121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Thép hộp Liên Doanh Việt Nhật:
Thép hộp Liên Doanh Việt Nhật hay thép hộp Sendo Việt Nhật được sản xuất trực tiếp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, là sản phẩm của công ty thép Sendo Việt Nhật. Sản phẩm thép hộp Việt Nhật đảm bảo an toàn và nâng cao tuổi thọ công trình, đa dạng quy cách để lựa chọn với giá thành phải chăng. Do vậy mà hiện nay, thép hộp Sendo Việt Nhật được ứng dụng rất phổ biến trong đời sống.
Câu trả lời là “Có”. Thép hộp Việt Nhật được khách hàng ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm sau:
Có hai loại thép hộp Liên Doanh Việt Nhật được nhà máy sản xuất và cung cấp trên thị trường là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
Thép hộp đen Việt Nhật áp dụng công nghệ tiên tiến của Nhật Bản trong quá trình sản xuất, đảm bảo các đặc tính cơ lý. Sản phẩm có màu đặc trưng của thép, không được mạ kẽm, thích hợp với các ứng dụng không yêu cầu chống gỉ cao, môi trường khô ráo.
Thông số kỹ thuật thép hộp đen Việt Nhật
Ứng dụng:
Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật là sắt hộp đen được phủ lớp mạ kẽm bên ngoài nhằm tăng khả năng chống oxy hóa và han gỉ do tác động của môi trường. Sản phẩm có độ bền vượt trội, chịu được điều kiện khắc nghiệt như hóa chất, axit, hay môi trường nước biển ăn mòn, đồng thời đảm bảo tuổi thọ công trình kéo dài trên 50-60 năm.
Thông số kỹ thuật thép hộp mạ kẽm Việt Nhật
Ứng dụng:
Đại lý Tôn Thép MTP gửi đến quý khách giá thép hộp Liên Doanh Việt Nhật cập nhật mới nhất hôm nay 01/04/2025. Giá thép hộp vuông, chữ nhật Việt Nhật các loại đen, mạ kẽm, giá gốc, chiết khấu đến 10% cho đơn hàng lớn.
Cập nhật giá thép hộp Việt Nhật tại Mạnh Tiến Phát hôm nay:
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
12×12 | 0.8 | 1.51 | 22.000 | 23.000 |
0.9 | 1.71 | 25.000 | 27.000 | |
1.0 | 1.92 | 28.000 | 30.000 | |
1.1 | 2.12 | 31.000 | 33.000 | |
1.2 | 2.29 | 33.000 | 35.000 | |
1.4 | 2.69 | 39.000 | 42.000 | |
14×14 | 0.8 | 1.78 | 26.000 | 28.000 |
0.9 | 2.03 | 29.000 | 31.000 | |
1.0 | 2.27 | 33.000 | 35.000 | |
1.1 | 2.48 | 36.000 | 38.000 | |
1.2 | 2.73 | 40.000 | 42.000 | |
1.4 | 3.21 | 47.000 | 50.000 | |
16×16 | 0.8 | 2.06 | 30.000 | 32.000 |
0.9 | 2.35 | 34.000 | 36.000 | |
1.0 | 2.63 | 38.000 | 41.000 | |
1.1 | 2.91 | 42.000 | 45.000 | |
1.2 | 3.14 | 46.000 | 49.000 | |
1.4 | 3.70 | 54.000 | 57.000 | |
20×20 | 0.8 | 2.61 | 38.000 | 40.000 |
0.9 | 2.96 | 43.000 | 46.000 | |
1.0 | 3.32 | 48.000 | 51.000 | |
1.1 | 3.68 | 53.000 | 57.000 | |
1.2 | 3.99 | 58.000 | 62.000 | |
1.4 | 4.70 | 68.000 | 73.000 | |
25×25 | 0.8 | 3.29 | 48.000 | 51.000 |
0.9 | 3.75 | 54.000 | 58.000 | |
1.0 | 4.20 | 61.000 | 65.000 | |
1.1 | 4.65 | 67.000 | 72.000 | |
1.2 | 5.06 | 73.000 | 78.000 | |
1.4 | 5.95 | 86.000 | 92.000 | |
30×30 | 0.8 | 3.97 | 58.000 | 62.000 |
0.9 | 4.52 | 66.000 | 70.000 | |
1.0 | 5.06 | 73.000 | 78.000 | |
1.1 | 5.60 | 81.000 | 87.000 | |
1.2 | 6.12 | 89.000 | 95.000 | |
1.4 | 7.20 | 104.000 | 112.000 | |
1.8 | 9.29 | 135.000 | 144.000 | |
40×40 | 0.9 | 6.08 | 88.000 | 94.000 |
1.0 | 6.81 | 99.000 | 106.000 | |
1.1 | 7.54 | 109.000 | 117.000 | |
1.2 | 8.25 | 120.000 | 128.000 | |
1.4 | 9.71 | 141.000 | 151.000 | |
1.8 | 12.55 | 182.000 | 195.000 | |
2.0 | 14.00 | 203.000 | 217.000 | |
50×50 | 1.0 | 8.56 | 124.000 | 133.000 |
1.1 | 9.48 | 137.000 | 147.000 | |
1.2 | 10.38 | 151.000 | 161.000 | |
1.4 | 12.22 | 177.000 | 189.000 | |
1.8 | 15.81 | 229.000 | 245.000 | |
2.0 | 17.64 | 256.000 | 273.000 | |
75×75 | 1.2 | 15.70 | 228.000 | 243.000 |
