9.5 | 99,750 | |
3.0 | 11.0 | 115,500 | |
3.3 | 11.5 | 120,750 | |
3.5 | 12.5 | 131,250 | |
4.0 | 14.0 | 147,000 | |
Thép hình V50*50 | 2.0 | 12.0 | 126,000 |
2.5 | 12.5 | 131,250 | |
3.0 | 13.0 | 136,500 |
Báo giá sắt V mạ kẽm Trung Quốc mới nhất hiện nay theo quy cách sau:
Quy cách thép V
Trung Quốc |
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Giá sắt V Trung Quốc |
Mạ kẽm điện phân | |||
Thép hình V25*25 | 1.5 | 4.5 | 76,500 |
2.0 | 5.0 | 85,000 | |
2.5 | 5.4 | 91,800 | |
3.5 | 7.2 | 122,400 | |
Thép hình V30*30 | 2.0 | 5.5 | 93,500 |
2.5 | 6.3 | 107,100 | |
2.8 | 7.3 | 124,100 | |
3.5 | 8.4 | 142,800 | |
Thép hình V40*40 | 2.0 | 7.5 | 127,500 |
2.5 | 8.5 | 144,500 | |
2.8 | 9.5 | 161,500 | |
3.0 | 11.0 | 187,000 | |
3.3 | 11.5 | 195,500 | |
3.5 | 12.5 | 212,500 | |
4.0 | 14.0 | 238,000 | |
Thép hình V50*50 | 2.0 | 12.0 | 204,000 |
2.5 | 12.5 | 212,500 | |
3.0 | 13.0 | 221,000 |
Đơn giá sắt V Trung Quốc mạ kẽm nhúng nóng giao động từ 94.000 đ/cây đến 300.000 đ/cây ( giá 1 kg thép V nhúng kẽm Trung Quốc giao động từ 18.000 đ/kg đến 19.000 đ/kg) tuỳ thuộc vào kích thước, độ dày, số lượng mua và vị trí công trình. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép V Trung Quốc nhúng nóng chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách.
Quy cách thép V
Trung Quốc |
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Giá thép V Trung Quốc |
Nhúng kẽm nóng | |||
Thép hình V25*25 | 1.5 | 4.5 | 94,500 |
2.0 | 5.0 | 105,000 | |
2.5 | 5.4 | 113,400 | |
3.5 | 7.2 | 151,200 | |
Thép hình V30*30 | 2.0 | 5.5 | 115,500 |
2.5 | 6.3 | 132,300 | |
2.8 | 7.3 | 153,300 | |
3.5 | 8.4 | 176,400 | |
Thép hình V40*40 | 2.0 | 7.5 | 157,500 |
2.5 | 8.5 | 178,500 | |
2.8 | 9.5 | 199,500 | |
3.0 | 11.0 | 231,000 | |
3.3 | 11.5 | 241,500 | |
3.5 | 12.5 | 262,500 | |
4.0 | 14.0 | 294,000 | |
Thép hình V50*50 | 2.0 | 12.0 | 252,000 |
2.5 | 12.5 | 262,500 | |
3.0 | 13.0 | 273,000 |
* Lưu ý: Giá thép hình V Trung Quốc trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, tùy theo thời điểm, nhà sản xuất sẽ tăng/ giảm khoảng 5 – 10%. Để nhận được báo giá sắt thép hình V Trung Quốc mới nhất vui lòng liên hệ trực tiếp hotline Tôn Thép MTP.
Tuy là hàng nhập khẩu nhưng giá sắt thép hình V Trung Quốc được đánh giá tốt, không quá cao so với các thương hiệu trong nước, ứng dụng vào công trình nào cũng hiệu quả. Dưới đây là báo giá một số thương hiệu thép V khác quý khách hàng có thể tham khảo:
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép H
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Các nhà máy thép Trung Quốc chủ yếu xuất ra thị trường 3 dòng sản phẩm chính là thép V Trung Quốc đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng. Từng loại có chất liệu, tính ứng dụng khác nhau, khách hàng dựa vào tiêu chuẩn công trình để chọn lựa vật liệu cho phù hợp.
Sắt hình V đen Trung Quốc được tạo thành từ nguyên tử cacbon nguyên chất, không xi mạ thêm kim loại bên ngoài nên phủ màu đen nguyên bản tự nhiên. Tuy có độ bền chắc cao, chịu lực tốt nhưng nếu để lâu bên ngoài môi trường hoặc gần khu vực có hóa chất thép rất dễ bị bào mòn. Giá sắt thép hình V Trung Quốc đen khá rẻ, được đông đảo nhà thầu tin dùng.
Báo giá thép V đen tất cả các nhà máy được ưa chuộng hiện nay
Sắt thép hình V Trung Quốc mạ kẽm điện phân nhìn từ ngoài vào không có khác biệt quá lớn so với hàng mạ kẽm. Điểm mạnh hơn là có lớp kẽm mạ sáng màu bên ngoài nên độ thẩm mỹ cao hơn, bám dính chắc chắn, thường sử dụng công nghệ phun mạ lạnh. Giá sắt hình V Trung Quốc mạ kẽm hơi đắt, các công trình có tiêu chuẩn cao mới nên dùng vật liệu này.
Cuối cùng là sắt thép hình V Trung Quốc ứng dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng. Lớp kẽm mạ bên ngoài sẽ phủ đều cả 2 mặt, vật liệu được làm sạch tỉ mỉ, trơn nhẵn, không bị xù xì. Thép V Trung Quốc độ bền cao, chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình nên dù giá sắt thép hình V Trung Quốc nhúng kẽm nóng khá cao vẫn được nhiều người tin tưởng chọn lựa.
CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Tôn Thép MTP cam kết với quý khách hàng mua sắt hình V Trung Quốc của chúng tôi:
Để có bảng giá sắt thép hình V Trung Quốc mới nhất hiện nay, quý khách hàng vui lòng gọi ngay đến một trong các hotline sau 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990, NVKD sẽ liên hệ báo giá sắt thép hình V Trung Quốc lập tức cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH V ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Sắt Thép Hình
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
Sắt Thép Hình
1 đánh giá cho Sắt Thép Hình V Trung Quốc
Chưa có đánh giá nào.