1.4 | 18.48 | 268.000 | 286.000 | |
1.8 | 23.96 | 347.000 | 371.000 | |
2.0 | 26.73 | 388.000 | 414.000 | |
90×90 | 1.4 | 22.24 | 322.000 | 345.000 |
1.8 | 28.84 | 418.000 | 447.000 |
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
10×20 | 0.8 | 1.93 | 28.000 | 30.000 |
0.9 | 2.19 | 32.000 | 34.000 | |
1.0 | 2.45 | 36.000 | 38.000 | |
1.1 | 2.72 | 39.000 | 42.000 | |
1.2 | 2.93 | 42.000 | 45.000 | |
1.4 | 3.45 | 50.000 | 53.000 | |
10×29 | 0.8 | 2.54 | 37.000 | 39.000 |
0.9 | 2.89 | 42.000 | 45.000 | |
1.0 | 3.24 | 47.000 | 50.000 | |
1.1 | 3.59 | 52.000 | 56.000 | |
1.2 | 3.89 | 56.000 | 60.000 | |
1.4 | 4.57 | 66.000 | 71.000 | |
13×26 | 0.8 | 2.54 | 37.000 | 39.000 |
0.9 | 2.89 | 42.000 | 45.000 | |
1.0 | 3.23 | 47.000 | 50.000 | |
1.1 | 3.58 | 52.000 | 55.000 | |
1.2 | 3.89 | 56.000 | 60.000 | |
1.4 | 4.57 | 66.000 | 71.000 | |
20×40 | 0.8 | 3.97 | 58.000 | 62.000 |
0.9 | 4.52 | 66.000 | 70.000 | |
1.0 | 5.06 | 73.000 | 78.000 | |
1.1 | 5.60 | 81.000 | 87.000 | |
1.2 | 6.12 | 89.000 | 95.000 | |
1.4 | 7.20 | 104.000 | 112.000 | |
1.8 | 9.29 | 135.000 | 144.000 | |
25×50 | 0.9 | 5.69 | 83.000 | 88.000 |
1.0 | 6.37 | 92.000 | 99.000 | |
1.1 | 7.06 | 102.000 | 109.000 | |
1.2 | 7.72 | 112.000 | 120.000 | |
1.4 | 9.08 | 132.000 | 141.000 | |
1.8 | 11.73 | 170.000 | 182.000 | |
30×60 | 0.9 | 6.86 | 99.000 | 106.000 |
1.0 | 7.69 | 112.000 | 119.000 | |
1.1 | 8.51 | 123.000 | 132.000 | |
1.2 | 9.31 | 135.000 | 144.000 | |
1.3 | 10.14 | 147.000 | 157.000 | |
1.4 | 10.96 | 159.000 | 170.000 | |
1.8 | 14.18 | 206.000 | 220.000 | |
2.0 | 15.82 | 229.000 | 245.000 | |
30×90 | 1.0 | 10.30 | 149.000 | 160.000 |
1.1 | 11.41 | 165.000 | 177.000 | |
1.2 | 12.51 | 181.000 | 194.000 | |
1.4 | 14.72 | 213.000 | 228.000 | |
1.8 | 19.07 | 277.000 | 296.000 | |
2.0 | 21.27 | 308.000 | 330.000 | |
40×80 | 1.0 | 10.30 | 149.000 | 160.000 |
1.1 | 11.41 | 165.000 | 177.000 | |
1.2 | 12.51 | 181.000 | 194.000 | |
1.3 | 13.61 | 197.000 | 211.000 | |
1.4 | 14.72 | 213.000 | 228.000 | |
1.8 | 19.07 | 277.000 | 296.000 | |
2.0 | 21.27 | 308.000 | 330.000 | |
50×100 | 1.1 | 14.31 | 207.000 | 222.000 |
1.2 | 15.70 | 228.000 | 243.000 | |
1.4 | 18.48 | 268.000 | 286.000 | |
1.8 | 23.96 | 347.000 | 371.000 | |
2.0 | 26.73 | 388.000 | 414.000 | |
60×120 | 1.4 | 22.21 | 322.000 | 344.000 |
1.8 | 28.84 | 418.000 | 447.000 | |
2.0 | 32.18 | 467.000 | 499.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép hộp Việt Nhật trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể chênh lệch theo số lượng đơn hàng, địa điểm giao hàng,…. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP để nhận được bảng giá thép hộp Việt Nhật chính xác nhất.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
So sánh giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật với nhà máy khác
Cập nhật báo giá sắt hộp mới nhất từ các nhà máy uy tín được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay
Tem nhãn rõ ràng: Tem nhãn in sắc nét, không bị nhòe, mờ hoặc bong tróc, cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm.
Thông tin chi tiết trên thân thép:
Khách hàng cũng có thể sử dụng điện thoại để quét mã QR trên tem nhãn, truy xuất thông tin sản phẩm chính hãng từ website của nhà sản xuất.
Có nhiều lý do khách hàng nên chọn mua thép hộp Việt Nhật tại Tôn Thép MTP như
Dự án tiêu biểu
Cam kết từ đại lý Tôn Thép MTP
CẦN MUA THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HỘP VIỆT NHẬT SENDO VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Thép Hộp Liên Doanh Việt Nhật
Chưa có đánh giá nào.